Nắm trọn 50+ từ vựng tiếng Anh màu sắc – Colors trong 5 phút

STTMàu sắc tiếng AnhPhiên âmMàu sắc tiếng việt

1

WHITE

waɪt

trắng

2

BLUE

blu

xanh da trời

3

GREEN

grin

xanh lá cây

4

YELLOW

ˈjɛloʊ

vàng

5

ORANGE

ˈɔrənʤ

màu da cam

6

PINK

pɪŋk

hồng

7

GRAY

greɪ

xám

8

RED

rɛd

đỏ

9

BLACK

blæk

đen

10

BROWN

braʊn

nâu

11

BEIGE

beɪʒ

màu be

12

VIOLET

ˈvaɪəlɪt

tím

13

PURPLE

ˈpɜrpəl

màu tím

14

BRIGHT RED

braɪt rɛd

màu đỏ sáng

15

BRIGHT GREEN

braɪt grin

màu xanh lá cây tươi

16

BRIGHT BLUE

braɪt blu

màu xanh nước biển tươi

17

DARK BROWN

dɑrk braʊn

màu nâu đậm

18

DARK GREEN

dɑrk grin

màu xanh lá cây đậm

19

DARK BLUE

dɑrk blu

màu xanh da trời đậm

20

LIGHT BROWN

laɪt braʊn

màu nâu nhạt

21

LIGHT GREEN

laɪt grin

màu xanh lá cây nhạt

22

LIGHT BLUE

laɪt blu

màu xanh da trời nhạt

23

RUBlNE

màu hồng đỏ

24

DENIM

ˈdɛnəm

màu xanh bò

25

CARROT

ˈkærət

màu cà rốt

26

SUNSHINE

ˈsʌnˌʃaɪn

màu vàng nhạt

27

SALMON

ˈsæmən

màu cam san hô

28

LIME

laɪm

màu xanh vỏ chanh

29

SKY BLUE

skaɪ blu

màu xanh da trời nhạt

30

CARAMEL

ˈkɛrəməl

màu nâu cháy

31

PLUM

plʌm

màu đỏ tím thẫm

32

OLIVE

ˈɑləv

màu xanh olive

33

PINE

paɪn

màu gỗ thông

34

CHOCOLATE

ˈʧɔklət

màu socola

35

FOREST

ˈfɔrəst

màu xanh forest

36

FUCHSIA

màu hồng tím tươi

37

FLAMINGO

fləˈmɪŋgoʊ

màu hồng cam phớt

38

LAVENDER

ˈlævəndər

màu tím hoa lavender

39

SEAFOAM

ɛs-i-eɪ-ɛf-oʊ-eɪ-ɛm

màu xanh lá cây pastel

40

BABY BLUE

ˈbeɪbi blu

màu xanh nhạt

41

ATHLETIC GOLD

æˈθlɛtɪk goʊld

màu vàng chói

42

BRICK

brɪk

màu đỏ nâu

43

WINE

waɪn

màu đỏ rượu

44

NAVY

màu xanh navy

45

MIDNIGHT

ˈmɪdˌnaɪt

màu xanh đen

46

DARK GREY

dɑrk greɪ

màu xám đậm

47

LIGHT GREY

laɪt greɪ

màu xám sáng

48

NEON GREEN

ˈniɑn grin

màu xanh lá cây sáng

Xổ số miền Bắc