Điểm chuẩn 2018: Trường ĐH Văn hóa TP.HCM – Thông tin tuyển sinh

7220112

Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam

C00, D01, D09, D15

19.0 đ

7310630

Việt Nam học

C00, D01, D09, D15

23.0 đ

7320201

Thông tin – Thư viện

C00, D01, D09, D15

16.0 đ

7320305

Bảo tàng học

C00, D01, D09, D15

16.0 đ

7320402

Kinh doanh xuất bản phẩm

C00, D01, D09, D15

17.0 đ

7229040A

Văn hóa học,

chuyên ngành Văn hóa Việt Nam

C00, D01, D09, D15

19.0 đ

7229040B

Văn hóa học,

chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa

C00, D01, D09, D15

16.0 đ

7229040C

Văn hóa học,

chuyên ngành Truyền thông Văn hóa

C00, D01, D09, D14

24.0 đ

7229042A

Quản lý văn hóa,

chuyên ngành Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội

C00, D01, D09, D15

21.5 đ

7229042B

Quản lý văn hóa,

chuyên ngành Quản lý Di sản văn hóa

C00, D01, D09, D15

16.0 đ

7229042C

Quản lý văn hóa,

chuyên ngành Tổ chức hoạt động Văn hóa Nghệ thuật

R01, R02, R03, R04

19.0 đ

7229042D

Quản lý văn hóa,

chuyên ngành Biểu diễn âm nhạc

R01, R02, R03, R04

18.0 đ

7810103A

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành,

chuyên ngành Quản trị lữ hành

D01, D09, D10, D15

23.5 đ

7810103B

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành,

chuyên ngành Hướng dẫn du lịch

C00, D01, D09, D15

24.0 đ

Xổ số miền Bắc