Suzuki Swift 2021 GLX – Thông số kỹ thuật, giá lăn bánh tháng 3/2023

Thông số kỹ thuật

    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)

      113/4.201

    • Hộp số

      CVT – Tự động vô cấp

    • Hệ dẫn động

      2WD

    • Loại nhiên liệu

      Xăng

    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)

      4,65

    • Kiểu động cơ

      Xăng 1,2L

    • Dung tích (cc)

      1.197

    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)

      61/6.001

    • Số chỗ

      5

    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)

      3.845 x 1.735 x 1.496

    • Chiều dài cơ sở (mm)

      2.450

    • Khoảng sáng gầm (mm)

      120

    • Bán kính vòng quay (mm)

      4.900

    • Thể tích khoang hành lý (lít)

      918

    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)

      37

    • Trọng lượng bản thân (kg)

      896

    • Trọng lượng toàn tải (kg)

      1.365

    • Lốp, la-zăng

      185/55R17

    • Treo trước

      Mcpherson với lò xo cuộn

    • Treo sau

      Thanh xoắn với lò xo cuộn

    • Phanh trước

      Đĩa thông gió

    • Phanh sau

      Đĩa

    • Mở cốp rảnh tay

    • Đèn chiếu xa

      Halogen

    • Đèn chiếu gần

      LED

    • Đèn ban ngày

    • Đèn pha tự động bật/tắt

    • Đèn pha tự động xa/gần

    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu

    • Đèn hậu

      LED

    • Đèn phanh trên cao

    • Gương chiếu hậu

      Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ

    • Sấy gương chiếu hậu

    • Gạt mưa tự động

    • Ăng ten vây cá

    • Cốp đóng/mở điện

    • Chất liệu bọc ghế

      Nỉ

    • Massage ghế lái

    • Massage ghế phụ

    • Thông gió (làm mát) ghế lái

    • Thông gió (làm mát) ghế phụ

    • Sưởi ấm ghế lái

    • Sưởi ấm ghế phụ

    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng

    • Hàng ghế thứ hai

      2,52847222222222

    • Hàng ghế thứ ba

      2,52916666666667

    • Chìa khoá thông minh

    • Khởi động nút bấm

    • Điều hoà

      Tự động

    • Cửa gió hàng ghế sau

    • Cửa sổ trời

    • Cửa sổ trời toàn cảnh

    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động

    • Tựa tay hàng ghế trước

    • Tựa tay hàng ghế sau

    • Màn hình trung tâm

      Màn hình cảm ứng đa phương tiện 10 inch

    • Kết nối Apple CarPlay

    • Kết nối Android Auto

    • Ra lệnh giọng nói

    • Hệ thống loa

      4

    • Kết nối WiFi

    • Kết nối AUX

    • Kết nối USB

    • Kết nối Bluetooth

    • Radio AM/FM

    • Sạc không dây

    • Trợ lực vô-lăng

      Trợ lực điện

    • Nhiều chế độ lái

    • Lẫy chuyển số trên vô-lăng

    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)

    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)

    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)

    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua

    • Kiểm soát gia tốc

    • Phanh tay điện tử

    • Giữ phanh tự động

    • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

    • Số túi khí

      2

    • Chống bó cứng phanh (ABS)

    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)

    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)

    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)

    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

    • Hỗ trợ đổ đèo

    • Cảnh báo điểm mù

    • Cảm biến lùi

    • Camera lùi

    • Camera 360 độ

    • Camera quan sát điểm mù

    • Cảnh báo chệch làn đường

    • Hỗ trợ giữ làn

    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm

    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi

    • Cảnh báo tài xế buồn ngủ

    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Trở về trang “Suzuki Swift 2021”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá xe (triệu đồng)

Giá niêm yết

Phiên bản

GLX – 560 triệu

  • GLX – 560 triệu

Nơi đăng ký

Hà Nội

  • Hà Nội

  • TP Hồ Chí Minh

  • Hải Phòng

  • Đà Nẵng

  • Cần Thơ

  • Bà Rịa

  • Bạc Liêu

  • Bảo Lộc

  • Bắc Giang

  • Bắc Cạn

  • Bắc Ninh

  • Bến Tre

  • Biên Hòa

  • Buôn Ma Thuột

  • Cà Mau

  • Cam Ranh

  • Cao Bằng

  • Cao Lãnh

  • Cẩm Phả

  • Châu Đốc

  • Đà Lạt

  • Điện Biên Phủ

  • Đông Hà

  • Đồng Hới

  • Hà Giang

  • Hạ Long

  • Hà Tĩnh

  • Hải Dương

  • Hòa Bình

  • Hội An

  • Huế

  • Hưng Yên

  • Kon Tum

  • Lai Châu

  • Lạng Sơn

  • Lào Cai

  • Long Xuyên

  • Móng Cái

  • Mỹ Tho

  • Nam Định

  • Nha Trang

  • Ninh Bình

  • Phan Rang – Tháp Chàm

  • Phan Thiết

  • Phủ Lý

  • Pleiku

  • Quy Nhơn

  • Rạch Giá

  • Sa Đéc

  • Sóc Trăng

  • Sơn La

  • Sông Công

  • Tam Điệp

  • Tam Kỳ

  • Tân An

  • Tây Ninh

  • Thái Bình

  • Thái Nguyên

  • Thanh Hóa

  • Thủ Dầu Một

  • Trà Vinh

  • Tuy Hòa

  • Tuyên Quang

  • Uông Bí

  • Vị Thanh

  • Việt Trì

  • Vinh

  • Vĩnh Long

  • Vĩnh Yên

  • Vũng Tàu

  • Thị xã Cửa Lò, Nghệ An

  • Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ

  • Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa

  • Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước

  • Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang

  • Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông

  • Thị xã Chí Linh, Hải Dương

  • Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa

  • Thị xã Sơn Tây, Hà Nội

  • Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang

  • Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc

  • Thị xã Long Khánh, Đồng Nai

  • Nơi khác

Giá lăn bánh tại

Hà Nội

: 649.537.000

Dự tính chi phí

(vnđ)

  • Giá niêm yết:

    560.000.000

  • Phí trước bạ

    (12%)

    :

    67.200.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    20.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

    649.537.000

Tính giá mua trả góp

Ước tính số tiền trả hàng tháng

Ước tính số tiền có thể vay

VNĐ

năm

/năm

VNĐ

VNĐ

năm

/năm

Xổ số miền Bắc