Tên các con vật bằng tiếng Anh (Có phiên âm)

Chicken out /ˈtʃɪk.ɪn aʊt/Quyết định không làm một điều gì đó vì quá sợ hãiI did not join that contest since I chickened out.
(Tôi đã không tham gia cuộc thi vì tôi cảm thấy quá sợ hãi.)

They were planning to go bungee jumping, but they chickened out.
(Họ đã lên kế hoạch đi nhảy dù, nhưng họ đã từ bỏ vì quá sợ hãi.)Duck out/dʌk aʊt/Trốn tránh điều gì đó He can not duck out of his responsibilities.
(Anh ta không thể trốn tránh trách nhiệm của mình.)

You should not duck out the truth.
(Bạn không nên trốn tránh sự thật.)Pig out /pɪɡ aʊt/Ăn nhiều They pigged out on all the food in the bowl.
(Họ đã ăn hết sạch thức ăn trong bát.)

I just pigged out on cakes. 
(Tôi vừa mới ăn quá nhiều bánh.)Beaver away/ˈbiː.vɚ əˈweɪ/Chăm chỉ trong một thời gian dàiHana was beavering away at her project until midnight.
(Hana chăm chỉ làm dự án của cô ấy cho tới tận nửa đêm.)

You should beaver away at your homework if you want to get high score.
(Bạn nên chăm chỉ làm bài tập về nhà nếu bạn muốn được điểm cao.)Fish for/fɪʃ fɔːr/Thu thập thông tin hoặc khiến ai đó nói gìThey try to fish for more information about the task from me.
(Họ cố gắng thu thập nhiều thông tin hơn về nhiệm vụ từ tôi.)

She always fishes for recognition.
(Cô ấy luôn cố gắng để nhận được sự công nhận từ mọi người.)Fish out/fɪʃ aʊt/Lấy cái gì ra khỏi túiShe is fishing some coins out
(Cô ấy đang lấy ra vài đồng xu từ trong túi.)

What are you trying to fish out?
(Bạn đang cố gắng lấy cái gì ra vậy?)Wolf down/wʊlf daʊn/Ăn nhanhI was late so I tried to wolf down my breakfast so quickly.
(Tôi đã đến muộn nên tôi cố gắng ăn sáng thật nhanh.)

My mom gave me a plate of pasta and I wolfed it down.
(Mẹ tôi đã đưa cho tôi một đĩa mỳ và tôi đã ăn hết.)Leech off/liːtʃ ɑːf/Lợi dụng ai đóI don’t want to leech off my friends.
(Tôi không muốn lợi dụng bạn của mình để đạt được mục đích.)

He is leeching off your kindness.
(Anh ta đang lợi dụng lòng tốt của bạn.)Horse around/hɔːrs əˈraʊnd/Đùa giỡnDon’t horse around in the classroom!
(Đừng gây ồn ào trong lớp học!)

We got told to leave because we horsed around in the library.
(Chúng tôi được yêu cầu rời đi vì đã gây ồn ào trong thư viện.)Ferret out/ˈfer.ət aʊt/Tìm thấyI have to ferret out her secret.
(Tôi phải tìm ra bí mật của cô ấy.)

I try to ferret out his information from his friends.
(Tôi cố gắng tìm hiểu thông tin về anh ấy từ bạn bè của anh ấy.)

Xổ số miền Bắc