Tham khảo các bài tập luyện dịch tiếng trung pdf

STT
Mẫu câu bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng cơ bản Thầy Vũ
Phiên âm tiếng Trung giáo trình bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng thực tế
Hãy tìm ra lỗi sai trong các mẫu câu dịch sang tiếng Việt bên dưới

1
饭馆
fàn guǎn
quán cơm

2
你常去这个饭馆吃饭吗?
nǐ cháng qù zhè gè fàn guǎn chī fàn ma ?
Bạn có thường ăn ở nhà hàng này không?

3
偶尔
ǒu ěr
thỉnh thoảng

4
偶尔我去外面吃饭
ǒu ěr wǒ qù wài miàn chī fàn
Thỉnh thoảng tôi đi ăn tối

5
还是
hái shì
vẫn

6
茶还是咖啡?
chá hái shì kā fēi ?
Trà hay cà phê?

7
第一天
dì yī tiān
ngày đầu tiên

8
第一天工作我觉得很紧张
dì yī tiān gōng zuò wǒ jiào dé hěn jǐn zhāng
Tôi cảm thấy lo lắng về ngày đầu tiên đi làm

9
煮饭
zhǔ fàn
nấu cơm

10
方便面
fāng biàn miàn
mì gói

11
你常吃方便面吗?
nǐ cháng chī fāng biàn miàn ma ?
Bạn có thường ăn mì gói không?

12
肚子
dù zǐ
bụng

13
你觉得肚子疼吗?
nǐ jiào dé dù zǐ téng ma ?
Bạn có cảm thấy đau bụng không?

14
你可以告诉我吗?
nǐ kě yǐ gào sù wǒ ma ?
Bạn có thể cho tôi biết?

15
火锅
huǒ guō
Lẩu

16
你常吃火锅吗?
nǐ cháng chī huǒ guō ma ?
Bạn có hay ăn lẩu không?

17
最近你的公司好吗?
zuì jìn nǐ de gōng sī hǎo ma ?
Công ty của bạn gần đây thế nào?

18
开张
kāi zhāng
Khai mạc

19
什么时候你的公司开张?
shénme  shí hòu nǐ de gōng sī kāi zhāng ?
Khi nào công ty của bạn mở?

20
酒水
jiǔ shuǐ
Rượu

21
免费
miǎn fèi
Nhập học miễn phí

22
酒水免费
jiǔ shuǐ miǎn fèi
Đồ uống miễn phí

23
她跟我一样喜欢去旅行
tā gēn wǒ yī yàng xǐ huān qù lǚ háng
Cô ấy thích đi du lịch nhiều như tôi

24
环境
huán jìng
Khoa học môi trường

25
工作环境怎么样?
gōng zuò huán jìng zěn me yàng ?
Về môi trường làm việc như thế nào?

26
服务员
fú wù yuán
phục vụ nam

27
服务员好吗?
fú wù yuán hǎo ma ?
Người phục vụ thế nào?

28
态度
tài dù
Thái độ

29
服务员态度怎么样?
fú wù yuán tài dù zěn me yàng ?
Thái độ của người phục vụ là gì?

30
价钱
jià qián
giá bán

31
价钱怎么样?
jià qián zěn me yàng ?
Làm thế nào về giá cả?

32
公道
gōng dào
hội chợ

33
价钱还算公道
jià qián hái suàn gōng dào
Giá cả hợp lý

34
你喜欢吃辣的吗?
nǐ xǐ huān chī là de ma ?
Bạn có thích ăn cay không?

35
我不能吃辣的
wǒ bú néng chī là de
Tôi không thể ăn đồ cay

36
一些
yī xiē
một số

37
有一些菜我不能吃
yǒu yī xiē cài wǒ bú néng chī
Có một số món ăn tôi không thể ăn

38
我们
wǒ men
Chúng tôi

39
你们
nǐ men
Các bạn

40
他们
tā men
họ

41
同学们
tóng xué men
Sinh viên

42
老师们
lǎo shī men
Giáo viên

43
老师们好
lǎo shī men hǎo
Xin chào các thầy cô

44
同学们好
tóng xué men hǎo
Chào các em

45

lái
đến

46
今天你来吗?
jīn tiān nǐ lái ma ?
Bạn có đến hôm nay không?

47
介绍
jiè shào
giới thiệu

48
你介绍什么?
nǐ jiè shào shénme  ?
Bạn đề xuất món gì?

49
一下
yī xià
Một lần

50
介绍一下
jiè shào yī xià
Giới thiệu với bạn

51
我来介绍一下
wǒ lái jiè shào yī xià
Để tôi giới thiệu bạn

52
你姓什么?
nǐ xìng shénme  ?
Họ của bạn là gì?

53
我姓梨
wǒ xìng lí
Tôi tên là Li

54
我的
wǒ de
của tôi

55
他的
tā de
Của anh ấy

56
她的
tā de
của cô ấy

57
我的同学
wǒ de tóng xué
Bạn cùng lớp của tôi

58
我的老师
wǒ de lǎo shī
Cô giáo của tôi

59
越南人
yuè nán rén
Tiếng Việt

60
我是越南人
wǒ shì yuè nán rén
Tôi là người Việt

61
哪国人?
nǎ guó rén ?
Nước nào?

62
你是哪国人?
nǐ shì nǎ guó rén ?
Bạn đến từ đâu?

63
他是我的学生
tā shì wǒ de xué shēng
Anh ấy là học sinh của tôi

64
认识
rèn shí
biết rôi

65
你认识她吗?
nǐ rèn shí tā ma ?
Bạn có biết cô ấy không?

66
我不认识她
wǒ bú rèn shí tā
Tôi không biết cô ấy.

67
今天我很忙
jīn tiān wǒ hěn máng
Hôm nay tôi rất bận

68
高兴
gāo xìng
vui mừng

69
今天你高兴吗?
jīn tiān nǐ gāo xìng ma ?
Hôm nay bạn có vui không?

70
今天我很高兴
jīn tiān wǒ hěn gāo xìng
Tôi rất hạnh phúc ngày hôm nay

71
你高兴吗?
nǐ gāo xìng ma ?
Bạn có hạnh phúc không?

72
我也很高兴
wǒ yě hěn gāo xìng
Tôi cũng hạnh phúc.

73
认识你我很高兴
rèn shí nǐ wǒ hěn gāo xìng
Tôi rất vui được gặp bạn.

74
我很忙呢
wǒ hěn máng ne
Tôi đang bận

75
你去哪儿呢?
nǐ qù nǎr ne ?
Bạn đi đâu?

76
我去银行呢
wǒ qù yín háng ne
Tôi đang đi tới ngân hàng

77
美国
měi guó
HOA KỲ

78
她是美国人
tā shì měi guó rén
Cô ấy là người Mỹ

79
加拿大
jiā ná dà
Canada

80
中国
zhōng guó
Trung Quốc

81
她是中国人
tā shì zhōng guó rén
Cô ấy là người Trung Quốc

82
你是中国人吗?
nǐ shì zhōng guó rén ma ?
Bạn là người Trung Quốc à?

83
我来介绍一下
wǒ lái jiè shào yī xià
Để tôi giới thiệu bạn

84
越南
yuè nán
Việt Nam?

85
越南人
yuè nán rén
Tiếng Việt

86
我是越南人
wǒ shì yuè nán rén
Tôi là người Việt

87
我们是越南人
wǒ men shì yuè nán rén
Chúng tôi là người việt nam

88
她是越南人吗?
tā shì yuè nán rén ma ?
Cô ấy có phải là người Việt Nam không?

89
你们是哪国人?
nǐ men shì nǎ guó rén ?
Bạn đến từ quốc tịch nào?

90
他们是我的同学
tā men shì wǒ de tóng xué
Họ là những người bạn cùng lớp của tôi

91
我很高兴呢
wǒ hěn gāo xìng ne
Tôi rất hạnh phúc

92
今天我很不高兴
jīn tiān wǒ hěn bú gāo xìng
Hôm nay tôi không vui

93
她姓什么?
tā xìng shénme  ?
Họ của cô ấy là gì?

94
你不客气
nǐ bú kè qì
Không có gì

95
会议厅
huì yì tīng
Hội trường

96
大厅
dà tīng
đại sảnh

97
中心
zhōng xīn
cốt lõi

98
购物
gòu wù
mua sắm

99
购物中心
gòu wù zhōng xīn
Trung tâm mua sắm

100
服务员
fú wù yuán
phục vụ nam

101
你叫服务官员过来吧
nǐ jiào fú wù guān yuán guò lái ba
Gọi cho nhân viên dịch vụ qua

102
尽管
jìn guǎn
Mặc du

103
尽管天下雨,我还去工作
jìn guǎn tiān xià yǔ ,wǒ hái qù gōng zuò
Tôi đã đi làm bất chấp trời mưa

104
诚心诚意
chéng xīn chéng yì
vấn đề lương tâm

105
难免
nán miǎn
không thể tránh khỏi

106
接电话
jiē diàn huà
trả lời điện thoại

107
你去接电话吧
nǐ qù jiē diàn huà ba
Bạn trả lời điện thoại

108
我去机场接我的朋友
wǒ qù jī chǎng jiē wǒ de péng yǒu
Tôi đã đến sân bay để gặp bạn của tôi

109
接客
jiē kè
Tiếp nhận

110
你帮我接客吧
nǐ bāng wǒ jiē kè ba
Xin vui lòng giúp tôi để gặp khách

111
停电
tíng diàn
mất điện

112
我家在停电
wǒ jiā zài tíng diàn
Nhà tôi bị mất điện

113
用功
yòng gōng
siêng năng

114
大学
dà xué
trường đại học

115
你学什么大学?
nǐ xué shénme  dà xué ?
Bạn học trường đại học nào?

116
早上
zǎo shàng
buổi sáng

117
几点
jǐ diǎn
mấy giờ?

118
现在几点?
xiàn zài jǐ diǎn ?
Mấy giờ rồi?

119
上课
shàng kè
tham gia lớp học; lớp học bắt đầu

120
几点你下课?
jǐ diǎn nǐ xià kè ?
Mấy giờ bạn kết thúc lớp học?

121
大部分
dà bù fèn
Tổng

122
大部分他们不喜欢去玩
dà bù fèn tā men bú xǐ huān qù wán
Hầu hết họ không thích chơi

123
八点二十五分
bā diǎn èr shí wǔ fèn
Bây giờ là tám giờ hai lăm

124
太贵了
tài guì le
Nó quá đắt

125
太早了
tài zǎo le
Quá sớm

126
讲座
jiǎng zuò
bài học

127
开始
kāi shǐ
khởi đầu

128
什么时候你开始工作?
shénme  shí hòu nǐ kāi shǐ gōng zuò ?
Khi nào bạn bắt đầu làm việc?

129
八点差五分
bā diǎn chà wǔ fèn
năm phút đến tám giờ

130
七点十五分
qī diǎn shí wǔ fèn
Bây giờ là bảy giờ mười lăm

131
七点一刻
qī diǎn yī kè
bảy mười lăm

132
一会
yī huì
Một khoảnh khắc

133
你等我一会吧
nǐ děng wǒ yī huì ba
Bạn đợi tôi một lúc

Xổ số miền Bắc