IELTS vocabulary – Topic Culture – Từ vựng về văn hóa

Để bổ sung cho các bạn vốn từ vựng IELTS tốt nhất. IELTS Fighter sẽ chia sẻ đến các bạn seris bài viết topic từ vựng IELTS thường có trong kỳ thi IELTS. Điều này sẽ giúp các bạn học từ vựng ghi nhớ dễ dàng hơn và nâng cao vốn từ khó band 7.0 nhé!

 Xem thêm bài viết:

I. Các collocations ghép với Cultur 

  1. National culture legacy: Di sản văn hoá quốc gia

  2. Culture shock: Sốc văn hoá

  3. Indigenous culture: Văn hoá bản địa

  4. Exotic culture: Văn hoá nước ngoài xâm nhập vào, văn hoá ngoại lai

  5. Time-honoured culture/ Long-standing culture: Nền văn hoá lâu đời

  6. Deep-rooted culture: Văn hoá bám sâu vào cội rẽ

  7. Contemporary culture / modern culture: Văn hoá đương đại

  8. Folk culture: Văn hoá dân gian

  9. Local culture: Văn hoá địa phương

  10. A diversified culture: Nền văn hoá đa dạng

  11. Social culture: Văn hoá xã hội

II. Collocations ghép với Cultural

  1. Cultural specificity: Nét đặc trưng văn hoá

  2. Cultural exchange: Trao đổi văn hoá

  3. Cultural uniqueness: Nét văn hoá đặc sắc

  4. Cultural assimilation: Sự đồng hoá văn hoá

  5. Cultural integration: Sự hội nhập văn hoá

  6. Cultural globalization: Toàn cầu hoá văn hoá

  7. Cultural degradation: Sự xói mòn về mặt văn hoá

  8. Cultural richness/ Cultural diversity: Sự đa dạng văn hoá

  9. Cultural festival: Lễ hội văn hoá

  10. Intangible cultural heritage of humanity: Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại

  11. The total loss of cultural identity: Sự đánh mất bản sắc văn hoá 

III. Những từ liên quan khác

  1. National identity: Bản sắc dân tộc

  2. Racism: Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc

  3. Race conflict: Xung đột sắc tộc

  4. Historic site: Di tích lịch sử

  5. Melting-pot society / Multi-cultural society: Xã hội đa văn hoá, đa sắc tộc

  6. Acculturation: Sự tiếp nhận và biến đổi văn hóa

  7. Ritual: Lễ nghi

  8. Civilization: Nền văn minh

  9. Civilize something: khai sáng thứ gì đó

  10. To be imbued with national identity: Đậm đà bản sắc dân tộc

  11. Show prejudice (against sb/st): Thể hiện thành kiến với ai/cái gì

Hi vọng với những chia sẻ trên đây sẽ giúp các bạn học thêm từ vựng tiếng Anh cho chủ đề Culture thật hiệu quả nhé! Chúc các bạn luôn học tập tốt và đừng quên để lại những thắc mắc, khó khăn bạn gặp phải trong quá trình IELTS để được IELTS Fighter hỗ trợ tốt nhất!

Xổ số miền Bắc