Các ngành của trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội mới và chi tiết

TT
Mã ngành
Tên ngành/
chuyên ngành đào tạo
Tổ hợp môn xét tuyển 1
Tổ hợp môn xét tuyển 2
Tổ hợp môn xét tuyển 3
Mã tổ hợp
Môn chính
Mã tổ hợp
Môn chính
Mã tổ hợp
Môn chính

1
7220201
Ngôn ngữ Anh

(1)

D01
Tiếng Anh
D78
Tiếng Anh
D96
Tiếng Anh

2
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
C00
Văn
D01
Tiếng Anh
D78
Tiếng Anh

3
7380101
Luật
C00
Văn
D01
Tiếng Anh
D96
Tiếng Anh

4
7320101
Báo chí
C00
Văn
D01
Tiếng Anh
D78
Tiếng Anh

5
7229045 – Gia đình học

7229045
Quản trị dịch vụ gia đình
C00
Văn
D01
Tiếng Anh
D78
Tiếng Anh

6
7320402
Kinh doanh xuất bản phẩm
C00
Văn
D01
Tiếng Anh
D96
Tiếng Anh

7
7320201
Thông tin – Thư viện
C00
Văn
D01
Tiếng Anh
D96
Tiếng Anh

8
7320205
Quản lý thông tin
C00
Văn
D01
Tiếng Anh
D96
Tiếng Anh

9
7320305
Bảo tàng học
C00
Văn
D01
Tiếng Anh
D78
Tiếng Anh

10
7229040 – Văn hóa học

7229040A
Nghiên cứu văn hóa
C00
Văn
D01
Tiếng Anh
D78
Tiếng Anh

7229040B
Văn hóa truyền thông
C00
Văn
D01
Tiếng Anh
D78
Tiếng Anh

7229040C
Văn hóa đối ngoại
C00
Văn
D01
Tiếng Anh
D78
Tiếng Anh

11
7220112 – Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam

7220112A
Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS
C00
Văn
D01
Tiếng Anh
D78
Tiếng Anh

7220112B
Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS
C00
Văn
D01
Tiếng Anh
D78
Tiếng Anh

12
7229042 – Quản lý văn hóa

7229042A
Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật
C00
Văn
D01
Tiếng Anh
D78
Tiếng Anh

7229042B
Quản lý nhà nước về gia đình
C00
Văn
D01
Tiếng Anh
D78
Tiếng Anh

7229042C
Quản lý di sản văn hóa
C00
Văn
D01
Tiếng Anh
D78
Tiếng Anh

7229042D
Biểu diễn nghệ thuật

(2)

N00
Năng khiếu

7229042E
Tổ chức sự kiện văn hóa
N00
Năng khiếu
C00
Văn
D01
Tiếng Anh

13
7810101 – Du lịch

7810101A
Văn hóa du lịch
C00
Văn
D01
Tiếng Anh
D78
Tiếng Anh

7810101B
Lữ hành – Hướng dẫn DL
C00
Văn
D01
Tiếng Anh
D78
Tiếng Anh

7810101C
Hướng dẫn DL Quốc tế
D01
Tiếng Anh
D78
Tiếng Anh
D96
Tiếng Anh

Xổ số miền Bắc