Ford Everest 2022 thông số, giá bán, ưu đãi, chi phí lăn bánh, so sánh, đánh giá mới nhất

Ford Everest 2022 thông số, giá bán, ưu đãi, chi phí lăn bánh, so sánh, đánh giá mới nhất tháng 12/2021

Ford Everest là mẫu SUV 7 chỗ đắt khách nhất của Ford Việt Nam. Ford Everest luôn được cải tiến, cập nhật những công nghệ tiên tiến nhất. Với khả năng vận hành mạnh mẽ cùng không gian nội thất sang trọng, rộng rãi Ford Everest đánh dấu từng khoảnh khắc của bạn bằng những trải nghiệm tuyệt vời.

Ford Everest 2021 các phiên bản, thông số, giá bán, cập nhật mới nhất

Ford Everest 2022 Các phiên bản xe :

Everest Titanium 2.0L AT 4WD

Everest Titanium 2.0L AT 4WD

Giá bán chỉ từ:

1,399,000,000 VNĐ 1,399,000,000 VNĐ Everest Titanium 2.0L AT 4x2

Everest Titanium 2.0L AT 4×2

Giá bán chỉ từ : 1,181,000,000 VNĐ 1,181,000,000 VNĐ Everest Sport 2.0L AT 4x2

Everest Sport 2.0L AT 4×2

Giá bán chỉ từ : 1,112,000,000 VNĐ 1,112,000,000 VNĐ

Ford Everest 2022 giá bao nhiêu?

Ford Everest 2022 khuyến mại, ưu đãi các phiên bản trong tháng 12/2021

GIÁ ƯU ĐÃI NHẤT + PHỤ KIỆN HẤP DẪN

  1. Ford Everest Sport 2.0L 4×2 AT(Máy dầu):1.112 triệu + LH trực tiếp để có giá tốt – Quà Tặng Kèm mê hoặc
  2. Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT(Máy dầu):1.181 triệu + LH trực tiếp để có giá tốt – Quà Tặng Kèm mê hoặc
  3. Ford Everest Titanium 2.0L 4WD AT(Máy dầu):1.399 triệu + LH trực tiếp để có giá tốt – Quà Tặng mê hoặc
  4. 0911.71.6699

Lưu ý : Gọi ngay giá thương lượng – Tặng phim cách nhiệt, ốp càn sau bô đuôi, nẹp chống trầy cốp sau, thảm lót sàn, túi cứu hộ cứu nạn, áo trùm xe, camera lùi, camera hành trình dài và đặc biệt quan trọng khuyễn mãi thêm gói bảo hiểm vật chất

Video giới thiệu Ford Everest 2022

Xe Ford Everest có mấy màu?

Ford Everest với 8 màu gồm có : Đỏ, ghi vàng, đỏ mận, xanh thiên thanh, xám, trắng, bạc, đen

Xe Ford Everest có mấy màu?

Ford Everest 2022 sử dụng  loại động cơ ?sử dụng loại động cơ ?

Ford Everest 2022 sử dụng 2 loại động cơ là Bi Turbo Diesel 2.0L và Turbo Diesel 2.0L kết hợp với hộp số tự động 10 cấp cho công suất 213 mã lực, mô men xoắn cực đại 500 Nm sử dụng hệ thống dẫn động 2 cầu toàn thời gian thông minh. Xe được trang bị rất nhiều công nghệ điều khiển thông minh, an toàn như thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, camera lùi, 7 túi khí, kiểm soát tốc độ tự động, hỗ trợ duy trì làn đường, gạt mưa tự động, kiểm soát đổ đèo,…

Ford Everest 2022 giá lăn bánh

Giá xe lăn bánh Ford Everest  (*), ĐVT: Triệu VNĐ
Phiên bản Giá niêm yết Giá lăn bánh tham khảo Tp.HCM Hà Nội Tỉnh thành Everest Titanium 1,399  1,562  1,590  1,543 Everest Titanium 1,181  1,317  1,341  1,298 Everest Sport 1,112  1,257  1,279  1,238 Đối với đại đa số Khách hàng thì việc Dự toán những khoản ngân sách khi mua xe là rất là thiết yếu, nó giúp cho người mua hoàn toàn có thể ước tính được số tiền đúng chuẩn mình cần chuẩn bị sẵn sàng. Dưới đây bảng tính dự trù ngân sách lăn bánh xe, bạn cần chọn những điều kiện kèm theo trước khi tính dự trù CHỌN ĐIỀU KIỆN DỰ TOÁN Chọn loại xe Giá xe ( * ) Số chỗ ngồi ( * ) Loại xe ( * ) Nơi ĐK trước bạ ( * ) Xe thay mặt đứng tên ( * ) Kinh doanh vận tải đường bộ ( * ) Giảm giá Phí đường đi bộ

Các đối thủ của Ford Everest 2022

Trong phân khúc SUV 7 chỗ, Ford Everest 2022 đang có rất nhiều các đối thủ khá “nặng ký” bủa vây như: Toyota Fortuner, Pajero Sport,  Nissan Terrra. Tuy nhiên đối thủ có khả năng cạnh tranh với Everest vẫn là Toyota Fortuner

Ford Everest 2022 thông số kỹ thuật

Everest Titanium 2.0L AT 4WD Everest Titanium 2.0L AT 4×2 Everest Sport 2.0AT 4×2 Hệ Thống Treo Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watt’s link Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watt’s link Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watt’s link Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc/ Independent with coil spring and anti-roll bar Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc/ Independent with coil spring and anti-roll bar Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc/ Independent with coil spring and anti-roll bar Kích Thước Và Trọng Lượng Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 2850 Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 2850 Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 2850 Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 4892x 1860 x 1837 Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 4892x 1860 x 1837 Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 4892x 1860 x 1837 Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) : 210 Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) : 210 Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) : 210 Mức tiêu thụ nhiên liệu (lit/100km) Kết hợp : 6,97 Kết hợp : 6,71 Kết hợp : 7,2 Ngoài đô thị : 5,62 Ngoài đô thị : 5,59 Ngoài đô thị : 6,1 Trong đô thị : 9,26 Trong đô thị : 8,61 Trong đô thị : 9,1 Trang Thiết Bị An Toàn Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 20”/ Alloy 20″ Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 20”/ Alloy 20″ Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 20”/ Alloy 20″

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor : Cảm biến trước và sau / Front&Rear sensor Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor : Cảm biến trước và sau / Front&Rear sensor Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor : Cảm biến sau / Rear parking sensor

Camera lùi / Rear View Camera : Có/ With Camera lùi / Rear View Camera : Có/ With Camera lùi / Rear View Camera : Có/ With

Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry : Có / With Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry : Có / With Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry : Có / With Cỡ lốp / Tire Size : 265/50R20 Cỡ lốp / Tire Size : 265/50R20 Cỡ lốp / Tire Size : 265/50R20 Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch)

Gương chiếu hậu trong / Internal mirror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror Gương chiếu hậu trong / Internal mirror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror Gương chiếu hậu trong / Internal mirror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror Hàng ghế thứ ba gập điện / Power 3rd row seat : Có / With Hàng ghế thứ ba gập điện / Power 3rd row seat : Có / With Hàng ghế thứ ba gập điện / Power 3rd row seat : Có / With Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) / Electronic Stability Program (ESP) : Có/ With Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) / Electronic Stability Program (ESP) : Có/ With Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) / Electronic Stability Program (ESP) : Có/ With Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Có/ With Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Không / Without Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Không / Without Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation : Có/ With Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation : Không / Without Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation : Không / Without Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert : Có/ With Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert : Có/ With Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert : Không / Without

Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có/ With Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có/ With Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có/ With Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System : Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập/ Volumetric Burgular Alarm System Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System : Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập/ Volumetric Burgular Alarm System Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System : Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập/ Volumetric Burgular Alarm System Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có/ With Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có/ With Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có/ With Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS : Có/ With Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS : Không / Without Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS : Không / Without Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control : Tự động/ Adaptive cruise control Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control : Có/ Cruise Control Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control : Có/ Cruise Control Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists : Có/ With Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists : Không / Without Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists : Không / Without Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking : Có/ With Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking : Không/Without Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking : Không/Without Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start : Có / With Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start : Có / With Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start : Có / With Phanh trước và sau / Front and Rear Brake : Phanh Đĩa/ Disc Brake Phanh trước và sau / Front and Rear Brake : Phanh Đĩa/ Disc Brake Phanh trước và sau / Front and Rear Brake : Phanh Đĩa/ Disc Brake Tay lái bọc da / Leather steering wheel : Có / With Tay lái bọc da / Leather steering wheel : Có / With Tay lái bọc da / Leather steering wheel : Có / With Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags : Có/ With Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags : Có/ With Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags : Có/ With Túi khí bên / Side Airbags : Có/ With Túi khí bên / Side Airbags : Có/ With Túi khí bên / Side Airbags : Có/ With Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Có/ With Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Có/ With Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Có/ With Vật liệu ghế / Seat Material : Da + Vinyl tổng hợp/ Leather + Vinyl Vật liệu ghế / Seat Material : Da + Vinyl tổng hợp/ Leather + Vinyl Vật liệu ghế / Seat Material : Da + Vinyl tổng hợp/ Leather + Vinyl Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust : Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 6 hướng / Driver and Pass 6 way power Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust : Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 6 hướng / Driver and Pass 6 way power  Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust : Ghế lái chỉnh điện 6 hướng / Driver 6 way power Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC Trang Thiết Bị Bên Trong Xe Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3
– 8 loa/ 8 speakers- Màn hình TFT cảm ứng 8″ / 8″ tough screen TFT Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3
– 8 loa/ 8 speakers- Màn hình TFT cảm ứng 8″ / 8″ tough screen TFT Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3
– 8 loa/ 8 speakers- Màn hình TFT cảm ứng 8″ / 8″ tough screen TFT Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, MP3, Ipod & USB, Bluetooth Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi function display : Hai màn hình TFT 4.2″ hiển thị đa thông tin/ Dual TFT Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi function display : Hai màn hình TFT 4.2″ hiển thị đa thông tin/ Dual TFT Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi function display : Hai màn hình TFT 4.2″ hiển thị đa thông tin/ Dual TFT Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With Trang Thiết Bị Ngoại Thất Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate : Có / With Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate : Có / With Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate : Có / With Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof : Có / With Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof : Không / Without Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof : Không / Without Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Có / With Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Có / With Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Có / With Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror : Có gập điện sấy điện / Heated and power fold mirror Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror : Có gập điện sấy điện / Heated and power fold mirror Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror : Gập điện / Power fold mirror Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System : Tự động/ Auto Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System : Điều chỉnh tay / Manual Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System : Điều chỉnh tay / Manual Đèn LED tự động với dải đèn LED / Auto LED headlamp and LED strip light : Có / With Đèn LED tự động với dải đèn LED / Auto LED headlamp and LED strip light : Có / With Đèn LED tự động với dải đèn LED / Auto LED headlamp and LED strip light : Có / With Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With Động Cơ & Tính Năng Vận Hành Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 213 (156.7 KW) / 3750 Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 180 (132,4 KW) / 3500 Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 180 (132,4 KW) / 3500 Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 1996 Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 1996 Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 1996 Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Dẫn động 2 cầu toàn thời gian thông minh / 4WD Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Dẫn động cầu sau / RWD Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Dẫn động cầu sau / R Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System : Có / with Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System : Không / without Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System : Không / without Hộp số / Transmission : Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT Hộp số / Transmission : Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT Hộp số / Transmission : Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Có / with Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Không / without Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Không / without Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) : 500 / 1750-2000 Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) : 420 / 1750-2500 Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) : 420 / 1750-2500 Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS Động cơ / Engine Type : Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler Động cơ / Engine Type : Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler Động cơ / Engine Type : Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler

Mua Ford Everest ở đâu? Tại sao khách hàng lại lựa chọn chúng tôi khi mua xe?

    1. Long Biên Fordcó vị trí thuận lợi về giao thông cho các khách hàng 
    2. Long Biên Fordlà đại lý 3S chính hãng của Ford Việt Nam
    3. Long Biên Ford có cơ sở hạ tầng  rộng rãi ( 6000m), trang thiết bị máy móc hiện đại số #1 Việt Nam
    4. Chúng tôi có đội ngũ nhân viên cấp dưới tư vấn và tương hỗ nhiệt tình, chuyên nghiệp nhất
    5. Chúng tôi có chính sách bán hàng và chế độ bảo hành tốt nhất.

    6. Chúng tôi luôn mang đến cho người mua, đối tác chiến lược những loại sản phẩm, dịch vụ với ngân sách tương thích nhất .
    7. Hỗ trợ khách hàng tối đa 24/24, 365 ngày kể cả ngày nghỉ lễ và Tết.
    8. 0911.71.6699

Lưu ý : Gọi ngay giá thương lượng – Tặng phim cách nhiệt, ốp càn sau bô đuôi, nẹp chống trầy cốp sau, thảm lót sàn, túi cứu hộ cứu nạn, áo trùm xe, camera lùi, camera hành trình dài và đặc biệt quan trọng tặng thêm gói bảo hiểm vật chất

Ford Ranger, Ford Everest, Giá xe Ford, xe ô tô cứu thương, xe cứu thương, xe o to cuu thuong, xe cuu thuong,Ford Ranger, Ford Everest, Ford raptor

Source: https://mix166.vn
Category: Bản Tin TA

Xổ số miền Bắc