Thông số kỹ thuật NEX-6 | Sony VN
Bạn đang đọc: Thông số kỹ thuật NEX-6 | Sony VN
Mục lục bài viết
Hệ thống
Ống kính thích hợp
Ống kính Sony E-mount
Loại máy ảnh
Máy ảnh kỹ thuật số hoàn toàn có thể đổi khác ống kính tích hợp đèn flash
Cảm biến hình ảnh
Tổng số điểm ảnh
16.7 mega pixels
Loại
APS-C ( 23.5 x 15.6 mm ), cảm ứng ” Exmor ” APS HD CMOS
Hệ thống chống bám bụi
Phủ lớp bảo vệ trên kính lọc quang học và chính sách chống run siêu âm
Số điểm ảnh hữu dụng
16.1 mega pixels
Hệ thống chụp (ảnh tĩnh)
Chất lượng ảnh
RAW, RAW và JPEG, JPEG Fine, JPEG Standard
Hiệu ứng sắc tố
Tiêu chuẩn, Sống động, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, B / W ( Tương phản ( ở mức + / – 3 ), Bảo hòa ( ở mức + / – 3 ), Sắc nét ( ở mức + / – 3 ) )
Hiệu ứng hình ảnh
Posterization ( Color, B / W ), Pop Color, Retro Photo, Partial Color ( Red, Yellow, Blue, Green ), High Contrast Monochrome, Toy Camera, Soft High-key, Soft Focus, HDR Painting, Rich-tone Mono, Miniature
Dynamic Range
Off, Dynamic Range Optimizer ( Auto / Level ), Auto HDR : Off, Auto Exposure Difference, Exposure difference Level ( 1.0 – 6.0 EV, 1.0 EV )
Định dạng quay phim
JPEG ( DCF Ver. 2.0, Exif Ver. 2.3, MPF Baseline ), RAW ( Sony ARW 2.3 )
Kích thước ảnh ( khi chụp tỷ suất 16 : 9 )
L : 4912 x 2760 ( 14M ), M : 3568 x 2000 ( 7.1 M ), S : 2448 x 1376 ( 3.4 M )
Kích thước ảnh ( khi chụp tỷ suất 3 : 2 )
L : 4912 x 3264 ( 16M ), M : 3568 x 2368 ( 8.4 M ), S : 2448 x 1624 ( 4M )
Vùng sắc tố
sRGB, Adobe RGB
Hệ thống quay phim
Kích thước ảnh ( MP4 )
1440 x 1080 ( 25 fps / 12M bps )
Kích thước ảnh ( VGA )
640 x 480 ( 25 fps / 3M bps )
Định dạng quay phim
AVCHD / MP4
Chuẩn nén video
AVCHD Ver. 2.0 / MPEG-4 AVC ( H. 264 )
Kích thước hình ( AVCHD )
1920 x 1080 ( 50 p / 28M bps / PS, 50 i / 24M bps / FX, 50 i / 17M bps / FH, 25 p / 24M bps / FX, 25 p / 17M bps / FH )
Chuẩn thu âm
Dolby Digital ( AC-3 ) / MPEG-4 AAC-LC, 2 ch
Thiết bị lưu trữ
Thẻ nhớ
Memory Stick PRO Duo / Memory Stick PRO-HG Duo
Thẻ Memory card SD
Thẻ nhớ SD / SDHC / SDXC
Giảm nhiễu
ISO NR cao
High / Normal / Low
Phơi ảnh dài NR
Lựa chọn On / Off, vận tốc màn trập lâu hơn 1 giây .
Cân bằng trắng
Chế độ
Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, C.Tem, C.Filter, Custom
Hệ thống lấy nét
Loại
Fast Hybrid AF ( lấy nét theo pha AF / lấy nét theo tương phản AF )
Chế độ lấy nét tự động hóa
Lựa chọn AF-S ( lấy nét từng ảnh ) / AF-C ( lấy nét liên tục )
Chế độ lấy nét
Lấy nét tự động hóa, DMF ( Direct Manual Focus ), Lấy nét bằng tay
Các đặc tính kỹ thuật khác
Tracking Focus, Predictive control, Khóa lấy nét, Đèn lấy nét AF theo máy ( Khoảng cách : 0.3 – 3.0 m với E PZ16-50mm F3. 5-5. 6 OSS kèm theo )
Vùng lấy nét
Đa điểm ( 99 điểm ( AF theo pha ), 25 điểm ( AF theo tương phản ) ) / Center-weighted / Flexible Spot
Vùng nhạy sáng
EV0 đến EV20 ( ISO100 với ống kính F2. 8 theo máy )
Điều khiển phơi sáng
Độ nhạy ISO
ISO100 đến 25600, AUTO ( ISO100 đến 3200 )
Bù trừ phơi sáng
+ / – 3.0 EV ( 1/3 EV )
EVF
Có
Chế độ đo sáng
Multi-segment, center-weighted, spot
Chế độ phơi sáng
Programmed AE ( iAUTO, P ), Superior Auto, Aperture priority ( A ), Shutter-speed priority ( S ), Manual ( M ), Sweep Panorama, Scene Selection
Tự động khoá độ phơi sáng
AE bị khóa khi nút màn trập được nhấn 50% ( ON / OFF được cho phép chỉnh trong MENU ), nút AEL ( toggle / hold )
Kiểu đo sáng
1200 – đo sáng theo vùng
Vùng nhạy sáng
EV0 đến EV20 (ISO100 với ống kính F2.8 theo máy)
Khoảng phơi sáng
Với 1/3, 2/3, 1, 2, 3EV, 3 khung hình
Chọn cảnh
Portrait, Landscape, Macro, Sports Action, Sunset, Night Portrait, Night View, Hand-held Twilight, Anti Motion Blur
LCD
Góc kiểm soát và điều chỉnh
Lên khoảng chừng 90 độ, xuống khoản 45 độ
Điều chỉnh độ sáng
Tùy chỉnh ( 5 mức – 2 và + 2 ), chính sách Sunny Weather
Tổng số điểm ảnh
921,600 điểm ảnh
Kiểu màn hình hiển thị LCD
Wide 7.5 cm ( 3.0 ” ) chuẩn TFT
Vùng bao trùm
100 %
Hiển thị
Biểu đồ
Có
Điều khiển hình ảnh thời hạn thật
ON / OFF
Các đặc tính kỹ thuật khác
Nhận diện khuôn mặt
Tự động nhận diện 8 khuôn mặt
Hướng dẫn sử dụng
Có
Chức năng nhận diện nụ cười
3 kiểu kựa chọn
Hướng dẫn chụp ảnh
Có
Hỗ trợ MF
Có
Màn trập
Loại
Điều khiển điện tử, đường dọc, kiểu lấy nét focal-plane
Tốc độ đèn flash đồng điệu
1/160 giây .
Tốc độ màn trập
1/4000 đến 30 giây, Bulb
Drive
Hẹn giờ tự chụp
Lựa chọn chờ 10/2 giây, Cont. : với chính sách chờ 10 giây, 3/5 lựa chọn độ phơi sáng
Số frame hoàn toàn có thể quay ( ước đạt )
Fine : 11 khung hình, Standard : 11 khung hình, RAW : 10 khung hình, RAW và JPG : 9 khung hình * 2
Chụp ảnh liên tục ( ước đạt )
Chế độ liên tục : tối đa 3 fps, chính sách liên tục ưu tiên vận tốc : tối đa 10 fps
Chế độ chụp
Single-shot, Continuous shooting, Speed-priority continuous shooting, Self-timer, Bracketing, Remote Cdr
Chế độ phát
Xem trình diễn ảnh slideshow
Có
Xem chỉ mục 6/12 – frame
Có
Single
Có ( hiển thị hoặc không hiển thị thông tin chụp ảnh, biểu đồ màu RGB và cảnh báo nhắc nhở highlight / shadow )
Chế độ hiển thị phóng to
L : 14 x, M : 11 x, S : 7.3 x, Panorama chuẩn : 24 x, Panorama rộng : 34 x
Xoay hình
Có
Giao diện
Các hệ quản lý và điều hành thích hợp ( liên kết USB )
Windows ( R ) XP SP3, Windows Vista ( R ) 4 SP2, Windows 7 SP1, Mac OS X ( v10. 3 – v10. 8 )
Kết nối PC
USB2. 0 vận tốc cao ( Mass-storage, MTP / Micro USB type B )
Ngõ ra HD
Ngõ cắm HDMI mini ( Type-C ), BRAVIA Sync ( link menu ), PhotoTV HD
Âm Thanh
Micro
Tích hợp micro stereo
Loa
Tích hợp, monaural, có 8 bước âm lượng từ 0 đến 7
Flash
Chế độ Flash
Flash off, Autoflash, Fill-flash, Slow Sync., Rear Sync .
Điều khiển
Pre-flash TTL
Loại
Flash gắn trong
Số hướng dẫn Guide No .
6 ( tương ứng ISO100 )
Thời gian tái hoạt động giải trí
Khoảng 4 giây
Độ bù flash
+ / – 2.0 EV ( 1/3 EV )
Vùng chiếu sáng
16 mm ( tiêu cự được in trên thân ống kính )
print
Chuẩn thích hợp
Exif Print, Print Image Matching III, thiết lập DPOF
Nguồn điện
Lượng pin tiêu thụ
360 ảnh ( theo chuẩn CIPA )
Nguồn điện ngoài
AC Adaptor AC-PW20 ( Bán rời )
Pin
Một bộ pin sạc NP-FW50
Kích cỡ
Trọng lượng ( chỉ có thân máy )
287 g
Kích thước ( rộng x cao x dày )
119.9 x 66.9 x 42.6 mm ( không gồm có phần nhô ra )
Trọng lượng ( có pin và thẻ nhớ Memory Stick PRO Duo )
345 g
Xem thêm: Diễn viên Nguyễn Phương Thảo
Source: https://mix166.vn
Category: Giải Trí