Bảng xếp hạng FIFA Nữ 06/2018
Hoa Kỳ
21142115-1.00Bắc Trung Mỹ2 Germany2049203316.00Châu Âu3 France203220257.00Châu Âu4 Anh20262042-16.00Châu Âu5 Canada20092029-20.00Bắc Trung Mỹ6 Nhật Bản1988195038.00Châu Á7 Brazil1985196817.00Nam Mỹ8 Australia19792018-39.00Châu Á9 Netherlands197719725.00Châu Âu10
Korea DPR
195519550Châu Á11
Thụy Điển
19411963-22.00Châu Âu12 Spain1911188625.00Châu Âu13 Denmark1903188419.00Châu Âu14
Na Uy
1887187116.00Châu Âu15 Hàn Quốc1881186021.00Châu Á16 Italy187018646.00Châu Âu17
Trung Quốc
1867185512.00Châu Á18 Thuỵ Sĩ1861184912.00Châu Âu19
Iceland
182318194.00Châu Âu20
New Zealand
18101815-5.00Châu Đại Dương21
Scotland
180117938.00Châu Âu22
Áo
17941800-6.00Châu Âu23 Belgium17731788-15.00Châu Âu24
Ukraine
1731171219.00Châu Âu25 Mexico172417240Bắc Trung Mỹ26
Colombia
17221754-32.00Nam Mỹ27 Russia17021713-11.00Châu Âu28
Thái Lan
168416768.00Châu Á29 Wales1679164435.00Châu Âu30
Phần Lan
16781691-13.00Châu Âu31
Ireland
16641684-20.00Châu Âu32
SÉC
16481649-1.00Châu Âu33 Costa Rica16451650-5.00Bắc Trung Mỹ34 Portugal1644163212.00Châu Âu35 Argentina1633161518.00Nam Mỹ36 Ba Lan16291668-39.00Châu Âu37 Việt Nam16231640-17.00Châu Á38
Nigeria
16071608-1.00Châu Phi39
Chile
1594156727.00Nam Mỹ40
Romania
15671585-18.00Châu Âu41
Uzbekistan
155715570Châu Á42
Đài Bắc Trung Hoa
155315530Châu Á43 Serbia1545153411.00Châu Âu44
Myanmar
153915345.00Châu Á45
Hungary
1537152710.00Châu Âu46
Slovakia
150314985.00Châu Âu46 Ghana150315030Châu Phi48 Cameroon1494148410.00Châu Phi48
Paraguay
1494146529.00Nam Mỹ50
Trinidad and Tobago
14731484-11.00Bắc Trung Mỹ51
Nam Phi
14471450-3.00Châu Phi52
Belarus
14311450-19.00Châu Âu53 Croatia14251456-31.00Châu Âu54
Slovenia
1423140419.00Châu Âu55
Guinea Xích Đạo
14211446-25.00Châu Phi56
Northern Ireland
14191425-6.00Châu Âu57
Jordan
14131460-47.00Châu Á58
Venezuela
1411138823.00Nam Mỹ58 Iran141114110Châu Á60
Ấn Độ
140914090Châu Á61
Turkey
140314012.00Châu Âu62 Ecuador13931451-58.00Nam Mỹ63
Israel
13921409-17.00Châu Âu64
Peru
13801409-29.00Nam Mỹ65
Greece
137413704.00Châu Âu66 Bosnia và Herzegovina13731409-36.00Châu Âu67
Haiti
13671372-5.00Bắc Trung Mỹ68
Bờ Biển Ngà
13631382-19.00Châu Phi69 Azerbaijan136013600Châu Âu70
Kazakhstan
1353132924.00Châu Âu71
Jamaica
13481352-4.00Bắc Trung Mỹ72 Uruguay13471355-8.00Nam Mỹ73
Philippines
1342131626.00Châu Á74
Bulgaria
134013400Châu Âu75
Albania
1325129332.00Châu Âu76
Hong Kong
132313230Châu Á77
Indonesia
13161321-5.00Châu Á78 Morocco130412986.00Châu Phi79
Algeria
1294128311.00Châu Phi80
Bahrain
127812780Châu Á81
Faroe Islands
12721296-24.00Châu Âu82 Senegal124512450Châu Phi83
Guyana
12441274-30.00Bắc Trung Mỹ83
Malaysia
124412440Châu Á85
Cuba
1241121724.00Bắc Trung Mỹ86
Mali
1232122210.00Châu Phi86
Bolivia
1232121715.00Nam Mỹ88 United Arab Emirates123012300Châu Á89
Moldova
1228121513.00Châu Âu90
Estonia
12201222-2.00Châu Âu90
Montenegro
122012146.00Châu Âu92
Latvia
120912090Châu Âu93
Zimbabwe
12011204-3.00Châu Phi94
Congo
11961206-10.00Châu Phi95
Malta
119011900Châu Âu96
Palestine
118111810Châu Á97
Lithuania
118011800Châu Âu98
Dominican Republic
11691191-22.00Bắc Trung Mỹ99
Puerto Rico
1166115610.00Bắc Trung Mỹ100
Georgia
114511450Châu Âu101
Singapore
113711370Châu Á102
Nepal
113611360Châu Á103
Ethiopia
11321143-11.00Châu Phi104
Luxembourg
112511250Châu Âu105
Cyprus
112011200Châu Âu106
Suriname
11131152-39.00Bắc Trung Mỹ107
Burkina Faso
106210620Châu Phi108
Zambia
10441048-4.00Châu Phi109
Kosovo
102210220Châu Âu110
Tajikistan
101810180Châu Á111
Namibia
10081019-11.00Châu Phi112
Bangladesh
100310030Châu Á113
St Lucia
9929893.00Bắc Trung Mỹ114
St Kitts and Nevis
98994247.00Bắc Trung Mỹ115
Barbados
9849795.00Bắc Trung Mỹ115
Bermuda
98494341.00Bắc Trung Mỹ117
Sri Lanka
9719710Châu Á118
Tanzania
9679607.00Châu Phi119
Maldives
9589580Châu Á120
St Vincent and the Grenadines
9561000-44.00Bắc Trung Mỹ121
Syria
9219210Châu Á122
Dominica
91390013.00Bắc Trung Mỹ123
Kenya
91287042.00Châu Phi124
Grenada
892914-22.00Bắc Trung Mỹ125
Afghanistan
8848840Châu Á126
US Virgin Islands
87485222.00Bắc Trung Mỹ127
Iraq
8738730Châu Á128
Mozambique
8658650Châu Phi129
Lesotho
85883622.00Châu Phi130
Malawi
8428420Châu Phi131
Uganda
829836-7.00Châu Phi132
Eswatini
812832-20.00Châu Phi133
Antigua and Barbuda
79876731.00Bắc Trung Mỹ134
Bhutan
7717710Châu Á135
Curaçao
752831-79.00Bắc Trung Mỹ136
Andorra
7487480Châu Âu137
Botswana
7467460Châu Phi138
Aruba
742745-3.00Bắc Trung Mỹ139
Madagascar
6936930Châu Phi140
Mauritius
3583580Châu Phi