khán giả in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Khán giả rất ngưỡng mộ chúng tôi.

Audiences everywhere adored us.

OpenSubtitles2018. v3

Cô ấy luôn có một hiệu ứng rất lớn lên khán giả và mọi người.

She knew she had a tremendous effect on audiences and on people.

WikiMatrix

Avanhard Stadium, Rivne Khán giả: 1,800 Trọng tài: Yaroslav Hrysio (Lviv) Veres thắng 3–3 nhờ luật bàn thắng sân khách.

Avanhard Stadium, Rivne Attendance: 1,800 Referee: Yaroslav Hrysio (Lviv) Veres won 3–3 on away goal rule.

WikiMatrix

Hàng triệu khán giả đang xem TV.

Millions of people are watching.

OpenSubtitles2018. v3

Quả đã bán một tranh vui cho The New Yorker ” khỉ gió “! ] ( Khán giả cười )

You really sold a cartoon to the fucking New Yorker magazine. ] ( Laughter )

QED

Tôi cần một người tình nguyện từ khán giả

I shall require a volunteer from the audience.

OpenSubtitles2018. v3

Cái cuộc thi thảm hại của anh là lý do nhà hát không có khán giả.

Your pathetic shows are the reason that theater no longer has an audience.

OpenSubtitles2018. v3

Chủ Tịch Hinckley giơ cao ngọn đuốc cho khán giả xem.

President Hinckley raised the torch for spectators to see.

LDS

(Khán giả cười) Độ tuổi: Người trên 50 tuổi biểu lộ cảm xúc nhiều hơn người trẻ 25%.

(Laughter) Age: People who are 50 years and older are 25 percent more emotive than younger people.

ted2019

Nhiều khán giả vô cùng ngạc nhiên vì lần đầu được xem “phim thoại”.

Many amazed viewers were seeing their first ‘talking movie.’

jw2019

Điều ông ấy làm là chạm tới trái tim khán giả.

So what he did is he actually reached inside of the hearts of the audience.

ted2019

Đội bóng thi đấu ở Recreation Ground, Caersws, có sức chứa 4000 khán giả (375 chỗ ngồi).

The team plays at the Recreation Ground, Caersws, which accommodates 4000 spectators (375 seated).

WikiMatrix

Meteor Stadium, Dnipropetrovsk Khán giả: 2,500 Trọng tài: Leonid Bavykin (Kharkiv) Nyva thắng 3–2 sau hai lượt trận.

Meteor Stadium, Dnipropetrovsk Attendance: 2,500 Referee: Leonid Bavykin (Kharkiv) Nyva won 3–2 on aggregate.

WikiMatrix

(Khán giả cười) “Chuyện đúng là thế đấy.

(Laughter) “That is exactly right.

ted2019

Những khán giả rất kiên nhẫn.

You have been such a patient audience.

OpenSubtitles2018. v3

Theo cuộc thăm dò ý kiến của Lionsgate, 60% khán giả nam chủ yếu dưới 25 tuổi.

According to Lionsgate’s exit poll, 60% of the mostly male audience was under 25 years of age.

WikiMatrix

Tôi muốn nói, khán giả mong đợi nhiều hơn vậy.

I mean, the audiences expect a lot more.

OpenSubtitles2018. v3

Có một khán giả rất dễ thương đang cổ vũ nhiệt tình cho một cầu thủ trên sân.

One cute student is quite passionate about a player .

QED

Khán giả 2: Quân bích cao.

Audience member 2: A high spade.

ted2019

Các bạn là những khán giả tuyệt vời.

You’ve been a great audience.

ted2019

Bạn thấy không, từng vị khán giả ở đây bây giờ có thể nói vị trí ung thư.

See, so every single one in the audience now can tell where the cancer is.

QED

Cô lọt top như top 15 người đẹp được yêu thích nhất do khán giả bình chọn.

She made to the Top 15 Favorite Contestants that voted by the audience.

WikiMatrix

Lala Sisters, cũng ít nhiều không được quan tâm qua bởi khán giả.

Lala Sisters, were also more or less ignored by audiences.

WikiMatrix

Nhưng số khán giả vẫn kéo xuống 11% so với tập “Asian F”, dõi theo bởi 843,000 người xem.

The viewership was down 11% from “Asian F”, which was watched by 843,000 viewers.

WikiMatrix

Và tôi là một nhà học thuật, nên tôi làm cho khán giả ngủ miễn phí.

And I’m an academic, so I put audiences to sleep for free.

QED

Source: https://mix166.vn
Category: Giải Trí

Xổ số miền Bắc