Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành – Trường Đại học Lâm nghiệp
Tổng số
132
A
Khối kiến thức GD ĐC
37
I
Các học phần bắt buộc
31
1
Những NLCB của CNMLN
5
60
15
2
Đường lối ĐCS VN
3
35
10
1
3
Tư tưởng Hồ Chí Minh
2
25
5
2
4
Pháp luật đại cương
2
30
0
5
Tiếng Anh HP 1
4
60
0
6
Tiếng Anh HP 2
3
45
0
05
7
Tiếng Anh HP 3
3
45
0
06
8
Tiếng Anh HP 4
2
30
0
07
9
Xác suất thống kê
3
45
0
10
Tin học đại cương
4
30
0
30
II
Học phần tự chọn
6
11
Tâm lý học
2
25
5
12
Xã hội học
2
25
5
13
Kỹ năng thuyết trình
2
18
12
14
Kỹ năng giao tiếp
2
25
5
15
Cơ sở văn hóa Việt nam
2
25
5
16
Lịch sử Văn minh thế giới
2
25
5
B
Khối giáo dục chuyên nghiệp
88
B1
Kiến thức cơ sở khối ngành
6
I
Các học phần bắt buộc
6
17
Kinh tế vi mô 1
3
40
5
18
Kinh tế vĩ mô 1
3
40
5
II
Các học phần tự chọn
0
B2
Kiến thức cơ sở của ngành
28
I
Các học phần bắt buộc
22
19
Tổng quan du lịch
3
40
5
20
Kinh tế du lịch
3
40
5
21
Địa lý du lịch
3
40
5
22
Marketing du lịch
3
40
5
23
Quản trị học
3
40
5
24
Luật kinh tế
3
40
5
04
25
Tiếng anh chuyên ngành
2
30
0
08
26
Phương pháp NC KT-XH
2
25
5
II
Các học phần tự chọn
6
27
Thống kê xã hội
2
25
5
28
Môi trường và con người
2
25
5
29
Văn hóa và đạo đức kinh doanh
2
25
5
30
Di tích lịch sử văn hóa
và danh thắng Việt Nam
2
25
5
31
Văn hóa du lịch
2
25
5
B3
Kiến thức ngành
44
I
Các học phần bắt buộc
32
32
Quản trị chiến lược trong DL
3
40
5
23
33
Quản trị nhân lực
3
40
5
23
34
Quản trị chất lượng dịch vụ
3
40
5
35
Quản trị kinh doanh lữ hành
3
40
5
36
Quản trị kinh doanh khách sạn
3
40
5
37
Quản lý DLST trong KBT, VQG
3
40
5
38
Du lịch sinh thái
3
40
5
39
Du lịch văn hóa
2
23
7
40
Hướng dẫn du lịch
2
25
5
41
Lễ tân ngoại giao
2
25
5
42
Tâm lý du khách và giao tiếp trong du lịch
2
25
5
43
Quy hoạch và chính sách du lịch
3
40
5
II
Các học phần tự chọn
12
44
Tuyến điểm du lịch
2
25
5
45
Tài chính doanh nghiệp
3
40
5
46
Văn hóa và hành vi trong du lịch quốc tế
2
25
5
47
Thanh toán quốc tế
2
25
5
48
Quản trị kinh doanh 1
3
40
5
23
49
Quản lý dự án
3
35
5
5
50
Quản trị quan hệ khách hàng
3
35
10
51
Kỹ năng làm việc nhóm
2
30
0
52
Quản trị kinh doanh thương mại
3
40
5
53
Quản trị sự kiện
3
40
5
54
Quản trị Tour
3
40
5
55
Nghiệp vụ đại lý lữ hành
2
20
10
B.4
Tốt nghiệp
10
C
Thực tập nghề nghiệp
7
56
Thực tập nghề nghiệp 1
1
Kỹ năng sử dụng thiết bị văn phòng và quản trị văn phòng.
Bố trí vào học kỳ 6.
57
Thực hành
6
1
Thực hành hướng dẫn du lịch
2
2
Thực hành nghiệp vụ khách sạn
2
3
Thực hành nghiệp vụ lữ hành
2