KHÁM PHÁ – Translation in English
VI
Mục lục bài viết
“khám phá” in English
Review 7 địa điểm du lịch hấp dẫn nhất ở Lào Cai năm 2021 * Du Lịch Số
khám phá {vb}
EN
- explore
sự khám phá {noun}
EN
- discovery
- revelation
việc khám phá ra {noun}
EN
- discovery
sự thích khám phá hang động {noun}
EN
- spelunking
sự khám phá ra sự thật của một bí mật {noun}
EN
- revelation
More information
- Translations & Examples
- Similar translations
Translations & Examples
VI
khám phá{verb}
khám phá (also: thăm dò, thám hiểu)
volume_up
explore {vb}
VI
sự khám phá{noun}
sự khám phá (also: sự phát hiện, sự tìm ra, việc tìm ra, việc khám phá ra)
volume_up
discovery {noun}
sự khám phá (also: biểu hiện, sự tiết lộ, sự phát giác, sự khám phá ra sự thật của một bí mật)
volume_up
revelation {noun}
VI
việc khám phá ra{noun}
việc khám phá ra (also: sự phát hiện, sự khám phá, sự tìm ra, việc tìm ra)
volume_up
discovery {noun}
VI
sự thích khám phá hang động{noun}
sự thích khám phá hang động
volume_up
spelunking {noun} [Amer.]
VI
sự khám phá ra sự thật của một bí mật{noun}
sự khám phá ra sự thật của một bí mật (also: biểu hiện, sự khám phá, sự tiết lộ, sự phát giác)
volume_up
revelation {noun}
Similar translations
Similar translations for “khám phá” in English
phá verb
English
- break
- harm
- damage
đột phá verb
English
- break out
tàn phá verb
English
- nip
- damage
- desolate
chưa khai phá noun
English
- virgin
cướp phá noun
English
- ransack
cướp phá adjective
English
- spoilt
bị tàn phá adjective
English
- destroyed
kẻ cướp phá noun
khám xét verb
English
- examine
- search
bắn phá verb
English
- strafe
- bombard
kẻ tàn phá noun
English
- destroyer
cái phá noun
English
- lagoon
đánh phá verb
English
- attack
phát phá verb
English
- discover
More
Other dictionary words
Vietnamese
- khách mời
- khách qua đường
- khách quan
- khách quan trọng
- khách sạn
- khách sạn nhỏ
- khách thể
- khách đi bộ
- khái niệm
- khái quát hóa
- khám phá
- khám xét
- khán giả
- khán thính giả
- kháng cự
- kháng nghị
- kháng nguyên
- kháng sinh
- kháng sinh kháng khuẩn tổng hợp
- kháng thể
- kháng vi-rút
Translations into more languages in the bab.la English-Hindi dictionary.
commentRequest revision
Living abroad Tips and Hacks for Living Abroad Everything you need to know about life in a foreign country. Read more
Phrases Speak like a native Useful phrases translated from English into 28 languages. See phrases
Hangman Hangman Fancy a game? Or learning new words is more your thing? Why not have a go at them together! Play now