Nhôm kính tiếng Anh là gì – JES

Nhôm kính tiếng Anh là gì?

Bạn thấy nhôm ở khắp mọi nơi trong cuộc sống, nhưng không biết khái niệm nhôm kính trong tiếng anh là gì, cùng jes.edu.vn xem thêm nhé

[external_link_head]

[external_link offset=1]

Nhôm kinh tiếng anh gọi là: Alluminum glass

Một số từ liên quan trong ứng dụng của nhôm kính

Single door : Cửa đi một cánh

Steel door : Cửa sắt

Steel flush door : Cửa đi khung xương thép bọc tôn

Double door : Cửa đi hai cánh

Steel and glass door : Cửa đi panô sắt và kính

Aluminium door ̣: Cửa đi nhôm

Aluminium and glass door : Cửa đi khung nhôm kính

Sliding door : Cửa lùa, cửa trượt

Nhôm kính tiếng Anh là gì - JES

Thu mua nhôm đà: Purchasing aluminum momentum

Double-acting frame : Khung cửa bật, kg có nẹp chận cánh cửa ở khung cửa

Ledged and braced door : Cửa đi ghép ván có giằng Z (đố cửa chữ Z đơn giản)

Panel door : Cửa đi panô

Solid door = Solid-core door : Cửa đi ván dán nhiều lớp

Solid glass door : Cửa đi kính có khung

Glass door : Cửa đi kính không có khun

Roller shutter : Cửa cuốn

Louver door : Cửa đi lá chớp

Revolving door : Cửa đi xoay tròn

Class A, B, C, D, E, F : Phân loại cửa đi chịu lửa

Class A door : Cửa đi chịu lửa 3 giờ

Door clearance : Khe hở giữa cánh cửa

Door opening : Ô cửa đi, ô trống cửa đi (quy cách lọt lòng của khung cửa đi; quy cách cửa đi +khe hở giữa cửa và sàn nhà)

Screen door : Cửa lưới (lưới ruồi)

[external_link offset=2]

[external_footer]

Xổ số miền Bắc