TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH DU LỊCH – KHÁCH SẠN NHẤT ĐỊNH PHẢI HỌC

Ngành Du lịch – Khách sạn đang là một trong những ngành hot tại Việt Nam. Với đặc thù ngành này tiếp xúc rất nhiều khách hàng quốc tế nên tiếng Anh cũng rất quan trọng, hãy cùng cô học các từ vựng liên quan đến chuyên ngành “hot” này nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch – khách sạn

2. Một số thuật ngữ hay sử dụng trong ngành du lịch – khách sạn

2.1. Thuật ngữ về phương tiện vận chuyển

  1. SIC: Seat in coach: Loại xe buýt chuyên thăm quan thành phố chạy theo các lịch trình cố định và có hệ thống thuyết mình qua hệ thống âm thanh tự động trên xe. Khách có thể mua vé và lên xe tại các điểm cố định.
  2. First class: Vé hạng sang nhất trên máy bay và giá cao nhất
  3. C class: business class: Vé hạng thương gia trên máy bay, dưới hạng First
  4. Economy class: Hạng phổ thông: những ghế còn lại
  5. OW: one way: Vé máy bay 1 chiều
  6. RT: return: Vé máy bay khứ hồi
  7. STA: Scheduled time arrival: Giờ đến theo kế hoạch
  8. ETA: Estimated time arrival: Giờ đến dự kiến
  9. STD: Scheduled time departure: Giờ khởi hành theo kế hoạch
  10. ETD: Estimated time departure: Giờ khởi hành dự kiến
  11. Ferry: Phà: Ferry có thể là những con tàu du lịch vận chuyển dài ngày theo những tuyến cố định với khả năng chuyên chở nhiều nghìn khách và nhiều loại phương tiện giao thông đường bộ trên đó. Ferry cũng có những phòng nghỉ tương đương khách sạn 5*, những bể bơi, sân tennis, câu lạc bộ…
  12. Airline route network: đường bay
  13. Airline route map: Sơ đồ tuyến bay/mạng
  14. Airline schedule: Lịch bay
  15. Rail schedule: Lịch chạy tàu
  16. Gross rate: Giá gộp
  17. FOC: Vé miễn phí; còn gọi là complimentary
  18. E Ticket: Vé điện tử
  19. Final payment: Khoản thanh toán lần cuối
  20. Deposit: Đặt cọc
  21. Carrier: Hãng vận chuyển
  22. Check-in time: Thời gian vào cửa
  23. Check-in: Thủ tục vào cửa
  24. Commission: Hoa hồng
  25. Compensation: Bồi thường
  26. Complimentary: Miễn phí
  27. Cancellation penalty: Phạt do huỷ bỏ
  28. Credit card guarantee: Đảm bảo bằng thẻ tín dụng
  29. Baggage allowance: Lượng hành lý cho phép
  30. Boarding pass:Thẻ lên máy bay

2.2. Thuật ngữ về các phòng khách sạn khi đi du lịch

  1. ROH: Run of the house: khách sạn sẽ xếp phòng cho bạn bất cứ phòng nào còn trống bất kể đó là loại phòng nào.
  2. STD = Standard: Phòng tiêu chuẩn
  3. SUP = Superior: Chất lượng cao hơn phòng Standard với diện tích lớn hơn hoặc hướng nhìn đẹp hơn. 
  4. DLX = Deluxe: Loại phòng thường ở tầng cao, diện tích rộng, hướng nhìn đẹp và trang bị cao cấp.
  5. Suite: Loại phòng cao cấp nhất và thường ở tầng cao nhất với các trang bị và dịch vụ đặc biệt kèm theo.
  6. Connecting room: 2 phòng riêng biệt có cửa thông nhau. Loại phòng này thường được bố trí cho gia đình ở nhiều phòng sát nhau.
  7. SGL = Single bed room: Phòng có 1 giường cho 1 người ở
  8. SWB = Single With Breakfast: Phòng một giường có bữa sáng
  9. TWN = Twin bed room: Phòng có 2 giường cho 2 người ở
  10. DBL = Double bed room: Phòng có 1 giường lớn cho 2 người ở. Thường dành cho vợ chồng.
  11. TRPL hoặc TRP = Triple bed room: Phòng cho 3 người ở hoặc có 3 giường nhỏ hoặc có 1 giường lớn và 1 giường nhỏ
  12. Extra bed: Giường kê thêm để tạo thành phòng Triple từ phòng TWN hoặc DBL.
  13. Free & Easy package: Là loại gói dịch vụ cơ bản chỉ bao gồm phương tiện vận chuyển (vé máy bay, xe đón tiễn sân bay), phòng nghỉ và các bữa ăn sáng tại khách sạn. Các dịch vụ khác khách tự lo.
  14. DBLB: Thuật ngữ khách sạn đề cập tới một phòng đôi (cho hai người một giường cỡ to nhất (King size) hoặc cỡ vừa (Queen size) có phòng tắm kèm theo
  15. Triple room: Phòng 3 giường
  16. Twin room: Phòng 2 giường
  17. TWNB: Phòng kép trong khách sạn (dành cho 2 người – hai giường đơn) và có một phòng tắm kèm theo
  18. RPB: Một phòng cho 3 người trong khách sạn với một buồng tắm kèm theo. Có thể có 3 giường đơn, 2 giường đôi hoặc một giường cỡ to vừa (Queen bed) và một giường đơn
  19. SGLB: Một phòng đơn trong một khách sạn (dành cho một người – chỉ một giường) với một buồng tắm kèm theo
  20. B&B (viết tắt của bed and breakfast): phòng đặt có kèm theo bữa sáng

3. Các cụm từ tiếng Anh về ngành Du lịch – Khách sạn

  1. A full plate: lịch trình dày đặc, không có thời gian rảnh rỗi.
  2. Backseat driver: để chỉ những hành khách thường xuyên phàn nàn hay chỉ trích người lái xe.
  3. Get a move on: hãy di chuyển nhanh hơn.
  4. Hit the road: khởi hành, bắt đầu 1 chuyến đi.
  5. Live out of a suitcase: liên tục di chuyển từ địa điểm này qua địa điểm khác.
  6. Off track or off the beaten path: lạc đường, đi nhầm đường
  7. One for the road: ăn uống thêm một chút gì đó trước khi khởi hành.
  8. Pedal to the metal: thúc giục, tăng tốc.
  9. Pit stop: dừng xe lại để đổ xăng, ăn nhẹ, giải khát, đi vệ sinh…
  10. Red-eye flight: các chuyến bay khởi hành rất muộn vào ban đêm.
  11. Running on fumes: di chuyển hoặc đi lại với rất ít xăng còn lại ở trong bình.
  12. Sunday driver: người tài xế thường hay lái xe chậm, lòng vòng và bắt khách dạo.
  13. Travel light: du lịch gọn nhẹ (tức là không mang quá nhiều đồ, chỉ mang những thứ cần thiết)
  14. Watch your back: cẩn thận và chú ý tới những người xung quanh.
  15. Go backpacking/ camping/ hitchhiking/ sightseeing: đi phượt/ đi cắm trại/ đi nhờ xe/ đi tham quan
  16. Go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/safari/a trip/a tour/a cruise/a pilgrimage: đi/ được đi nghỉ mát/ nghỉ phép/ hưởng tuần trăng mật/ quan sát động vật hoang dã/ đi chơi xa/ đi theo tour/ đi biển/ đi hành hương
  17. Have/take a holiday (a vacation)/a break/a day off/a gap year: nghỉ mát/ nghỉ ngơi/ nghỉ làm một ngày/ nghỉ ngắt quãng 1 năm sau khi ra trường
  18. Hire/ rent a car/ moped/ bicycle: thuê/mướn xe hơi/ xe máy/ xe đạp
  19. Pack/unpack your bags/ suitcase: đóng gói/ mở túi xách/va-li
  20. Plan a trip/ a holiday (a vacation)/your itinerary: lên kế hoạch đi chơi/ đi nghỉ/lên lịch trình
  21. Have/make/cancel a reservation/booking: đặt chỗ/hủy đặt chỗ
  22. Rent a villa/a holiday home/a holiday cottage: thuê một biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà nhỏ ở ngoại ô
  23. Check into/out of a hotel/a motel/your room: nhận/trả phòng khách san/phòng của bạn
  24. Pack/unpack your suitcase/bags: đóng gói/mở va-li/túi xách
  25. Call/order room service: gọi/đặt dịch vụ phòng
  26. Cancel/cut short a trip/holiday (vacation): hủy/bỏ dở chuyến đi/kỳ nghỉ
  27. All-in package/package holiday: du lịch trọn gói

Trên đây là những từ vựng chuyên ngành Du lịch – Khách sạn, dù bạn có đang làm việc hay học ngành liên quan đến lĩnh vực này hay không thì việc học các từ mới này cũng rất cần thiết đấy nhé!