Download 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng PDF 2021 – IELTS Cấp Tốc

Từ vựng Chức năngDịch nghĩaface(n., v.)mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặtfact(n.)việc, sự việc, sự kiệnfair(adj.)hợp lý, công bằng; thuận lợifall(v., n.)rơi, ngã, sự rơi, ngãfamily(n., adj.)gia đình, thuộc gia đìnhfamous(adj.)nổi tiếngfar(adv., adj.)xafarm(n.)trang trạifast(adj., adv.)nhanhfat(adj., n.)béo, béo bở; mỡ, chất béofather(n.)cha (bố)favor(n)thiện ý; sự quý mếnfear(n., v.)sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngạifeed(v.)cho ăn, nuôifeel(v)cảm thấyfield(n.)cánh đồng, bãi chiến trườngfig(n)quả sungfight(v., n.)đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấufigure(n., v.)hình dáng, nhân vật; tưởng tượng, miêu tả

Xổ số miền Bắc