gia đinh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Họ không phải gia đinh tớ.
Well, they’re not my family.
OpenSubtitles2018. v3
Là gia đinh nhà trai mua của hồi môn tặng cho nhà gái.
The boy gives the girls family the dowry
OpenSubtitles2018. v3
Một gia đinh Bushmen có thể gặp gia đình khác vài năm một lần.
One family of Bushmen might meet up with another once in a few years.
OpenSubtitles2018. v3
Theo dõi tất cả 5 gia đinh
Go after all five families.
OpenSubtitles2018. v3
Ông thích giữ mọi thứ trong khuôn khổ gia đinh nhỉ?
You like to keep the things in the family, huh?
OpenSubtitles2018. v3
Tôi cần phải tìm gia đinh mình.
I must find my family.
OpenSubtitles2018. v3
Giết rồi ai sẽ lo cho gia đinh anh?
But who’s gonna take care of your family?
QED
Không, nó thật khốn, chuyện mà họ đã làm với gia đinh Tony ấy.
No, it’s just fucked up, what they did to Tony’s family.
OpenSubtitles2018. v3
Nhân nói đến gia đinh…
Speaking of family…
OpenSubtitles2018. v3
Và một số người trong các bạn hầu như xem chúng như một phần trong gia đinh mình.
And some of you consider them almost part of your family.
ted2019
Gia đinh là nơi duy nhất mà cháu luôn tim thấy tinh yêu và sự tôn trọng
Family is the only place where you will always get love and respect
OpenSubtitles2018. v3
Tôi có gia đinh ở Sedona.
I got family down in Sedona.
OpenSubtitles2018. v3
Nếu anh cứ truy kích gia đinh Tattaglia, thì sức chúng ta sẽ bị suy yếu.
If you go after Tattaglia, all hell will break loose.
OpenSubtitles2018. v3
Thôi được, phải xác định được con tin… và liên lạc với gia đinh họ
All right.We have to identify the hostages and contact each of their families
opensubtitles2
Mẹ cậu ấy trộm những thức ăn mà các gia đinh đặt trước cửa để thờ cúng…
She gathers the food offerings her neighbors leave outside their doors.
OpenSubtitles2018. v3
Chúng đã giết chó của tôi, đe dọa gia đinh tôi.
They killed my dog, threatened my family.
OpenSubtitles2018. v3
Rất tiếc em đã không thể giúp gia đinh…
Sorry I can’t help the family
QED
và liên lạc với gia đinh họ.
Uh, tell’em somethin’.
OpenSubtitles2018. v3
Từ quỹ đó, khoản bồi thường 1 triệu đô sẽ được trao cho… mỗi gia đinh của 83 người lính.
From these funds, reparations of $ 1 million will be paid… to each of the 83 Marines’families.
OpenSubtitles2018. v3
Báo nói rằng cả gia đinh đã chết.
The paper says the entire family was killed.
OpenSubtitles2018. v3
Gia đinh là người duy nhất không bao giờ cười vào điểm xấu của cháu
Family is the only one who will never laugh at your weaknesses
OpenSubtitles2018. v3
Cả gia đinh anh tự sát cho cậu vừa lòng.
If you humiliate me again, my family will commit suicide in front of you.
OpenSubtitles2018. v3
Con gái ông chết trẻ khi chưa lập gia đinh, chỉ vài ngày trước cái chết của vua Philippos.
His daughter died young and unmarried a few days before Philip II’s death.
WikiMatrix
Đây thường là các cơ sở nhỏ kiểu gia đinh được quản lí bởi những người không qua đào tạo y tế.
These are often small, mom-and-pop operations run by people with no medical training.
ted2019
Source: https://mix166.vn
Category: Gia Đình