Bảng giá xe Toyota tháng 1/2023, thấp nhất từ 489 triệu đồng
Mẫu xe/Phiên bản
Giá bán (VND)
Veloz Cross:
Veloz Cross CVT Top trắng ngọc trai
696.000.000
Veloz Cross CVT Top các màu khác
688.000.000
Veloz Cross CVT trắng ngọc trai
666.000.000
Veloz Cross CVT các màu khác
658.000.000
Toyota Raize:
Toyota Raize màu đỏ và đen
527.000.000
Toyota Raize các màu khác
535.000.000
Toyota Vios:
VIOS 1.5E MT (3 túi khí)
489.000.000
VIOS 1.5E MT
506.000.000
VIOS 1.5E CVT (3 túi khí)
542.000.000
VIOS 1.5G CVT
561.000.000
Toyota Avanza:
Avanza 1.3 MT
544.000.000
Avanza 1.5 AT
612.000.000
Toyota Avanza
Premio:
Veloz Cross CVT trắng ngọc trai
656.000.000
Veloz Cross CVT màu khác
648.000.000
Avanza Premio CVT tất cả các màu
588.000.000
Toyota Yaris:
Yaris G CVT (Mới) các màu
684.000.000
Toyota Corolla:
Corolla Altis 1.8HEV trắng ngọc trai
868.000.000
Corolla Altis 1.8HEV các màu khác
860.000.000
Corolla Altis 1.8V trắng ngọc trai
773.000.000
Corolla Altis 1.8V các màu khác
765.000.000
Corolla Altis 1.8G trắng ngọc trai
727.000.000
Corolla Altis 1.8G các màu khác
719.000.000
Toyota Camry:
Camry 2.5HV
1.441.000.000
Camry 2.0Q
1.167.000.000
Camry 2.0G
1.050.000.000
Toyota Innova:
Innova 2.0E MT
755.000.000
Innova 2.0G AT
870.000.000
Innova 2.0 VENTURER
885.000.000
Toyota Corolla Cross:
Corolla Cross 1.8V
846.000.000
Corolla Cross 1.8HV
936.000.000
Toyota Fortuner:
Toyota Fortuner lắp ráp trong nước:
Fortuner
2.8 4×4 AT LEGENDER trắng ngọc trai
1.478.000.000
Fortuner
2.8 4×4 AT LEGENDER các màu khác
1.470.000.000
Fortuner
2.8 4×4 AT trắng ngọc trai
1.442.000.000
Fortuner
2.8 4×4 AT các màu khác
1.434.000.000
Fortuner
2.4 4×2 AT LEGENDER trắng ngọc trai
1.267.000.000
Fortuner
2.4 4×2 AT LEGENDER các màu khác
1.259.000.000
Fortuner
2.4 AT 4×2 trắng ngọc trai
1.126.000.000
Fortuner
2.4 AT 4×2 các màu khác
1.118.000.000
Fortuner
2.4 MT 4×2 các màu
1.026.000.000
Toyota Fortuner nhập khẩu:
Fortuner 2.7 AT 4×2 màu khác
1.130.000.000
Fortuner 2.7 AT 4×2 trắng ngọc trai
1.138.000.000
Fortuner 2.7AT 4×4 các màu khác
1.230.000.000
Fortuner 2.7AT 4×4 trắng ngọc trai
1.238.000.000
Fortuner 2.7AT 4×4 nâng cấp trắng ngọc trai
1.327.000.000
Fortuner 2.7AT 4×4
nâng cấp
các màu khác
1.319.000.000
Fortuner 2.7 AT 4×2
nâng cấp
trắng ngọc trai
1.237.000.000
Fortuner
2.7 AT 4×2
nâng cấp
các màu khác
1.229.000.000
Toyota Land Cruiser:
Land Cruiser Prado
2.548.000.000
Land Cruiser 300
4.060.000.000
Toyota Hilux:
Hilux 2.4L 4×2 MT
Từ 628.000.000
Hilux 2.4L 4×2 AT
Từ 674.000.000
Hilux 2.4L 4×4 MT
Từ 799.000.000
Hilux 2.8L 4×4 AT Adventure
Từ 913.000.000
Alphard:
Alphard
4.240.000.000
Toyota Hiace:
Hiace 15 chỗ ngồi
1.176.000.000
Toyota Granvia:
Granvia 9 chỗ ngồi, màu trắng
3.080.000.000
Granvia 9 chỗ ngồi, màu khác
3.072.000.000