Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Văn hóa – Học tiếng anh online – làm …

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Văn hóa

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Văn hóa

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Văn hóa

Mục lục bài viết

A

– Assimilate: Đồng hóa

– Assimilate: Đồng hóa

– Acculturation: Sự tiếp nhận và biến đổi văn hóa

– Ancient monument: Di tích cổ

– Ancient monument: Di tích cổ

C

– Cultural exchange: Trao đổi văn hóa

– Cultural integration: Hội nhập văn hóa

– Cultural assimilation: Sự đồng hóa vềvăn hóa

– Cultural difference: Sự khác biệt văn hóa

– Cultural misconception: Hiểu lầm vềvăn hóa

– Cultural specificity: Nét đặc trưng văn hóa

– Cultural uniqueness: Nét độc đáo trong văn hóa

– Cultural festival: Lễ hội văn hóa

– Cultural heritage: Di sản văn hoá

– Culture shock: Sốc vềvăn hóa

– Civilization: Nền văn minh

D

– Discriminate (against smb): Phân biệt đối xử (với ai)

– Discriminate (against smb): Phân biệt đối xử (với ai)

E

– Ethical standard: Chuẩn mực đạo đức

– Exchange: Trao đổi

– Eliminate: Loại trừ

F, H, I

– Folk culture: Văn hóa dân gian

– Historic site: Di tích lịch sử

– Integrate: Hội nhập

– Intangible cultural heritage of humanity: Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại

N, O, P

– National identity: Bản sắc dân tộc

– Oral tradition: Truyền miệng

– Prejudice Định kiến, thành kiến

R

– Ritual: Lễ nghi

– Race conflict: Xung đột sắc tộc

– Racism: Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc

– Racism: Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc

S

– Show prejudice (against smb/smt): Thể hiện thành kiến (với ai, cái gì)

– Show prejudice (against smb/smt): Thể hiện thành kiến (với ai, cái gì)

T

– To be well­preserved: Được giữ gìn, bảo tồn tốt

– To be derived from: Được bắt nguồn từ

– To be distorted: Bị bóp méo, xuyên tạc

– To be handed down: Được lưu truyền

– To be imbued with national identity: Đậm đà bản sắc dân tộc

– To be at risk: Có nguy cơ, nguy hiểm

W

– Wonder: Kỳ quan

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Văn hóa– Assimilate: Đồng hóa – Assimilate: Đồng hóa – Acculturation: Sự tiếp nhận và biến đổi văn hóa – Ancient monument: Di tích cổ – Ancient monument: Di tích cổ– Cultural exchange: Trao đổi văn hóa – Cultural integration: Hội nhập văn hóa – Cultural assimilation: Sự đồng hóa vềvăn hóa – Cultural difference: Sự khác biệt văn hóa – Cultural misconception: Hiểu lầm vềvăn hóa – Cultural specificity: Nét đặc trưng văn hóa – Cultural uniqueness: Nét độc đáo trong văn hóa – Cultural festival: Lễ hội văn hóa – Cultural heritage: Di sản văn hoá – Culture shock: Sốc vềvăn hóa – Civilization: Nền văn minh– Discriminate (against smb): Phân biệt đối xử (với ai) – Discriminate (against smb): Phân biệt đối xử (với ai)– Ethical standard: Chuẩn mực đạo đức – Exchange: Trao đổi – Eliminate: Loại trừ– Folk culture: Văn hóa dân gian – Historic site: Di tích lịch sử – Integrate: Hội nhập – Intangible cultural heritage of humanity: Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại– National identity: Bản sắc dân tộc – Oral tradition: Truyền miệng – Prejudice Định kiến, thành kiến– Ritual: Lễ nghi – Race conflict: Xung đột sắc tộc – Racism: Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc – Racism: Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc– Show prejudice (against smb/smt): Thể hiện thành kiến (với ai, cái gì) – Show prejudice (against smb/smt): Thể hiện thành kiến (với ai, cái gì)– To be well­preserved: Được giữ gìn, bảo tồn tốt – To be derived from: Được bắt nguồn từ – To be distorted: Bị bóp méo, xuyên tạc – To be handed down: Được lưu truyền – To be imbued with national identity: Đậm đà bản sắc dân tộc – To be at risk: Có nguy cơ, nguy hiểm– Wonder: Kỳ quan

Tổng hợp

 

Xổ số miền Bắc