đúng hạn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi còn hoàn thành các khoản tín dụng đúng hạn và tốt nghiệp cùng với lớp tôi.

I even finished my credits on time and graduated with my class.

ted2019

Chủ nhà nói hắn trả tiền thuê rất đúng hạn, yên lặng… người thuê lí tưởng.

Landlord said he paid his rent on time, kept quiet, the ideal tenant.

OpenSubtitles2018. v3

Lần gần nhất cậu trả tiền thuê nhà đúng hạn là khi nào?

When’s the last time you paid your rent when it was due?

OpenSubtitles2018. v3

Cô ấy vẫn có thể sinh đúng hạn.

She might make it to full term.

OpenSubtitles2018. v3

Bố sẽ mất trang trại Nếu những cây lúa mì này không được trồng đúng hạn.

You’ll lose the farm if this wheat ain’t in on time.

OpenSubtitles2018. v3

14 Ngày đó sẽ đến đúng hạn kỳ, thể theo lịch trình của Đức Chúa Trời.

14 It will come exactly on time, according to God’s schedule.

jw2019

Anh ta sẽ được thả đúng hạn.

He’ll be released on time served.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi có thể nói cho bạn biết bạn có thanh toán hóa đơn đúng hạn không

I can tell if you pay your bills on time .

QED

Phối các thiết kế và những nội dung cho phù hợp à… nhớ làm cho đúng hạn đấy

Use this time to get rid of files, only use ITS .

QED

Nếu ông không trả đúng hạn, thì cái giá sẽ tăng thêm 10%.

As you see, any sum not paid by the deadline will automatically have a 10% surcharge added.

OpenSubtitles2018. v3

Ngày 19 tháng 12.. đúng hạn ngày công bố

Opening on December 19th, the day the statute of limitations expires.

OpenSubtitles2018. v3

Một tín đồ thỏa thuận sẽ trả nợ đúng ngày tháng hay là đúng hạn đã định.

Someone agrees that he will repay money on a schedule or by a final date.

jw2019

Ông ta sẽ có tiền thuê đúng hạn.

He will get his rent on time.

OpenSubtitles2018. v3

Theo thông tin chính thức, vay không hoàn trả đúng hạn đứng ở 2.6%, lên từ 2.2% vào cuối năm ngoái .

Officially, non performing loans stand at 2.6%, up from 2.2% at the end of last year .

EVBNews

Đó là lần đầu tiên năm dự luật được ban hành đúng hạn trong 22 năm, kể từ năm tài khóa 1997.

It was the first time five bills had been enacted on time in 22 years, since the 1997 fiscal year.

WikiMatrix

Nếu ông trả tiền đúng hạn, ngân hàng sẽ tin tưởng và sau này có thể cho ông vay thêm.

If he makes his payments regularly, he’ll earn the bank’s trust and the ngân hàng may even extend more credit to him in the future .

jw2019

Nếu chúng tôi thấy chất lượng tốt cũng như giao hàng đúng hạn Chúng tôi sẽ tăng số lượng lên.

If we get quality as well as on-time delivery.. .. we’ll increase our quota.

OpenSubtitles2018. v3

Chi phí trong gia đình: Trong nhiều quốc gia, nên thanh toán hóa đơn đúng hạn để tránh trả thêm phí.

Home finances: Pay bills on time to avoid extra charges.

jw2019

Hình phạt thuế: Không thực hiện thanh toán đúng hạn hoặc không nộp hồ sơ, có thể bị phạt rất nặng.

Tax penalties: Failing to make payments on time, or failing to file returns, can result in substantial penalties.

WikiMatrix

Nếu chúng ta không thể tìm được kẻ giết Sara đúng hạn, Chúng ta sẽ cần một kế hoạch dự phòng.

If we can’t find Sara’s killer in time, we’re going to need a contingency plan.

OpenSubtitles2018. v3

Cần khuyến khích những người công bố tham gia thánh chức rao giảng lần đầu tiên báo cáo công tác đúng hạn.

The new unbaptized publishers who share in field service for the first time should be encouraged to report their activity promptly.

jw2019

Các nhà quảng cáo này có thể đã sử dụng thẻ tín dụng bị đánh cắp hoặc không thanh toán được đúng hạn.

Thes e advertisers may have used stolen credit cards or otherwise defaulted on payments .

support.google

Họ tin rằng chúng tôi sẽ không bao giờ có khả năng giao hàng đúng hạn nếu nhà máy thực hiện theo cách này.

They were convinced that we would never be able to deliver on time if we did it this way.

Literature

Tôi đã không trả đúng hạn vì thế đổi lại, chúng đã giết hại nhân viên của tôi và bắt Mayumi và Kelly đi

I couldn’t pay back on time so in return, they killed my staff and took Mayumi and Kelly

OpenSubtitles2018. v3

Source: https://mix166.vn
Category: Giáo Dục

Xổ số miền Bắc