205 thuật ngữ Tiếng Anh môn Sinh học – học từ vựng Tiếng Anh mỗi ngày

Sinh học hay Sinh vật học là một môn khoa học về sự sống (từ tiếng Anh: biology bắt nguồn từ Hy Lạp với “bios” là sự sống và “logos” là môn học).

Sinh học được xây dựng, phát triển trên nền tảng các thành tựu của nhiều khoa học như: Hoá học, Vật lý, Toán học, Y – Dược học,…

[Trắc nghiệm Sinh học 7 Bài 14 (có đáp án): Một số giun tròn khác và đặc điểm chung của ngành Giun tròn]

Hôm nay, Enmota English Center sẽ cùng các bạn tìm hiểu các thuật ngữ Tiếng Anh môn Sinh học – Biology thông dụng nhất.

Trả lời câu hỏi Sinh 7 Bài 12 trang 45

Let’s check it out!

205 thuật ngữ Tiếng Anh môn Sinh học - học từ vựng Tiếng Anh mỗi ngày

Xem thêm: 100 bài Tiếng Anh giao tiếp cơ bản – Bài 13: Animals (Động vật)

Hướng dẫn Trả lời câu hỏi 1 2 Bài 1 trang 8 sgk Sinh học 7

STTTừ vựngNghĩa
1Active transport Vận chuyển tích cực
2Alga Tảo
3Allele Alen
4Anaphase Kì sau
5Antibody Kháng thể
6Antigen Kháng nguyên
7Ariance Phương sai
8Artery Động mạch
9Artificial selection Chọn lọc nhân tạo
10Asexual reproduction Sinh sản vô tính
11Atrium Tâm nhĩ
12Back cross Lai phân tích
13Bacterium Vi khuẩn
14Biodiversity Đa dạng sinh học
15Brain Não
16Cancer Bệnh ung thư
17Cell Tế bào
18Cell division Phân chia tế bào
19Cell wall Vách tế bào
20Central vacuole Không bào trung tâm
21Centriole Trung tử
22Centromere Tâm động
23Chloroplast Lục lạp
24Chromosome Nhiễm sắc thể
25Chromosome mutation Đột biến nhiễm sắc thể
26Circulation system Hệ tuần hoàn
27Commensalism Hội sinh
28Community Quần xã
29Complementary gene Gen hoạt động bổ sung
30Complete dominance Tính trội hoàn toàn
31Cross Lai
32Crossing over Trao đổi chéo
33Cytoplasm Nguyên sinh chất
34Cytoskeleton Bộ xương tế bào
35Daughter cells Tế bào chị em (kết quả của nguyên phân)
36Differentiation Biệt hóa
37Digestive system Hệ tiêu hóa
38Diploid cell Tế bào lưỡng bội
39Diversity Đa dạng
40DNA replication Tái bản ADN
41Dominant trait Tính trạng trội
42Duodenum Tá tràng
43Ecological niche Ổ sinh thái
44Ecology Sinh thái học
45Ecosystem Hệ sinh thái
46Embryo Phôi
47Embryo sac Túi phôi
48Endoplasmic reticulum Lưới nội chất
49Epithelium Biểu mô
50Exon Vùng mã hóa
51Extinction Tuyệt chủng
52Facilitated diffusion Khuếch tán được làm dễ
53Fertilization Thụ tinh
54Food chain Chuỗi thức ăn
55Food web Lưới thức ăn
56Functional unit Đơn vị chức năng
57Gamete Giao tử
58Gene Gen
59Gene expression Biểu hiện gen
60Gene frequency Tần suất gen
61Gene mutation Đột biến gen
62General combining ability Khả năng phối hợp chung
63Genetic advance Hiệu qủa chọn lọc đối với một tính trạng hay nhiều tính trạng
64Genetic constitution Nền tảng di truyền
65Genetic material Vật chất di truyền
66Golgi body Bộ máy Golgi
67Haploid cell Tế bào đơn bội
68Heterotrophic organism Sinh vật dị dưỡng
69Heterozygote Dị hợp tử
70Homologous chromosomes Nhiễm sắc thể tương đồng
71Homozygote Đồng hợp tử
72Hybrid Con lai
73Ileum Hồi tràng
74Immunity system Hệ miễn dịch
75Inbred line Dòng cận giao, đồng huyết
76Inbreeding Tạo dòng cận giao, dòng đồng hợp tử
77Incomplete dominance Trội không hoàn toàn
78Interallelic interaction Tương tác giữa các alen
79Intermediate heterozygote Dị hợp tử trung gian
80Interphase Kì trung gian
81Intron Vùng không mã hóa
82Invertebrate Động vật không xương sống
83Isogenic line Dòng đẳng gen
84Large intestine Ruột già
85Lysosome Lysosom (tiêu thể)
86Macroevolution Tiến hóa lớn
87Macromolecule Đại phân tử
88Mammalian Động vật hữu nhũ
89Marrow cell Tế bào tủy xương
90Mean Giá trị trung bình
91Meitosis Gián phân giảm nhiễm
92Mendelian law Định luật Mendel
93Meristem Mô phân sinh
94Messenger RNA Marn (ARN thông tin)
95Metabolism Sự trao đổi chất
96Metaphase Kì giữa
97Microevolution Tiến hóa nhỏ
98Mitochondrion Ti thể
99Mitosis Nguyên phân
100Molecule Phân tử
101Multiple allele Đa alen
102Mutation Đột biến gen
103Mutualism Thuyết hỗ sinh
104Natural selection Chọn lọc tự nhiên
105Nervous system Hệ thần kinh
106Neuron Tế bào thần kinh
107Neutral character Tính trạng trung tính
108Non-allelic interaction Tương tác không alen
109Non-selective inbreeding Cận giao không có tính chất chọn lọc
110Nuclear envelop Màng nhân
111Nucleic acid Acid nucleic
112Nucleotide Nucleotid
113Nucleus Nhân
114Oncogene Gen tiền ung thư
115Organ Cơ quan
116Organ system Hệ cơ quan
117Organelle Bào quan
118Osmosis Thẩm thấu
119Pancreas Tuyến tụy
120Panmictic Có tính chất giao phối ngẫu nhiên
121Panmixia Quần thể giao phối ngẫu nhiên
122Partial dominance Tính trội từng phần, không hoàn toàn
123Partial dominance Tính trội từng phần, không hoàn toàn
124Passive transport Vận chuyển bị động
125Path analysis Phân tích theo đường dẫn
126Pedigree Gia phả, phả hệ, phương pháp chọn giống theo gia phả
127Phloem Mạch rây
128Photoautotrophic organism Sinh vật tự dưỡng
129Photosynthesis Quang hợp
130Plasma membrane Màng tế bào
131Pleiotropy Xem đa tính trạng
132Pollen grain Hạt phấn
133Pollination Thụ phấn
134Polygenes Đa gen
135Polymorphism Xem đa hình
136Population Quần thể
137Primary consumer Sinh vật tiêu thụ sơ cấp
138Primary producer Sinh vật sản xuất sơ cấp
139Prophase Kì đầu
140Protist Nguyên sinh vật
141Random drift Chuyển dịch ngẫu nhiên
142Random mating Giao phối ngẫu nhiên
143Random model Mô hình ngẫu nhiên
144Random selection Chọn lọc ngẫu nhiên
145Receptor Thụ quan
146Recessive epistasis Hiện tượng epistasis có tính lặn
147Recessive trait Tính trạng lăn
148Reciprocal cross Lai đảo, lai thuận nghịch
149Recombinant DNA ADN tái tổ hợp
150Recombinant DNA technology Công nghệ ADN tái tổ hợp
151Recombination Hiện tượng tái tổ hợp
152Regulation gene Gen điều hòa
153Reproduction Sinh sản
154Reproduction system Hệ sinh sản
155Reproductive cell Tế bào sinh sản
156Reproductive isolation Cách li sinh sản
157Respiration system Hệ hô hấp
158Restriction enzymes (RE) Enzym giới hạn
159Ribosome Ribosom
160Ribosome RNA Rarn (ARN ribosom)
161Rough endoplasmic reticulum Lưới nội chất nhám
162Salivary glands Tuyến nước bọt
163Secondary consumer Sinh vật tiêu thụ thứ cấp
164Secondary structure Cấu trúc  bậc hai, cấu trúc thứ cấp
165Secretion system Hệ bài tiết
166Seed pathology Bệnh lý hạt giống
167Seed physiology Sinh lý hạt giống
168Seed technology Công nghệ hạt giống
169Segregation law Định luật phân li
170Selection index Chỉ số chọn lọc
171Selection intensity Cường độ chọn lọc
172Selection pressure Áp lực chọn lọc
173Semi conservative replication Nhân đôi theo cơ chế bán bảo tồn
174Sex chromosome Nhiễm sắc thể giới tính
175Sex linkage Liên kết giới tính
176Sexual reproduction Sinh sản hữu tính
177Small intestine Ruột non
178Smooth endoplasmic reticulum Lưới nội chất trơn
179Somatic cell Tế bào sinh dưỡng
180Specialization Biệt hóa
181Species Loài
182Sperm Tinh trùng
183Standard error Xem sai số chuẩn
184Stem cell Tế bào gốc
185Structural unit Đơn vị cấu trúc
186Structure gene Gen cấu trúc
187Succession Diễn thế
188Symbiosis Cộng sinh
189Tetraploid Thể tứ bộ
190Tissue Mô
191Tonoplast Màng không bào
192Trait Tính trạng
193Transcription Phiên mã
194Transfer RNA Tarn (ARN vận chuyển)
195Translation Dịch mã
196Trigenic interaction Tương tác trigenic
197Triploid Thể tam bội
198Unspecialized cell Tế bào chưa biệt hóa
199Variation Biến dị di truyền
200Vascular system Hệ mạch
201Vein Tĩnh mạch
202Ventricle Tâm thất
203Vertebrate Động vật có xương sống
204Xylem Mạch gỗ
205Yeast Nấm men

205 thuật ngữ Tiếng Anh môn sinh học mong sẽ giúp ích cho các bạn trong học tập, chúc các bạn học tốt ?

Hẹn gặp lại các bạn trong những bài học lần sau trên Enmota.com

 

Giáo án Sinh học 10 bài 7: Tế bào nhân sơ

Xổ số miền Bắc