Bảng thông số vỏ xe cho từng loại xe mới nhất (2022) – Express Center

Khi thay lốp xe máy, thường người sử dụng không biết nên lốp có kích thước bao nhiêu là phù hợp với xe của mình? Cho nên việc thay lốp đúng thông số là rất quan trọng, vì khi thay sai kích thước lốp sẽ khiến xe vận hành không ổn định, không đảm bảo an toàn khi di chuyển trên đường.

Dưới đây là Bảng thông số lốp xe mới nhất hiện nay trên thị trường Việt Nam, bao gồm thông số lốp trước, lốp sau xe máy và loại lốp có ruột hay không ruột.

1. CÁCH ĐỌC THÔNG SỐ LỐP XE

Đọc hiểu được các thông số ghi trên lốp xe máy sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc chọn thay lốp xe có kích thước phù hợp, loại lốp đang đi là lốp loại nào hay biết được tốc độ tối đa cho phép cũng như khả năng chịu tải của lốp xe máy của bạn.

Nếu bạn đọc thấy thông số lốp 100/80-16 50P TL, có nghĩa là:

100: là bề rộng của lốp, tính bằng mm.
80: là % chiều cao của lốp so với bề rộng của lốp. Như vậy ở đây chiều cao của lốp là: 80% x 100 = 80 mm
16: là đường kính mâm (vành) được tính bằng đơn vị inch.
50: là kí hiệu của khả năng chịu tải. Số 50 ở đây tương ứng với chỉ số chịu tải là 190 kg.
P: là kí hiệu của tốc độ tối đa cho phép. Chữ P chỉ ra rằng lốp này có thể vận hành ở tốc độ tối đa 150 km/h.
TL: viết tắt của từ tiếng Anh là Tubeless, TL chỉ ra rằng đây là vỏ không ruột (lốp không săm)

2. BẢNG THÔNG SỐ LỐP XE DÀNH CHO XE HONDA

Tên xe máy Honda
Thông số lốp trước
Thông số lốp sau
Loại lốp vỏ xe

Vario 125
80/90-14
90/90-14
Vỏ không ruột

Vario 150
90/80-14
100/80-14
Vỏ không ruột

Click Thái 125
80/90-14
90/90-14
Vỏ không ruột

Click Thái 150
90/80-14
100/80-14
Vỏ không ruột

SH Việt 125/150
100/80-16
120/80-16
Vỏ không ruột

SH Ý (Sh Nhập)
100/80-16
120/80-16
Vỏ không ruột

SH300i
110/70-16
130/70-16
Vỏ không ruột

SH350i
110/70-16
130/70-16
Vỏ không ruột

SH Mode 125
80/90-16
100/90-14
Vỏ không ruột

PCX 125/150 mới 2020
100/80-14
120/70-14
Vỏ không ruột

PCX 125/150 cũ
90/90-14
100/90-14
Vỏ không ruột

AirBlade 110
80/90-14
90/90-14
Vỏ không ruột

Air Blade 125
80/90-14
80/90-14
Vỏ không ruột

Air Blade 150
90/80-14
100/80-14
Vỏ không ruột

Lead 125
90/90-12
100/90-10
Vỏ không ruột

Vision 110
80/90-14
90/90-14
Vỏ không ruột

Future 125
70/90-17
80/90-17
Vỏ có ruột

Wave Alpha
70/90-17
80/90-17
Vỏ có ruột

Wave RSX 110
70/90-17
80/90-17
Vỏ có ruột

Wave 110 RS
70/90-17
80/90-17
Vỏ có ruột

Blade 110
70/90-17
80/90-17
Vỏ có ruột

Dream
70/90-17
80/90-17
Vỏ có ruột

Winner 150
90/80-17
120/70-17
Vỏ không ruột

Winner X
90/80-17
120/70-17
Vỏ không ruột

Sonic 150
70/90-17
80/90-17
Vỏ không ruột

MSX 125
120/70-12
130/70-12
Vỏ không ruột

CBR150
100/80-17
130/70-17
Vỏ không ruột

CB150R Exmotion
110/70-17
150/60-17
Vỏ không ruột

CB300R
110/70-17
150/60-17
Vỏ không ruột

ADV 150
110/80-14
130/70-13
Vỏ không ruột

Genio 110
80/90-14
90/90-14
Vỏ không ruột

Scoopy 110
100/90-12
110/90-12
Vỏ không ruột

  • Các loại vỏ xe xe đang có tại Express Center : https://web.expresscenter.vn/thuong-hieu/michelin/

3. BẢNG THÔNG SỐ LỐP XE DÀNH CHO XE YAMAHA

Tên xe máy Yamaha
Thông số lốp trước
Thông số lốp sau
Loại lốp vỏ xe

Grande 125
110/70-12
110/70-12
Vỏ không ruột

Freego 125
100/90-12
110/90-12
Vỏ không ruột

Mio M3 125
70/90-14
80/90-14
Vỏ không ruột

NVX 125/150
110/80-14
140/70-14
Vỏ không ruột

Janus 125
80/80-14
110/70-14
Vỏ có ruột

Acruzo 125
90/90-12
100/90-10
Vỏ không ruột

Latte 125
90/90-12
100/90-10
Vỏ không ruột

Sirius 110
70/90-17
80/90-17
Vỏ có ruột

Sirius Fi 110
70/90-17
80/90-17
Vỏ có ruột

Jupiter
70/90-17
80/90-17
Vỏ có ruột

Exciter 135
70/90-17
100/70-17
Vỏ không ruột

Exciter 150 cũ
70/90-17
120/70-17
Vỏ không ruột

Exciter 150 mới 2020
90/80-17
120/70-17
Vỏ không ruột

Exciter 155
90/80-17
120/70-17
Vỏ không ruột

R15
100/80-17
140/70-17
Vỏ không ruột

R3
110/70-17
140/70-17
Vỏ không ruột

  • Các loại vỏ xe đang có tại Express Center : https://web.expresscenter.vn/thuong-hieu/michelin/

4. BẢNG THÔNG SỐ LỐP XE DÀNH CHO XE SUZUKI 

Tên xe máy Suzuki
Thông số lốp trước
Thông số lốp sau
Loại lốp vỏ xe

Satria F150
70/90-17
80/90-17
Vỏ không ruột

Raider 150
70/90-17
80/90-17
Vỏ không ruột

GSX-S150
90/80-17
130/70-17
Vỏ không ruột

GSX-R150
90/80-17
130/70-17
Vỏ không ruột

GSX150 Bandit
90/80-17
130/70-17
Vỏ không ruột

Inpulse 125
70/90-16
80/90-16
Vỏ không ruột

Address 125
80/90-14
90/90-14
Vỏ không ruột

Axelo 125
70/90-17
80/90-17
Vỏ có ruột

GD110
70/90-17
80/90-17
Vỏ có ruột

Viva 115
70/90-17
80/90-17
Vỏ có ruột

  • Các loại vỏ xe đang có tại Express Center : https://web.expresscenter.vn/thuong-hieu/michelin/

5. BẢNG THÔNG SỐ LỐP XE DÀNH CHO XE PIAGGIO

Tên xe máy Piaggio
Thông số lốp trước
Thông số lốp sau
Loại lốp vỏ xe

Vespa Primavera mới
110/70-12
110/70-12
Vỏ không ruột

Vespa Primavera cũ
110/70-11
110/70-11
Vỏ không ruột

Vespa Sprint
110/70-12
110/70-12
Vỏ không ruột

Vespa LX
110/70-11
120/70-10
Vỏ không ruột

Liberty
90/80-16
100/80-14
Vỏ không ruột

Medley
100/80-16
110/80-16
Vỏ không ruột

Vespa GTS 125/150
120/70-12
130/70-12
Vỏ không ruột

Vespa GTS 300
120/70-12
130/70-12
Vỏ không ruột

  • Các loại vỏ xe đang có tại Express Center : https://web.expresscenter.vn/thuong-hieu/michelin/

Xổ số miền Bắc