ĐẠI HỌC KINH TẾ TPHCM – UEH
STT
Mã ngành
Ngành
Tổ hợp xét tuyển
Năm 2022
Phân hiệu TP.HCM
PT3
PT4
PT5
PT6
1
7310101
Kinh tế
A00, A01, D01, D07
62
65
900
26.5
2
7310104
Kinh tế đầu tư
A00, A01, D01, D07
53
58
870
26
3
7340116
Bất động sản
A00, A01, D01, D07
50
53
850
25.1
4
7340404
Quản trị nhân lực
A00, A01, D01, D07
62
62
900
26.8
5
7620114
Kinh doanh nông nghiệp
A00, A01, D01, D07
49
49
800
25.8
6
7340101
Quản trị kinh doanh
A00, A01, D01, D07
58
58
860
26.2
7
7340120
Kinh doanh quốc tế
A00, A01, D01, D07
71
73
930
27
8
7510605
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
A00, A01, D01, D07
80
81
950
27.7
9
7340121
Kinh doanh thương mại
A00, A01, D01, D07
63
66
900
26.9
10
7340115
Marketing
A00, A01, D01, D07
71
72
940
27.5
11
7340201
Tài chính – Ngân hàng
A00, A01, D01, D07
71
72
940
26.1
12
7340204
Bảo hiểm
A00, A01, D01, D07
47
47
800
24.8
13
7340206
Tài chính quốc tế
A00, A01, D01, D07
66
69
920
26.9
14
7340301
Kế toán
A00, A01, D01, D07
51
54
830
25.8
15
7340301_01
Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB plus
A00, A01, D01, D07
58
58
830
23.1
16
7340302
Kiểm toán
A00, A01, D01, D07
58
58
890
27.8
17
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A00, A01, D01, D07
51
51
820
25.2
18
7810201
Quản trị khách sạn
A00, A01, D01, D07
51
52
820
25.4
19
7310108
Toán kinh tế (*)
A00, A01, D01, D07
47
47
800
25.8
20
7310107
Thống kê kinh tế (*)
A00, A01, D01, D07
51
54
830
26
21
7340405
Hệ thống thông tin quản lý (*)
A00, A01, D01, D07
51
54
880
27.1
22
7340122
Thương mại điện tử (*)
A00, A01, D01, D07
63
68
940
27.4
23
7480109
Khoa học dữ liệu (*)
A00, A01, D01, D07
63
67
920
26.5
24
7480103
Kỹ thuật phần mềm (*)
A00, A01, D01, D07
58
62
900
26.3
25
7220201
Ngôn ngữ Anh (*)
D01, D96
58
58
850
26.1
26
7380107
Luật kinh tế
A00, A01, D01, D96
52
54
860
26
27
7380101
Luật
A00, A01, D01, D96
58
58
880
25.8
28
7340403
Quản lý công
A00, A01, D01, D07
47
47
800
24.9
29
7580104
kiến trúc đô thị
A00, A01, D01, V00
48
48
800
24.5
30
7489001
Công nghệ và Đổi mới sáng tạo
A00, A01, D01, D07
46
46
830
26.2
31
7320106
Công nghệ truyền thông
A00, A01, D01, V00
70
71
910
27.6
32
7340129_td
Quản trị bệnh viện
A00, A01, D01, D07
47
47
850
23.6
Chương trình cử nhân
PT2
PT3
PT6
33
7340101_ISB
Chương trình Cử nhân tài năng (gồm các ngành QTKD, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Tài chính – Ngân hàng, Kế toán)
A00, A01, D01, D07
72
72
27.5
Phân hiệu Vĩnh Long (KSV)
Xét tuyển HSG
Xét tuyển THM
ĐGNL
Điểm thi TN THPT
1
7510605
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
A00, A01, D01, D07
48
39
550
17
2
7340122
Thương mại điện tử (*)
A00, A01, D01, D07
48
37
550
17
(Môn Toán hệ số 2)
3
7620114
Kinh doanh nông nghiệp
A00, A01, D01, D07
48
37
500
16
4
7220201
Ngôn ngữ Anh (*)
D01, D96
48
37
600
17
(Tiếng Anh hệ số 2)
5
7340101
Quản trị kinh doanh
A00, A01, D01, D07
48
600
17
6
7340301
Kế toán
A00, A01, D01, D07
48
39
550
17
7
7340201
Tài chính – Ngân hàng
A00, A01, D01, D07
48
39
600
17
8
7340115
Marketing
A00, A01, D01, D07
48
39
600
17
9
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A00, A01, D01, D07
48
37
600
16
10
7380107
Luật kinh tế
A00, A01, D01, D96
48
37
550
16
11
7340120
Kinh doanh quốc tế
A00, A01, D01, D07
48
39
600
17