Tổng hợp cách dịch tên tiếng Việt sang tiếng Hàn cực dễ

Tên tiếng Việt

Dịch sang tiếng Hàn

Phiên âm

Tạ

San

(사)

Tài

Jae

(재)

Tại

Jae

(재)

Tâm

Sim

(심)

Tân

Sin

(신)

Tấn

Sin

(신)

Thạch

Taek

(땍)

Thái

Tae

(대)

Thang

Sang

(상)

Thanh

Jeong

(정)

Thành

Seong

(성)

Thảo

Cho

(초)

Thăng

Seung

(승)

Thắng

Seung

(승)

Thẩm

Sim

(심)

Thân

Shin

(신)

Thất

Chil

(칠)

Thế

Se

(새)

Thị

Yi

(이)

Thích

Seok

(석)

Thiên

Cheon

(천)

Thiện

Seong

(선)

Thiều

Seo

(서)

Thịnh

Seong

(성)

Thôi

Choi

(최)

Thông/ Thống

Jong

(종)

Thời

Si

(시)

Thu

Su

(수)

Thuận

Soon

(숭)

Thục

Sook/ Sil

(실)

Thủy

Si

(시)

Thủy

Si

(시)

Thùy/ Thúy/ Thụy

Seo

(서)

Thư

Seo

(서)

Thừa

Seung

(승)

Thương

Shang

(상)

Thy

Si

(시)

Tích

Seok

(석)

Tiên

Seong

(선)

Tiến

Syeon

(션)

Tiệp

Seob

(섭)

Tiết:

Seol

(설)

Tiêu

So

(소)

Tín

Shin

(신)

Toàn

Cheon

(천)

So

(소)

Tố

Sol

(솔)

Tôn

Son

(손)

Tống

Song

(숭)

Trà

Ja

(자)

Trác

Tak

(닥)

Trãi

Jae

(재)

Trang

Jang

(장)

Trần/ Trân

Jin

(진)

Trấn

Jin

(진)

Trí

Ji

(지)

Trinh

Jeong

(정)

Trịnh

Jeong

(정)

Trúc

Juk

(즉)

Trương

Jang

(장)

Trường

Jang

(장)

Soo

(수)

Tuân

Joon/ Jun

(준)

Tuấn

Joon/ Jun

(준)

Tuyên

Syeon

(션)

Tuyết

Syeol

(셜)

Từ

Suk

(숙)

Tương

Sang

(상)

Xổ số miền Bắc