Điểm chuẩn đại học năm 2017 – Tuyển sinh – Khoa Kế Toán – Đại học Duy Tân

TT

Ngành học

Mã ngành

Mã chuyên ngành

Điểm Xét tuyển theo Kết quả thi THPT QG

Điểm Xét tuyển theo Học bạ Lớp 12

Tổ hợp môn Xét tuyển

Học bạ lớp 12

Kết quả thi THPT QG

Carnegie Mellon (CMU, 1 trong 4 trường mạnh nhất về Công nghệ Thông tin của Mỹ)

1

An ninh Mạng chuẩn CMU

52480103

101(CMU)

15.5

18

1.Toán, Lý, Hoá
2.Toán, Lý, Văn
3.Toán, Văn, Anh
4.Toán, Hoá, Văn

1.Toán, Lý, Hoá
2.Toán, Lý, Văn
3.Toán, Văn, Anh
4. Toán, Văn, KHTN

2

Công nghệ Phần mềm chuẩn CMU

52480103

102(CMU)

15.5

18

3

Hệ thống Thông tin Quản lý chuẩn CMU

52340405

410(CMU)

15.5

18

Penn State (PSU, 1 trong 5 trường Đại học Công lập lớn nhất Mỹ)

1

Quản trị Kinh doanh chuẩn PSU

52340101

400(PSU)

15.5

18

1.Toán, Lý, Hoá
2.Toán, Lý, Văn
3.Toán, Văn, Anh
4.Toán, Hoá, Văn

1.Toán, Lý, Hoá
2.Toán, Lý, Văn
3.Toán, Văn, Anh
4. Toán, Văn, KHTN

2

Tài chính – Ngân hàng chuẩn PSU

52340201

404(PSU)

15.5

18

3

Kế toán chuẩn PSU

52340301

405(PSU)

15.5

18

4

Quản trị Du lịch & Khách sạn chuẩn PSU

52340103

407(PSU)

15.5

18

1.Toán, Lý, Hoá
2.Toán, Lý, Anh
3.Toán, Văn, Anh
4.Văn, Sử, Địa

1.Toán, Lý, Hoá
2.Toán, Văn, KHXH
3.Toán, Văn, Anh
4.Văn, Sử, Địa

5

Quản trị Du lịch & Nhà hàng chuẩn PSU

52340103

409(PSU)

15.5

18

California State University (CSU, lớn nhất hệ thống Đại học Bang California, Mỹ)

1

Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp chuẩn CSU

52580201

105(CSU)

15.5

18

1.Toán, Lý,Hoá
2.Toán, Lý, Văn
3.Toán,Văn,Anh
4.Toán,Hoá,Văn

1.Toán, Lý, Hoá
2.Toán, Lý, Văn
3. Toán, Văn, KHTN
4.Toán, Hoá, Văn

2

Kiến trúc Công trình chuẩn CSU

(Vẽ *2)

52580102

107(CSU)

15.5

18

1.Toán, Lý, Vẽ
2.Toán, Văn, Vẽ

1.Toán, Lý, Vẽ
2.Toán, Văn, Vẽ
3. Toán, KHTN, Vẽ
4. Toán, KHXH, Vẽ

Purdue University (PNU, 1 trong 10 trường Kỹ thuật tốt nhất Mỹ)

1

Điện – Điện tử chuẩn PNU

52510301

113(PNU)

15.5

18

1.Toán, Lý, Hoá
2.Toán, Lý, Văn
3.Toán, Văn, Anh
4.Toán, Hoá, Văn

1.Toán, Lý, Hoá
2.Toán, Lý, Văn
3.Toán, Văn, Anh
4. Toán, Văn, KHTN

2

Cơ Điện tử chuẩn PNU

52510301

112(PNU)

15.5

18

Xổ số miền Bắc