Canon EOS R so với 5D Mark IV: cuộc nội chiến của hai siêu phẩm

Canon EOS R và 5D Mark IV là hai loại camera khác nhau, một bên là không gương lật một bên là DSLR. Tuy nhiên, hai mô hình này có rất nhiều điểm chung. Trước hết, chúng đều là máy ảnh full-frame với cảm biến CMOS 30,4 MP, đồng thời có những điểm tương đồng về các tính năng khác. Bài đánh giá này nhằm mục đích so sánh và chỉ ra điểm mạnh và điểm yếu của hai máy ảnh này để giúp bạn quyết định chiếc máy ảnh nào có tiềm năng thực hiện công việc tốt hơn cho bạn.

1. Thiết kế và điều khiển

Việc loại bỏ gương lật bên trong thân máy đã giúp Canon có cơ hội thử nghiệm thiết kế và kết hợp các loại công nghệ mới.

Ưu điểm đầu tiên là kích thước: EOS R nhỏ hơn đáng kể so với Canon 5D Mark IV như bạn có thể thấy từ thông số kỹ thuật bên dưới. Thân máy mỏng hơn và nhẹ hơn khoảng 230g.

+ EOS R: 135,8 x 98,3 x 84,4mm, 660g

+ 5D mark IV: 150,7 x 116,4 x 75,9mm, 890g

EOS R có các tính năng điều khiển khác với 5D IV. Bạn sẽ không tìm thấy nút xoay chế độ chụp ở trên cùng nhưng thay vào đó, bạn có thể thay đổi các cài đặt đó bằng nút quay và nút Chế độ. Ở phía sau, bạn sẽ không tìm thấy cần điều khiển AF cũng như mặt số thực truyền thống của Canon, đã được đặt lại ở phía trên. Tuy nhiên, có một Thanh đa chức năng thú vị ở phía sau máy ảnh R (gần EVF) cho phép bạn thay đổi các cài đặt khác nhau tùy thuộc vào cử chỉ (hai khả dụng).

2. Kính ngắm và màn hình LCD

Vì thuộc mẫu máy ảnh không gương lật nên Canon EOS R có một kính ngắm điện tử. Nó có một thị kính 23mm, khoảng 3,69 triệu điểm và độ phóng đại 0,76x.

Ở phía bên kia, Canon 5D Mark IV sử dụng kính ngắm quang học có tiêu điểm 21mm và độ phóng đại 0,71x.

Mặc dù kính ngắm trên EOS R có vẻ tốt hơn, nhưng vì nó là loại điện tử nên nó sẽ tiêu hao pin của máy ảnh nhanh hơn nhiều. Trong khi bạn có thể chụp 900 bức ảnh với 5D Mark IV, bạn chỉ có thể chụp 370 bức ảnh với EOS R trước khi hết pin (540 nếu bạn bật chế độ Eco).

Cả hai máy ảnh đều tích hợp màn hình cảm ứng LCD, nhưng màn hình cảm ứng trong Canon 5D Mark IV là cố định và có độ phân giải thấp hơn (1,62M điểm) so với màn hình trong Canon EOS R (2,1M điểm).

Hơn nữa, màn hình của mẫu máy ảnh không gương lật thân thiện với tính năng selfie và nó cho phép bạn chụp ảnh từ các góc độ khác nhau dễ dàng hơn nhiều.

3. Tự động lấy nét, tốc độ và video

Cả hai mẫu máy ảnh Canon này đều có Dual Pixel CMOS AF, một công nghệ trong đó các điểm lấy nét tự động theo pha được nhúng trực tiếp vào cảm biến. Nhưng Canon EOS R có nhiều điểm lấy nét hơn người anh em DSLR của nó (5655 so với 61).

Ngoài ra, EOS R cũng có nhiều khả năng lấy nét tốt hơn trong điều kiện ánh sáng yếu hơn. Mẫu máy ảnh không gương lật có độ nhạy tối thiểu -4Ev, trong khi 5D Mark IV có độ nhạy tối thiểu -6Ev.

Khi nói đến tốc độ, không có sự khác biệt lớn. EOS R hoạt động tốt hơn một chút vì nó cung cấp 8 khung hình/giây, nhưng 5D Mark IV không kém nhiều với 7 khung hình/giây.

Cả hai máy ảnh đều cung cấp video 4K lên đến 30p (với crop 1,7x) và Full HD lên đến 60p.

Điều đáng nói là Canon EOS R chỉ có một khe cắm thẻ nhớ SD, điều này có thể gây khó chịu nếu bạn cần nhiều dung lượng lưu trữ.

4. Cảm biến, Bộ xử lý và ISO

Như chúng tôi đã đề cập, hai máy ảnh này có cùng loại cảm biến (CMOS) và chúng có cùng độ phân giải (30,4 MP). Ngoài ra, cả hai đều có bộ lọc thông thấp, có nghĩa là không có sự khác biệt đáng kể về chất lượng hình ảnh giữa hai kiểu máy này.

Canon EOS R có bộ xử lý Digic 8 mới, trong khi có bộ xử lý Digic 6+ cũ hơn trong Canon 5D Mark IV. Bộ xử lý được cập nhật trong máy ảnh mới hơn cho phép độ nhạy ISO hơi khác và nó cũng tăng tốc các tính năng khác.

Do sự khác biệt về bộ xử lý, mẫu máy ảnh DSLR cho phép độ nhạy ISO gốc từ 50 đến 32000, trong khi máy ảnh không gương lật có dải ISO gốc là 50-40000.  

Nhìn chung, bạn sẽ hiếm khi sử dụng các mức ISO cao, vì vậy đây không phải là một sự khác biệt quá quan trọng. Cả hai máy ảnh đều có cơ sở tốt để chụp ảnh tuyệt vời.

5. Ống kính

Mặc dù chúng được sản xuất bởi cùng một công ty, nhưng là các loại máy ảnh khác nhau – Canon EOS R và Canon 5D Mark IV không sử dụng cùng một ngàm ống kính.

EOS R là máy ảnh không gương lật đi kèm với ngàm RF mới. Ngàm ống kính hoàn toàn mới này có cùng đường kính với ngàm EF (54mm), nhưng nó có khoảng cách mặt bích ngắn hơn nhiều (20 mm so với 44mm).

5D mark IV có thể dựa trên nhiều lựa chọn ống kính DSLR EF. Không chỉ có nhiều sự lựa chọn trong phạm vi của Canon mà bạn còn có thể mua nhiều sản phẩm của bên thứ ba từ Sigma và Tamron, vì vậy không có ống kính nào bạn không tìm thấy.

EOS R cung cấp tùy chọn điều chỉnh ống kính EF thông qua ba bộ điều hợp mới: một bộ điều hợp bình thường, một bộ điều hợp thứ hai với vòng chức năng tùy chỉnh và một bộ thứ ba có khe lọc thả vào. Các bộ điều hợp này giữ tất cả tự động hóa bao gồm phơi sáng và tự động lấy nét.

6. Giá cả

Cuối cùng, giá cả có thể là một yếu tố quyết định khi mua một chiếc máy ảnh.

Mặc dù chúng có cùng tầm giá, nhưng Canon EOS R ở thời điểm hiện tại rẻ hơn một chút so với Canon 5D Mark IV.

Giá của một chiếc Canon EOS R thời điểm ra mắt $ 2300 (chỉ dành cho thân máy), trong khi bạn cần phải chi đến $ 3100 cho Canon 5D Mark IV.

7. Tiểu kết

Có thể sau khi đọc bài so sánh này, một số bạn đã quyết định lựa chọn lựa chọn nào tùy theo nhu cầu và sở thích của mình. Tuy nhiên, nếu bạn vẫn đang băn khoăn không biết lựa chọn nào là lựa chọn tốt hơn, Canon EOS R hoặc Canon EOS 5D Mark IV, thì dưới đây bạn có thể xem từng số điểm nhận được ở 5 khía cạnh khác nhau.

Thuật toán quyết định tự động chấm điểm máy ảnh bằng cách sử dụng 63 thông số kỹ thuật khác nhau, giá hiện tại và điểm DxO Mark (nếu có thể) để so sánh khách quan và nhất quán hơn.

Dưới đây là tóm tắt về cách so sánh điểm số của Canon 5D MIV và Canon R:

Canon R có điểm tổng thể cao hơn Canon 5D Mark IV và sẽ là lựa chọn của chúng tôi nếu chúng tôi phải quyết định giữa hai máy ảnh này. Còn bạn thì sao cho Kyma biết lựa chọn của mình bên dưới nhé!

Bảng thông số so sánh Canon EOS R với 5D Mark IV:

ính năng máy ảnh

Canon EOS R

Canon 5D Mark IV

Công bố

05-09-2018

25-08 -2016

Loại máy

Không gương lật

DSRL

Độ phân giải cảm biến

30,4 MP

30,4 MP

Loại cảm biến

CMOS

CMOS

Kích thước cảm biến

36,0 x 24,0 mm

36,0 x 24,0 mm

Bộ lọc thông thấp

Đúng

Đúng

Kích thước điểm ảnh cảm biến

5,36µ

5,36µ

Kích cỡ hình

6,720 x 4,480

6,720 x 4,480

Bộ xử lý hình ảnh

DIGIC 8

DIGIC 6+

Dung lượng đệm tối đa (Xếp hạng, RAW)

47 hình ảnh với thẻ UHS-II

21 hình ảnh với thẻ CF

Độ nhạy ISO gốc

ISO 100-40.000

ISO 100-32.000

Tăng độ nhạy ISO

ISO 50, ISO 51.200-102.400

ISO 50, ISO 51.200-102.400

Giảm bụi / Làm sạch cảm biến

Đúng

Đúng

Loại kính ngắm

OLED (Điện tử / EVF)

Pentaprism

Độ bao phủ và độ phóng đại của kính ngắm

100%,  0,71x (0,76x với ống kính 50mm ở vô cực)

100%, 0,71x (0,76x với ống kính 50mm ở vô cực)

Được xây dựng trong nháy mắt

Không

Không

Phương tiện lưu trữ

1x SD (UHS-II)

1x CF, 1x SD (UHS-I)

Tốc độ chụp liên tục

Tối đa 8 FPS với khóa lấy nét tự động, 5 FPS với full AF

7 FPS

Tốc độ màn trập tối đa

1/8000 đến 30 giây

1/8000 đến 30 giây

Phạm vi tiếp thị AE

± 3 EV

± 3 EV

Số điểm AF

5655 điểm AF có thể chọn

61 điểm AF, 41 kiểu chữ thập

Dải phát hiện AF

-6 đến +18 EV (giả sử ống kính f / 1.2; phạm vi ít hơn với ống kính khẩu độ nhỏ hơn)

-3 đến +18 EV; -4 đến +18 EV trong chế độ xem trực tiếp với pixel kép được bật

Khẩu độ phát hiện AF nhỏ nhất

f / 11

f / 8

Độ phân giải tối đa của video

3,840 x 2,160 (4K) @ lên đến 30 FPS

4.096 x 2.160 (DCI 4K) @ lên đến 30 FPS

Tốc độ khung hình tối đa video 1080p

60 FPS

60 FPS

Đầu ra HDMI

4: 2: 2, 10-bit

4: 2: 2, 8-bit

Hệ số cắt video

1,74x

1,74x

Ghi âm

Micrô
âm thanh nổi tích hợp Micrô âm thanh nổi bên ngoài (tùy chọn)

Micrô
âm thanh nổi tích hợp Micrô âm thanh nổi bên ngoài (tùy chọn)

Jack tai nghe

Đúng

Đúng

Kích thước và loại LCD

Màn hình cảm ứng LCD 3,15 ″ nghiêng

Màn hình cảm ứng LCD 3.2 ″

Dual Pixel AF

Đúng

Đúng

Dual Pixel RAW

Đúng

Đúng

Độ phân giải LCD

2.100.000 chấm

1.620.000 chấm

GPS tích hợp

Không

Đúng

Wifi

Đúng

Đúng

Bluetooth

Đúng

Không

Tuổi thọ pin (tối đa)

Trường hợp xấu nhất: 350 (Tắt tiết kiệm điện, chỉ EVF), Trường hợp tốt nhất: 560 (Bật tiết kiệm điện, Bật chế độ Eco, Chỉ màn hình LCD phía sau)

900 bức ảnh (CIPA)

Thời tiết kín cơ thể

Đúng

Đúng

Phiên bản USB

3.1

3.0

Trọng lượng (Chỉ thân máy)

660 g

800 g

Kích thước

135,8 x 98,3 x 67,7 mm

150,7 x 116,4 x 75,9 mm