Du lịch “bụi” trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Do vậy tôi trượt ghế bành ( dạng du lịch bụi và ngủ nhờ ) rất nhiều.

So I couchsurf a lot .

QED

Khi ra khỏi máy bay, hóa ra bạn đang du lịch bụi ở Nepal

Get out of the airplane, it turns out you’re trekking in Nepal .

QED

Đối tượng của hắn là những khách du lịch bụi.

They trick the back-packers young foreigners.

OpenSubtitles2018. v3

Do vậy tôi trượt ghế bành (dạng du lịch bụi và ngủ nhờ) rất nhiều.

So I couchsurf a lot.

ted2019

Trong một bài viết của khách du lịch bụi nó về văn hóa đường Khaosan, Susan Orlean gọi nó là “nơi để biến mất”.

In an essay on the backpacker culture of Khaosan Road, Susan Orlean called it “the place to disappear.”

WikiMatrix

Chúng tôi lái xe xuống lề đường đầy bụi bậm, rồi đậu cạnh một số xe hơi khác, dưới tấm biển lớn chỉ đường đến một khu du lịch và sòng bạc sang trọng.

We pull off the road and into the dust to join a few other cars waiting under a prominent billboard that points the way to a luxury resort and casino complex farther down the road.

jw2019

du lịch bụi ở Nepal là một trải nghiệm kỳ thú, đặc biệt khi bạn xếp hành lý đúng cách và bạn biết bạn sẽ đối mặt những điều gì và bạn được chuẩn bị tâm lý.

And trekking in Nepal is an extraordinary experience, particularly if you pack your bags properly and you know what you’re getting in for and you’re psyched .

QED

Nó là loài bản địa của México, nhưng đã được du nhập vào Hawaii năm 1957 để kiếm soát bụi sour.

It is native to Mexico, but has been purposely introduced to Hawaii in 1957 to control sour bush.

WikiMatrix

Hóa ra nếu chúng ta thu âm giọng nói của khách du lịch và ta mở bản ghi âm đó từ một cái loa giấu trong bụi cây, những chú voi sẽ lờ nó đi, vì du khách chẳng bao giờ làm phiền voi.

It turns out that if you record the voices of tourists and you play that recording from a speaker hidden in bushes, elephants will ignore it, because tourists never bother elephants.

ted2019

Không phải tất cả các du khách đến Úc đều có thì giờ đi xem rừng cây bụi và thú hoang dã của Úc.

Not all visitors coming to Australia have the time to see the Australian bush and its wildlife.

jw2019

ĐOÀN kỵ binh của một dân du mục thúc ngựa phi nước đại xuyên qua đám bụi với túi yên ngựa đầy chiến lợi phẩm.

GALLOPING through the dust, their saddlebags bulging with booty, came the cavalry of a nomadic nation.

jw2019

Ba anh chàng Paxton, Josh và Óli cùng nhau đi du lịch châu Âu.

College students Paxton and Josh are travelling across Europe with their Icelandic friend Óli.

WikiMatrix

Anh của tôi đủ lớn để đi du lịch một mình.

My brother is big enough to travel alone .

Tatoeba-2020. 08

Thông thường các công ty sử dụng nhân viên bán hàng bên ngoài đi du lịch.

Typically these companies employ outside salesmen who travel.

WikiMatrix

Phần thưởng Lãng mạn – Date Night: Một chuyến du lịch tới Nhật Bản vào mùa xuân – Harley & Jonathan.

Date Night: A trip to a Japanese hot spring – Harley & Jonathan won this.

WikiMatrix

Em chỉ đi du lịch với cha em.

I just travelled with my father.

OpenSubtitles2018. v3

Cal Madow là một điểm đến du lịch vào cuối những năm 1980.

Cal Madow was a tourist destination in the late 1980s.

WikiMatrix

Nhưng người dân Châu Phi dùng ứng dụng này tự chụp chính họ trong các khu du lịch.

But Africans were using this platform to take some kind of ownership of the tourism sectors.

ted2019

Cháu được đi du lịch khắp nơi.

You get to travel all over the place.

OpenSubtitles2018. v3

nhung khách du lịch không được phép vào.

I’m sorry, but tourists aren’t allowed in.

OpenSubtitles2018. v3

Sau đó, ông đi du lịch khắp Châu Âu, trở về vào năm 1636.

Afterwards he toured the Continent, returning in 1636.

WikiMatrix

Có lẽ mùa hè này chúng ta sẽ dẫn bé Cooper đi du lịch.

Maybe we’ll take baby Cooper on a trip this summer.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ấy thích đi du lịch miễn là không liên quan tới du thuyền.

He likes to travel as long as it doesn’t involve a cruise ship.

ted2019

Tóm lại là cả gia đình cùng đi du lịch, có thể sẽ rất vui.

A little family vacation might actually be fun.

OpenSubtitles2018. v3

Ngành kinh tế quan trọng nhất hiện nay của vùng là du lịch.

Currently the most important economic factor of the place is tourism.

WikiMatrix

Source: https://mix166.vn
Category: Du Lịch

Xổ số miền Bắc