nhảy cầu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Để kết liễu cuộc đời bất hạnh, Walter quyết định nhảy cầu tự tử.

To end his misery, Walter decided to jump off a bridge.

jw2019

Như nhảy cầu?

Like a dive?

OpenSubtitles2018. v3

Trong nhiều mặt, đội nhảy cầu đã có nhiều thành công.

In many ways the diving team has been a great success.

OpenSubtitles2018. v3

Có lần tôi tính nhảy cầu Thanh Mã rồi.

I once contemplated jumping off Tsing Ma Bridge

QED

Pellegrini bắt đầu tập thể dục & nhảy cầu từ năm ba tuổi và có một sự nghiệp thuận lợi trong 16 năm.

Pellegrini started gymnastics & tumbling at the age of three and had a rewarding 16-year career.

WikiMatrix

Cho đến 2012, Trung Quốc đã giành được 3/4 tổng số huy chương vàng (152/201) và 2/3 tổng số huy chương (311/473) của 6 môn: bóng bàn, cầu lông, nhảy cầu, thể dục dụng cụ, cử tạ và bắn súng.

Till 2012, China won three-quarters of all gold medals (152 out of 201) and two-thirds of all medals (311 out of 473) in six sports: table tennis, badminton, diving, gymnastics, weightlifting, and shooting.

WikiMatrix

Bạn có thể nhảy khỏi cầu để xuống nước.

You could jump off the end into the deep end .

QED

Một nhân chứng đã thấy nó nhảy khỏi cầu lúc 1h58′ chiều ngày hôm trước.

A witness had observed him jumping off the bridge at 1:58 p.m. the previous day.

ted2019

Cô biết đấy, ít người sống sót khi nhảy từ cầu Brooklyn xuống.

You know, more than a few people have survived jumping off the Brooklyn Bridge.

OpenSubtitles2018. v3

nhảy xuống cầu đúng không?

And you jumped into the Bay, didn’t you?

OpenSubtitles2018. v3

Vậy nên, càng nhiều dữ liệu bạn ghi vào não bộ, như mùi clo khi bạn nhảy từ cầu nhảy hay màu sắc của nước, bạn càng nhận thức được lâu những trải nghiệm này.

So, the more data you store in your brain, like the smell of chlorine as you leapt from the high dive or the color of the water, the longer your perception of that experience.

QED

Video ghi hình tại Barcelona, Tây Ban Nha và bắt đầu bằng cảnh một người đàn ông đang nhảy cầu tại hồ bơi Piscina Municipal de Montjuïc rồi sau đó bước ra thềm, nơi nhiều người đang mặc đồ tắm biển đang tắm nắng.

The video was shot in Barcelona, Spain, and begins with a scene of a man diving into the Piscina Municipal de Montjuïc swimming pool and coming out of its edge, where a number of very lightly beachwear-clad people are sunbathing.

WikiMatrix

Chỉ trong vòng 1 tháng, Mandy Moore – vũ công trong So You Think You Can Dance – đã dạy cả hai diễn viên tập đoạn nhảy yêu cầu.

In less than a month, Mandy Moore, a choreographer for So You Think You Can Dance, taught them the dance sequences.

WikiMatrix

Cô ấy cuối cùng cũng yêu Ted khi Ted nhảy một bài cầu mưa rất phức tạp.

She finally falls for him some time later when Ted apparently summons a storm with a complicated rain dance.

WikiMatrix

Cô có thể cho biết tại sao cô muốn nhảy xuống cây cầu này không?

Can you tell me why you want to jump off that bridge so badly?

OpenSubtitles2018. v3

Em chỉ yêu cầu nhảy thôi.

I’m just asking you to dance.

OpenSubtitles2018. v3

Ví dụ như, một người có thể cảm thấy lo âu về khả năng thực hiện công việc khi họ sắp sửa thử vai cho một vở kịch ở trường, đơn ca trên sân khấu, vào vị trí ở mô đất của cầu thủ ném bóng, bước lên bục nhảy cầu, hoặc đi vào một cuộc phỏng vấn quan trọng .

For example, a person might experience performance anxiety when they are about to try out for the school play, sing a solo on stage, get into position at the pitcher ‘s mound, step onto the platform in a diving meet, or go into an important interview .

EVBNews

Cuối cùng, khi Hideyoshi đang hấp hối, bà thậm chí khẩn cầu triều đình tiến hành cúng lễ và nhảy múa để cầu cho Hideyoshi chóng hồi phục.

Eventually, as Hideyoshi was on his last throes, she even petitioned the Imperial Court to sponsor a sacred dance ritual to pray for and expedite Hideyoshi’s recovery.

WikiMatrix

Vào 26 tháng 7 năm 2013, Sung Jae-ki đã nhảy xuống cầu Mapo trong một nỗ lực để thu hút sự chú ý đến bất bình đẳng giới đối với nam giới và kêu gọi tích lũy kinh phí cần thiết cho ‘Đàn ông Hàn Quốc’.

On July 26, 2013, Sung Jae-ki jumped off Mapo Bridge in an attempt to draw attention to gender inequality against men and a plea to accrue needed funds for ‘Men of Korea’.

WikiMatrix

Hắn không dám tự thú, Hắn đã nhảy ra khỏi một cây cầu.

Rather than give himself up, he jumps off a bridge.

OpenSubtitles2018. v3

Để yêu cầu ai đó nhảy cho bạn xem

And you can make someone dance for you .

QED

Anh nghĩ là nếu họ cần mấy cây cầu họ sẽ nhảy dù xuống cách đó 12 cây số sao?

Do you really think if they wanted the bridges… they would have landed 12 kilometres away?

OpenSubtitles2018. v3

Hắn đủ khỏe cho nhu cầu thể chất nhảy lên xe lửa, hay họ gọi nó là ” bắt tàu. ”

He’s fit enough for the physical demands of train hopping, or ” catching out ” as they call it.

OpenSubtitles2018. v3

Những dấu hiệu đầu tiên cho thấy cơ bị yếu có thể là khó chạy, leo cầu thang, hoặc nhảy lên khỏi sàn nhà .

First signs of weakness may be difficulty running, getting up stairs, or up off of the floor .

EVBNews

Einstein nhất định sẽ phù hợp yêu cầu, vì cô nhóc thích nhảy lắm.

Einstein could sure fit the bill, because she loves to dance.

QED

Xổ số miền Bắc