Tên ngành
|
Mã ngành |
Điểm chuẩn |
Học bạ |
Điểm thi THPT
|
Giáo dục đào tạo Tiểu học |
7140202
|
25,00 |
22,25 |
Giáo dục đào tạo Công dân |
7140204 |
22,75 |
21,00 |
Giáo dục đào tạo Thể chất |
7140206 |
19,50 |
17,50 |
Sư phạm Toán học |
7140209 |
26,50 |
24,00 |
Sư phạm Tin học |
7140210 |
20,50 |
18,50 |
Sư phạm Vật lý |
7140211 |
21,00 |
18,50 |
Sư phạm Hóa học |
7140212 |
22,75 |
22,25 |
Sư phạm Sinh học |
7140213 |
24,00 |
18,50 |
Sư phạm Ngữ văn |
7140217 |
23,75 |
22,50 |
Sư phạm Lịch sử |
7140218 |
24,25 |
19,00 |
Sư phạm Địa lý |
7140219 |
21,00 |
22,25 |
Sư phạm Tiếng Anh |
7140231 |
26,00 |
23,75 |
Sư phạm Tiếng Pháp |
7140233 |
23,00 |
18,50 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
7510401 |
22,25 |
19,00 |
Kỹ thuật vật tư |
7520309 |
19,50 |
15,00 |
Quản lý công nghiệp |
7510601 |
25,00 |
22,50 |
Kỹ thuật cơ khí |
7520103 |
25,25 |
23,25 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
7520114 |
24,00 |
21,5 |
Kỹ thuật tinh chỉnh và điều khiển và tự động hóa |
7520216 |
25,00 |
21,5 |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông |
7520207 |
20,00 |
16,50 |
Kỹ thuật điện |
7520201 |
23,50 |
20,00 |
Kỹ thuật kiến thiết xây dựng |
7580201 |
24,50 |
21,00 |
Kỹ thuật kiến thiết xây dựng khu công trình thủy |
7580202 |
19,50 |
15,00 |
Kỹ thuật kiến thiết xây dựng khu công trình giao thông vận tải |
7580205 |
19,50 |
15,00 |
Khoa học máy tính |
7480101 |
24,00 |
21,00 |
Kỹ thuật máy tính |
7480106 |
21,00 |
16,5 |
Mạng máy tính và truyền thông online tài liệu |
7480102 |
20,00 |
16,5 |
Kỹ thuật ứng dụng |
7480103 |
25,50 |
22,50 |
Hệ thống thông tin |
7480104 |
21,00 |
19,00 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
27,50 |
24,25 |
Công nghệ thông tin |
7480201H |
19,50 |
18,00 |
Kế toán |
7340301 |
27,50 |
25,00 |
Kiểm toán |
7340302 |
26,00 |
24,00 |
Tài chính-Ngân hàng |
7340201 |
27,50 |
24,75 |
Quản trị kinh doanh thương mại |
7340101 |
28,00 |
25,25 |
Quản trị kinh doanh thương mại |
7340101H |
20,00 |
22,75 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103 |
27,25 |
24,25 |
Marketing |
7340115 |
27,75 |
25,00 |
Kinh doanh thương mại |
7340121 |
27,00 |
24,75 |
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
28,25 |
25,75 |
Kinh doanh nông nghiệp |
7620114H
|
19,50 |
15,00 |
Kinh tế |
7310101 |
26,75 |
24,50 |
Kinh tế nông nghiệp |
7620115 |
23,00 |
22,50 |
Kinh tế nông nghiệp |
7620115H |
19,50 |
15,75 |
Kinh tế tài nguyên vạn vật thiên nhiên |
7850102 |
19,50 |
21,50 |
Luật |
7380101 |
26,25 |
24,50 |
Luật |
7380101H |
21,50 |
22,50 |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
26,50 |
23,50 |
Công nghệ chế biến thủy hải sản |
7540105 |
22,00 |
17,00 |
Công nghệ sau thu hoạch |
7540104 |
19,50 |
15,00 |
Chăn nuôi |
7620105 |
19,50 |
15,00 |
Thú y |
7640101 |
26,00 |
22,25 |
Khoa học cây cối |
7620110 |
19,50 |
15,00 |
Nông học |
7620109 |
19,50 |
15,00 |
Bảo vệ thực vật |
7620112 |
20,00 |
16,00 |
Khoa học thiên nhiên và môi trường |
7440301 |
19,50 |
15,00 |
Quản lý tài nguyên và môi trường tự nhiên |
7850101 |
19,50 |
18,00 |
Kỹ thuật môi trường tự nhiên |
7520320 |
19,50 |
15,00 |
Quản lý đất đai |
7850103 |
20,50 |
18,00 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh sắc |
7620113 |
19,50 |
15,00 |
Khoa học đất |
7620103 |
19,50 |
15,00 |
Nuôi trồng thủy hải sản |
7620301 |
19,50 |
16,00 |
Bệnh học thủy hải sản |
7620302 |
19,50 |
15,00 |
Quản lý thủy hải sản |
7620305 |
19,50 |
15,00 |
Toán ứng dụng |
7460112 |
19,50 |
15,00 |
Vật lý kỹ thuật |
7520401 |
19,50 |
15,00 |
Hóa học |
7440112 |
19,50 |
15,00 |
Hóa dược |
7720203 |
27,75 |
24.75 |
Sinh học |
7420101 |
19,50 |
15,00 |
Sinh học ứng dụng |
7420203 |
19,50 |
15,00 |
Công nghệ sinh học |
7420201 |
24,00 |
21,00 |
Văn học |
7229030 |
23,75 |
22,00 |
Nước Ta học ( chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch ) |
7310630 |
26,25 |
24,50 |
Việt nam học ( chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch ) |
7310630H |
21,50 |
22,50 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
26,75 |
24,50 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201H |
21,75 |
22,25 |
Ngôn ngữ pháp |
7220203 |
19,50 |
17,00 |
tin tức – thư viện |
7320201 |
19,50 |
18,50 |
Triết học |
7229001 |
19,50 |
22,00 |
Chính trị học |
7310201 |
24,00 |
24,00 |
Xã hội học
|
7310301 |
25,00 |
24,00 |