Bảng Màu Sắc Trong Tiếng Anh – Cách sử dụng và ý nghĩa thú vị

Cuộc sống xung quanh chúng ta được tạo nên bởi nhiều yếu tố, trong đó có sắc màu. Màu sắc có ảnh hưởng vô cùng lớn đến tâm trạng và nhận thức của con người.

E-talk.vn sẽ mang đến cho bạn từ vựng đầy đủ trong bảng màu sắc tiếng Anh, cũng như cách sử dụng các loại màu, và ý nghĩa cực kỳ thú vị của chúng ngay trong bài viết sau đây. 

màu sắc tiếng anhmàu sắc tiếng anh

Cách sử dụng màu sắc tiếng Anh trong câu

cách sử dụng bảng màu tiếng Anhcách sử dụng bảng màu tiếng Anh

Màu sắc ở trong tiếng Anh đóng vai trò là danh từ hoặc tính từ. Tính từ chỉ màu sắc trong câu nhằm mục đích là miêu tả sự vật, hiện tượng… Trong tiếng Anh có các loại tính từ là:

  • Tính từ là chỉ quan điểm (opinion)
  • Tính từ chỉ kích cỡ (size)
  • Tính từ chỉ độ tuổi (age)
  • Tính từ chỉ màu sắc (color)
  • Tính từ chỉ nguồn gốc (origin)
  • Tính từ chỉ chất liệu (material)
  • Tính từ chỉ mục tiêu (purpose )

Tính từ trên xuống dưới chính là thứ tự xuất hiện của các loại tính từ trong câu. Như vậy, tính từ chỉ màu sắc tiếng Anh sẽ đứng sau tính từ độ tuổi và trước tính từ nguồn gốc.

Tính từ màu sắc trong tiếng Anh còn được dùng để thể hiện tâm trạng, cảm xúc. Như màu đen trong tiếng Việt đôi khi chỉ sự đen đủi trong một việc gì đó. Tiếng Anh cũng sử dụng màu sắc với mục đích như vậy.

Màu sắc được dùng trong những thành ngữ. Màu sắc sẽ là hình ảnh ẩn dụ và đối tượng được nói tới cần hiểu theo nghĩa bóng.

Hỏi và và đáp về chủ đề các màu:

  • Câu để hỏi về màu sắc: What color be S…?
  • Câu trả lời: It’s/there is/there are + màu sắc hoặc chỉ cần nói màu sắc.

Từ vựng về các loại màu tiếng Anh trong bánh xe màu sắc

Trong thuyết ánh sáng được đề cập ở môn vật lý phổ thông lớp 12, người ta đưa ra kết luận màu cơ bản bao gồm 3 màu là: màu đỏ, màu vàng và màu xanh lam. Ba màu này tạo nên hệ màu RGB được sử dụng trong thiết kế và nhiều lĩnh vực khác.

từ vựng màu sắc trong tiếng Anhtừ vựng màu sắc trong tiếng Anh

Bánh xe màu sắc là một mô hình vòng tròn dùng để minh họa về các sắc độ màu. Nó cho thấy mối quan hệ giữa các cơ bản (màu chính), màu thứ cấp, màu tam cấp và nhiệt độ màu.

Màu cơ bản:

  • Red: đỏ
  • Yellow: vàng
  • Blue: xanh lam

Màu thứ cấp:

  • Orange: cam
  • Green: xanh lục
  • Violet, purple: tím

Màu tam cấp: là màu được tạo ra bằng cách trộn 1 màu chính với 1 màu thứ cấp.

  • Red-Orange: đỏ cam
  • Yellow-Orange: vàng cam
  • Yellow-Green: vàng lục
  • Blue-Green: lam lục
  • Blue-Violet: lam tím
  • Red-Violet: đỏ tím

Phân loại màu sắc trong tiếng Anh

phân loại từ vựng màu tiếng Anhphân loại từ vựng màu tiếng Anh

Màu nóng

Màu nóng gồm đỏ, cam, vàng và các biến thể màu của ba màu đó. Đây là màu của lửa, của hoàng hôn và bình minh. Chúng tràn đầy năng lượng, đam mê, nhiệt huyết và tích cực.

Màu đỏ và vàng đều là màu cơ bản, màu cam nằm ở giữa. Điều này có nghĩa các màu nóng đều thực sự ấm áp. Chúng không được tạo ra bằng cách kết hợp màu nóng với màu lạnh.

Màu lạnh

Có 3 màu lạnh là xanh lá cây, lam và tím. Sắc tố màu của chúng dịu hơn các màu nóng. Màu lạnh là màu của đêm, của nước, của thiên nhiên. Chúng gợi cảm giác êm dịu, thư giãn, chuyên nghiệp và có phần kín đáo.

Màu xanh lam là màu cơ bản duy nhất trong bảng màu lạnh. Điều này có nghĩa là các màu khác được tạo ra bằng cách kết hợp màu xanh lam với một màu ấm. Ví dụ màu xanh lam kết hợp màu vàng cho ra màu xanh lục. Kết hợp với màu đỏ cho ra màu tím.

Màu trung tính

Màu trung tính thường làm nền trong các bản vẽ và thiết kế. Nhưng chúng cũng có thể được sử dụng riêng trong các thiết kế và có thể tạo ra các bố cục rất tinh tế. Ý nghĩa và ấn tượng về màu trung tính sẽ chịu tác động nhiều từ các màu xung quanh hơn là màu nóng và lạnh.

Ý nghĩa và cấp độ sắc thái của bảng màu tiếng Anh

Màu đỏ

Màu đỏ là một màu rất nóng. Nó gắn liền với lửa, bạo lực và chiến tranh. Nó cũng gắn liền với tình yêu và niềm đam mê mãnh liệt.

Màu đỏ có ảnh hưởng lớn đến thể trạng và cảm xúc của con người như làm tăng huyết áp, tăng tốc độ hô hấp và tăng cường sự trao đổi chất của con người. Do vậy, không bao giờ màu đỏ được dùng để trang trí một khoảng không gian lớn.

Khi tức giận người ta sử dụng màu đỏ để thể hiện. Khi biểu thị tầm quan trọng thì màu sắc không thể thiếu là đỏ. Ví dụ thường thấy nhất là các buổi lễ, sự kiện quan trọng sẽ được trải thảm đỏ.

Màu này cũng biểu thị sự nguy hiểm. Đó là lý do đèn dừng đi và các biển báo cảnh báo nguy hiểm được thiết kế có nhiều màu đỏ.

Cấp độ sắc thái của màu đỏ trong tiếng Anh:

màu đỏ trong tiếng Anhmàu đỏ trong tiếng Anh

Màu cam

Màu cam là một màu rất rực rỡ và tràn đầy năng lượng và sáng tạo. Đây là màu thứ cấp và thường được liên tưởng đến đất và mùa thu. Do liên quan đến sự thay đổi của các mùa nên màu cam là đại diện cho sự thay đổi và chuyển động nói chung.

Bởi vì cam còn được đặt tên cho một loại trái cây nên màu còn thể hiện sức khỏe và sức sống. Trong các thiết kế, màu cam thu hút sự chú ý nhưng không áp đảo như màu đỏ. Nó thân thiện và hấp dẫn ánh nhìn và tác động trực tiếp nhẹ hơn đến tâm trí con người.

Cấp độ sắc thái của màu cam trong tiếng Anh:

từ vựng màu camtừ vựng màu cam

Màu vàng

Màu vàng được coi là màu sáng và nhiều năng lượng nhất trong các màu nóng. Màu vàng là màu của hạnh phúc và ánh sáng mặt trời.

Tuy nhiên, màu vàng cũng có thể được dùng để chỉ sự lừa dối và hèn nhát. Trong tiếng Anh, nếu chỉ ai đó màu vàng thì mang nghĩa là kẻ hèn nhát.

Màu vàng cũng liên quan đến sự nguy hiểm nhưng không khẩn cấp như màu đỏ.

Trong lĩnh vực thiết kế nghệ thuật, màu vàng tươi mang lại cảm giác hạnh phúc, vui vẻ và đầy hy vọng.

Màu vàng nhạt hơn dùng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Nó dịu nhẹ nên mang đến hạnh phúc êm đềm hơn màu vàng sáng.

Màu vàng sẫm và màu vàng ánh kim trông cổ kính và được sử dụng trong các thiết kế mang tính lâu dài.

Cấp độ sắc thái của màu vàng trong tiếng Anh:

Màu xanh lục

Xanh lục có nhiều thuộc tính làm dịu giống xanh lam và năng lượng của màu vàng. Những ý nghĩa mà màu xanh lục thể hiện:

  • Đại diện cho sự khởi đầu, đổi mới, tăng trưởng và phong phú.
  • Đại diện cho sự đố kỵ, ghen ghét và thiếu kinh nghiệm.

Trong thiết kế, xanh lá cây có tác dụng làm cân bằng và hài hòa tổng thể. Nó phù hợp cho những thiết kế liên quan đến giày có, ổn định, đổi mới và thiên nhiên.

Màu xanh lá cây sáng hơn chứa nhiều năng lượng và sự sống động. Trong khi đó màu xanh ô liu đại diện cho thế giới tự nhiên.

Cấp độ sắc thái của màu xanh lục:

Màu xanh lam

Màu xanh lam thể hiện sự điềm tĩnh, trách nhiệm và đáng tin cậy. Nó gắn liền với hòa bình và có ý nghĩa tâm linh tôn giáo trong nhiều nền văn hóa và truyền thống

Cấp độ sắc thái của màu xanh lam:

màu xanh lammàu xanh lam

Màu tím

Màu tím được tạo ra nhờ pha trộn màu đỏ và xanh lam. Do vậy nó sẽ có thuộc tính của hai màu. Tím cũng gắn liền với sự sáng tạo và trí tưởng tượng.

Trong thiết kế, màu tím sẫm mang đến cảm giác giàu có và sang trọng. Màu tím nhạt nhẹ nhàng hơn và được liên tưởng tới mùa xuân và những điều lãng mạn.

Cấp độ sắc thái của màu tím:

từ vựng màu tímtừ vựng màu tím

Màu đen

Màu đen là màu mạnh nhất trong số các màu trung tính.

Về mặt tích cực, màu đen đi với quyền lực, sang trọng và trang trọng.

Về mặt tiêu cực, nó làm liên tưởng với cái ác, sự chết chóc và bí ẩn. Nó cũng gắn liền với sự nổi loạn trong một số nền văn hóa và những điều huyền bí.

Màu trắng

Màu trắng nằm ở đầu đối lập của dải màu với màu đen. Màu trắng là màu của sự tinh khiết, trong sạch và đức hạnh.

Ở phương Tây, màu trắng thường là màu dùng cho trang phục đám cưới. Nó cũng liên quan đến ngành chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là với các bác sĩ, y tá và nha sĩ. Màu trắng gắn liền với những điều tốt lành. Điển hình là các thiên thần thường được miêu tả bằng màu trắng.

Hy vọng với những thông tin về từ vựng và ý nghĩa của màu sắc trong tiếng Anh mà Etalk đã chia sẻ bên trên đã đem đến cho các bạn nhiều kiến thức thật thú vị và bổ ích. Đừng quên theo dõi Etalk.vn để cập nhập những khóa học và các bài viết mới nhất. Chúc các bạn học tốt.

Xổ số miền Bắc