đi du lịch trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Mục lục bài viết
đi du lịch trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Dưới đây là một số cụm từ và câu thông dụng liên quan đến việc đi du lịch, được dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt và ngược lại sử dụng từ điển trực tuyến Glosbe:
Tiếng Anh → Tiếng Việt:
- Traveling: Du lịch
- Vacation: Kỳ nghỉ
- Tourist destination: Điểm đến du lịch
- Sightseeing: Tham quan
- Tour guide: Hướng dẫn viên du lịch
- Hotel reservation: Đặt phòng khách sạn
- Passport: Hộ chiếu
- Visa: Thị thực
- Packing: Đóng gói
- Airport: Sân bay
- Currency exchange: Đổi tiền tệ
- Travel insurance: Bảo hiểm du lịch
- Souvenir shop: Cửa hàng lưu niệm
- Beach vacation: Kỳ nghỉ biển
- Adventure travel: Du lịch mạo hiểm
Tiếng Việt → Tiếng Anh:
- Du lịch: Travel
- Kỳ nghỉ: Vacation
- Điểm đến du lịch: Tourist destination
- Tham quan: Sightseeing
- Hướng dẫn viên du lịch: Tour guide
- Đặt phòng khách sạn: Hotel reservation
- Hộ chiếu: Passport
- Thị thực: Visa
- Đóng gói: Packing
- Sân bay: Airport
- Đổi tiền tệ: Currency exchange
- Bảo hiểm du lịch: Travel insurance
- Cửa hàng lưu niệm: Souvenir shop
- Kỳ nghỉ biển: Beach vacation
- Du lịch mạo hiểm: Adventure travel
Hãy sử dụng những cụm từ này để giúp bạn trong việc giao tiếp và tổ chức chuyến du lịch của mình.
Ba anh chàng Paxton, Josh và Óli cùng nhau đi du lịch châu Âu.
College students Paxton and Josh are travelling across Europe with their Icelandic friend Óli.
WikiMatrix
Anh của tôi đủ lớn để đi du lịch một mình.
My brother is big enough to travel alone.
Tatoeba-2020. 08
Em chỉ đi du lịch với cha em.
I just travelled with my father.
OpenSubtitles2018. v3
Sau đó, ông đi du lịch khắp Châu Âu, trở về vào năm 1636.
Afterwards he toured the Continent, returning in 1636.
WikiMatrix
Anh ấy thích đi du lịch miễn là không liên quan tới du thuyền.
He likes to travel as long as it doesn’t involve a cruise ship.
ted2019
Tóm lại là cả gia đình cùng đi du lịch, có thể sẽ rất vui.
A little family vacation might actually be fun.
OpenSubtitles2018. v3
Sau đó tụi anh sẽ đi du lịch.
We travel around until then.
OpenSubtitles2018. v3
Anh đã đi du lịch bao giờ chưa?
Have you ever traveled?
OpenSubtitles2018. v3
Đi du lịch.
We’re going on a trip.
OpenSubtitles2018. v3
Cha mẹ bạn vẫn còn đi du lịch chứ?
Are your parents still travelling?
OpenSubtitles2018. v3
Mặc dầu phải dùng xe lăn, ông đi du lịch xa.
Though confined to a wheelchair, this man was traveling far from home.
jw2019
Mọi người không thích nhân viên bán hàng đi du lịch.
People don’t like travelling salesmen.
QED
Mình đang đi du lịch mà!
I’m going on a vacation!
OpenSubtitles2018. v3
Bởi vì nhà Lisa đi du lịch vào ngày anh gặp tai nạn.
Because the Lisas were out of town the day of your accident.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi đi du lịch với bố tôi.
I’m traveling with my dad.
OpenSubtitles2018. v3
Điều này giống như đi du lịch mà không cần rời thành phố.
It’s like traveling without leaving your city.
jw2019
Cô ấy thích nhất là được đi du lịch.
She likes traveling best of all.
Tatoeba-2020. 08
(Cười) “Đi du lịch thế giới và cùng có nhiều con.”
(Laughter) “Travel the world and have lots of kids.”
ted2019
Gia đình này đi du lịch khắp nơi, sống một năm ở Evanston, Chicago.
The family is widely travelled, having lived for a year in Evanston, Chicago.
WikiMatrix
Bà không còn đi làm cũng không đi du lịch nữa.
She no longer worked or traveled.
ted2019
Việc chúng tôi mặc đồ đi du lịch dường như không có vấn đề gì cả”.
It did not seem to matter that we were dressed as tourists.”
jw2019
Nora Dunn là một người đi du lịch và viết sách tự do.
Nora Dunn is a full-time traveler and freelance writer.
ted2019
Cô đi du lịch đến Pakistan và Lesotho, trong số nhiều nước khác.
She traveled to Pakistan and Lesotho, among several other countries.
WikiMatrix
Thế còn khi đi du lịch?
What about travel?
ted2019
Source: https://mix166.vn
Category: Du Lịch