Giá xe Honda Wave RSX 2023, thông số, phiên bản (04/23)
HONDA WAVE RSX 2023
VÀNH ĐÚC
VÀNH NAN/PHANH ĐĨA
VÀNH NAN/PHANH CƠ
Khối lượng (kg)
99
99
98
Dài x Rộng x Cao (mm)
1.921 x 709 x 1.081
Khoảng cách trục bánh xe (mm)
1.227
Độ cao yên (mm)
760
Khoảng sáng gầm xe (mm)
135
Kích cỡ lốp trước/sau
Lốp trước: 70/90 – 17 M/C 38P
Lốp sau: 80/90 – 17 M/C 50P
Dung tích bình xăng (L)
4,0
Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ
Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí
Công suất (hp @ rpm)
8,7hp @ 7.500rpm
Mô-men xoắn (Nm @ rpm)
8,7Nm @ 6.000rpm
Dung tích nhớt máy
0,8 lít khi thay nhớt
1,0 lít khi rã máy
Mức tiêu thụ nhiên liệu
1,7L/100km
Hộp số
Cơ khí, 4 số tròn
Hệ thống khởi động
Đạp chân/Điện
Dung tích xy-lanh
109,2cc
Đường kính x Hành trình pít tông (mm)
60 x 55,6
Tỷ số nén
9,3:1