đèn điện in English – Vietnamese-English Dictionary

Mục lục bài viết

translations đèn điện

Add

  • Và chúng ta hi vọng rằng những những người nghèo sẽ bắt đầu sử dụng đèn điện.

    [external_link_head]

    And we hope that the poor people will get into the electric light.

  • en device producing light

  • en lamp, (electric) light

Và chúng ta hi vọng rằng những những người nghèo sẽ bắt đầu sử dụng đèn điện.

And we hope that the poor people will get into the electric light.

QED

Kết quả là thủ đô hầu như tắt hết đèn điện vào ban đêm.

For this reason, many people left their lights on all night.

WikiMatrix

Bộ âm li đèn điện tử này là loại chống méo tiếng tốt nhất hiện giờ.

It’s a totally digital vacuum tube amp which is by far the best anti-distortion-wise.

OpenSubtitles2018.v3

Rạp chiếu phim, xe hơi, .. vô tuyến, đèn điện.

Movie theaters, automobiles, the wireless, electric lights,

OpenSubtitles2018.v3

Không một ngọn đèn điện nào cháy trong vòng bán kính 30 dặm.

[external_link offset=1]

Not one single electric light on in a 30-mile radius.

OpenSubtitles2018.v3

Ông bảo con cái tắt đèn điện.

He told the children to turn out the electric lights.

LDS

Chúa ơi, đèn điện.

God, electrical lighting.

OpenSubtitles2018.v3

Cậu ta còn trèo lên tất cả cột đèn điện ở đại học Bắc Kinh

He almost climbed all telegraph poles in Yanjing University

OpenSubtitles2018.v3

Đến 1929 thì đèn điện ở khắp nơi.

By 1929, electric light was everywhere.

QED

Ông ấy đã sáng chế ra đèn điện, máy ảnh.

He created the electric light, the phonograph.

OpenSubtitles2018.v3

Đèn điện nào cần đều được thay cái tốt hơn.

All necessary electrical and lighting fixtures were upgraded.

jw2019

Ví dụ, trái với điều mọi người vẫn nghĩ, Edison không phát minh ra bóng đèn điện.

As mentioned above, Edison did not invent the electric light.

WikiMatrix

Đèn điện 40 watts cơ đấy.

Forty soft, glowing watts of it.

OpenSubtitles2018.v3

Và từng đó đủ để thắp sáng đèn điện cho nhà bạn đúng không?

And so, that lit a light for the house?

QED

[external_link offset=2]

Cái hộp này được chiếu ánh sáng đèn điện.

The canister should be lit by artificial light.

OpenSubtitles2018.v3

Như khi bạn bật công tắc, đèn điện phát sáng.

You flip a switch and there is electric light.

ted2019

Edition có ngủ truoc71 khi ông ta thắp sáng đèn điện không?

Did Edison sleep before he turned on the light?

OpenSubtitles2018.v3

Nhưng có một giải thích khác khả dĩ hơn… rằng thực tế đó là những bóng đèn điện.

But another explanation of course would be… they actually had electrical lights.

OpenSubtitles2018.v3

Đèn điện vào buổi tối trì hoãn giai đoạn nhịp điệu sinh học.

Electric light in the evening delayed their circadian phase.

WikiMatrix

Có một hệ thống công tắc và đèn điện khá phức tạp.

There’s quite an elaborate system of switches and lights.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi cần nhíp nhổ. Bóng đèn điện.

I need, uh, tweezers, a lighter.

OpenSubtitles2018.v3

The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

[external_footer]

Xổ số miền Bắc