Suzuki Swift mới Nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan giá tốt nhất Hà Nội

PHIÊN BẢN

SWIFT GL
SWIFT GLX
THÔNG SỐ CƠ BẢN

Số cửa
5

Động cơ
Xăng 1.2 lít

Hệ thống dẫn động
2WD

KÍCH THƯỚC XE

Dài x Rộng x Cao tổng thể (mm)
3840 x 1735 x 1495

Chiều dài cơ sở (mm)
2,450

Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm)
1520/1520
1520/1525

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
4.8

Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (mm)
120

TẢI TRỌNG

Dung tích bình xăng
37

Dung tích khoang hành lý (tối đa) (lít)
 918

Dung tích khoang hành lý (Khi gập ghế sau) (lít)
556

Dung tích khoang hành lý (Khi dựng ghế sau) (lít)
242

Trọng lượng không tải
895
920

Trọng lượng toàn tải
1365

ĐỘNG CƠ SUZUKI SWIFT

Kiểu động cơ
K12M

Số xy lanh
4

Số van
16

Dung tích động cơ (m3)
1197

Đường kính xy lanh x Hành trình Pit tông (mm)
73.0 x 71.5

Tỷ số nén
11

Công suất cực đại (kW/rpm)
61/6000

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
113/4200

Hệ thống phun nhiên liệu
Phun xăng đa điểm

Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/100km)
Cao tốc/ Hỗn hợp/ Đô thị: 3.67 / 4.65/ 6.34

HỘP SỐ

Kiểu hộp số
CVT – Tự động vô cấp

Tỷ Số truyền
4006 ~ 550
(Thấp: 4006 ~ 1001
Cao: 2200 ~ 550)
Số lùi: 3771

Tỷ số truyền cuối
3771

KHUNG GẦM SUZUKI SWIFT

Bánh lái
Cơ cấu bánh răng – Thanh răng

Phanh trước
Đĩa thông gió

Phanh sau
Tang trống
Đĩa

Hệ thống treo trước
MacPherson với lò xo cuộn

Hệ thống treo sau
Thanh xoắn với lò xo cuộn

Mâm và Lốp xe
185 / 55R16

Xổ số miền Bắc