App Dịch Tên Sang Tiếng Hàn ❤️️Phần Mềm Dịch Chính Xác

Tên trong tiếng ViệtTên trong tiếng HànPhiên âm tiếng HànTên trong tiếng ViệtTên trong tiếng HànPhiên âm tiếng HànÁi애AeMiễn면Myun Vu 무 MooMinh명MyungAn안AhnMỹ/ My미MiAnh영YoungNa나NaÁnh영YeongNam남NamBách박Bak (Park)Nga아AhBạch박Baek Mĩ 미 Mi Bân빈BinNgân은EunBàng방BangNghệ예YeBảo보BoNghiêm염YeomBích평ByeokNgộ오OhBình평Pyeong Vũ 우 Woo Bùi배BaeNgọc옥OkCam갬KaemNguyên/ Nguyễn원WonCẩm금Geum (Keum)Nguyệt월WolCăn근GeunNhân인InCao고Ko (Go)Nhất/ Nhật일IlCha차XaNhi니YiChâu주JooNhiếp섶SubChí지JiNhư으EuChu주JooNi니NiChung종JongNinh녕NyeongKỳ기KiNữ녀NyeoKỷ기KiOanh앵AengCơ기KiPhác박ParkCù구Ku (Goo)Phạm범BeomCung궁Gung (Kung)Phan반BanCường/ Cương강KangPhát팔PalCửu구Koo (Goo)Phi비BiĐắc득DeukPhí비BiĐại대DaePhong풍Pung/PoongĐàm담DamPhúc/ Phước푹PookĐăng / Đặng등DeungPhùng봉BongĐinh정JeongPhương방BangĐạo도DoQuách곽KwakĐạt달DalQuân균Goon/ KyoonDiên연YeonQuang광GwangDiệp옆YeopQuốc귝GookĐiệp덮DeopQuyên견KyeonĐào도DoQuyền권KwonĐỗ도Do Vương 왕 Wang Doãn윤YoonSắc새SeĐoàn단DanSơn산SanĐông동DongTạ사SaĐổng동DongTại재JaeĐức덕DeokTài/ Tại/ Trãi재JaeDũng용YongTâm/ Thẩm심SimDương양YangTân, Bân빈BinDuy두DooTấn/ Tân신SinGia가GaTần/Thân신ShinGiai가GaThạch땍TaekGiang강KangThái채ChaeKhánh강KangThái대TaeKhang강KangThẩm심ShimKhương강KangThang상SangGiao요YoThăng/ Thắng승SeungHà하HaThành성SungHách혁HyukThành/ Thịnh성SeongHải해HaeThanh/ Trinh/ Trịnh/ Chính/ Đình/ Chinh정JeongHàm함HamThảo초ChoHân흔HeunThất칠ChilHàn/Hán하HaThế새SeHạnh행HaengThị이YiHảo호HoThích/ Tích석SeokHạo/ Hồ/ Hào후HoThiên천CheonHi/ Hỷ히HeeThiện선SunHiến헌HeonThiều서SeoHiền현HyunThôi최ChoiHiển헌HunThời시SiHiền/ Huyền현hyeonThông/ Thống종JongHiếu효HyoThu서SuHinh형HyeongThư서SeoHồ후HoThừa승SeungHoa화HwaThuận숭SoonHoài회HoeThục실SookHoan훈HoonThục실SilHoàng/ Huỳnh황Hwang Vy 위 Wi Hồng홍HongThương상ShangHứa허HeoThủy시SiHúc욱WookThùy/ Thúy/ Thụy서SeoHuế혜HyeThy시SiHuệ혜HyeTiến션SyeonHưng/ Hằng흥HeungTiên/ Thiện선SeonHương향hyangTiếp섭SeobHường형HyeongTiết설SeolHựu유YooTín, Thân신ShinHữu유YooTô소SoHuy회HwiTố술SolHoàn환HwanTiêu소SoHỷ, Hy히HeeToàn천CheonKhắc극KeukTôn, Không손SonKhải/ Khởi개Kae (Gae)Tống숭SongKhánh경KyungTrà자JaKhoa과GwaTrác닥TakKhổng공Gong (Kong)Trần/ Trân/ Trấn진JinKhuê규KyuTrang/ Trường장JangKhương강KangTrí지JiKiên건GunTriết철ChulKiện건GeonTriệu처ChoKiệt결KyeolTrịnh정JungKiều귀KyoTrinh, Trần진JinKim김KimĐinh정JeongKính/ Kinh경KyeongTrở양YangLa나NaTrọng/ Trung준Jung/JunLã/Lữ여YeoTrúc즉Juk | cây trúcLại래RaeTrương장JangLam람RamTú수SooLâm림RimTừ석SukLan란RanTuấn준JoonLạp라RaTuấn/ Xuân준Jun/JoonLê려RyeoTương상SangLệ려RyeoTuyên션SyeonLiên련RyeonTuyết셜SeolLiễu려Ryu Xa 자 Ja Lỗ노NoVân문WoonLợi리Ri Xương 창 Chang Long용YongVăn문Mun/MoonLục육Ryuk/Yuk Yến 연 Yeon Lương량RyangVi위WiLưu류RyooViêm염YeomLý, Ly이LeeViệt멀MeolMã마MaVõ무MooMai매MaeMẫn민MinMẫn민MinMạnh맹MaengMao모MoMậu무Moo

Xổ số miền Bắc