Giá xe Yamaha NVX 155 2023, phiên bản, thông số (04/23)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

YAMAHA NVX 155 2023

Khối lượng (kg)

125

Dài x Rộng x Cao (mm)

1.980 x 700 x 1.150

Khoảng cách trục bánh xe (mm)

1.350

Độ cao yên (mm)

790

Khoảng sáng gầm xe (mm)

145

Ngăn chứa đồ (L)

25

Loại khung

Backbone

Hệ thống giảm xóc trước

Kiểu ống lồng

Hành trình phuộc trước

Phuộc nhún lò xo/Giảm chấn dầu

Kích cỡ lốp trước/sau

Lốp trước: 110/80-14M/C 53P (Lốp không săm)

Lốp sau: 140/70-14M/C 62P (Lốp không săm)

Phanh trước

Đĩa đơn thuỷ lực và ABS, đường kính 230mm

Phanh sau

Phanh cơ (đùm), đường kính 130mm

Đèn trước

LED

Đèn sau

LED

Loại động cơ

Blue Core 4 kỳ, xi-lanh đơn, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch

Công suất (hp @ rpm) 

15,1hp @ 8.000rpm 

Mô-men xoắn (Nm @ rpm)

13,9Nm @ 6.500rpm

Kiểu hệ thống truyền lực

CVT

Dung tích bình xăng (L)

5,5

Mức tiêu thụ nhiên liệu

2,19L/100km

Hệ thống khởi động

Điện

Tỉ số truyền động

2,300-0,724:1

Dung tích xy-lanh

155,1cc

Đường kính x Hành trình pít tông (mm)

58 × 58,7

Tỷ số nén

11,6:1

Xổ số miền Bắc