1000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề | eJOY ENGLISH

  • Applaud (verb): Vỗ tay, tán thưởng
  • /əˈplɔd/
  • Ví dụ: He applauds excitedly at the end of the play. (Anh ấy vỗ tay đầy hào hứng khi vở kịch kết thúc)

  • Art (noun): Nghệ thuật
  • /ɑrt/
  • Ví dụ: The art of convincing is actually not very complex. (Nghệ thuật thuyết phục người khác thực chất không quá phức tạp)

  • Artist (noun): Nghệ sĩ
  • /ˈɑrtɪst/
  • Ví dụ: Artists are those with extremely high level of creativity. (Nghệ sĩ là những người có mức độ sáng tạo cực kì cao)

  • Artwork (noun): Tác phẩm nghệ thuật
  • /ˈɑrˌtwɜrk/
  • Ví dụ: Twelve of his artworks have been delivered to Paris for an exhibition. (12 tác phẩm của anh ấy đã được chuyển tới Paris phục vụ cho một triển lãm)

  • Audience (noun): Khán giả
  • /ˈɔdiəns/
  • Ví dụ: The audience has arrived early and filled the concert hall. (Khán giả đã đến sớm và lấp đầy khán phòng)

  • Author (noun): Tác giả
  • /ˈɔθər/
  • Ví dụ: Do you remember who is the author of ‘War and Peace’? (Cậu có nhớ ai là tác giả tiểu thuyết ‘Chiến tranh và Hòa bình’ không?

    )

  • Band (noun): Ban nhạc
  • /bænd/
  • Ví dụ: What is the name of your favorite band? (Tên ban nhạc yêu thích của cậu là gì?)

  • Brush (noun): Cọ vẽ
  • /brʌʃ/
  • Ví dụ: I need to buy some new brushes since the old ones are in bad condition. (Tớ cần mua thêm vài cây cọ vẽ mới vì những cái cũ đang trong tình trạng rất tệ)

  • Camera (noun): Máy ảnh
  • /ˈkæmrə/
  • Ví dụ: Smile for the camera! (Cười lên trước máy ảnh nào!)

  • Canvas (noun): Vải bạt (để vẽ tranh sơn dầu)
  • /ˈkænvəs/
  • Ví dụ: This is a blank canvas, you can draw anything you want here. (Đây là một mảnh vải bạt trắng, cậu có thể vẽ bất cứ thứ gì cậu muốn)

  • Choir (noun): Dàn hợp xướng
  • /ˈkwaɪər/
  • Ví dụ: I have attended the school’s choir for 3 years. (Tôi tham gia dàn hợp xướng của trường học 3 năm liền)

  • Clap (verb): Vỗ tay, hoan hô
  • /klæp/
  • Ví dụ: The show was so good that he forgot to clap at the end of it. (Buổi diễn quá tuyệt đến mức anh ấy quên cả vỗ tay ở phần cuối chương trình)

  • Collection (noun): Bộ sưu tập
  • /kəˈlɛkʃən/
  • Ví dụ: Gucci’s winter collection is remarkably wonderful. (Bộ sưu tập mùa đông của nhà mốt Gucci tuyệt vời một cách xuất sắc)

  • Composer (noun): Nhà soạn nhạc
  • /kəmˈpoʊzər/
  • Ví dụ: Mozart is a genius composer. (Mozart là một nhà soạn nhạc thiên tài)

  • Concert (noun): Buổi trình diễn âm nhạc
  • /kənˈsɜrt/
  • Ví dụ: I have 2 tickets for a My Tam concert this Sunday, do you want to come? (Tớ có 2 vé buổi diễn của Mỹ Tâm vào chủ nhật này, cậu có muốn đi cùng không?)

  • Creative (adjective): tính sáng tạo
  • /kriˈeɪtɪv/
  • Ví dụ: You need to be creative in art. (Bạn cần phải sáng tạo trong nghệ thuật)

  • Culture (noun): Văn hóa
  • /ˈkʌlʧər/
  • Ví dụ: Other countries’ cultures never fail to amaze me. (Nền văn hóa của các quốc gia khác không bao giờ thất bại trong việc làm tôi trầm trồ ngạc nhiên)

  • Design (verb): Thiết kế
  • /dɪˈzaɪn/
  • Ví dụ: He is designing a sample product. (Anh ấy đang thiết kế một sản phẩm mẫu)

  • Drawing (noun): Bức vẽ
  • /ˈdrɔɪŋ/
  • Ví dụ: He hangs his son’s drawing proudly on his wall. (Anh ấy treo bức vẽ của con trai mình lên tường một cách tự hào)

  • Exhibition (noun): Triển lãm
  • /ˌɛksəˈbɪʃən/
  • Ví dụ: This is an annual international exhibition that attracts thousands of visitors. (Đây là một triển lãm quốc tế thường niên thu hút hàng ngàn lượt tham quan)

  • Film (noun): Bộ phim
  • /fɪlm/
  • Ví dụ: We had dinner and watched a film together. (Chúng tôi ăn tối và xem một bộ phim cùng nhau)

  • Gallery (noun): Phòng triển lãm, trưng bày
  • /ˈgæləri/
  • Ví dụ: He owns a personal gallery where he places all of his artworks. (Anh ấy sở hữu một phòng triển lãm cá nhân nơi mà anh ấy trưng bày tất cả các tác phẩm nghệ thuật của mình)

  • Illustration (noun): Hình minh họa
  • /ˌɪləˈstreɪʃən/
  • Ví dụ: This book has great and colorful illustration. (Quyển sách này có hình minh hoạt đẹp và đầy màu sắc)

  • Image (noun): Bức ảnh
  • /ˈɪmɪʤ/
  • Ví dụ: Where did you find this image? (Cậu tìm thấy bức ảnh này ở đâu thế?)

  • Inspiration (noun): Nguồn cảm hứng
  • /ˌɪnspəˈreɪʃən/
  • Ví dụ: What is the inpiration for you to write this song? (Đâu là nguồn cảm hứng của chị khi viết bài hát này?)

  • Inspire (verb): Truyền cảm hứng
  • /ɪnˈspaɪr/
  • Ví dụ: A good book inspires people to become better. (Một cuốn sách hay truyền cảm hứng để con người trở nên tốt đẹp hơn)

  • Literature (noun): Văn học, văn chương
  • /ˈlɪtərəʧər/
  • Ví dụ: Literature nurtures the souls. (Văn chương nuôi dưỡng tâm hồn)

  • Masterpiece (noun): Kiệt tác
  • /ˈmæstərˌpis/
  • Ví dụ: “Monalisa” is a well-known masterpiece of Leonardo Da Vinci. (‘Monalisa’ là một kiệt tác nổi tiếng của danh họa Leonardo Da Vinci)

  • Model (noun): Mẫu (vẽ), người mẫu
  • /ˈmɑdəl/
  • Ví dụ: She needs 2 female models for a nude painting. (Cô ấy cần 2 người mẫu nữ để vẽ một bức họa khỏa thân)

  • Movie (noun): Bộ phim
  • /ˈmuvi/
  • Ví dụ: This is the worst movie I have ever seen. (Đây là bộ phim tệ nhất tôi đã từng xem)

  • Music (noun): Âm nhạc
  • /ˈmjuzɪk/
  • Ví dụ: Everyone loves music. (Tất cả mọi người đều yêu âm nhạc)

  • Musical Instrument (noun): Nhạc cụ
  • /ˈmjuzɪkəl ˈɪnstrəmənt/
  • Ví dụ: Have you considered learning a musical instrument? (Cậu đã cân nhắc việc học chơi một nhạc cụ mới chưa?)

  • Novel (noun): Tiểu thuyết
  • /ˈnɑvəl/
  • Ví dụ: ‘Les Misérables’ is a classical novel that everyone should read at least once in their life. (‘Những người khốn khổ’ là tiểu thuyết cổ điển mà ai cũng nên đọc ít nhất một lần trong đời)

  • Painting (noun): Bức vẽ, bức tranh
  • /ˈpeɪntɪŋ/
  • Ví dụ: A painting that is considered “beautiful” can cost up to millions of US $. (Một bức tranh được cho là “đẹp” có thể có giá lên tới hàng triệu đô la Mỹ)

  • Paper (noun): Tờ giấy
  • /ˈpeɪpər/
  • Ví dụ: We will need thicker paper for watercolor drawing. (Chúng ta sẽ cần loại giấy dày hơn để vẽ màu nước)

  • Pattern (noun): Họa tiết
  • /ˈpætərn/
  • Ví dụ: She likes the pattern on the sweater she has been given. (Cô ấy thích họa tiết trên chiếc áo len cô ấy được tặng)

  • Performance (noun): Tiết mục, buổi trình diễn, phần thể hiện
  • /pərˈfɔrməns/
  • Ví dụ: What an extraordinary performance! (Đúng là một tiết mục phi thường!)

  • Photo (noun): Bức ảnh
  • /ˈfoʊˌtoʊ/
  • Ví dụ: He took great photos. (Anh ấy chụp những bức ảnh rất tuyệt vời)

  • Photographer (noun): Nhiếp ảnh gia
  • /fəˈtɑgrəfər/
  • Ví dụ: The photographer guides the model to make the best poses. (Nhiếp ảnh gia hướng dẫn người mẫu tạo những dáng đẹp nhất)

  • Poem (noun): Bài thơ
  • /ˈpoʊəm/
  • Ví dụ: He writes a poem for the local newspaper. (Anh ấy viết một bài thơ cho tờ báo địa phương)

  • Poet (noun): Nhà thơ, thi sĩ
  • /ˈpoʊət/
  • Ví dụ: Do you have any poet that you are impressed with? (Bạn có nhà thơ nào mà bạn thấy ấn tượng không?)

  • Poetry (noun): Thơ ca
  • /ˈpoʊətri/
  • Ví dụ: Poetry is the voice of the heart. (Thơ ca là tiếng lòng)

  • Portrait (noun): Tranh chân dung
  • /ˈpɔrtrət/
  • Ví dụ: If I have time, I will draw you a portrait. (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ vẽ cho bạn một bức tranh chân dung)

  • Pottery (noun): Đồ gốm, nghệ thuật làm gốm
  • /ˈpɑtəri/
  • Ví dụ: Bat Trang is a Vietnamese traditional crafting village specialzing in pottery. (Bát Tràng là một làng nghề truyền thống Việt Nam chuyên sản xuất đồ gốm)

  • Sculpture (noun): Bức tượng điêu khắc
  • /ˈskʌlpʧər/
  • Ví dụ: ‘The Thinker’ is one of the most famous sculptures in the world. (‘Người suy tư’ là một trong những bức tượng điêu khắc nổi tiếng nhất trên thế giới)

  • Show (noun): Buổi biểu diễn
  • /ʃoʊ/
  • Ví dụ: Did you enjoy the show? (Bạn đã tận hưởng buổi biểu diễn chứ?)

  • Singer (noun): Ca sĩ
  • /ˈsɪŋər/
  • Ví dụ: There are many singers competing on The Voice. (Có rất nhiều ca sĩ tranh tài trên chương trình Giọng hát Việt)

  • Sketch (noun): Bản nháp, bản thảo; (verb): viết//vẽ nháp
  • /skɛʧ/
  • Ví dụ: Draw a sketch first then you can finalize it later. (Vẽ một bản nháp trước đi, sau đó cậu có thể hoàn thiện nó sau)

  • Song (noun): Bài hát, ca khúc
  • /sɔŋ/
  • Ví dụ: I have 300 songs in my iPod. (Tôi có 300 bài hát trong iPod của mình)

  • Story (noun): Câu chuyện
  • /ˈstɔri/
  • Ví dụ: She told her daughter bedtime stories every night before bed. (Cô ấy kể chuyện buổi tối cho con gái mỗi tối trước giờ đi ngủ)

  • Studio (noun): Xưởng (vẽ, làm phim, chụp ảnh,…)
  • /ˈstudiˌoʊ/
  • Ví dụ: I need to book a studio for my sister’s wedding photoshoot. (Tôi cần thuê một xưởng chụp ảnh cho buổi chụp ảnh cưới của chị gái tôi)

  • Theater (noun): Nhà hát
  • /ˈθiətər/
  • Ví dụ: Let’s go to the theater to see the new play! (Hãy đến nhà hát xem vở kịch mới nào!)

  • Video (noun): Đoạn phim
  • /ˈvɪdioʊ/
  • Ví dụ: Youtube is the websites where people come to watch videos of all kinds. (Youtube là trang web mọi người truy cập để xem các đoạn phim thuộc đủ thể loại)

Xổ số miền Bắc