Giá xe Honda Vision 2023, phiên bản, màu, thông số (04/23)
HONDA VISION 2023
TIÊU CHUẨN
CAO CẤP
ĐẶC BIỆT
THỂ THAO
Khối lượng
94kg
95kg
95kg
98kg
Dài x Rộng x Cao (mm)
1.871 x 686 x 1.101
1.925 x 686 x 1.126
Khoảng cách trục bánh xe (mm)
1.255
1.277
Độ cao yên (mm)
761
785
Khoảng sáng gầm xe (mm)
120
130
Kích cỡ lốp trước/sau
80/90-14M/C40P
90/90-14M/C46P
80/90-16M/C43P
90/90-14M/C46P
Dung tích bình xăng (L)
4.9
Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau
Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ
4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí
Công suất (hp @ rpm)
8,8hp @ 7.500rpm
Mô-men xoắn (Nm @ rpm)
9,29Nm @ 6.000rpm
Mức tiêu thụ nhiên liệu
1,85L/100km
Loại truyền động
Dây đai, biến thiên vô cấp
Hệ thống khởi động
Điện
Dung tích xy-lanh
109,5cm3
Đường kính x Hành trình pít tông (mm)
47,0 x 63,1
Tỷ số nén
10,0:1