Đồ gia dụng in English – Vietnamese-English Dictionary

Ước gì tao bận rộn bán đồ gia dụng mỗi ngày.

Wish I was spending my days selling hammers.

[external_link_head]

OpenSubtitles2018.v3

Các gian hàng bán đồ gia dụng, giầy dép, mặt hàng thời trang, và nhiều loại đồ ăn.

The stalls offer household goods, footwear, fashion items, and varieties of food.

WikiMatrix

Kiểm tra qua mấy thứ đồ gia dụng thôi.

Just checking the furniture.

OpenSubtitles2018.v3

Anh David có một cửa hàng bán đồ gia dụng.

David is employed as a carpenter at a local company.

jw2019

Đồ gia dụng, biểu tượng của gia đình.

Household implements, symbols of family.

OpenSubtitles2018.v3

Sang cửa hàng đồ gia dụng cũ trước khi đến trường nhé?

Used appliance store next, before school?

OpenSubtitles2018.v3

Bạn có thể mua các mặt hàng như đồ tạp hóa và đồ gia dụng thông qua Trợ lý Google.

You can buy items, like groceries and household supplies, using the Google Assistant.

[external_link offset=1]

support.google

Cha ông điều hành một cửa hàng đồ gia dụng ở Palermo và một cửa hàng video ở Bensonhurst, Brooklyn.

His father ran a household goods store in Palermo and a video store in Bensonhurst, Brooklyn.

WikiMatrix

“Khi đi mua dụng cụ thể thao, vợ tôi và tôi đã mua một món đồ gia dụng mà chúng tôi cần.

“I went out and bought sports equipment; then my wife and I purchased new furniture.

Literature

Thời kỳ hoàng kim của tăng trưởng đồ gia dụng đã kéo dài… tuỳ theo cách bạn tính, nhưng thường từ 40 đến 60 năm.

And the appliances, the golden age of appliances really lasted — it depends how you want to measure it — but it’s anywhere from 40 to 60 years.

ted2019

Đó là cách làm việc của robot công nghiệp khi sản xuất hàng loạt bộ phận xe, đồ điện và đồ gia dụng.

Well, industrial robots are doing just that as they churn out a host of automotive, electrical, and household items.

jw2019

Vậy, bóng đèn đã giúp xây dựng cơ sở hạ tầng, và rồi đồ gia dụng bắt đầu phát triển với tốc độ chóng mặt.

So the light bulb laid down the heavy infrastructure, and then home appliances started coming into being.

ted2019

Ta phải vào cửa hàng đồ gia dụng nữa… để mua vài miếng nhựa và băng keo dính… để chắn nó lại trước khi trời tối.

Yeah, I’ll hit the hardware store too, get some plastic sheeting and duct tape and seal this up before it gets dark, you know.

OpenSubtitles2018.v3

Mấy người bạn trong các hội thánh kế cận cũng có nghe nói về mục tiêu của chúng tôi nên đã gửi tiền và đồ gia dụng cho chúng tôi.

Friends in the neighboring congregations got wind of our goal, and they sent us funds and household items.

jw2019

AB Electrolux (thường được biết đến với tên Electrolux) là một công ty sản xuất đồ gia dụng đa quốc gia Thụy Điển có trụ sở tại Stockholm, Thụy Điển.

Electrolux AB (commonly known as Electrolux, Swedish: ) is a Swedish multinational home appliance manufacturer, headquartered in Stockholm.

WikiMatrix

Showtime Rotisserie & BBQ của anh đã bán được hơn 8 triệu đơn vị tại Mỹ, giúp doanh số bán đồ gia dụng của Ronco vượt quá 1 tỷ đô la lợi nhuận.

His Showtime Rotisserie & BBQ sold over 8 million units in the US alone, helping Ronco’s housewares sales exceed $1 billion in profits.

WikiMatrix

Các ngành chính là: Ô tô Hóa chất Thiết bị điện Đồ gia dụng Thực phẩm Dệt Vật tư xây dựng Dầu được khai thác ở trung tâm và về phía nam.

The predominant industries in the county are: Automotive Chemical Electrical equipment Home appliances Food Textiles Construction materials Oil is being extracted in the center and in the south.

WikiMatrix

[external_link offset=2]

Một số nhà bán lẻ cung cấp đồ gia dụng như John Lewis đã có sự tăng trưởng 17% về các mặt hàng như kim – chỉ thêu được ghi nhận vào thời điểm 0969756783.

Retailers such as John Lewis experienced a 17% rise in sales of haberdashery products between 2009 and 2010.

WikiMatrix

Khi bạn dùng những đồ gia dụng này và phải tạm để sang một bên, thì đặt xa ra khỏi cạnh bàn hay mặt tủ trong bếp, ngoài tầm tay của trẻ nhỏ.

When you are using such utensils and temporarily put them aside, place them away from the edge of the table or counter, out of the child’s reach.

jw2019

• Các đồ gia dụng nguy hiểm: Nên giữ dao, kéo, và đồ dùng nguy hiểm trong tủ hay ngăn kéo có khóa hay chốt cài hoặc cất ngoài tầm tay của trẻ nhỏ.

• Dangerous household utensils: Knives, scissors, and dangerous appliances should be kept in cupboards or drawers with locks or catches or stored out of the child’s reach.

jw2019

Tuy nhiên, chúng ta nên xem xét quyết định của mình về những việc như: mua sắm đồ gia dụng, phương tiện đi lại và giải trí, ảnh hưởng thế nào đến môi trường.

It is proper, though, for us to consider the environmental impact of our choices in such areas as household purchases, transportation, and recreation.

jw2019

Công thức nấu ăn gồm các thành phần có sẵn như “tahina, kẹo bơ đường, halva và kẹo dẻo”, và thiết bị nướng được tìm thấy trong tất cả các cửa hàng đồ gia dụng.

Recipes call for readily-available ingredients such as “tahina, toffee candies, halva and marshmallows”, and feature baking equipment found in every housewares store.

WikiMatrix

Trở thành góa phụ vào năm 1885, hồ sơ điều tra dân số của thị trấn cho thấy bà là một đại lý bán đồ gia dụng và hàng hóa cho các dịp lễ ngày lễ.

Widowed in 1885, the town’s census records showed her as a dealer in household and holiday goods.

WikiMatrix

Dọn nhà là quá trình loại bỏ tất cả các đồ vật gia dụng từ một bất động sản.

A house clearance is the process of removing all of the household items from a property.

WikiMatrix

Điều này giảm sự tạo thành các mảng chất và sự ăn mòn trong cỏ switchgrass, và nó có thể trở thành một nguồn nhiên liệu đốt sạch để sử dụng trong các đồ gia dụng nhiệt nhỏ.

This reduces clinker formation and corrosion, and enables switchgrass to be a clean combustion fuel source for use in smaller combustion appliances.

WikiMatrix [external_footer]

Xổ số miền Bắc