[Cập nhật] Giá Sắt Thép Xây Dựng Hôm Nay T10/2021 Tăng Hay Giảm?

1. Cập nhật giá sắt thép xây dựng hôm nay giảm 600/Kg

Hiện nay thì các nhà đầu tư, chủ thầu xây dựng, đơn vị kinh doanh vật liệu xây dựng hay các gia đình có nhu cầu mua sắt thép làm nhà đang cực kì quan tâm đến giá thép xây dựng hôm nay tăng hay giảm. Trong thời gian qua cụ thể là 2 tháng là tháng 6 và tháng 7 năm 2021, thì giá sắt thép xây dựng liên tục hỉam. Các đợt tăng giá trong thời gian qua cụ thể như sau:

  • Lần thứ nhất là vào 17/6/2021: giá sắt thép xây dựng trong nước đồng loạt giảm 700/kg. Đợt giảm giá sâu nhất sau chuỗi thời gian thép tăng giá mạnh

    [external_link_head]

  • Lần tiếp theo là 12/7/2021: giá thép xây dựng đồng loạt giảm thêm 600/kg. Tính từ thời điểm tháng 7/2021 đến nay thì giá sắt thép xây dựng trong nước vẫn đang duy trì ở mức ổn định

Cùng Thephanoi.com.vn cập nhật những thông tin giá sắt thép xây dựng mới nhất mỗi ngày nhé!

 

[Cập nhật] Giá Sắt Thép Xây Dựng Hôm Nay T10/2021 Tăng Hay Giảm?

Nếu là một người trong ngành xây dựng thì nên cập nhật thường xuyên nhất giá sắt thép, nắm bắt sự thay đổi kịp thời và nhanh nhất.

 

2. Tình hình giá sắt thép xây dựng hiện nay như thế nào? Cập nhật giá sắt thép xây dựng mới nhất hôm nay

Để quý khách hàng có 1 cái nhìn chi tiết nhất về tình hình giá thép xây dựng hiện nay. Công ty cổ phần thương mại và thép Hà Nội xin gửi đến báo giá sắt thép xây dựng mới nhất hôm nay (T8/2021) của các loại thép xây dựng.

Mời các bạn cùng chú ý theo dõi ngay dưới đây

Giá sắt thép xây dựng Hòa Phát hôm nay

STT

THÉP HÒA PHÁT

ĐVT

Khối

 lượng/cây

Đơn giá

có VAT 10%

Đơn giá

đ/cây

01

Thép cuộn ø6

Kg

              18,000

02

Thép cuộn ø8

Kg

              18,000

03

Thép ø10

1Cây(11.7m)

7.22

              18,165

            131,151

04

Thép ø12

1Cây(11.7m)

10.4

              18,055

            187,772

05

Thép ø14

1Cây(11.7m)

14.157

              18,000

            254,826

06

Thép ø16

1Cây(11.7m)

18.49

              18,000

            332,820

07

Thép ø18

1Cây(11.7m)

23.4

              18,000

            421,200

08

Thép ø20

1Cây(11.7m)

28.9

              18,000

            520,200

09

Thép ø22

1Cây(11.7m)

34.91

              18,000

            628,380

10

Thép ø25

1Cây(11.7m)

45.09

              18,100

            816,129

11

Thép ø28 CB4

1Cây(11.7m)

56.56

              18,100

         1,023,736

12

Thép ø32 CB4

1Cây(11.7m)

73.83

              18,100

         1,336,323

Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát mới nhất hôm nay

>> Tham khảo giá sắt thép xây dựng Hòa Phát

Hiện tại Hòa Phát đang có sản lượng tiêu thụ thép lớn nhất trong tất cả các nhà máy sản xuất thép tại Việt Nam do năng lực sản xuất lớn và tồn kho đủ hàng.

Giá thép xây dựng Việt Nhật hôm nay

Không hề kém cạnh Hòa Phát, dù thị trường có biến đổi không ngừng thì Việt Nhật vẫn là 1 trong những thương hiệu giữ được sự ổn định về giá sau một vài lần thay đổi.

STT

THÉP VIỆT NHẬT

VJS

ĐVT

Khối

 lượng/cây

Đơn giá

có VAT 10%

Đơn giá

đ/cây

01

Thép ø10

1Cây(11.7m)

7.22

[external_link offset=1]

              18,020

            130,104

02

Thép ø12

1Cây(11.7m)

10.4

              17,910

            186,264

03

Thép ø14

1Cây(11.7m)

14.157

              17,800

            251,995

04

Thép ø16

1Cây(11.7m)

18.49

              17,800

            329,122

05

Thép ø18

1Cây(11.7m)

23.4

              17,800

            416,520

06

Thép ø20

1Cây(11.7m)

28.9

              17,800

            514,420

07

Thép ø22

1Cây(11.7m)

34.91

              17,800

            621,398

08

Thép ø25

1Cây(11.7m)

45.09

              17,900

            807,111

09

Thép ø28 CB4

1Cây(11.7m)

56.56

              18,000

         1,018,080

10

Thép ø32 CB4

1Cây(11.7m)

73.83

 18,0001,328,940    

Bảng giá thép xây dựng Việt Nhật mới nhất hôm nay

>> Cập nhật ngay giá thép Việt Nhật mới nhất  chính xác nhất

Bảng giá thép xây dựng Việt Ý

STT

THÉP VIỆT Ý

ĐVT

Khối

 lượng/cây

Đơn giá

có VAT 10%

Đơn giá

đ/cây

01

Thép cuộn ø6

Kg

              18,600

02

Thép cuộn ø8

Kg

              18,600

03

Thép ø10

1Cây(11.7m)

7.22

              18,875

            136,278

04

Thép ø12

1Cây(11.7m)

10.4

              18,710

            194,584

05

Thép ø14

1Cây(11.7m)

14.157

              18,600

            263,320

06

Thép ø16

1Cây(11.7m)

18.49

              18,600

            343,914

07

Thép ø18

1Cây(11.7m)

23.4

              18,600

            435,240

08

Thép ø20

1Cây(11.7m)

28.9

              18,600

            537,540

09

Thép ø22

1Cây(11.7m)

34.91

              18,600

            649,326

10

Thép ø25

1Cây(11.7m)

45.09

              18,700

            843,183

11

Thép ø28 CB4

1Cây(11.7m)

56.56

              18,800

         1,063,328

12

Thép ø32 CB4

1Cây(11.7m)

73.83

              18,800

         1,388,004

Báo giá thép Việt Ý mới nhất hôm nay

Giá thép xây dựng Việt Đức hôm nay

STT

THÉP VIỆT ĐỨC

ĐVT

Khối

 lượng/cây

Đơn giá

có VAT 10%

Đơn giá

đ/cây

01

Thép cuộn ø6

Kg

              18,100

02

Thép cuộn ø8

Kg

              18,100

03

Thép ø10

1Cây(11.7m)

7.22

              18,520

            133,714

04

Thép ø12

1Cây(11.7m)

10.4

              18,410

            191,464

05

Thép ø14

[external_link offset=2]

1Cây(11.7m)

14.157

              18,300

            259,073

06

Thép ø16

1Cây(11.7m)

18.49

              18,300

            338,367

07

Thép ø18

1Cây(11.7m)

23.4

              18,300

            428,220

08

Thép ø20

1Cây(11.7m)

28.9

              18,300

            528,870

09

Thép ø22

1Cây(11.7m)

34.91

              18,300

            638,853

10

Thép ø25

1Cây(11.7m)

45.09

              18,400

            829,656

11

Thép ø28 CB4

1Cây(11.7m)

56.56

              18,400

         1,040,704

12

Thép ø32 CB4

1Cây(11.7m)

73.83

              18,500

         1,365,855

Báo giá thép Việt Đức mới nhất hôm nay

Giá thép xây dựng Việt Mỹ

STT

THÉP VIỆT MỸ

ĐVT

Khối

 lượng/cây

Đơn giá

có VAT 10%

Đơn giá

đ/cây

01

Thép cuộn ø6

Kg

              18,600

02

Thép cuộn ø8

Kg

              18,600

03

Thép ø10

1Cây(11.7m)

7.22

              19,145

            138,227

04

Thép ø12

1Cây(11.7m)

10.4

              18,710

            194,584

05

Thép ø14

1Cây(11.7m)

14.157

              18,600

            263,320

06

Thép ø16

1Cây(11.7m)

18.49

              18,600

            343,914

07

Thép ø18

1Cây(11.7m)

23.4

              18,600

            435,240

08

Thép ø20

1Cây(11.7m)

28.9

              18,600

            537,540

09

Thép ø22

1Cây(11.7m)

34.91

              18,600

            649,326

10

Thép ø25

1Cây(11.7m)

45.09

              18,700

            843,183

11

Thép ø28

1Cây(11.7m)

56.56

              18,800

         1,063,328

12

Thép ø32

1Cây(11.7m)

73.83

              18,800

         1,388,004

Báo giá thép Việt Mỹ hôm nay

Sự ổn định này là sự nỗ lực rất lớn từ ban quản lí của tập đoàn, đặc biệt, với vai trò là đại lí cấp 1 của thép Việt Nhật, thép Hà Nội luôn đưa đến giá cả hợp lý phù hợp với đa số khách hàng với chất lượng luôn được đảm bảo

Liên hệ: 

Địa chỉ: Km14 – QL 6- Phường Phú Lãm – Quận Hà Đông- TP Hà Nội

Mobi: 0969756783  / 0969756783 – Tel: 0969756783– Fax: 0969756783

Website: http://www.thephanoi.com.vn

Email: [email protected]

[email protected]

Để mua được thép chính hãng với giá ưu đãi nhất

Theo thephanoi.com.vn [external_footer]

Xổ số miền Bắc