Xếp hạng bộ xử lý Snapdragon – Danh sách so sánh
Tìm thấy
.
Snapdragon 8 Gen 2
100%
Tìm thấy
.
Snapdragon 8+ Gen 1
81.2%
Tìm thấy
.
Snapdragon 8 Gen 1
75.5%
Tìm thấy
.
Snapdragon 888+
65.5%
Tìm thấy
.
Snapdragon 8+ 4G Gen 1
64.5%
Tìm thấy
.
Snapdragon 888
62.6%
Tìm thấy
.
Snapdragon 870
56.9%
Tìm thấy
.
Snapdragon 865+
55.6%
Tìm thấy
.
Snapdragon 865
53.5%
Tìm thấy
.
Snapdragon 860
46.4%
Tìm thấy
.
Snapdragon 855+
46.3%
Tìm thấy
.
Snapdragon 780G
45.6%
Tìm thấy
.
Snapdragon 778G+ 5G
43.2%
Tìm thấy
.
Snapdragon 855
42.8%
Tìm thấy
.
Snapdragon 778G
41.4%
Tìm thấy
.
Snapdragon 845
35.1%
Tìm thấy
.
Snapdragon 768G
28.7%
Tìm thấy
.
Snapdragon 695 5G
27.7%
Tìm thấy
.
Snapdragon 765G
27.3%
Tìm thấy
.
Snapdragon 750G
26.7%
Tìm thấy
.
Snapdragon 765
26.3%
Tìm thấy
.
Snapdragon 835
26%
Tìm thấy
.
Snapdragon 732G
24.9%
Tìm thấy
.
Snapdragon 720G
24.9%
Tìm thấy
.
Snapdragon 730G
24.1%
Tìm thấy
.
Snapdragon 690
23.9%
Tìm thấy
.
Snapdragon 730
23.5%
Tìm thấy
.
Snapdragon 480+ 5G
23.2%
Tìm thấy
.
Snapdragon 480
21.5%
Tìm thấy
.
Snapdragon 712
20.5%
Tìm thấy
.
Snapdragon 678
20%
Tìm thấy
.
Snapdragon 710
19.4%
Tìm thấy
.
Snapdragon 680 4G
18.6%
Tìm thấy
.
Snapdragon 675
18.5%
Tìm thấy
.
Snapdragon 660
17.1%
Tìm thấy
.
Snapdragon 670
17.1%
Tìm thấy
.
Snapdragon 665
15.9%
Tìm thấy
.
Snapdragon 662
15.1%
Tìm thấy
.
Snapdragon 460
14.1%
Tìm thấy
.
Snapdragon 636
13.8%
Tìm thấy
.
Snapdragon 632
11.4%
Tìm thấy
.
Snapdragon 630
11%
Tìm thấy
.
Snapdragon 625
10.1%
Tìm thấy
.
Snapdragon 626
10.1%
Tìm thấy
.
Snapdragon 450
9.2%
Tìm thấy
.
Snapdragon 439
8.8%
Tìm thấy
.
Snapdragon 430
6.9%
Tìm thấy
.
Snapdragon 435
6.9%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%