chốt trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Thay vào đó, Voroshilov cho thiết lập một chính quyền liên minh mà người cộng sản giữ vài chức vụ chủ chốt.

Instead Voroshilov established a coalition government with the communists holding some of the key posts.

WikiMatrix

À nếu nó mà không được lên đạn và mở chốt thì nó không bắn được.

If it ain’t loaded and cocked, it don’t shoot.

OpenSubtitles2018. v3

ISIL đã kiểm soát phía Bắc, các con đường, các chốt kiểm soát, các ga tàu.

Isil control the north, roads, checkpoints, train stations.

OpenSubtitles2018. v3

Trung tá Abdul Latief đến thăm ông tại bệnh viện, đây là một nhân vật chủ chốt của Phong trào 30 tháng 9 và là bạn bè gia đình thân thiết của Suharto.

It was here that he was visited by Colonel Abdul Latief, a key member of 30 September Movement and close family friend of Suharto.

WikiMatrix

Larry Summers, khi ông còn là nhà kinh tế chủ chốt tại Ngân hàng Thế Giới từng nói: ” Rất có thể là lợi ích đầu tư cao nhất ở các nước đang phát triển đến từ giáo dục cho bé gái. ”

Larry Summers, when he was chief economist at the World Bank, once said that, ” It may well be that the highest return on investment in the developing world is in girls’education. ”

QED

Ban đầu, Pixar là một công ty phần cứng máy tính với sản phẩm chủ chốt là chiếc máy tính chuyên thiết kế đồ họa Pixar, bán chủ yếu cho các cơ quan chính phủ và trung tâm y tế cộng đồng.

Eventually, they decided they should be a hardware company in the meantime, with their Pixar Image Computer as the core product, a system primarily sold to government agencies and the scientific and medical community.

WikiMatrix

Chốt trục bậc ba chưa được đóng

Cubic spline not closed

KDE40. 1

Sự phức tạp được cho là nằm ở việc cơ sở đào tạo cho tất cả các đội bóng Anh quốc và đó được coi như là điểm mấu chốt trong việc phát triển cầu thủ và huấn luyện viên của FA .

The complex is intended to be the training base for all England teams and act as the focal point for the FA ‘s coaching and player development work .

EVBNews

Nói cách khác, điểm then chốt của vấn đề đó là bộ máy mà chúng ta dùng để tư duy về suy nghĩ của những người khác, bộ não của ta, được tạo nên từ nhiều mảnh, những tế bào não, thứ mà chúng ta cùng chia sẻ với các động vật khác, với loài khỉ, chuột, và thậm chí sên biển.

And put another way, the crux of the problem is the machine that we use for thinking about other minds, our brain, is made up of pieces, brain cells, that we share with all other animals, with monkeys and mice and even sea slugs.

ted2019

Chốt trục akima nội suy định kỳComment

Interpolation akima spline periodic

KDE40. 1

Tiếp tục đẩy nhanh tiến độ cải cách và hoàn thiện môi trường kinh doanh là mấu chốt để đưa nền kinh tế vươn tới quỹ đạo tăng trưởng mới”.

“Stepping up this reform agenda and strengthening the business environment are critical for moving forward.”

worldbank.org

Điểm mấu chốt ẩn mình trong từng chi tiết nhỏ.

The devil is in the details.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy mấu chốt thực sự của vấn đề ở đây là làm cách nào để chế tạo ra một thiết bị đơn giản nhưng lại có lợi thế cơ học cực kì lớn?

So the real crux of the problem here is, how do you make a system that’s a simple device but gives you a large mechanical advantage?

QED

Chìa vặn ốc được đưa vào lỗ khoá, làm sao để đẩy chốt lên để mở khoá chốt.

A torque wrench is inserted into the key way, in such a fashion as to push the pin upward to unlock a pin code.

OpenSubtitles2018. v3

Nên tôi nghĩ còn một điểm mấu chốt nữa.

So I think that’s another big point.

ted2019

( Justin ) Tôi nghĩ tôi đã tới cánh cửa.. để tới chốt chặn thứ nhất, bác sĩ Weir.

I think I’ve reached the door to the first containment, Dr. Weir.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi hi vọng rằng các cuộc thảo luận của chúng ta ngày hôm nay mà chúng tôi, những đối tác phát triển có thể đưa ra những góp ý có ích, chân thành và thẳng thắn về kế hoạch này và những thành tố chủ chốt cho tầm nhìn chiến lược rõ ràng cũng như kế hoạch tương lai.

We hope that in our discussions today we your development partners can give frank, honest and useful suggestions on this, and about what could be key elements of a bold vision and plan going forward.

worldbank.org

Mấu chốt là đừng bỏ đi cho đến khi bạn giải quyết được cả hai vấn đề.”

The key is don’t leave until you have solved both problems.”

Literature

Để tính tổng thời gian giao hàng, bạn cần xác định thời gian chốt đơn hàng, thời gian xử lý và thời gian vận chuyển.

To calculate overall delivery time, you need to specify cut-off time, handling time and transit time .

support.google

Nhưng đó là điều mấu chốt.

But that’s a key thing.

QED

Tôi nghĩ con người tiến hóa không phải từ khía cạnh sinh học, chúng ta cứ quy nó về mặt sinh lý thôi chứ tôi không nghĩ mấu chốt nằm ở đó.

And I don’t really think it’s in our biology; I think we’ve attributed it to our biology, but I don’t really think it’s there.

ted2019

Và thôi khá chắc là anh chưa từng chơi ở vị trí chốt cho Yankees… vào năm 1925.

And I’m pretty sure you never played second base for the Yankees in 1925 .

OpenSubtitles2018. v3

Đọc và thảo luận các câu Kinh Thánh then chốt, nêu một hoặc hai kinh nghiệm trong các ấn phẩm của chúng ta.

Read and discuss key scriptures, and include one or two experiences drawn from our publications.

jw2019

Với Monti là cầu thủ chủ chốt, Argentina giành quyền vào chơi trận chung kết World Cup năm 1930, Sau khi đánh bại Pháp, Mexico, Chile, và Mỹ.

With Monti as a key player, Argentina cruised to the World Cup final in 1930, defeating France, Mexico, Chile, and the United States.

WikiMatrix

Đã có nhiều đề xuất về nhan đề cho bộ truyện này theo hướng kết hợp tên của nhân vật chính, như Cardcaster Sakura và Card Character Sakura, trước khi Nekoi chốt cái tên Cardcaptor Sakura.

Various other titles were suggested for the series such as Cardcaster Sakura and Card Character Sakura before Nekoi suggested Cardcaptor Sakura.

WikiMatrix

Source: https://mix166.vn
Category: Sách

Xổ số miền Bắc