THẢO LINH
Mục lục bài viết
Máy in HL-1201
Máy in laser đơn sắc, nhỏ gọn
Lên đến 20-21 trang/phút
Lên đến 600 x 600 dpi (2400 x 600 dpi with Resolution Control)
[external_link_head]
Máy in laser đơn sắc được thiết kế nhỏ gọn với công nghệ
in ấn chống kẹt giấy và CHI PHÍ MỰC IN CỰC THẤP
Máy in HL-1211W
In laser đơn sắc, nối mạng không dây, in ấn thông qua ứng dụng Brother iPrint&Scan | Lên đến 20 trang/phút | USB Hi-Speed 2.0, Wireless | Lên đến 2400 x 600 dpi (HQ1200 technology) |
Máy in laser đơn sắc được thiết kế nhỏ gọn với công nghệ in ấn chống kẹt giấy, kết nối không dây và CHI PHÍ MỰC IN CỰC THẤP.
Máy in HL-L2321D
- In đảo mặt tự động
- Tốc độ in nhanh lên đến 30 trang/phút (A4)
- USB Hi-Speed 2.0, Ethernet
Nâng cao hiệu suất công việc với HL-L2321D – máy in laser đơn sắc của Brother. Với tốc độ in lên đến 30 trang/phút kết hợp tính năng in đảo mặt tự động sẽ giúp bạn có những trải nghiệm in ấn tuyệt vời.
Thêm vào đó là hộp mực năng suất cao 2600 trang, đi kèm theo máy.
Máy in HL-L2361DN
Kết nối mạng (có dây), In đảo mặt tự động, Brother iPrint&Scan, Air Print, Google Cloud Print | Tốc độ in nhanh lên đến 30 trang/phút (A4) | USB Hi-Speed 2.0, Ethernet | Màn hình LCD – 16 ký tự, 1 dòng |
Nâng cao hiệu suất công việc với HL-L2361DN – máy in laser đơn sắc của Brother. Với tốc độ in lên đến 30 trang/phút và nhiều chức năng đa dạng, bạn sẽ có những trải nghiệm in ấn tuyệt vời. Thêm vào đó là hộp mực năng suất cao 2600 trang, đi kèm theo máy.
Máy in HL-L2366DW
Kết nối mạng (có dây), In đảo mặt tự động, Brother iPrint&Scan, Air Print, Google Cloud Print | Tốc độ in nhanh lên đến 30 trang/phút (A4) | USB Hi-Speed 2.0, Ethernet | Màn hình LCD – 16 ký tự, 1 dòng |
Nâng cao hiệu suất công việc với HL-L2366DW – máy in laser đơn sắc của Brother. Với tốc độ in lên đến 30 trang/phút và nhiều chức năng đa dạng, bạn sẽ có những trải nghiệm in ấn tuyệt vời. Thêm vào đó là hộp mực năng suất cao 2600 trang, đi kèm theo máy.
Máy in HL-5440D
Tốc độ nhanh lên đến 38 trang/phút (A4)
In 2 mặt tự động, tiết kiệm đến 50% giấy
Độ phân giải lên đến 1,200 x 1,200 dpi
Đáp ứng nhu cầu in lớn của văn phòng với HL-5440D, máy in Laser đơn sắc tốc độ cao này hỗ trợ tính năng in 2 mặt tự động.
(Chỉ cần chọn nút in 2 mặt, tài liệu của bạn sẽ tự động được in ra ở cả hai mặt của tờ giấy, giúp bạn tiện dụng khi sử dụng và tiết kiệm chi phí mua giấy) và được thiết kế để đạt tốc độ ấn tượng 38 trang/phút
Tính năng nổi bật
Tốc độ: tốc độ cao lên đến 38 trang/phút
In 2 mặt: tính năng in 2 mặt không chỉ giúp bạn có những tài liệu 2 mặt, brochure và sách đầy chuyên nghiệp mà còn tiết kiệm thời gian và tiền bạc nhờ giảm thời gian vận hành và só lượng giáy.
Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao và kết nối parallel
Tiết kiệm chi phí: sử dụng hộp mực 8,000 trang năng suất cao dành cho in số lượng lớn để giảm chi phí vận hành hơn nữa
Máy in HL-5450DN
Tốc độ nhanh lên đến 38 trang/phút (A4) | In 2 mặt tự động, tiết kiệm đến 50% giấy | Độ phân giải lên đến 1,200 x 1,200 dpi |
Đáp ứng nhu cầu in lớn của văn phòng với HL-5450DN, máy in Laser đơn sắc tốc độ cao này hỗ trợ tính năng in 2 mặt tự động(Chỉ cần chọn nút in 2 mặt, tài liệu của bạn sẽ tự động được in ra ở cả hai mặt của tờ giấy, giúp bạn tiện dụng khi sử dụng và tiết kiệm chi phí mua giấy) và được thiết kế để đạt tốc độ ấn tượng 38 trang/phút
Tính năng nổi bật
Tốc độ: tốc độ cao lên đến 38 trang/phút
In 2 mặt: tính năng in 2 mặt không chỉ giúp bạn có những tài liệu 2 mặt, brochure và sách đầy chuyên nghiệp mà còn tiết kiệm thời gian và tiền bạc nhờ giảm thời gian vận hành và só lượng giáy.
Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao và tích hợp card mạng Network
Tiết kiệm chi phí: sử dụng hộp mực 8,000 trang năng suất cao dành cho in số lượng lớn để giảm chi phí vận hành hơn nữa
Máy in HL-L5100DN
In, in 2 mặt tự động, kết nối mạng | Lên đến 40/42 trang/phút (Chế độ Yên Lặng: Lên đến 25/26 trang/phút) | Độ phân giải chất lượng cao lên đến 1,200 x 1,200 dpi | Kết nối mạng LAN |
Máy in Laser Đơn sắc với tính năng in 2 mặt tự động và kết nối mạng LAN.
HL-L5100DN là loại Máy in Laser đơn sắc tiết kiệm chi phí, là thiết bị lý tưởng để sử dụng cho các văn phòng làm việc bận rộn hoặc các nhóm làm việc nhỏ nhờ có kết nối mạng LAN được cài đặt sẵn. Tốc độ in cao lên đến 40 trang/phút và tính năng in 2 mặt tự động cũng góp phần nâng cao hiệu suất của người sử dụng và mực in tùy chọn có hiệu suất siêu cao giúp làm giảm chi phí in ấn.
Máy in HL-L8250CDN
In laser màu, Kết nối có dây và không dây, in đảo mặt tự động, kết nối có dây và không dây, iPrint&Scan, Air Print, Google Cloud Print | Tốc độ in nhanh lên đến 28 trang/phút | Hi-Speed USB2.0 / USB Direct Print / Ethernet | 16 ký tự x 2 dòng | Hộp mực dung lượng cực lớn có thể in đến 6.000 trang, mang đến chi phí bản in cực thấp |
HL-L8250CDN là máy in laser màu tốc độ cao lên đến 28 trang/phút đối với cả 2 chế độ in trắng đen và in màu. Thiết bị được thiết kế cho phép người dùng thực hiện nhiều việc trong thời gian ngắn và tiết kiệm chi phí cho mỗi công việc.
HL-L8250CDN với chức năng in đảo mặt tự động với hộp mực thay thế cực lớn (tuỳ chọn) có thể in lên đến 6.000 trang cho hiệu suất in cao nhất với chi phí thấp nhất. Thêm vào đó là tính năng Sercure Function Lock 3.0 và ứng dụng quản lý Brother BRAdmin professional giúp tăng cường tính bảo mật, sự tiện lợi và năng suất công việc.
HL-L8350CDW
In laser màu, Kết nối có dây và không dây, in đảo mặt tự động, kết nối có dây và không dây, iPrint&Scan, Air Print, Google Cloud Print | Tốc độ in nhanh lên đến 30 trang/phút | Hi-Speed USB2.0 / USB Direct Print / Ethernet / Wireless | 16 ký tự x 2 dòng | Hộp mực dung lượng cực lớn có thể in đến 6.000 trang, mang đến chi phí bản in cực thấp |
HL-L8350CDW là máy in laser màu tốc độ cao lên đến 30 trang/phút đối với cả 2 chế độ in trắng đen và in màu. Thiết bị được thiết kế cho phép người dùng thực hiện nhiều việc trong thời gian ngắn và tiết kiệm chi phí cho mỗi công việc. HL-L8350CDWvới chức năng in đảo mặt tự động với hộp mực thay thế cực lớn (tuỳ chọn) có thể in lên đến 6.000 trang cho hiệu suất in cao nhất với chi phí thấp nhất. Thêm vào đó là tính năng Sercure Function Lock 3.0 và ứng dụng quản lý Brother BRAdmin professional giúp tăng cường tính bảo mật, sự tiện lợi và năng suất công việc.
Máy In Đa Năng DCP-1601
Tốc độ in | Độ phân giải in |
Lên đến 20trang/ phút | Lên đến 2400 × 600 dpi (HQ1200 technology) |
Máy in laser đa chức năng (in, scan, copy) được thiết kế nhỏ gọn với công nghệ in ấn chống kẹt giấy và CHI PHÍ IN ẤN CỰC THẤP, tiện dụng với tính năng copy chứng minh thư 2 mặt.
Máy In Đa Năng DCP-L2520D
Tính Năng | Tốc Độ In | Giao Diện | Hiển thị |
In,Sao chép, Quét, In đảo mặt tự động | Tốc độ in nhanh lên đến 30 trang/phút (A4) | USB Hi-Speed 2.0 | 16 ký tự x 2 dòng |
Thúc đẩy hiệu suất công việc với DCP-L2520D- máy in đa chức năng của Brother. Giải pháp in ấn hoàn hảo dành cho Doanh Nghiệp.
Với tốc độ in lên đến 30 trang/phút và nhiều chức năng đa dạng, bạn sẽ có những trải nghiệm in ấn tuyệt vời. Thêm vào đó là hộp mực năng suất cao 2600 trang, đi kèm theo máy.
Máy In Đa Năng DCP-T300
Tính năng | Tốc độ in | Độ phân giải in |
In, Scan, Copy | Tốc độ in nhanh lên đến 27/10ppm (trắng đen/màu) trong chế độ In Nhanh; lên đến 11/6ppm (trắng đen/màu) theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734; Click vào đây để tìm hiểu thêm. | Lên đến 1,200 x 6,000 dpi |
Thiết kế thông minh giúp người dùng tiết kiệm tối đa khi in ấn số lượng lớn, dòng máy in phun đa chức năng mới của Brother với hệ thống mực in liên tục có thể in lên đến 6000 trang trắng đen #. Tận hưởng chi phí in ấn thấp, người dùng có thêm lợi ích từ thiết kế thông minh của sản phẩm giúp nạp mực dễ dàng hơn.
# Áp dụng đối với mực đen. Mực màu: 5000 trang in. Số lượng trang in được công bố bằng phương pháp ngoại suy dựa vào thử nghiệm của Brother theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24712. Số lượng trang in không theo chuẩn ISO/IEC 24711
Máy In Đa Năng DCP-T700W
Tính năng | Tốc độ in | Kết nối mạng | Độ phân giải in | Khay nạp giấy tự động |
In, Scan, Copy | Tốc độ in nhanh lên đến 27/10ppm (trắng đen/màu) trong chế độ In Nhanh; lên đến 11/6ppm (trắng đen/màu) theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734; Click vào đây để tìm hiểu thêm. | Tích hợp kết nối không dây tiện lợi | Lên đến 1,200 x 6,000 dpi | Hỗ trợ công việc hiệu quả với Khay nạp giấy tự động 20 tờ. |
Thiết kế thông minh giúp người dùng tiết kiệm tối đa khi in ấn số lượng lớn, dòng máy in phun đa chức năng mới của Brother với hệ thống mực in liên tục có thể in lên đến 6000 trang trắng đen #. Tận hưởng chi phí in ấn thấp, người dùng có thêm lợi ích từ thiết kế thông minh của sản phẩm giúp nạp mực dễ dàng hơn.
Máy In Đa Năng MFC-J200 InkBenefit
Tính năng | Tốc độ in | Kết nối | Độ phân giải |
In,Fax,Scan, Copy | Tốc độ in nhanh lên đến 27/10 ppm (trắng đen/màu) trong chế độ Fast Mode; lên đến 11/6ppm (trắng đen/màu) theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734 Click vào đây để tìm hiểu thêm | Nối mạng không dây (Wifi) | Lên tới 1,200 x 6,000 dpi |
Đầu in sử dụng công nghệ Piezo của Brother giúp giảm thiểu việc hư hỏng đầu in và tăng cường độ bền của thiết bị, cho phép người dùng tiết kiệm chi phí sửa chữa. Với hộp mực năng suất cao giá thấp, máy in phun đa chức năng này có thể đáp ứng được nhu cầu in ấn số lượng lớn với chi phí vận hành thấp.
Kết nối không dây giúp đơn giản hóa mọi thao tác in ấn.
Máy In Đa Năng MFC-T800W
Tính năng | Tốc độ in | Kết nối mạng | Độ phân giải in | Khay nạp giấy tự động |
In, Fax Scan, Copy | Tốc độ in nhanh lên đến 27/10ppm (trắng đen/màu) trong chế độ In Nhanh; lên đến 11/6ppm (trắng đen/màu) theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734; Click vào đây để tìm hiểu thêm. | Tích hợp kết nối không dây tiện lợi | Lên đến 1,200 x 6,000 dpi | Hỗ trợ công việc hiệu quả với Khay nạp giấy tự động 20 tờ. |
Thiết kế thông minh giúp người dùng tiết kiệm tối đa khi in ấn số lượng lớn, dòng máy in phun đa chức năng mới của Brother với hệ thống mực in liên tục có thể in lên đến 6000 trang trắng đen #. Tận hưởng chi phí in ấn thấp, người dùng có thêm lợi ích từ thiết kế thông minh của sản phẩm giúp nạp mực dễ dàng hơn.
Máy In Đa Năng MFC-J3520 InkBenefit
Tính Năng | Tốc Độ In | Kết Nối Mạng | Độ Phân Giải | ADF |
In, sao chép, quét, fax khổ A3, Fax qua PC, In hình trực tiếp, In đảo mặt tự động | Tốc độ in nhanh lên đến 35/27ppm (trắng đen/màu) trong chế độ Fast Mode; lên đến 22/20ppm (trắng đen/màu) theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734. Click vào đây để tìm hiểu thêm. | Kết nối mạng không dây | Lên đến 1,200 x 6,000 dpi | Đơn giản hoá công việc fax, sao chép, quét với khay nạp tài liệu tự động lên đến 35 tờ |
In, sao chép, quét và fax khổ A3. Lý tưởng cho việc in ấn số lượng lớn nhờ vào chi phí vận hành thấp với hộp mực năng suất cao 2400* trang. Tăng hiệu suất công việc với tốc độ in nhanh và khả năng in đảo mặt tự động.
Máy In Đa Năng MFC-J3720 InkBenefit
Tính Năng | Tốc Độ In | Kết Nối Mạng | Độ Phân Giải | ADF |
In, sao chép, quét, fax khổ A3, Fax qua PC, In hình trực tiếp, In đảo mặt tự động, Kết nối mạng có dây/ không dây | Tốc độ in nhanh lên đến 35/27ppm (trắng đen/màu) trong chế độ Fast Mode; lên đến 22/20ppm (trắng đen/màu) theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734. Click vào đây để tìm hiểu th êm. | Kết nối mạng không dây | Lên đến 1,200 x 6,000 dpi | Đơn giản hoá công việc fax, sao chép, quét với khay nạp tài liệu tự động lên đến 35 tờ |
In, sao chép, quét và fax khổ A3. Lý tưởng cho việc in ấn số lượng lớn nhờ vào chi phí vận hành thấp với hộp mực năng suất cao 2400* trang. Tăng hiệu suất công việc với tốc độ in nhanh và khả năng in đảo mặt tự động.
Máy In Đa Năng MFC-1901
Tính năng | Tốc độ in | Giao diện | Độ phân giải in |
In, Scan, Fax, Copy | Lên đến 20 trang/phút | USB Hi-Speed 2.0 | Lên đến 2400 x 600 dpi (HQ1200 technology) |
Máy in laser đa chức năng (In/Sao chép/Quét/Fax) được thiết kế nhỏ gọn với công nghệ in ấn chống kẹt giấy và CHI PHÍ MỰC IN CỰC THẤP, tiện dụng với tính năng sao chép chứng minh thư 2 mặt, khay nạp bản gốc tự động (ADF) có kết nối có dây/không dây.
MFC-1916NW
Tính năng | Tốc độ in | Giao diện | Độ phân giải in |
In, Scan, Fax, Copy | Lên đến 20 trang/phút | USB Hi-Speed 2.0,Wireless | Lên đến 2400 x 600 dpi (HQ1200 technology) |
Máy in laser đa chức năng (In/Sao chép/Quét/Fax) được thiết kế nhỏ gọn với công nghệ in ấn chống kẹt giấy và CHI PHÍ MỰC IN CỰC THẤP, tiện dụng với tính năng sao chép chứng minh thư 2 mặt, khay nạp bản gốc tự động (ADF) có kết nối có dây/không dây.
MFC-L2701D
Tính Năng | Tốc Độ In | Giao Diện | Hiển thị |
In,Sao chép, Quét, Fax, In đảo mặt tự động | Tốc độ in nhanh lên đến 30 trang/phút (A4) | USB Hi-Speed 2.0 | 16 ký tự x 2 dòng |
Thúc đẩy hiệu suất công việc với MFC-L2701D – máy in đa chức năng của Brother. Với tốc độ in lên đến 30 trang/phút và nhiều chức năng đa dạng, bạn sẽ có những trải nghiệm in ấn tuyệt vời. Thêm vào đó là hộp mực năng suất cao 2600 trang, đi kèm theo máy.
MFC-L2701DW
Tính Năng | Tốc Độ In | Giao Diện | Hiển thị |
In,Sao chép, Quét, Fax, Kết nối mạng (có dây/không dây), In đảo mặt tự động, Brother iPrint&Scan, Air Print, Google Cloud Print | Tốc độ in nhanh lên đến 30 trang/phút (A4) | USB Hi-Speed 2.0, Ethernet, Wireless(Wi-Fi Direct) | 16 ký tự x 2 dòng |
Thúc đẩy hiệu suất công việc với MFC-L2701DW – máy in đa chức năng của Brother. Với tốc độ in lên đến 30 trang/phút và nhiều chức năng đa dạng, bạn sẽ có những trải nghiệm in ấn tuyệt vời. Thêm vào đó là hộp mực dung lượng lớn, in đến 2.600 trang, đi kèm theo máy.
DR-150CL
Tính năng
- Năng suất: Lên đến 17.000 trang
- Được sử dụng trong những điều sau đây: HL4040CN, HL4050CN, DCP9040CN, MFC9440CN, MFC9840CDW
DR-240CL
Tính năng
- Năng suất: Lên đến 15.000 trang
- Được sử dụng trong những điều sau đây: HL-30xx/ DCP-9010CN/ MFC-9120CN/ MFC-9320CW
DR-261CL
DR-261CL Cụm trống Brother HL-3150CDN/3170CDW/MFC-9140CDN/9330CDW
- Mã Drum: Brother DR-261CL (DR-26CL)
- Loại Drum: Drum bộ chính hãng Brother
- Tuổi thọ Drum: 15.000 trang
- Xuất xứ: Chính hãng
Drum DR340CL
Brother DR-340CL Color Drum Unit
– Original Cartridge
– up to 25000 Pages Yield
– For HL-4150CDN, HL-4570CDW, MFC9970CDW
DR-351CL
– Brother DR-351CL Color Drum Unit
– Original Cartridge
– up to 25000 Pages Yield
– For HL-L8250CDN, HL-L8350CDW, MFC-L8850CDW, MFC-L9550CDW
DR-1010
- Tính năng nổi bật:
Drum dùng cho máy Brother HL-1111, DCP-1511, MFC-1811 – Công suất 10.000 trang
DR-2255
HL-2130, HL-2240D, HL-2250DN, HL-2270DW, DCP-7055, DCP-7060D, MFC-7470D, MFC-7360, MFC-7860DW, FAX-2840
DR-2025
12,000 pages at 5% coverage. It’s suitable for use with our HL2040, FAX2820, HL2070N, MFC7420, DCP7010 and MFC7820N printers.
DR-2125
12,000 pages.
HL-2040, 2070; MFC-7220, 7420, 7820N; FAX-2820, 2890, 2920.
DR-2385
Dr 2385 sử dụng cho máy in brother.
Hl-L2361DN, HL-L2321D, HL-L2366DW, MFC-L2701D, MFC-L2701DW
Canon LPB 2900
- Hãng sản xuất Canon
- Loại máy in Laser mono đen trắng
- Tốc độ in 12 trang/phút
- Độ phân giải 2400 x 600dpi
- Mực in Canon EP303
Máy in laser Canon LBP 6030
MÁY IN LASER CANON LBP 6030
In Laser A4
Độ phân giải 600×600 dpi
Kết nối USB2.0
Bộ nhớ: 32MB
Tốc độ in: 18 trang/ phút
Khay giấy 150 tờ
Mực cartridge 325.
Canon LBP 6030w
MÁY IN LASER CANON LBP 6030W
Hãng sản xuất Canon
Xuất xứ Chính hãng
Loại máy Máy in laser
Công suất tiêu thụ(W) 840W
Khối lượng(Kg) 5kg
Cỡ giấy A4
Độ phân giải 600 x 600dpi
Tốc độ in (Tờ/phút) 18 trang/phút
Khay đựng giấy(Tờ) 150 tờ
Máy in Canon Laser Printer LBP 6230 dn
Tốc độ in | 25trang/phút, in khổ A4, in 2 mặt tự động |
Độ phân giải | 600 x 600dpi |
Bộ nhớ | 64 MB |
Giấy vào | Khay giấy cassette 250 tờ, khay đa mục đích 1 tờ |
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, Network 10 Base T/100 Tx Canon Mobile Printing (in qua thiết bị di động) |
Ngôn ngữ in | Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT |
Mực | Catridge 326 (2,100 trang) |
Công Suất | 8,000 trang / tháng |
Xuất xứ | VIETNAM |
MÁY IN LASER CANON 151DW
MÁY IN LASER CANON 151DW
Hãng: Canon | Model: 151DW
- Máy in Laser đơn năng thế hệ mới
- – Tốc độ in nhanh 27 trang/phút
- – In đảo mặt tự động
- – In qua mạng không dây Wifi
- – In qua các thiết bị di động
MÁY IN LASER CANON IMAGE CLASS LBP 6680X
- In trực tiếp từ USB
- Tốc độ in (A4): 33 trang/phút
- FPOT (A4): 7 giây
- Bộ nhớ (Ram): 768MB
- In đảo mặt tự đông
- In mạng
Máy in Canon LBP 251DW
Tên sản phẩm : Máy in Canon Laser LBP 251DW
Hãng sản xuất : Canon
Loại máy in : Laser mono đen trắng
Tốc độ in : 30 trang/phút
Độ phân giải : 2400 x 600dpi
Bộ nhớ : 512MB
Khổ giấy : A4
Mực in : Cartridge 319 (2,100 trang)
Tính năng chung : Khay trước 250 tờ. Khay tay 50 tờ;Đảo mặt tự động;Công suất 50,000 trang/tháng .
Kết nối : USB2.0 High Speed, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T
Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection)
Canon LBP 8780X
Tốc độ in | A4: 40 trang/phút; A3: 20 trang/phút in đúp DU-67 tùy chọn, mạng làm việc NB-C1 |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
Bộ nhớ | 768Mb |
Giấy vào | Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 100 tờ Khay giấy cassette (PF-67D) 500 tờ |
Kết nối | Kết nối USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet 10/100/1000 Base – T |
Mực | Cartridge 333 (khoảng 10,000 trang) |
Máy in imageCLASS LBP7100Cn
Loại máy in: Máy in Laser màu
Mã mực : Canon 331 Bk/C/M/Y
Khổ giấy in tối đa: A4
Tốc độ in: Khoảng 14 trang / phút
Bộ nhớ Ram: 64 MB
Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed, Network
Chức năng đặc biệt: In mạng có sẵn
Hiệu suất làm việc: 30.000 trang /tháng
Plustek Escan A150
Máy scan mạng (Ethernet+wifi)
Màn hình cảm ứng 7″
Hoạt động không cần máy tính
Cảm biến hình ảnh | CIS x 2 |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Kiểu quét | Quét 2 mặt tự động, khổ giấy A4 |
Khay giấy (ADF) | 50 tờ (A4), 20 tờ (danh thiếp) |
Tốc độ quét | 15 tờ/phút, 30 ảnh/phút(khổ A4) |
Công suất quét/ngày | 1500 tờ/ngày |
Kích thước giấy (WxL) | Max. 244 x 356 mm (9.6″ x 14″) Min. 50.8 x 50.8 mm (2″ x 2″) |
Kiểu kết nối | USB 2.0 x 1, RJ45 (network connection) x 1 |
Nguồn điện | 24Vdc/1.67 A |
Kích thước ( WxDxH) | 318 x 170 x 189 mm |
Tương thích HĐH | Window 2000/XP/Vista/7/8 |
Trọng lượng | 2.8 Kgs (6.17 Lbs) |
Plustek PL1530
Cảm biến hình ảnh | CIS x 2 |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Kiểu quét | Quét 2 mặt tự động, khổ giấy A4, ADF+ Flatbed |
Khay giấy (ADF) | 50 tờ (A4), 20 tờ (danh thiếp) |
Tốc độ quét | 15 tờ/phút, 30 ảnh/phút |
Công suất quét/ngày | 1.000 tờ/ngày |
Kích thước giấy (WxL) | Flatbed: Max. 216 x 297 mm (8.5” x 11.69”) Min. 12.7 x 12.7 mm (0.5” x 0.5”) ADF: Max. 220 x 356 mm (8.66” x 14”) Min. 90 x 50.8 mm (3.55” x 2”) |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Nguồn điện | 24 Vdc/ 0,75 A |
Kích thước ( WxDxH) | 418 x 326 x 101 mm |
Tương thích HĐH | Window 2000/XP/Vista/7/8 |
Trọng lượng | 3,78 kg |
Plustek PN2040
Cảm biến hình ảnh | CIS x 2 |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Kiểu quét | Quét 2 mặt tự động ( ADF + Flatbed), quét mạng |
Tốc độ quét | 20 trang/phút |
Công suất quét/ngày | ~ 1000 tờ |
Khay giấy (ADF) | 50 tờ |
Kích thước giấy (WxL) | Flatbed: Max. 216 x 297 mm (8.5” x 11.69”) Min. 12.7 x 12.7 mm (0.5” x 0.5”) ADF: Max. 220 x 356 mm (8.66” x 14”) Min. 90 x 50.8 mm (3.55” x 2”) |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Tương thích HĐH | Window 2000 / XP / Vista / 7 / 8 |
Nguồn điện | 24 Vdc/ 0,75 A |
Kích thước ( WxDxH) | 418x326x101 mm |
Trọng lượng | 3,78 Kg |
Plustek PS288
Cảm biến hình ảnh | CIS x 2 |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Kiểu quét | Quét 2 mặt tự động |
Tốc độ quét | 25 trang/phút |
Công suất quét/ngày | 1500 tờ |
Khay giấy (ADF) | 50 tờ |
Kích thước giấy (WxL) | Max: 220 x 2500 mm (8.66” x 98.42”) Min: 50.8 x 50.8 mm (2” x 2”) |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Tương thích HĐH | Window 2000/XP/Vista/7/8 |
Nguồn điện | 24 Vdc/0.75 A |
Kích thước ( WxDxH) | 263 x 127.5 x 148 mm |
Trọng lượng | 1.66 Kg |
Plustek PL2550
Cảm biến hình ảnh | CIS x 3 |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Kiểu quét | Quét 2 mặt tự động ( ADF + Flatbed) |
Tốc độ quét | 25 trang/phút |
Công suất quét/ngày | ~ 1500 tờ |
Khay giấy (ADF) | 50 tờ |
Kích thước giấy (WxL) | Flatbed: Max. 216 x 297 mm (8.5” x 11.69”) Min. 12.7 x 12.7 mm (0.5” x 0.5”) ADF: Max. 220 x 356 mm (8.66” x 14”) Min. 90 x 114 mm (3.55” x 4.5”) |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Tương thích HĐH | Windows /XP/Vista/7/8 |
Nguồn điện | 24 Vdc/ 0,75 A |
Kích thước ( WxDxH) | 481x327x203 mm |
Trọng lượng | 4,5 kg |
Plustek PS406U
Cảm biến hình ảnh | CCD x 2 |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Kiểu quét | Quét 2 mặt tự động |
Tốc độ quét | 40 trang/phút |
Công suất quét/ngày | 4000 tờ |
Khay giấy (ADF) | 100 tờ |
Kích thước giấy (WxL) | Max: 244 x 5080 mm (9.6” x 200”) Min: 50.8 x 50.8 mm (2” x 2”) |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Tương thích HĐH | Window 2000/XP/Vista /7/8 |
Nguồn điện | 24 Vdc/ 1,25 A |
Kích thước ( WxDxH) | 318.7×230.7×228.3 mm |
Trọng lượng | 2,7kg |
Plustek PS506U
Cảm biến hình ảnh | CCD x 2 |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Kiểu quét | Quét 2 mặt tự động |
Tốc độ quét | 50 trang/phút |
Công suất quét/ngày | 6000 tờ |
Khay giấy (ADF) | 100 tờ |
Kích thước giấy (WxL) | Max: 244 x 5080 mm (9.6” x 200”) Min: 50.8 x 50.8 mm (2” x 2”) |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Tương thích HĐH | Window 2000 / XP / Vista / 7 / 8 |
Nguồn điện | 24 Vdc / 1,25 A |
Kích thước ( WxDxH) | 318.7×230.7×228.3 mm |
Trọng lượng | 2,7 Kg |
Plustek PS456U
Tương thích HĐH | Window 2000 / XP / Vista / 7 / 8 |
Nguồn điện | 24 Vdc / 1,25 A |
Kích thước ( WxDxH) | 318.7×230.7×228.3 mm |
Trọng lượng | 2,7 Kg |
Cảm biến hình ảnh | CCD x 2 |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Kiểu quét | Quét 2 mặt tự động |
Tốc độ quét | 80 trang/phút |
Công suất quét/ngày | 8000 tờ |
Khay giấy (ADF) | 100 tờ |
Kích thước giấy (WxL) | 4 (Up/Down/Scan/Standby)Max: 244 x 5080 mm (9.6” x 200”) Min: 50.8 x 50.8 mm (2” x 2”) |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Tương thích HĐH | Window 2000/XP/Vista /7/8 |
Nguồn điện | 24 Vdc/ 1,25 A |
Kích thước ( WxDxH) | 318.7×230.7×228.3 mm |
Trọng lượng | 2,7kg |
Plustek PS386
Cảm biến hình ảnh | CCD x 2 |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Kiểu quét | Quét 2 mặt tự động, khổ giấy A4 |
Khay giấy (ADF) | 50 tờ |
Tốc độ quét | 25 tờ/phút,50 ảnh/phút |
Công suất quét/ngày | 3000 tờ/ngày |
Kích thước giấy (WxL) | Max: 220 x 2500 mm (8.66” x 98.42”) Min: 50.8 x 50.8 mm (2” x 2”) |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Nguồn điện | 24 Vdc/ 0,75 A |
Kích thước ( WxDxH) | 318,7 x 230,7 x 228,3 mm |
Tương thích HĐH | Window 2000/XP/Vista/7/8 |
Trọng lượng | 2,7 kg |
Plustek PS396 (New)
Cảm biến hình ảnh | CCD x 2 |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Kiểu quét | Quét 2 mặt tự động, khổ giấy A4 |
Khay giấy (ADF) | 100 tờ |
Tốc độ quét | 30 tờ/phút,60 ảnh/phút |
Công suất quét/ngày | 4000 tờ |
Kích thước giấy (WxL) | Max: 244 x 5080 mm (9.6” x 200”) Min: 50.8 x 50.8 mm (2” x 2”) |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Nguồn điện | 24 Vdc/ 0,75 A |
Kích thước ( WxDxH) | 318,7 x 230,7 x 228,3 mm |
Tương thích HĐH | Window 2000/XP/Vista/7/8 |
Trọng lượng | 2,7 kg |
Plustek PS4080U
Cảm biến hình ảnh | CCD x 2 |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Kiểu quét | Quét 2 mặt tự động |
Khay giấy (ADF) | 100 tờ (A4) |
Tốc độ quét | 40 tờ/phút, 80 ảnh/phút |
Công suất quét/ngày | 4000 |
Kích thước giấy (WxL) | Max: 244 x 5080 mm (9.6” x 200”) Min: 50.8 x 50.8 mm (2” x 2”) |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Tương thích HĐH | Windows 2000 / XP / Vista / 7 / 8 |
Nguồn điện | 24 VDC / 1,25 A |
Kích thước ( WxDxH) | 318,7 x 230,7 x 228,3 mm |
Trọng lượng | 2,7 Kg |
Plustek PS3060U
Cảm biến hình ảnh | CCD x 2 |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Kiểu quét | Quét 2 mặt tự động |
Khay giấy (ADF) | 50 tờ (A4), 20 tờ (danh thiếp) |
Tốc độ quét | 30 tờ/phút, 60 ảnh/phút |
Công suất quét/ngày | 4000 tờ |
Phím chức năng | Max: 220 x 5080 mm (8.66” x 200”) Min: 63.5 x 50.8 mm (2.5” x 2”) |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Tương thích HĐH | Windows 2000 / XP / Vista / 7/8 |
Nguồn điện | 24 Vdc / 0,75 A |
Kích thước ( WxDxH) | 263 x 128 x 148 mm |
Trọng lượng | 1,66 Kgs |
Plustek SN8016U
Cảm biến hình ảnh | CCD x 2 |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Kiểu quét | Quét 2 mặt tự động, khổ giấy A3, quét mạng |
Khay giấy (ADF) | 100 tờ |
Tốc độ quét | 80 trang/phút |
Công suất quét/ngày | 8000 tờ |
Kích thước giấy (WxL) | Max: 305 x 5080 mm (12” x 200”) Min: 50.8 x 63.5 mm (2” x 2.5”) |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Nguồn điện | 24 Vdc/ 2,7 A |
Kích thước ( WxDxH) | 436x262x266 mm |
Tương thích HĐH | Window 2000/XP/Vista/7/8 |
Trọng lượng | 9 kgs |
Plustek OS2680H
Cảm biến hình ảnh | CIS |
Độ phân giải | 1200 x 2400 dpi |
Kiểu quét | Quét 1 mặt khổ A4 |
Tốc độ quét | 3s/ tờ (A4) |
Chế độ quét | Màu: 48-bit đầu vào, đầu ra 24-bit màu: 16-bit đầu vào, 8-bit đầu ra |
Khổ giấy | A4 |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Tương thích HĐH | Windows XP / Vista / 7/8 Mac. 10,4 ~ 10,7; Linux |
Nguồn điện | 24V / 0.75A |
Kích thước ( WxDxH) | 415 x 265 x 37 mm |
Trọng lượng | 1,8 kg |
Plustek OS1180
Cảm biến hình ảnh | CIS |
Độ phân giải | 1200 dpi |
Kiểu quét | Quét 1 mặt khổ A3 |
Tốc độ quét | 9s/tờ |
Công suất quét/ngày | 2500 tờ/ngày |
Khổ giấy | A3 |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Nguồn điện | 24Vdc/ 0.75A |
Plustek A320
Cảm biến hình ảnh | CCD |
Độ phân giải | 1600 dpi |
Kiểu quét | Quét 1 mặt khổ A3 |
Tốc độ quét | 8,5s/tờ |
Công suất quét/ngày | 2500 tờ/ ngày |
Khổ giấy | A3 |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Nguồn điện | 24Vdc/ 2,08 A |
Kích thước ( WxDxH) | 623 x 400 x 133 mm |
Tương thích HĐH | Win 2000/XP/Vistar/7/8 |
Trọng lượng | 7.5 kgs |
Plustek A360
Cảm biến hình ảnh | CCD |
Độ phân giải | 600 dpi x 1200 dpi |
Kiểu quét | Quét 1 mặt khổ A3 |
Tốc độ quét | 1,65s/tờ |
Công suất quét/ngày | 2500 tờ/ngày |
Khổ giấy | A3 |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Nguồn điện | 24Vdc/ 2,08 A |
Kích thước ( WxDxH) | 623 x 400 x 133 mm |
Tương thích HĐH | Win 2000/XP/Vistar/7/8 |
Trọng lượng | 7,7 kgs |
Plustek OB4800
Cảm biến hình ảnh | CCD |
Độ phân giải | 1200 x 2400 dpi |
Kiểu quét | Quét sách |
Tốc độ quét | 3,6s/tờ |
Công suất quét/ngày | ~ 2500 tờ |
Khổ giấy | A4 |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Nguồn điện | 24Vdc/ 0.75A |
Kích thước ( WxDxH) | 491x291x102 mm |
Phím chức năng | Win 2000/XP/Vistar/7 |
Trọng lượng | 3,45kgs |
Plustek A300
Cảm biến hình ảnh | CCD |
Độ phân giải | 600 x 1200 dpi |
Kiểu quét | Quét sách |
Tốc độ quét | 2,48s/tờ |
Công suất quét/ngày | ~ 5000 tờ |
Khổ giấy | A3 |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Nguồn điện | 220v |
Kích thước ( WxDxH) | 623x400x133 mm |
Tương thích HĐH | Win 2000/XP/Vistar/7/8 |
Trọng lượng | 7,7kgs |
Plustek S410
Cảm biến hình ảnh | CIS |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Kiểu quét | quét 1 mặt |
Tốc độ quét | 9s/tờ |
Khổ giấy | A4 |
Phím chức năng | 2 ((PDF, Scan) |
Kiểu kết nối | USB (2.0) |
Nguồn điện | 220v |
Kích thước ( WxDxH) | 295x50x40.5 mm |
Tương thích HĐH | Win 2000/XP/Vistar/7/8 |
Trọng lượng | 0,41 kgs |
Plustek D430
Cảm biến hình ảnh | CIS x 2 | ||||||||||||||||||||||||
Độ phân giải | 600 x 600 dpi | ||||||||||||||||||||||||
Kiểu quét | quét 2 mặt | ||||||||||||||||||||||||
Tốc độ quét | 1,8s/tờ (một mặt) 2,4s/tờ (hai mặt) | ||||||||||||||||||||||||
Công suất quét/ ngày | 800 tờ | ||||||||||||||||||||||||
Khổ giấy | A4 | ||||||||||||||||||||||||
Phím chức năng | 2 (up, down) | ||||||||||||||||||||||||
Kiểu kết nối | USB (2.0) | ||||||||||||||||||||||||
Nguồn điện | 24Vdc, 0,75A | ||||||||||||||||||||||||
Kích thước ( WxDxH) | 303 x 94 x 60 mm | ||||||||||||||||||||||||
Tương thích HĐH | Window 2000/XP/Vista /7/8 | ||||||||||||||||||||||||
Trọng lượng | 0,96 kgs
|
plustek AD480
Cảm biến hình ảnh | CIS |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Kiểu quét | Quét khổ A4 |
Tốc độ quét | 20 tờ/phút (đen trắng, 200 dpi, A4) |
Công suất quét | 1500 tờ/ngày |
Khay giấy (ADF) | 20 tờ |
Khổ giấy | A4 |
Phím chức năng | 3 (PDF, BCR, Scan) |
Kiểu kết nối | USB (2.0) |
Nguồn điện | 24 Vdc/ 0.75 A |
Kích thước ( WxDxH) | 288.5 x 98 x 75 mm |
Tương thích HĐH | Windows XP / Vista / 7 / 8 / 10 |
Trọng lượng | 1,3 kgs |
Plustek X150
Cảm biến hình ảnh | CMOS |
Độ phân giải | 5 megapixels |
Tiêu cự | Cố định |
Chế độ quét | Mầu: đầu vào 24 bit; Đầu ra 24 bit Hồng ngoại: đầu vào 24 bit; Đầu ra 8 bit |
Tốc độ quét | xấp xỉ 1 giây (quét màu,cả trang hộ chiếu) |
Vùng quét (WxL) | tối đa : 127 x 95 mm |
Khổ giấy | A5 |
Kiểu kết nối | USB (2.0) |
Nguồn điện | 24 Vdc/ 0.75 A |
Kích thước ( WxDxH) | có lắp : 200 x 200 x 190 mm |
Tương thích HĐH | Windows XP / Vista / 7 / 8 / 10 |
Trọng lượng | 1,7 kgs |
Plustek OS550 Plus
Cảm biến hình ảnh | CIS |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
Chế độ quét | Màu:đầu vào 48 bit;đầu ra 24 bit Đen trắng : 1bit |
Kiểu quét | Quét hộ chiếu, CMT |
Tốc độ quét | 1.5 giây (quét màu, 300 dpi, A5) |
Vùng quét (WxL) | 216 mm x 150 mm |
Khổ giấy | A5 |
Phím chức năng | 5 (Copy, File, Scan, OCR, Custom) |
Kiểu kết nối | USB (2.0) |
Nguồn điện | 24 Vdc/ 0.75 A |
Plustek 8200i Ai
Cảm biến hình ảnh | CCD |
Độ phân giải | 7200 dpi |
Chế độ quét | Màu: đầu vào 48 bit; Đầu ra 24/48 bit Đen trắng : 1bit |
Dải tần nhạy sáng | 3.6 |
Kiểu quét | Quét film |
Tốc độ quét | 3600 dpi: xấp xỉ 36 giây 7200 dpi: xấp xỉ 113 giây |
Vùng quét (WxL) | 36.8 mm x 25.4 mm |
Phím chức năng | 2 (IntelliScan, QuickScan) |
Kiểu kết nối | USB (2.0) |
Nguồn điện | 15 Vdc / 1.0 A |
Kích thước ( WxDxH) | 120 x 272 x 119 mm |
Tương thích HĐH | Windows XP/ Vista/ 7/ 8/ 10 Mac OS X 10.5.x/ 10.6.x/ 10.7.x/ 10.8.x/ 10.9.x/ 10.10.x/ 10.11.x |
Trọng lượng | 1,6 kgs |
Plustek OF120
Cảm biến hình ảnh | CCD |
Độ phân giải | Đầu vào tối đa:10600 dpi Đầu ra tối đa:5300 dpi |
Chế độ quét | Màu: đầu vào 48 bit; Đầu ra 24/48 bit Xám: đầu vào 16-bit , đầu ra 8/16-bit |
Kiểu quét | Quét film |
Dải tần nhạy sáng | 4.01 |
Vùng quét (WxL) | 60 mm x 120 mm |
Kiểu kết nối | USB (2.0) |
Nguồn điện | 24 Vdc/ 0.75 A |
Kích thước ( WxDxH) | 210 x 374 x 189 mm |
Tương thích HĐH | Windows XP/ Vista/ 7/ 8/ 10 Mac OS X 10.5.x/ 10.6.x/ 10.7.x/ 10.8.x/ 10.9.x/ 10.10.x/ 10.11.x |
Trọng lượng | 5,7 kgs |
ScanMate i940
Máy scan tài liệu chuyên dụng xách tay khổ A4 | ||||||
Tốc độ scan: 20 trang/phút (đơn sắc), 15 trang/phút (màu, 200 dpi) | ||||||
Cảm biến hình ảnh: CIS x 2. Độ phân giải: tối đa 600 dpi | ||||||
Cổng giao tiếp: USB 2.0,3.0. Khay nạp giấy: 30 tờ. Scan 2 mặt tự động | ||||||
Sử dụng nguồn điện trực tiếp từ cổng USB | ||||||
Kích thước: 78 x 289 x 107 (mm). Trọng lượng: 1,2 kg. | ||||||
Công suất sử dụng: 1.000 tờ/ngày. Thời gian bảo hành: 36 tháng |
ScanMate i1150
Máy scan tài liệu chuyên dụng khổ A4, công nghệ LED | ||||||
Tốc độ scan: 30 trang/phút (đơn sắc – màu, 300 dpi) | ||||||
Tốc độ scan lên đến 40 trang/phút ở 10 trang đầu tiên | ||||||
Cảm biến hình ảnh: CMOS x 2. Độ phân giải: tối đa 600 dpi | ||||||
Cổng giao tiếp: USB 2.0, 3.0. Khay nạp giấy: 50 tờ. | ||||||
Màn hình hiển thị LCD, phím bấm cảm ứng. Scan 2 mặt tự động | ||||||
Kích thước: 246 x 330 x 162 (mm). Trọng lượng: 3,2 kg | ||||||
Công suất sử dụng: 3.000 tờ/ngày. |
ScanMate i1150WN
Máy scan tài liệu chuyên dụng khổ A4, công nghệ LED | ||||||
Tốc độ scan: 30 trang/phút (đơn sắc – màu, 300 dpi) | ||||||
Tốc độ scan lên đến 40 trang/phút ở 10 trang đầu tiên | ||||||
Cảm biến hình ảnh: CMOS x 2. Độ phân giải: tối đa 600 dpi | ||||||
Khay nạp giấy: 50 tờ. Scan 2 mặt tự động | ||||||
Màn hình hiển thị LCD, phím bấm cảm ứng. | ||||||
Chức năng scan mạng lan, mạng wifi, scan to smartphone | ||||||
Cổng giao tiếp: USB 2.0, 3.0, ethernet 10/100 Base-T, wifi b/g/n | ||||||
Kích thước: 246 x 330 x 162 (mm). Trọng lượng: 3,2 kg | ||||||
Công suất sử dụng: 3.000 tờ/ngày. |
i2420 – thay thế Kodak i2400
Máy scan tài liệu chuyên dụng khổ A4, công nghệ LED | ||||||
Tốc độ scan: 40 trang/phút (đơn sắc – màu, 300 dpi) | ||||||
Cảm biến hình ảnh: CCD x 2. Độ phân giải: tối đa 600 dpi | ||||||
Cổng giao tiếp: USB 2.0. Khay nạp giấy: 75 tờ. Scan 2 mặt tự động | ||||||
Kích thước: 330 x 162 x 246 (mm). Trọng lượng: 5,5 kg | ||||||
Công suất sử dụng: 5.000 tờ/ngày. |
Kodak i2620/i2820 – thay thế Kodak i2600/i2800
Máy scan tài liệu chuyên dụng khổ A4, công nghệ LED | ||||||||
i2620 tốc độ scan: 60 trang/phút (đơn sắc – màu, 300 dpi) | 36,100,000 | |||||||
i2820 tốc độ scan: 70 trang/phút (đơn sắc – màu, 300 dpi) | 58,500,000 | |||||||
Cảm biến hình ảnh: CCD x 2. Độ phân giải: tối đa 600 dpi | ||||||||
Cổng giao tiếp: USB 2.0. Khay nạp giấy: 100 tờ. | Thay thế Kodak i2600/i2800 | |||||||
Màn hình hiển thị LCD. Scan 2 mặt tự động | ||||||||
Kích thước: 330 x 162 x 246 (mm). Trọng lượng: 5,5 kg | ||||||||
i2620 công suất: 7.000 tờ/ngày, i2820 công suất: 8.000 tờ/ngày |
KODAK i2900
Máy scan tài liệu chuyên dụng khổ A4, tích hợp bộ quét phẳng A4 | ||||||
Tốc độ scan: 60 trang/phút (đơn sắc – màu, 300 dpi) | ||||||
Phương pháp quét: CCD x 2. Độ phân giải: tối đa 600 dpi | ||||||
Cổng giao tiếp: USB 2.0, 3.0. Khay nạp giấy: 250 tờ. | ||||||
Màn hình hiển thị LCD. Scan 2 mặt tự động | ||||||
Kích thước: 431 x 238 x 370 (mm). Trọng lượng: 15,8 kg | ||||||
Công suất sử dụng: 10.000 tờ/ngày. |
KODAK i3200/i3400
Máy scan tài liệu chuyên dụng khổ A3 | ||||||
i3200 tốc độ scan: 50 trang/phút (đơn sắc – màu, A4, 300 dpi) | ||||||
i3400 tốc độ scan: 90 trang/phút (đơn sắc – màu, A4, 300 dpi) | ||||||
Cảm biến hình ảnh: CCD x 2. Độ phân giải: tối đa 600 dpi | ||||||
Cổng giao tiếp: USB 2.0. Khay nạp giấy: 250 tờ. | ||||||
Màn hình hiển thị LCD. Scan 2 mặt tự động | ||||||
Kích thước: 371 x 431 x 237 (mm). Trọng lượng: 15,8 kg | ||||||
i3200: công suất 15.000 tờ/ngày. i3400: công suất 20.000 tờ/ngày. |
Kodak i3250/i3450
Máy scan tài liệu chuyên dụng khổ A3, tích hợp bộ quét phẳng A4 | ||||||
i3250 tốc độ scan: 50 trang/phút (đơn sắc – màu, A4, 300 dpi) | ||||||
i3450 tốc độ scan: 90 trang/phút (đơn sắc – màu, A4, 300 dpi) | ||||||
Cảm biến hình ảnh: CCD x 2. Độ phân giải: tối đa 600 dpi | ||||||
Cổng giao tiếp: USB 2.0, 3.0. Khay nạp giấy: 250 tờ. | ||||||
Màn hình hiển thị LCD. Scan 2 mặt tự động | ||||||
Kích thước: 371 x 431 x 237 (mm). Trọng lượng: 15,8 kg | ||||||
i3250: công suất 15.000 tờ/ngày. i3450: công suất 20.000 tờ/ngày. |
KODAK i3300/i3500
Máy scan tài liệu chuyên dụng khổ A3 | ||||||
i3300 tốc độ scan: 70 trang/phút (đơn sắc – màu, A4, 300 dpi) | ||||||
i3500 tốc độ scan: 110 trang/phút (đơn sắc – màu, A4, 300 dpi) | ||||||
Cảm biến hình ảnh: CCD x 2. Độ phân giải: tối đa 600 dpi | ||||||
Cổng giao tiếp: USB 2.0. Khay nạp giấy: 250 tờ (i3300), 300 tờ (i3500) | ||||||
Màn hình hiển thị LCD. Scan 2 mặt tự động | ||||||
Kích thước: 371 x 431 x 238 (mm). Trọng lượng: 15,8 kg | ||||||
i3300 công suất: 17.500 tờ/ngày. i3500 công suất: 25.000 tờ/ngày |
KODAK LEGAL FLATBED
Bộ phụ kiện quét phẳng khổ A4 | ||||||
Độ phân giải: tối đa 1.200 x 1.200 dpi | ||||||
Loại máy hỗ trợ: Kodak i1200, i1300, i1400, i2000 series |
KODAK A3 FLATBED
Bộ phụ kiện quét phẳng khổ A3 | ||||||
Độ phân giải: tối đa 1.200 x 1.200 dpi | ||||||
Loại máy hỗ trợ: Kodak i1200, i1300, i1400, i2000 series |
KODAK CAPTURE PRO SOFTWARE for Group A
Phần mềm quản lý số hóa tài liệu | ||||||
Chức năng phân loại, tách nhóm, đọc mã vạch, tìm kiếm, … | ||||||
Loại máy hỗ trợ: Kodak i30, i40, i1200, i940, i150, i180, i2400, i2600 |
KODAK CAPTURE PRO SOFTWARE for Group B
Phần mềm quản lý số hóa tài liệu | ||||||
Chức năng phân loại, tách nhóm, đọc mã vạch, tìm kiếm, … | ||||||
Loại máy hỗ trợ: Kodak i55, i65, i1300, i2800, i1405, i2900 |
SOHO SCAN PRO
Phần mềm quản lý số hóa tài liệu | ||||||
Chức năng phân loại, tách nhóm, đọc mã vạch, tìm kiếm, … | ||||||
Loại máy hỗ trợ: tương thích với tất cả model máy scan Kodak | ||||||
Giao diện ngôn ngữ tiếng Việt |
Fujitsu S1300i
Cảm biến hình ảnh: | Color CIS x 2 |
Độ phân giải : | 600 dpi |
Kiểu quét | Quét 1 mặt / 2 mặt |
Tốc độ quét | Trắng đen / màu (200dpi): 12 tờ/phút = 24 ảnh / phút |
Khổ giấy | A4 |
Khay giấy (ADF) | 10 tờ |
Kiểu kết nối | High-speed USB 2.0 |
Nguồn điện | 5V/1A |
Kích thước ( WxDxH) | 284 x 99 x 77 mm |
Trọng lượng 1.4 kg | |
Tương thích HĐH | Windows®, Mac OS |
Phần mềm đi kèm | ABBY FineReader 5.0, CardMinder 5.0. |
Phần mềm quản lý lưu trữ SCANSNAP ORGANIZER tích hợp ABBYY 5.0 | |
đổi văn bản sang Word, Excel, Powerpoint sau khi scan hỗ trợ đọc và xử lý font Tiếng Việt |
Fujitsu iX500
Cảm biến hình ảnh | Color CIS x 2 |
Độ phân giải | 600×600 dpi |
Kiểu quét | 1 mặt/2 mặt |
Tốc độ quét | Trắng đen / màu (200dpi): 25 tờ/phút = 50 ảnh / phút |
Khổ giấy | A4,A3 (từng tờ) |
Khay giấy (ADF) | 50 tờ |
Kiểu kết nối | USB 3.0 |
Nguồn điện | AC 100 to 240V+-10% |
Kích thước ( WxDxH) | 292x159x168 mm |
Trọng lượng: 3kg | |
Tương thích HĐH | Windows®, Mac OS |
Phần mềm đi kèm | ABBY FineReader 5.0, CardMinder 5.0. |
Phần mềm quản lý lưu trữ SCANSNAP ORGANIZER tích hợp ABBYY 5.0 đổi văn bản sang Word, Excel, Powerpoint | |
sau khi scan, hỗ trợ đọc và xử lý font Tiếng Việt. Đặc biệt hỗ trợ scan qua wifi, gửi bản scan đến các thiết bị di động (Android,IOS) |
Fujitsu SV600 (Scan SÁCH)
Cảm biến hình ảnh | Color CIS x 1 |
Độ phân giải | Quét ngang : 285x218dpi Quét đứng : 283x152dpi |
Kiểu quét | Quét 1 mặt |
Tốc độ quét | 3s/trang A4 |
Khổ giấy: | A3, A4, A5, A6/B4, B5, B6 |
Kiểu kết nối | USB 2.0 / usb 1.1 |
Nguồn điện | AC 100 to 240V+-10% |
Kích thước ( WxDxH) | 210x156x383 mm |
Trọng lượng: 3kg | |
Tương thích HĐH | Windows®, Mac OS |
Phần mềm đi kèm | ABBY FineReader 5.0, CardMinder 5.0. |
Scan quyển, tập tài liệu, tự động quét khi lật chuyển trang. Phần mềm quản lý lưu trữ SCANSNAP ORGANIZER tích hợp ABBYY 5.0 | |
đổi văn bản sang Word, Excel, Powerpoint sau khi quét. |
Fujitsu Scanner S1100i
Máy quét cá nhân cầm tay | |
Tốc độ quét | 7.5s/ trang |
Kiểu quét | 1 mặt / 2 mặt bán tự động |
Quét liên tục | |
Tự động ghép 2 nửa trang A3 | |
Scan plastic cards | |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Trọng lượng | 350g |
Tự động chuyển văn bản tiếng Việt sang MS Word, Excel, Powerpoint. Tự động tách bộ theo keyword. Scan vào thiết bị di động (Android, iOS). | |
Scan vào các ứng dụng đám mây (Goodle Docs., Sharepoint…) |
Fujitsu Scanner IX100
Máy quét cá nhân cầm tay có WIFI | |
Tốc độ quét | 5.2s/ trang |
Quét liên tục | |
Tích hợp pin lithium | |
Tự động ghép 2 nửa trang A3 | |
Scan plastic cards | |
Kiểu quét | 1 mặt / 2 mặt bán tự động |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Trọng lượng | 400g |
Tự động chuyển văn bản tiếng Việt sang MS Word, Excel, Powerpoint. Tự động tách bộ theo keyword. Scan vào thiết bị di động (Android, iOS). | |
Scan vào các ứng dụng đám mây (Goodle Docs., Sharepoint…) |
Fujitsu SP25
Cảm biến hình ảnh | CCD x 2 |
Độ phân giải | 600 dpi |
Kiểu quét | 1 mặt/2 mặt |
Tốc độ quét | Trắng đen / màu ( 200 dpi ) 25trang/phút = 50 ảnh / phút |
Khổ giấy | A4 |
Khay giấy (ADF) | 50 Tờ |
Công suất quét/ngày | 3000 tờ |
Kiểu kết nối | USB 2.0/USB 1.1 |
Nguồn điện | AC 100 to 240V+-10% |
Kích thước ( WxDxH) | 301x160x158 mm |
Trọng lượng: 4,2kg | |
Tương thích HĐH | ISIS®, TWAIN driver |
Quét Card, quét giấy dài, tự nhận dạng màu trên trang quét với chế độ thích hợp | |
tự nhận dạng kích cỡ giấy quét,tự chỉnh độ nghiêng,tự lựa chọn font trắng,đen. |
Fujíitsu SP30
Cảm biến hình ảnh | CCD x 2 |
Độ phân giải | 600 dpi |
Kiểu quét | 1 mặt/2 mặt |
Tốc độ quét | Trắng đen / màu ( 200 dpi ) 30 trang/phút = 60 ảnh / phút |
Khổ giấy: A4 | |
Khay giấy (ADF) | 50 tờ |
Công suất quét/ngày | 3000 |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Nguồn điện | AC 100 to 240V+-10% |
Kích thước ( WxDxH) | 301x60x158mm |
Trọng lượng: 4,2kg | |
Tương thích HĐH | ISIS®, TWAIN driver |
Quét Card, quét giấy dài, tự nhận dạng màu trên trang quét với chế độ thích hợp | |
tự nhận dạng kích cỡ giấy quét,tự chỉnh độ nghiêng,tự lựa chọn font trắng,đen. |
Fujitsu SP30F
Cảm biến hình ảnh | CCD x 3 |
Độ phân giải | 600 dpi |
Kiểu quét | 1 mặt/2 mặt + flatbed |
Tốc độ quét | Trắng đen / màu ( 200 dpi ) 30 trang/phút = 60 ảnh / phút |
Khổ giấy: A4 | |
Khay giấy (ADF) | 50 tờ |
Công suất quét/ngày | 3000 |
Kiểu kết nối | USB 2.0/USB 1.1 |
Nguồn điện | AC 100 to 240V+-10% |
Kích thước ( WxDxH) | 301x567x229 mm |
Trọng lượng: 8,8kg | |
Tương thích HĐH | ISIS®, TWAIN driver |
Quét Card, quét giấy dài, tự nhận dạng màu trên trang quét với chế độ thích hợp | |
tự nhận dạng kích cỡ giấy quét,tự chỉnh độ nghiêng,tự lựa chọn font trắng,đen. |
Fujitsu SP1120
Cảm biến hình ảnh | CIS x 2 |
Độ phân giải | 600 dpi |
Kiểu quét | 1 mặt / 2 mặt |
Tốc độ quét | Trắng đen / màu ( 200 dpi ) 20 trang/phút = 40 ảnh / phút |
Công suất quét/ngày | 3000 |
Khay giấy ( ADF ) | 50 tờ |
Khổ giấy | A4 |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Tương thích HĐH | ISIS®, TWAIN driver |
Nguồn điện | AC 100 to 240V+-10% |
Kích thước ( WxDxH) | 298x135x133mm |
Trọng lượng | 2,5kg |
Quét Card, quét giấy dài, tự nhận dạng màu trên trang quét với chế độ thích hợp | |
Tự nhận dạng kích cỡ giấy quét,tự chỉnh độ nghiêng,tự lựa chọn font trắng,đen, hỗ trợ đọc và xử lý font Tiếng Việt |
Fujitsu SP1125
Cảm biến hình ảnh | CIS x 2 |
Độ phân giải | 600 dpi |
Kiểu quét | 1 mặt / 2 mặt |
Tốc độ quét | Trắng đen / màu ( 200 dpi ) 25trang/phút = 50 ảnh / phút |
Công suất quét/ngày | 3000 |
Khay giấy ( ADF ) | 50 tờ |
Khổ giấy | A4 |
Kiểu kết nối | USB 2.0/USB 1.1 |
Tương thích HĐH | ISIS®, TWAIN driver |
Nguồn điện | AC 100 to 240V+-10% |
Kích thước ( WxDxH) | 298x135x133mm |
Trọng lượng | 2,5kg |
Quét Card, quét giấy dài, tự nhận dạng màu trên trang quét với chế độ thích hợp | |
Tự nhận dạng kích cỡ giấy quét,tự chỉnh độ nghiêng,tự lựa chọn font trắng,đen, hỗ trợ đọc và xử lý font Tiếng Việt |
Fujitsu SP1130
Cảm biến hình ảnh | CIS x 2 |
Độ phân giải | 600 dpi |
Kiểu quét | 1 mặt / 2 mặt |
Tốc độ quét | Trắng đen / màu ( 200 dpi ) 30 trang/phút = 50 ảnh / phút |
Công suất quét/ngày | 3000 |
Khay giấy ( ADF ) | 50 tờ |
Khổ giấy | A4 |
Kiểu kết nối | USB 2.0/USB 1.1 |
Tương thích HĐH | ISIS®, TWAIN driver |
Nguồn điện | AC 100 to 240V+-10% |
Kích thước ( WxDxH) | 298x135x133mm |
Trọng lượng | 2,5kg |
Quét Card, quét giấy dài, tự nhận dạng màu trên trang quét với chế độ thích hợp | |
Tự nhận dạng kích cỡ giấy quét,tự chỉnh độ nghiêng,tự lựa chọn font trắng,đen, hỗ trợ đọc và xử lý font Tiếng Việt |
Fujitsu fi-65F
Máy quét chứng minh thư, hộ chiếu chuyên dụng | |
Tốc độ quét | 1s/ tờ |
Kiểu quét | Tự động xoay theo chiều ký tự |
tự động căn thẳng | |
tự động cắt lề | |
tính năng tự chỉnh sửa ảnh thông minh | |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Độ phân giải | 600 dpi tối đa 1200 dpi |
Fujitsu fi-7140
[external_link offset=1]
Cảm biến hình ảnh | CCD x 2 |
Độ ohân giải | 600dpi |
Kiểu quét | 1 mặt / 2 mặt |
Tốc độ quét | Trắng đen/màu (200dpi) 40 tờ/ phút = 80 ảnh/ phút |
Công suất quét/ngày | 4000 |
Khay giấy ( ADF ) | 80 tờ |
Khổ giấy | A4 |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Tương thích HĐH | ISIS®, TWAIN driver |
Nguồn điện | AC 100 to 240V+-10% |
Kích thước ( WxDxH) | 292x143x130mm |
Trọng lượng | 3,0kg |
Quét Card, quét giấy dài, tự nhận dạng màu trên trang quét với chế độ thích hợp | |
Tự nhận dạng kích cỡ giấy quét, tự chỉnh độ nghiêng, tự lựa chọn font trắng, đen,hỗ trợ đọc và xử lý font Tiếng Việt |
Fujitsu fi-6110
Cảm biến hình ảnh | CCD x 2 |
Độ ohân giải | 600dpi |
Kiểu quét | 1 mặt / 2 mặt |
Tốc độ quét | Trắng đen/màu (200dpi) 20 tờ/ phút = 40 ảnh/ phút |
Công suất quét/ngày | 2000 |
Khay giấy ( ADF ) | 50 tờ |
Khổ giấy | A4 |
Kiểu kết nối | Usb 2.0 |
Tương thích HĐH | ISIS®, TWAIN driver |
Nguồn điện | AC 100 to 240V+-10% |
Kích thước ( WxDxH) | 292x143x130mm |
Trọng lượng | 3,0 kg |
Quét Card, quét giấy dài, tự nhận dạng màu trên trang quét với chế độ thích hợp | |
Tự nhận dạng kích cỡ giấy quét, tự chỉnh độ nghiêng, tự lựa chọn font trắng, đen |
Fujitsu fi-7160
Cảm biến hình ảnh | CCD x 2 |
Độ ohân giải | 600dpi |
Kiểu quét | 1 mặt / 2 mặt |
Tốc độ quét | Trắng đen/màu (200dpi) 60 tờ/ phút = 120 ảnh/ phút |
Công suất quét/ngày | 4000 |
Khay giấy ( ADF ) | 80 tờ |
Khổ giấy | A4 |
Kiểu kết nối | USB 2.0/USB 1.1 |
Tương thích HĐH | ISIS®, TWAIN driver |
Nguồn điện | AC 100 to 240V+-10% |
Kích thước ( WxDxH) | 300x170x163mm |
Trọng lượng | 4,2kg |
Quét Card, quét giấy dài, tự nhận dạng màu trên trang quét với chế độ thích hợp | |
Tự nhận dạng kích cỡ giấy quét, tự chỉnh độ nghiêng, tự lựa chọn font trắng, đen,hỗ trợ đọc và xử lý font Tiếng Việt |
Fujitsu fi-7240
Cảm biến hình ảnh | CCD x 3 |
Độ Phân giải | 600dpi |
Kiểu quét | 1 mặt / 2 mặt + Platbed |
Tốc độ quét | Trắng đen/màu (200dpi) 40 tờ/ phút = 80 ảnh/ phút |
Công suất quét/ngày | 4000 |
Khay giấy ( ADF ) | 80 tờ |
Khổ giấy | A4 |
Kiểu kết nối | USB 2.0/USB 1.1 |
Tương thích HĐH | ISIS®, TWAIN driver |
Nguồn điện | AC 100 to 240V+-10% |
Kích thước ( WxDxH) | 300x170x163mm |
Trọng lượng | 4,2kg |
Quét Card, quét giấy dài, tự nhận dạng màu trên trang quét với chế độ thích hợp | |
Tự nhận dạng kích cỡ giấy quét, tự chỉnh độ nghiêng, tự lựa chọn font trắng, đen,hỗ trợ đọc và xử lý font Tiếng Việt |
Fujitsu fi-5530C2
Máy quét tài liệu khổ A3 | |
Tốc độ quét | 50ppm/100ipm |
Kiểu quét | Quét 2 mặt tự động |
Khay nạp giấy (ADF) | Tự động |
100 tờ A4 (80g/m2) hoặc 50 tờ A3 (80g/m2) | |
Độ Phân giải | từ 50 đến 1200 dpi |
Khổ giấy | Nhỏ nhất A8 ( 52x74mm) tối đa A3 ( 207x420mm ) |
Định lượng giấy | từ 52 đến 127g/m2 |
Kết nối | USB 2.0/USB 1.1 |
Tương thích HĐH | Windows XP/Vista/7/8 , Windows Server 2003/2008/2012 , Linux . |
Máy in Canon LBP 253X – CÔNG NGHỆ IN SIÊU NHANH
Mô tả sản phẩm:
Máy in Canon LBP 253X
– Loại máy in : Máy in laser trắng đen.
– Tốc độ : 33 trang / phút khổ A4.
– Khổ giấy tối đa : A4.
– Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi.
– Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ.
– Khay tay : 50 tờ.
– Trọng lượng : 11.5 Kg ( không bao gồm hộp mực).
– Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz.
– Cổng kết nối : USB 2.0 tốc độ cao, Network 10 Base T/100 Tx,Wi-Fi 802.11 b/g/n, Canon Mobile Printing.
Máy in nhãn, in ống Brother PT-E850TKW
Máy in ống brother PT-E850TKW là loại máy đầu tiên trên thị trường sử dụng hai động cơ trên máy, vừa in ống đánh dấu dây, vừa in tem nhãn siêu dính, giải pháp thông minh, tiết kiệm cho người sử dụng.
– Màn hình: LCD 3.4 inch- có đèn nền
– Khổ nhãn: 6-36mm
– Tốc độ in: 60mm/s với in nhãn và 40 mm/s với in ống
– Độ phân giải: 360 dpi
– Chế độ cắt: Cắt tự động ( cắt hoàn toàn & cắt một nửa), điều chỉnh chiều sâu cắt của ống.
– Bàn phím rời
– Pin sạc vsf bộ sạc
– Kết nối PC- kết nối Wifi
– Kết nối các dữ liệu có sẵn
– Phần mềm: P-editor, Cable tool
Phụ kiện
– Hộp pin
– Pin
Máy in Nhãn Brother QL-700
Máy in nhãn QL-700 để bàn.
Khổ nhãn in tối đa: 62mm
Sử dụng nhãn in DK.
Kết nối PC qua cổng USB.
Tốc độ in tối đa: 93 nhãn/phút.
Chế độ cắt: Cắt tự động.
hần mềm thiết kế nhãn PTouch Editor miễn phí.
Máy in nhãn PT-D210
Máy in nhãn PT-D210 để bàn có bàn phím Qwerty.
Khổ nhãn in: TZe tape 6mm, 9mm, 12mm.
Màn hình hiển thị 1 dòng – 15 ký tự, 600 Symbols.
Tốc độ in: 20 mm/s.
Lưu 30 nhãn in nhanh.
Chế độ cắt: Thủ công.
Nguồn: Pin AAA or Adapter AD 24 (Không đi kèm).
Bảo hành: 12 tháng
Máy in nhãn PT-D450
Máy in nhãn PT-D450 để bàn, có thể di động có bàn phím Qwerty.
Khổ nhãn in: TZe tape 6mm, 9mm 12mm, 18mm.
Màn hình hiển thị 2 dòng – 20 ký tự, 617 Symbols.
Tốc độ in: 20 mm/s. Lưu 50 nhãn in nhanh.
Chế độ cắt: Thủ công.
Nguồn : Pin AA or Adapter AD 24 (Không đi kèm).
Bảo hành: 12 tháng
Máy in nhãn PT-D600
Máy in nhãn PT-D600 để bàn, có thể di động có bàn phím Qwerty.
Khổ nhãn in: TZe tape 6mm, 9mm, 12mm, 18mm, 24mm.
Màn hình hiển thị 3 dòng – 20 ký tự. 617 Symbols.
Tốc độ in: 30 mm/s. Lưu 99 nhãn in nhanh.
Chế độ cắt: Tự động. Nguồn : Pin AA (Không đi kèm) or Adapter AD E001 (đi kèm). Kết nối PC qua cổng USB, Phần mềm thiết kế nhãn PTouch Editor miễn phí.
Bảo hành: 12 tháng
Máy in nhãn PT-E110
Máy in nhãn PT-E110 dạng cầm tay có bàn phím Qwerty.
Khổ nhãn in: HGe/TZe tape 6mm, 9mm, 12mm.
Chuyên dùng cho ngành điện.
Màn hình 15 ký tự – 1 dòng.
Tốc độ in: 20mm/s.
Chế độ cắt: Thủ công.
Nguồn : Pin AAA or Adapter AD 24 (Không kèm).
Phím nóng: Nhãn chữ, nhãn cuộn, nhãn kiểu cờ, nhãn nhảy số tự động.
Bảo hành: 12 tháng
Máy in nhãn PT-E300VP
Máy in nhãn PT-E300VP dạng cầm tay có bàn phím Qwerty.
Khổ nhãn in: Hse/HGe/TZe tape 6mm, 9mm, 12mm, 18mm.
Chuyên dùng cho ngành điện. Màn hình 15 ký tự – 3 dòng.
Tốc độ in: 20mm/s, 7 dòng in.
Chế độ cắt: Thủ công. In ống co nhiệt.
Nguồn : Pin AA (Không đi kèm) or Adapter AD 24 (Đi kèm).
Phím nóng: Nhãn chữ, nhãn cuộn, nhãn kiểu cờ, nhãn Panel, nhãn Barcode, nhãn nhảy số tự động.
Máy in nhãn PT-E500VP
Máy in nhãn PT-E500VP dạng cầm tay có bàn phím Qwerty.
Khổ nhãn in: Hse/HGe/TZe tape 6mm, 9mm, 12mm, 18mm, 24mm.
Chuyên dùng cho ngành điện. Màn hình 15 ký tự – 3 dòng.
Tốc độ in: 30mm/s, 7 dòng in.
Chế độ cắt : Thủ công. In ống co nhiệt.
Nguồn: Pin AA (Không đi kèm) or Adapter AD E001 (Đi kèm).
Phím nóng: Nhãn chữ, nhãn cuộn, nhãn kiểu cờ, nhãn Panel, nhãn Barcode, nhãn nhảy số tự động. Kết nối PC qua cổng USB, Phần mềm thiết kế nhãn PTouch Editor miễn phí.
Máy in nhãn PT-E550W VP
Máy in nhãn PT-E550W VP dạng cầm tay có bàn phím Qwerty.
Khổ nhãn in: Hse/HGe/TZe tape 6mm, 9mm, 12mm, 18mm, 24mm.
Chuyên dùng cho ngành điện. Màn hình 15 ký tự – 2 dòng.
Tốc độ in: 30mm/s, 7 dòng in.
Chế độ cắt: Tự động. In ống co nhiệt.
Nguồn: Pin AA (Không đi kèm) or Adapter AD E001 (Đi kèm).
Phím nóng: Nhãn chữ, nhãn cuộn, nhãn kiểu cờ, nhãn Panel, nhãn Barcode, nhãn nhảy số tự động. Kết nối PC qua cổng USB/ Wifi. Phần mềm thiết kế nhãn PTouch Editor miễn phí.
Bảo hành: 12 tháng
Máy in nhãn PT-P750W
Máy in nhãn PT-P750W dạng để bàn.
Khổ nhãn in: HSe/HGe/TZe tape 6mm, 9mm, 12mm, 24mm.
Tốc độ in : 30mm/s
Chế độ cắt: Tự động/cắt nữa.
Nguồn : Pin AA (Không đi kèm) or Adapter AD E001 (Đi kèm). Kết nối PC qua cổng USB/ Wifi. Phần mềm thiết kế nhãn PTouch Editor miễn phí. Kết nối NFC chạm để kết nối các thiết bị Android.
Bảo hành:; 12 tháng
Máy in nhãn PT-P900W
Máy in nhãn PT-P900W dạng để bàn.
Khổ nhãn in: HSe/HGe/TZe tape 6mm, 9mm, 12mm, 18mm, 24mm, 36mm.
Tốc độ in : 60mm/s.
Chế độ cắt : Tự động/cắt nửa. In ống co nhiệt.
Nguồn : Pin sạc li-on (Không đi kèm) or Adapter AD E9100ESA (Đi kèm). Kết nối PC qua cổng USB/ Wifi. Phần mềm thiết kế nhãn PTouch Editor miễn phí.
Máy in nhãn PT-P950NW
Máy in nhãn PT-P950NW dạng để bàn.
Khổ nhãn in: HSe/HGe/TZe tape 6mm, 9mm, 12mm, 18mm, 24mm, 36mm.
Tốc độ in : 60mm/s
Chế độ cắt : Tự động/cắt nữa. In ống co nhiệt.
Nguồn : Pin sạc li-on (Không đi kèm) or Adapter AD E9100ESA (Đi kèm). Kết nối PC qua cổng USB/Network/Wifi. Phần mềm thiết kế nhãn PTouch Editor miễn phí.
Máy in nhãn PT-E800T
Máy in nhãn, in ống PT-E800T.
Khổ nhãn in: HSe/HGe/TZe tape 6mm, 9mm, 12mm, 18mm, 24mm, 36mm.
Đường kính ống: 0969756783mm. Tốc độ : 60mm/s đối với in nhãn và 40mm/s đối với in ống.Cắt tự động – Cắt 1 nửa. Kết nối PC qua USB. Đi kèm phần mềm : P-Editor, Cable Tool, AC Adapter, Pin Li-on.
Máy in nhãn PT-E850TKW
Máy in nhãn, in ống PT-E850TKW.
Khổ nhãn in: HSe/HGe/TZe tape 6mm, 9mm, 12mm, 18mm, 24mm, 36mm.
Đường kính ống: 0969756783mm.
Tốc độ : 60mm/s đối với in nhãn và 40mm/s đối với in ống.
Màn hình LCD 3.4″. Cắt tự động – Cắt 1 nửa. Kết nối PC qua USB. Đi kèm phần mềm : P-Editor, Cable Tool, AC Adapter, Pin Li-on, BÀN PHÍM
Bảo hành: 12 tháng
Máy in nhãn Brother QL-800
Máy in nhãn Brother QL800
Máy in nhãn khổ rộng 62mm. Sử dụng nhãn in DK.
Hỗ trợ in Barcode. Độ phân giải 300dpi x 600dpi.
Tự động cắt nhãn .Giao tiếp USB.
Kèm theo phần mềm thiết kế nhãn P-TouchEditor/PTouch Editor Lite miễn phí.
In được nhãn từ các phần mềm phổ biến như word, exel,…
In được label 2 màu đen đỏ.
Tốc độ in: tốc độ in nhanh 93 nhãn/phút.
Bảo hành: 12 tháng
Máy in nhãn Brother QL-810W
Máy in nhãn Brother QL810W
Máy in nhãn khổ rộng tối đa 62mm. Sử dụng nhãn in DK.Hỗ trợ in Barcode. Độ phân giải 300dpi x 600dpi.Tự động cắt nhãn .Giao tiếp USB/WIfi
Kèm theo phần mềm thiết kế nhãn P-TouchEditor/PTouch Editor Lite miễn phí.
In được nhãn từ các phần mềm phổ biến như word, exel,…
In được label 2 màu đen đỏ.
Tốc độ in: tốc độ in nhanh 110 nhãn/phút.
Bảo hành: 12 tháng
Máy in nhãn QL-820NWB
Máy in nhãn Brother QL820NWB.
Máy in nhãn khổ rộng tối đa 62mm.
Sử dụng nhãn in DK.Hỗ trợ in Barcode. Độ phân giải 300dpi x 600dpi.Tự động cắt nhãn. Giao tiếp USB/WIfi/Bluetooth
Kèm theo phần mềm thiết kế nhãn P-TouchEditor/PTouch Editor Lite miễn phí.
In được nhãn từ các phần mềm phổ biến như word, exel,…
In được label 2 màu đen đỏ.
Tốc độ in: tốc độ in nhanh 110 nhãn/phút.
Màn hình: LCD
Bảo hành: 12 tháng
Máy in nhãn Ql-1100
Máy in nhãn QL-1100 để bàn.
Khổ nhãn in tối đa: 102mm..
Sử dụng nhãn in DK.
Kết nối PC qua cổng USB Tốc độ in tối đa : 69 nhãn/phút.
Chế độ cắt: Cắt tự động.
Kèm theo phần mềm thiết kế nhãn P-TouchEditor/PTouch Editor Lite miễn phí
Bảo hành: 12 tháng
Máy in nhãn QL-1110NWB
Máy in nhãn QL-1100NWB để bàn.
Khổ nhãn in tối đa: 102mm
Sử dụng nhãn in DK. Qua kết nối PC, USB, ETHERNET/WiFi, BT. Tốc độ in tối đa : 69 nhãn/phút.
Chế độ cắt: Cắt tự động.
Kèm theo phần mềm thiết kế nhãn P-TouchEditor
Bảo hành: 12 tháng
Máy in nhãn TD-2020
Máy in nhãn TD-2020 để bàn, kết hợp di động.
Sử dụng nhãn in RD.
Tốc độ in tối đa: 152.4mm/s.
Độ dài khổ in: 1m. Khổ nhãn in tối đa: 63mm.
Chế độ Cắt :Tùy chọn. Kết nối PC qua cổng USB. Pin sạc &
Kèm theo phần mềm thiết kế nhãn P-TouchEditor
Bảo hành: 12 tháng
Máy in nhãn TD-2130N
Máy in nhãn TD-2130N để bàn, kết hợp di động.
Sử dụng nhãn in RD.
Tốc độ in tối đa: 152.4mm/s. Độ dài nhãn in: 1m. Khổ nhãn in tối đa: 63mm.
Chế độ Cắt: Tùy chọn. Kết nối PC qua cổng USB/ Network. Pin sạc & Adapter
In vòng đeo tay bệnh nhân
Kèm theo phần mềm thiết kế nhãn P-Touch Editor
Bảo hành: 12 tháng
Máy in nhãn TD-4000
Máy in nhãn TD-4000 để bàn. Sử dụng nhãn in RD.
Tốc độ in tối đa: 110mm/s.
Độ dài khổ in: 3m. Khổ nhãn in tối đa: 102mm.
Chế độ Cắt: Cắt tự động. Kết nối PC qua cổng USB. Kèm theo Adapter.
Kèm theo phần mềm thiết kế nhãn P-Touch Editor
Bảo hành: 12 tháng
Máy in nhãn Brother PJ-722
Máy in nhiệt di động khổ A4.
Model: Brother PJ-722 – Công nghệ của tương lai
Kết nối máy tính qua dây cáp kết nối USB.Cỡ giấy: dùng giấy nhiệt cuộn A4 hoặc giấy A4 nhiệt cắt rời
Tốc độ in: 8 tờ/phút
Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp (Không dùng mực, không gây ô nhiễm môi trường)
Bảo hành: 12 tháng
Máy in nhãn Brother PJ-773
Máy in nhiệt di động khổ A4. Model: Brother PJ-732 – Công nghệ của tương lai
-Kết nối USB, Wifi: Có
– Kết nối Bluetooth: Không
– Công nghệ in nhiệt 300x 300dpi
– Hỗ trợ Windows, Mac, Linux và Citrix, IOS
– Pin Li-ion công suất cao tùy chọn để in từ nguồn điện
– Pin: AC Adapter 15V
– Kết nối điện thoại: Android/iOS
– Tốc độ in lên đến 8 trang / phút / phút
– Kích thước: 255(W) x 55(D) x 30(H) mm
Máy in Brother RJ-3050
Brother RJ-3000 sử dụng công nghệ in nhiêt, in nhiệt trực tiếp
Độ phân giải 203DPi
Tốc độ in 5ips hoặc 127mm/s
Bề rộng nhãn in tối đa 72mm
Độ dài nhãn tối đa 1m
Ứng dụng in hóa đơn, in nhãn mác, nhãn bán lẻ, nhãn sản phẩm
Bảo hành: 12 tháng
Máy hủy giấy BINGO C30
Máy hủy giấy Bingo C30
– Miệng cắt giấy : 220 mm
– Loại cắt : Vụn
– Kích cỡ cắt : 2 x 10 mm
– Số tờ cắt : 6-8 tờ ( A4, 70 gm)
– Tốc độ cắt : 3,5m/phút
– Thùng giấy : 15 Lít
– Kích cỡ máy : 330 x 355 x 510 mm
– Trọng lượng máy : 9kg
-Dao cắt bằng thé siêu bền
Máy hủy giấy BINGO C32
Máy hủy giấy Bingo C32
– Miệng cắt giấy: 220 mm
– Loại cắt: Vụn
– Kích cỡ cắt: 2 x 6 mm (Siêu nhỏ)
– Số tờ cắt: 7-9 tờ ( A4, 70 gm)
– Tốc độ cắt: 3,5m/phút
– Thùng máy: 20 Lít
– Kích cỡ máy: 356 x 260 x 562 mm
– Trọng lượng: 13 kg
Máy hủy giấy BINGO C46CDT
MÁY HỦY BINGO C46CDT
HỦY KIM KẸP, KIM BẤM, ID CARD, ĐĨA CD…
– Miệng cắt: 230mm
– Loại cắt: Vụn
– Kích cỡ cắt: 3 x 40mm
– Số tờ cắt: 15-17 tờ ( A4, 70 gm) / 1CD
– Tốc độ cắt: 2,5m/phút
– Thùng đựng giấy: 27Lít / 7Lít CD
– Kích thước máy: 465 x 360 x 620mm
– Trọng lượng: 15,7Kg
-Dao cắt bằng thép siêu bền, bảo hành 7 Năm.
Máy hủy giấy BINGO – Elegant
Máy hủy giấy Bingo Elegant
– (Hủy card, đĩa CD, credit, kim kẹp…..)
– Ngăn hủy đĩa CD riêng biệt.
– Lọai cắt : Vụn
– Kích cơ cắt : 3 x 23 mm
– Số tờ cắt : 20 tờ ( A4, 70 gm)
– Tốc độ cắt : 3,5m/phuùt
– Thùng giấy : 27 Lít
– Kích cỡ máy : 400 x 310 x 650 mm
– Trọng lượng : 20.3 kg
-Dao cắt bằng thép siêu bền
Máy hủy giấy BINGO 168 CD1
MÁY HỦY BINGO 168 – CD1 (MÁY HỦY CÔNG NGHIỆP)
– Miệng cắt: 330mm ( khổ giấy A3 )
– Loại cắt: Vụn
– Kích cỡ cắt: 4 x 40mm
– Số tờ cắt: 25-27 tờ ( A4, 70 gm)
– Tốc độ cắt: 3m/phút
– Hủy liên tục: 25 – 50 phút ( 250 tờ )
– Thùng đựng giấy: 57Lít
– Kích thước máy: 460 x 335 x 795mm
– Trọng lượng: 49Kg
– Dao cắt bằng thép siêu bền, bảo hành 10 Năm, máy bảo hành 2 năm
Máy hủy giấy BINGO 168CD2
MÁY HỦY BINGO 168 – CD2 (MÁY HỦY CÔNG NGHIỆP)
HỦY ĐƯỢC KIM KẸP, KIM BẤM, ID CARD, ĐĨA CD…..
– Miệng cắt: 330mm( Khổ giấy A3 )
– Loại cắt: Vụn
– Kích cỡ cắt: 4 x 33mm
– Số tờ cắt: 32-35 tờ ( A4, 70 gm)
– Tốc độ cắt: 3m/phút
– Hủy liên tục: 30 – 60 phút ( 300 tờ )
– Thùng đựng giấy: 90Lít
– Kích thước máy: 520 x 385 x 895mm
– Trọng lượng: 79Kg
– Xuất xứ: Hãng Bingo (Đức), nhà máy lắp ráp tại Trung Quốc
– Dao cắt bằng thép siêu bền, bảo hành 10 Năm, máy bảo hành 2 năm
Nhãn in Brother DK11201
Nhãn Brother DK-11201
–Màu sắc: Chữ đen trên nền trắng( Black on White)
–Loại nhãn: Nhãn đa lớp siêu bền
–Kích thước: 29mm x 90mm x 400 nhãn/cuộn
–Đặc điểm nhãn: Chất lượng nhãn in tốt, chống trầy xước, dung môi, hóa chất, chịu được ánh sáng mặt trời, chịu được nhiệt độ khắc nghiệt (-80 độ – 200 độ), không chịu được lửa
–Tương thích: Các loại máy Brother QL
Nhãn in Brother DK11202
Nhãn BROTHER DK-11202
-Màu sắc: Chữ đen trên nền trắng (black on white)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp siêu bền
-Kích thước: 62mm x 100mm x 300 nhãn/cuộn
Nhãn in Brother DK11209
Nhãn in DK11209
-Màu sắc: Chữ đen, nền trắng
-Loại nhãn: Nhãn giấy
-Kích thước: 29mm x 62mm x 800 labels
-Tương thích với các loại máy in Brother QL
Nhãn in Brother DK22205
Nhãn in DK22205
-Màu sắc: Chữ đen, nền trắng
-Loại nhãn: Nhãn giấy
-Kích thước: 62mm x 30.48m
-Tương thích với các loại máy in Brother QL
Nhãn in Brother DK22210
Nhãn in DK22210
-Màu sắc: Chữ đen, nền trắng
-Loại nhãn: Nhãn giấy
-Kích thước: 29mm x 30.48m
-Tương thích với các loại máy in Brother QL
Nhãn in Brother DK22214
Nhãn in DK22214
-Màu sắc: Chữ đen, nền trắng
-Loại nhãn: Nhãn giấy
-Kích thước: 12mm x 30.48m
-Tương thích với các loại máy in Brother QL
Nhãn in Brother TZe-111
Nhãn in Brother TZE-111
-Màu sắc: Chữ đen, nền trong suốt (Black on Clear)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớ chuẩn
-Kích thước: 6mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)
-Tương thích: Các loại máy Brother Ptouch (PT)
Nhãn in Brother TZe-121
Nhãn in Brother TZE-121
-Màu sắc: Chữ đen, nền trong suốt (Black on Clear)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 9mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)
-Tương thích: Các loại máy Brother Ptouch (PT)
Nhãn in Brother TZe-131
Nhãn in Brother TZE-131
-Màu sắc: Chữ đen, nền trong suốt (Black on Clear)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớ chuẩn
-Kích thước: 12mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)
-Tương thích: Các loại máy Brother Ptouch (PT)
Nhãn in Brother TZe-141
Nhãn in Brother TZE-141
-Màu sắc: Chữ đen, nền trong suốt (Black on Clear)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớ chuẩn
-Kích thước: 18mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)
-Tương thích: Các loại máy Brother Ptouch (PT)
Nhãn in Brother TZe-151
Nhãn in Brother TZE-141
-Màu sắc: Chữ đen, nền trong suốt (Black on Clear)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớ chuẩn
-Kích thước: 24mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)
-Tương thích: Các loại máy Brother Ptouch (PT)
Nhãn in Brother TZe-211
Nhãn in TZe-211
-Màu sắc: Chữ đen, nền trắng (Black on White)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 6mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL
Máy in nhãn TZe-221
Nhãn in TZe-221
-Màu sắc: Chữ đen, nền trắng (Black on White)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 9mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL
Nhãn in Brother TZe-231
Nhãn in TZe-231
-Màu sắc: Chữ đen, nền trắng (Black on White)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 12mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL
Nhãn in Brother TZe-241
Nhãn in TZe-241
-Màu sắc: Chữ đen, nền trắng (Black on White)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 18mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL
Nhãn in Brother TZe-251
Nhãn in TZe-251
-Màu sắc: Chữ đen, nền trắng (Black on White)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 24mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL
Nhãn in Brother TZe-261
Nhãn in TZe-221
-Màu sắc: Chữ đen, nền trắng (Black on White)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 36mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL
Nhãn in Brother TZe-421
Nhãn in TZe-421
-Màu sắc: Chữ đen, nền đỏ (Black on Red)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 9mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL
Nhãn in Brother TZe-431
Nhãn in TZe-431
-Màu sắc: Chữ đen, nền đỏ (Black on Red)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 12mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL
Nhãn in Brother TZe-441
Nhãn in TZe-441
-Màu sắc: Chữ đen, nền đỏ (Black on Red)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 18mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL
Nhãn in Brother TZe-451
Nhãn in TZe-451
-Màu sắc: Chữ đen, nền đỏ (Black on Red)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 24mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL
Nhãn in Brother TZe-521
Nhãn in TZe-521
-Màu sắc: Chữ đen, nền xanh dương (Black on Blue)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 9mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL
Nhãn in Brother TZe-531
Nhãn in TZe-531
-Màu sắc: Chữ đen, nền xanh dương (Black on Blue)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 12mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL
Nhãn in Brother TZe-541
Nhãn in TZe-541
-Màu sắc: Chữ đen, nền xanh dương (Black on Blue)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 18mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL
Nhãn in Brother TZe-551
Nhãn in TZe-551
-Màu sắc: Chữ đen, nền xanh dương (Black on Blue)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 24mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL
Nhãn in Brother TZe-611
Nhãn in TZe-611
-Màu sắc: Chữ đen, nền vàng (Black on Yellow)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 6mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL
Nhãn in Brother TZe-621 – Chữ đen, nền vàng (Black on Yellow)
|
|
Nhãn in Brother TZe-631
Nhãn in TZe-631
-Màu sắc: Chữ đen, nền vàng (Black on Yellow)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 12mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL
Nhãn in Brother TZe-641
Nhãn in TZe-641
-Màu sắc: Chữ đen, nền vàng (Black on Yellow)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 18mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL
Nhãn in Brother TZe-651
Nhãn in TZe-651
-Màu sắc: Chữ đen, nền vàng (Black on Yellow)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 12mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL
Nhãn in Brother TZe-661
Nhãn in TZe-661
-Màu sắc: Chữ đen, nền vàng (Black on Yellow)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 36mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL
Nhãn in Brother TZe-721
Nhãn in TZe-721
-Màu sắc: Chữ đen, nền xanh lá (Black on Green)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 9mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL
Nhãn in Brother TZe-731
Nhãn in TZe-731
-Màu sắc: Chữ đen, nền xanh lá (Black on Green)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 12mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL
Nhãn in Brother TZe-741
Nhãn in TZe-721
-Màu sắc: Chữ đen, nền xanh lá (Black on Green)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 18mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL
Nhãn in Brother TZe-751
Nhãn in TZe-721
-Màu sắc: Chữ đen, nền xanh lá (Black on Green)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 24mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL
Nhãn in Brother TZe-S/FX 6mm
Màu sắc: Chữ đen, nền vàng (Black on Yellow)
Loại nhãn: nhãn đa lớp siêu dẻo
Kích thước: 6mm x 8m
Cấu tạo: gồm 7 lớp có màng bảo vệ
Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, Chống trầy xước, Chịu được hóa chất, Chống thấm nước, Chịu được ánh sáng (1-3 năm), Chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)
Tương thích: các loại máy Brother Ptouch (PT)
Nhãn in Brother TZe-S/FX 9mm
Màu sắc: Chữ đen, nền vàng (Black on Yellow)
Loại nhãn: nhãn đa lớp siêu dẻo
Kích thước: 6mm x 8m
Cấu tạo: gồm 7 lớp có màng bảo vệ
Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, Chống trầy xước, Chịu được hóa chất, Chống thấm nước, Chịu được ánh sáng (1-3 năm), Chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)
Tương thích: các loại máy Brother Ptouch (PT)
Nhãn in Brother TZe-S/FX/M 12mm
Màu sắc: Chữ đen, nền trắng (Black on White)
Loại nhãn: nhãn đa lớp siêu dẻo
Kích thước: 12mm x 8m
Cấu tạo: gồm 7 lớp có màng bảo vệ
Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, Chống trầy xước, Chịu được hóa chất, Chống thấm nước, Chịu được ánh sáng (1-3 năm), Chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)
Tương thích: các loại máy Brother Ptouch (PT)
Nhãn in Brother TZe-S/FX/M/SM 18mm
18mm màu đen trên màu trắng linh hoạt- ID nhiều lớp băng TZe băng (8 mét)
Nhãn in Brother TZe-S/FX/M/SM 24mm
-Văn bản màu đen trên băng ID màu trắng linh hoạt
-Rộng 24mm
-Dài 8 mét
-Chất kết dính đặc biệt cho các ứng dụng bọc / gắn cờ cáp
Nhãn in Brother TZe-S/FX/M/SM 36mm
-Văn bản màu đen trên băng ID màu vàng linh hoạt
-Rộng 36mm
-Dài 8 mét
-Chất kết dính đặc biệt cho các ứng dụng bọc / gắn cờ cáp
Mực in ống Brother TR-100BK
-Màu sắc : đen
-Khổ rộng 12mm / 0.47″
-Chiều dài 100 met / 328 ft
-Băng mực sử dụng cho máy in ống lồng đầu cốt Brother PT-E800T / PT-E850TKW
Mực in laser Canon Cartridge 329 C/M/Y
Mã mực : Cartridge 329 C/M/Y
Màu sắc: Xanh, Hồng, Vàng
Loại máy in sử dụng : LBP 7010C, LBP7018C
Dung lượng : In khoảng 1.100 trang độ phủ 5%
Mực in laser Canon Drum Cartridge 029
Loại mực in: Drum laser màu chính hãng dùng chung cho 4 màu
Tuổi thọ: 7.000 trang (độ phủ mực 5%)
Dùng cho máy in: Canon LBP 7018C
Mực in laser Canon Cartridge 331 BK
-Mã mực: Mực in Canon 331BK Black Laser Toner Cartridge
-Loại mực: Laser màu đen
-Dùng cho máy : imageCLASS LBP7100Cn, LBP7110Cw, MF8210Cn, MF8280Cw, MF621Cn
-Dung lượng: 1500 trang
Mực in laser Canon Cartridge 331 C;M;Y
-Mã mực : Cartridge 331 C/M/Y
-Màu sắc: Xanh, Hồng, Vàng
-Loại máy in sử dụng : LBP 7110Cw, LBP 7100Cn
-Dung lượng : In khoảng 2.000 trang
Mực in phun Canon PGI 9 MBk
Mã mực: Canon PGI 9 MBK
Loại mực: mực in phun
Mực máy in Canon: PRO 9500, PRO 9500 mark II.
Mực in phun Canon PGI 9 PBk
-Mã mực: Mực in Canon PGI-9 BK Photo Black Ink Cartridge (PGI-9P BK)
-Dùng cho máy : Canon Pro9500
-Loại mực: Mực in phun màu đen
Mực in phun Canon PGI 9 Clear
-Loại mực in: Mực in canon phun màu
-Màu sắc: Hộp mực Clear
-Mã mực : Canon PGI – 9 Clear
–Loại máy in sử dụng : Pro 9500, IX 7000
Mực in phun Canon PGI 7 Bk
-Mã mực: Canon PGI7Bk Black (Canon7) New
-Loại mực: in phun, màu đen
-Máy dùng: PIXMA IX7000
-Dung lượng: 565 trang
Mực in phun Canon PGI 9 C; M; Y
-Tên sản phẩm : Mực in Canon PGI- 9 C , M , Y
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: In phun màu Canon
Mực in phun Canon PGI 9 PC; PM; Red; Green; Grey
-Tên sản phẩm : Mực in Canon PGI- 9 PC , PM , Red, Green, Grey
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: In phun màu Canon
Mực in phun Canon PG 810 ASA
-Tên sản phẩm: PG 810 ASA
-Hãng sản xuất: Canon
-Dùng cho các loại máy in của hãng: Canon
Mực in phun Canon CL 811 ASA
-Tên sản phẩm: CL-811
-Hãng sản xuất: Canon
-Dùng cho các loại máy in của hãng: Canon
Mực in phun Canon PG 830
-Mã mực: Mực in Canon PG 830 Black Ink Cartridge
-Loại mực: In phun màu đen
-Dùng cho máy : PIXMA iP1880, PIXMA iP1980, PIXMA iP2580, PIXMA iP2680, PIXMA MP145, PIXMA MP198, PIXMA MP228, PIXMA MP476, PIXMA MX308, PIXMA MX318
Mực in phun Canon CL 831
-Tên sản phẩm: CL-831
-Hãng sản xuất: Canon
–Dùng cho máy in: Canon IP 1880/ 1980, MX 308 /318, MP 145/ 198
Mực in phun Canon PG 40 Bk
-Tên sản phẩm: PG 40 Bk
-Hãng sản xuất: Canon
-Mực đen dùng cho máy Canon iP1200; iP1300; iP1600; iP1700; iP1800; iP2200; iP2580; MP145; MP150; MP160; MP180; MP210; MP228; MP450; MP470; MP476; MX308; MX318; JX201; Ip1600
Mực in phun Canon CL 41 Color
-Tên sản phẩm: CL 41 Color
-Hãng sản xuất: Canon
-Mực màu dùng cho máy Canon iP1200; iP1300; iP1600; iP1700; iP1800; iP2200; iP2580; iP6210D; iP6220D; iP6320D; MP145; MP150; MP160; MP180; MP210; MP228; MP450; MP470; MP476; MX308; MX318; MP170
Mực in phun Canon PG-47
-Tên sản phẩm: PG-47
-Thương hiệu: Canon
-Loại mực in: In phun
-Số trang in: 400 trang (độ phủ mực 5%)
-Dùng cho máy in: Canon PIXMA E400/ E460
Mực in phun Canon CL-57
-Tên sản phẩm: CL-57
-Loại mực: Mực màu đen
-Dung tích: 9 ml
-Số bản in: 200 bản độ phủ 5%
-Mã máy dử dụng: Canon Pixma E400, E460
Mực in phun Canon PG-89
-Tên sản phẩm: Canon PG 89
-Máy dử dụng: Canon Pixma E500; E510; E600; E610; E560
-Loại mực: Mực màu đen
Mực in phun Canon CL-99
-Tên sản phẩm: CL-99
-Loại mực in: In phun màu
-Dùng cho máy in: Canon Pixma E560
Mực in phun Canon PG 88
-Tên sản phẩm: PG-88
-Loại mực: mực in phun màu
-Mực máy in Canon: E500, E510, E600.
Mực in phun Canon CL 98
-Tên sản phẩm: CL-98
-Thương hiệu: Canon
-Loại mực in: In phun
-Dùng cho máy in: Canon E510/ E610
Mực in phun Canon PG 740 Bk
-Tên sản phẩm: PG 740 Bk
-Loại mực in: Mực in Canon phun màu
-Màu sắc: Hộp mực màu đen
-Loại máy in sử dụng : Canon MG 2170, MG 3170, MG 4170, MX 437, MX 527, MG 2270, MX 377
-Dung lượng : 180 trang độ phủ 5%
Mực in phun Canon CL 741
-Tên sản phẩm: CL-741
–Loại mực: in phun màu, xanh, đỏ, vàng
–Máy dùng : Canon PIXMA MG4170/ MG2170/ MG3170
Mực in phun Canon PG-745S
-Tên sản phẩm: PG-745S
-Thương hiệu: Canon
-Loại mực in: In phun Black
-Dung tích: 180 trang A4 (Độ phủ mực 5%)
-Dùng cho máy in: Canon PIXMA iP2870S, Canon PIXMA MG2570S.
Mực in phun Canon PG-745
-Tên sản phẩm: PG-754
-Thương hiệu: Canon
-Loại mực in: In phun đen
-Số trang in: 180 trang (độ phủ mực 5%)
-Dùng cho máy in: Canon MG 2470/ MG 2570
Mực in phun Canon CL-746S
-Tên sản phẩm: CL-746S
-Thương hiệu: Canon
-Loại mực in: In phun Black
-Dung tích: 100 trang A4 (Độ phủ mực 5%)
-Dùng cho máy in: Canon PIXMA iP2870S, Canon PIXMA MG2570S.
Mực in phun Canon CL-746
-Tên sản phẩm: CL-746
-Thương hiệu: Canon
-Loại mực in: In phun màu
-Số trang in: 180 trang (độ phủ mực 5%)
-Dùng cho máy in: Canon MG 2470/ MG 2570
Mực in phun Canon PGI 725 Bk
-Tên sản phẩm: PGI 725 Bk
-Thương hiệu: Canon
-Loại mực in: In phun màu đen
-Dùng cho máy in: Canon IP 4870 / 4970, MG 5170 / 5270 / 6170 / 8170 / 8270 / 6270, iX 6560, MX 897/ 886
Mực in phun Canon CLI 726 Bk
-Tên sản phẩm: CLI 726 Bk
-Loại mực: In phun màu đen
-Dung lượng: 341 trang độ phủ 5%
Mực in phun Canon CLI 726 C; M; Y
-Tên sản phẩm: CLI 726 C; M; Y
-Màu sắc: in phun; màu xanh
-Máy dùng: Canon Pixma: IP 4870; 4970; IX 6560; MG5170; MG5270; MG5370; MG6270; MG8170; MG8270; MX 886; MX897
-Dung lượng: 515 trang độ phủ 5% test A4
Mực in phun Canon CLI 726 GY
-Tên sản phẩm: CLI 726 GY
-Thương hiệu: Canon
-Loại mực in: In phun
-Dùng cho máy in: Canon PIXMA MG6170, MG8170
Mực in phun Canon PGI 820 Bk
-Tên sản phẩm: PGI 820 Bk
-Dùng cho máy : PIXMA iP3680, PIXMA iP4680, PIXMA iP4760, PIXMA MP545, PIXMA MP558, PIXMA MP568, PIXMA MP628, PIXMA MP638, PIXMA MP648,PIXMA MP988,PIXMA MP996, PIXMA MX868,PIXMA MX876
-Loại mực: Mực in phun màu đen
Mực in phun Canon CLI 821 Bk
Tên sản phẩm : Mực in Canon CLI-821 Bk
Hãng sản xuất : Canon
Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
Loại mực: In phun màu đen
Dùng cho máy: MP 988; MP 638; MP 628 ; MP 545 ; IP 4680; IP 3680; IP 4760; MP 558; MP 648; MP 996; MP 568, MP 998, MX 868; MX 876
Mực in phun Canon CLI 821 C; M; Y
-Tên sản phẩm: CLI 821 C; M; Y
–Loại mực in : In phun
– Dùng cho : Canon MP 996; MP 638; MP 628; MP 545; MP 568; MP 648; MP 558; MP 988; MP 998; IP 4680; IP 4760; IP 3680; MX 868; MX 876
–Hãng sản xuất: Canon
Mực in phun Canon CLI 821 GY
-Tên sản phẩm : Mực in Canon CLI-821 GY
-Hãng sản xuất : Canon
–Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
–Loại mực: In phun màu xám mờ
Dùng cho máy: MP 996; MP 638 ; MP 628 ; MP 545 ; MP 988 ; MP 998 ; IP 4680
Mực in phun Canon PGI 5 Bk
-Tên sản phẩm: PGI 5 Bk
-Thương hiệu: Canon
-Loại mực in: In phun đen
-Dùng cho máy in: Canon PIXMA MP600, iP3500, MP970, iP3300, MP500, MP830, MP960, MP800R, MP810, MX850,MP520, iP4500, iP4300, MP950, iP5200, MP800, MX700, iP5200R,
Mực in phun canon CLI 8 Bk
Tên sản phẩm : Mực in Canon CLI-8 Bk
Hãng sản xuất : Canon
Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
Loại mực: In phun màu xám mờ
Dùng cho máy: iP4200, iP4300, iP4500, iP5200, iP5300, iP6600D, iP 6700D, Pro 9000, MP 500, MP 530, MP 610, MP800, MP830/810, MP 970, MP 600, MX 850 , PRO 9000 mark II
Mực in phun Canon CLI 8 C; M; Y
Tên sản phẩm : Mực in Canon CLI-8 C,M,Y
Hãng sản xuất : Canon
Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
Loại mực: In phun màu xanh, vàng, tím
Dùng cho máy: iP 3300, iP 3500, iP 4200, iP 4300, iP 4500, iP 5200, iP 5300, iP 6600D, iP 6700D, iX 4000, iX 5000, Pro 9000, MP 500, MP 510, MP 520, MP 530, MP 610, MP 800, MP830/810, MP 970, MP 600, MX 700, MX 850, PRO 9000 mark II
Mực in phun Canon CLI 8 PC; PM
Tên sản phẩm : Mực in Canon CLI-8 PC,PM, R, G
Hãng sản xuất : Canon
Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
Loại mực: In phun màu Canon
Dùng cho máy: iP 1880, iP 2580, iP 2680, iP 1980, MP 145, MP 198, MP 228, MP 476, MX 308, MX 318
Mực in phun Canon CLI 8 R; G
Tên sản phẩm : Mực in Canon CLI-8 R, G
Hãng sản xuất : Canon
Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
Loại mực: In phun màu Canon
Dùng cho máy: iP 1880, iP 2580, iP 2680, iP 1980, MP 145,MP 198, MP 228, MP 476, MX 308, MX 318
Mực in phun Canon BCI 15 Bk
Mực in phun Canon BCI 15 Clr
-Tên sản phẩm: BCI 15 Clr
-Loại mực: Mực in Canon, in phun màu đen, hộp 2 tép
-Dung lượng: 340 trang test A4 độ phủ 3%
Mực in phun Canon BCI 16 Clr
-Tên sản phẩm: Mực in canon BCI-16 Color Ink Tank
-Loại mực: Mực in Canon in phun màu xanh, đỏ, vàng, hộ 1 tép
-Dung lượng: 80 hình khổ 10x15cm
Mực in phun Canon PGI 35 Bk
-Tên sản phẩm: PGI 35 Balck In Tank
-Loại mực: In phun màu đen
-Hãng sản xuất: Canon
-Dung lượng: 249 trang độ phủ 5%
Mực in phun Canon CLI 36 Clr
-Tên sản phẩm: CLI 36 Color Ink Cartridge
–Dùng cho máy : Canon iP100/ IP110
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực: Mực in phun màu
Mực in phun Canon BCI 24 Bk
-Tên sản phẩm: BCI 24 Bk
-Thương hiệu: Canon
-Loại mực in: In phun Black
-Dùng cho máy in: Canon S200SPx, S300, i320, i255, i355, i450, i455, i470D, i475D, iP1000, iP1500, iP2000, MPC190, MPC200, MP370, MP390, MP110, MP130.
Mực in phun Canon BCI 24 Bk Twin Pack
-Tên sản phẩm: BCI 24 Bk Twin Pack
-Thương hiệu: Canon
-Loại mực in: In phun Black
-Quy cách: 2 pack/hộp
-Dùng cho máy in: Canon S200SPx, S300, i320, i255, i355, i450, i455, i470D, i475D, iP1000, iP1500, iP2000, MPC190, MPC200, MP370, MP390, MP110, MP130.
Mực in pphun Canon BCI 24 Clr
-Tên sản phẩm: BCI 24 CIr
-Loại mực : In phun màu đen
-Máy dùng :Canon S200, S200x, i250, i320, i350, i450, i455, i470D, i475D, S300
PIXMA iP1000, iP1500, iP2000 ,PIXMA MP110, MP130, S330
MPC190, MPC200 Photo, MP360, MP370, MP390
Mực in phun Canon BCI 24 Clr Twin Pack
-Tên sản phẩm: BCI 24 CIr Twin Pack
-Loại mực: in phun màu đen
-Hãng sản xuất: Canon
-Máy dùng: i320/475D /S200SPx /MPC-190 /MP 370 /S200SPX /iP1000/1500/2000
Mực in phun Canon BCI 3e Bk
-Tên sản phẩm: BCI 3e Bk
-Thương hiệu: Canon
-Loại mực in: In phun màu đen
-Số trang in: 500 trang (độ phủ mực 5%)
-Dùng cho máy in: Canon BJC3000, BJC6000, BJC6200, BJC6500, I550, I560, I6100, I6500, I850, I865, IP3000, iP4000, iP4000R, iP5000, MP700, MP730, MP750, MP760, MP780, MPC100, MPC400, MPC600F, S400, S400SP, S450, S4500, S520, S530D, S600, S6300, S750
Mực in phun Canon BCI 3e C,M,Y
Tên sản phẩm : Mực in Canon BCI-3eC,M,Y
Hãng sản xuất : Canon
Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
Loại mực: In phun màu Canon
Dùng cho máy: S400/400SP/450/520/600/4500/6300, i550/560/850/865/6100/6500
Mực in phun Canon BCI 6 Bk; C; M; Y
Tên sản phẩm : Mực in Canon BCI-6C,Y,M
Hãng sản xuất : Canon
Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
Loại mực: In phun màu Canon
Dùng cho máy: S800/820/820D/830D, i560/865/905D/950/990/9100/9950, iP3000/4000/4000R/5000/6000/8500, BJC 8200, MP760/780
Mực in phun Canon BCI 6 Photo C; M
-Tên sản phẩm: Mực in Canon BCI-6 Photo Cyan Ink Tank
-Loại mực: In phun màu xanh nhạt
-Hãng sản xuất: Canon
-Dung lượng: 280 trang độ phủ 5%
Mực in phun Canon BCI 6 Red
-Tên sản phẩm: BCI 6 Red Ink Tank
-Loại mực: Mực in phun màu đỏ
-Hãng sản xuất: Canon
-Dung lượng: 280 trang độ phủ 5%
Mực in phun Canon BCI 6 Green
-Tên sản phẩm: BCI 6 Green Ink Tank
-Loại mực: Mực in phun màu xanh
-Hãng sản xuất: Canon
-Dung lượng: 280 trang độ phủ 5%
Mực in phun Canon PGI-750
-Tên sản phẩm: Mực in Canon PGI 750 Black Ink Tank
-Loại mực: In phun màu đen
-Dung lượng: 15 ml
Dùng cho máy : PIXMA iP7270, PIXMA MG5470, PIXMA MG5570, PIXMA MG6370, PIXMA MG6470, PIXMA MG7170,PIXMA MX727,PIXMA MX927
Mực in phun Canon CLI-751C; M; Y; K; GY
-Tên sản phẩm: CLI-751 C,M,K,G,Y
-Hẫng sản xuất: Canon
-Dung lượng: 7ml
Mực in phun Canon PGI-29 PBK; MBK; C; M; Y
-Tên sản phẩm: GI-29 PBK, MBK, C, M, Y
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực in: In phun
Mực in phun Canon PGI-29 PM; PC; DGY; GY; LGY; CO; R
-Tên sản phẩm: PGI-29 Y/R/PM/PC/PBK/MBK/M/LGY/GY/DGY/C
– Loại mực in: In phun màu
-Hãng sản xuất
– Dùng cho máy: Máy in mầu Canon PRO -1
Mực in phun Canon PGI-72 PBK; MBK; C; M; Y; PM; PC; DGY; GY; CO; R
-Tên sản phẩm: Canon PGI-72 PBK; MBK; C; M; Y; PM; PC; DGY; GY; CO; R
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực: Mực in phun
Mực in phun Canon CLI-42 BK C; M; Y; PC; PM; GY; LGY
-Tên sản phẩm: Canon CLI-42 BK C; M; Y; PC; PM; GY; LGY
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực: Mực in phun
Mực in phun Canon PGI-2700 PBK XL
Tên sản phẩm : Mực in Canon PGI-2700 PBK XL
Hãng sản xuất : Canon
Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
Loại mực: In phun màu đen
Dùng cho máy: MB5370, MB5070, iB4070
Mực in phun Canon PGI-2700 PBK
-Tên sản phẩm : Mực in Canon PGI-2700 PBK
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: In phun màu đen
-Dùng cho máy: MB5370, MB5070, iB4070
Mực in phun Canon PGI-2700 C M Y
-Tên sản phẩm : Mực in Canon PGI-2700 C M Y
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: In phun màu xanh, vàng, tím
-Dùng cho máy: MB5370, MB5070, iB4070
Mực in phun Canon PGI-2700 C M Y XL
-Tên sản phẩm : Mực in Canon PGI-2700 C M Y XL
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: In phun màu xanh, vàng, tím
-Dùng cho máy: MB5370, MB5070, iB4070
Mực in phun Canon GI-790 BK C M Y
-Tên sản phẩm : Mực in Canon PGI-790 BK/C/M/Y
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: In phun màu xanh, vàng, tím
-Dùng cho máy: G1000, G2000, G3000
Mực in phun Canon PGI 770
-Tên sản phẩm : Mực in Canon PGI-770 BK Pigment Black Ink Tank
-Hãng sản xuất : Canon
-Dung lượng: 15.4ml
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: In phun màu Canon
-Dùng cho máy: MG7770
Mực in phun Canon CLI 771 BK/C/M/Y/G
-Tên sản phẩm : Mực in Canon CLI 771 BK/C/M/Y/G
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: In phun màu xanh, vàng, tím
-Dùng cho máy: MG7770
[external_link offset=2]
Mực in Canon Laser EP 22
-Tên sản phẩm : Mực in Canon EP-22
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser trắng đen
-Dung lượng: 2500 độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP800, LBP810, LBP1120, HP1100, HP1100A
Mực in Canon Laser EP 25
-Tên sản phẩm : Mực in Canon EP-25
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser trắng đen
-Dùng cho máy: HP1200, 1000, LBP 1210
Mực in Canon Laser EP 26
-Tên sản phẩm : Mực in Canon CL-831C
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser trắng đen
-Dùng cho máy: MF 3110, LBP 3200
Mực in Canon Laser EP 65
-Tên sản phẩm : Mực in Canon CL-831C
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser trắng đen
-Dung lượng: 10000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP 2000
Mực in Canon Laser EP-87 Bk
-Tên sản phẩm: EP-87 Bk
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực in: Mực laser màu xanh
-Số trang in: 4000 trang (Cyan, độ phủ mức 5%)
–Dùng cho máy in: Canon Color ImageClass MF8180C, MF8170C, MF8150C/ LBP-2410
Mực in Canon Laser EP-87 C; M; Y
-Tên sản phẩm : Mực in Canon EP-87 (C,M,Y)
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser trắng đen
-Dung lượng: 4000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP-2410
Mực in Canon Laser EP-87 Drum
-Tên sản phẩm : Mực in Canon EP-87 (Drum)
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser trắng đen
-Dung lượng: 5000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP-2410
mực in Canon Laser Cartridge 301 BK
-Tên sản phẩm: Cartridge 301 BK
-Thương hiệu: Canon
-Loại mực in: Mực laser màu đen
-Số trang in: 5.000 trang (Black, độ phủ mực 5%)
-Dùng cho máy in: Canon ImageClass MF8180c/ Canon LBP5200.
Mực in Canon Laser Cartridge 301 C/M/Y
-Tên sản phẩm: Cartridge 301 C/M/Y
-Thương hiệu: Canon
Loại mực in: Mực laser màu xanh
-Số trang in: 4.000 trang (Cyan, độ phủ mực 5%)
-Dùng cho máy in: Canon ImageClass MF8180c/ Canon LBP5200.
Mực in Canon Laser Cartridge 301 Drum
-Tên sản phẩm: Cartridge 301 Drum
-Hãng sản xuất: Canon
-Dùng cho máy in: Canon Color Laser LBP 5200, MF8180C – Drum
Mực in Canon Laser Cartridge 302 Bk
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Catridge-302 Bk
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser
-Dung lượng: 10000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP 5960 , LBP 5970
Mực in Canon Laser Cartridge 302 C; M; Y
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Catridge-302 C,M,Y
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser vàng, xanh, tím
-Dung lượng: 6000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP 5960 , LBP 5970
Mực in Canon Laser Drum Cartridge 302 Bk; C; M; Y
-Tên sản phẩm: Băng Mực Canon – Drum Cartridge 302 C/M/Y
– Màu sắc: xanh, đỏ, vàng
-Hãng sản xuất: Canon
– Mã mực : Drum Catridge 302 Cyan/ Magenta/ Yellow
– Loại máy in sử dụng : LBP 5960 , LBP 5970
Mực in Canon Laser Cartridge 303
Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 303
Hãng sản xuất : Canon
Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
Loại mực: Laser trắng đen
Dung lượng: 2000 trang độ phủ 5%
Dùng cho máy: LBP 3000, LBP 2900
Mực in Canon Laser Cartridge 306
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 306
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser
-Dung lượng: 5000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: MF6550
Mực in Canon Laser Cartridge 307 Bk
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 307 BK
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser trắng đen
-Dung lượng: 2500 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP 5000
Mực in Canon Laser Cartridge 307 C; M; Y
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 307 C, M, Y
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser xanh, vàng, đen, tím
-Dung lượng: 2000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP 5000
Mực in Canon Laser Cartridge 308
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Catridge-308
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser
-Dung lượng: 2500 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP 3300 , LBP 3360
Mực in Canon Laser Cartridge 309
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 309
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser trắng đen
-Dung lượng: 12000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP 3500
Mực in Canon Laser Cartridge 310
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 310
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser trắng đen
-Dung lượng: 6000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP 3460
Mực in Canon Laser Cartridge 310 II
-Tên sản phẩm: Cartridge 310 II
-Thương hiệu: Canon
-Loại mực in: Laser trắng đen
-Số trang in: 12.000 trang (độ phủ mực 5%, ISO/IEC 19752)
-Dùng cho máy in: Canon LBP 3460.
Mực in canon Laser Cartridge 311 Bk
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Catridge-311 Bk
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser trắng đen
-Dung lượng: 10000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP 5360
Mực in Canon Laser Cartridge 311 C/M/Y
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Catridge-311 C,M,Y
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser
-Dung lượng: 60000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP 5360
Mực in Canon Laser Cartridge 312
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 312
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser trắng đen
-Dung lượng: 1500 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP 3050 , LBP 3150
Mực in Canon Laser Cartridge 313
-Tên sản phẩm: Cartridge 313
-Hãng sản xuất: Canon
-Màu sắc: Đen
-Dung lượng: In khoảng 2000 trang
Mực in Canon Laser Cartridge 315
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Catridge-315
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser trắng đen
-Dung lượng: 3000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP 3310 , LBP 3370
Mực in Canon Laser Cartridge 316 Bk
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 316 Bk
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser
-Dung lượng: 2300 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP 5050 , LBP 5050N
Mực in Canon Laser Cartridge 316 C; M; Y
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 316 C,M,Y
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser
-Dung lượng: 1500 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP 5050 , LBP 5050N
Mực in Canon Cartridge 317 Bk
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 317 Bk
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser
-Dung lượng: 6000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: MF 8450C , MF 9280CDN
Mực in Canon Laser Cartridge 317 C/M/Y
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 317 C,M,Y
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser
-Dung lượng: 4000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: MF 8450C , MF 9280CDN
Mực in Canon Laser Cartridge 318 Bk
-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge 318 Bk
-Hãng sản xuất: Canon
-Dùng cho máy: LBP 7200, LBP 7680CX, LBP 8380, LBP 8350, LBP 7600
Mực in Canon Laser Cartridge 318 C; M; Y
-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge 318 C; M; Y
-Hãng sản xuất: Canon
-Dùng cho máy: LBP 7200,7680CX, 8380,8350,7600
Mực in Canon Laser Cartridge 319
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 319
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser
-Dung lượng: 2100 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP 6650DN , LBP 6300DN , MF 5870DN, MF5980Dw, MF6180Dw, LBP6680X
mực in Canon Laser Cartridge 319 II
-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge 319 II
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực in: Laser trắng đen
-Số trang in: 6.400 trang (độ phủ mực 5%, ISO/IEC 19752)
-Dùng cho máy in: Canon Imageclass MF5870dn/ MF5980dw/ MF6180dw, Canon LBP6300dn/ LBP6650dn/ LBP6680x.
Mực in Canon Laser Cartridge 320
-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge 320
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực in: Laser trắng đen
-Số trang in: 5.000 trang (độ phủ mực 5%, ISO/IEC 19752)
-Dùng cho máy in: Canon Imageclass D1150.
Mực in Cano Laser Cartridge 322 Bk
-Tên sản phẩm : Mực in Cartridge 322BK
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser
-Dung lượng: 6500 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP 9100Cdn , LBP 9500C , LBP 9600C
Mực in Canon Laser Cartridge 322 C; M; Y
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 322C,M,Y
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser
-Dung lượng: 7500 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP 9100Cdn , LBP 9500C , LBP 9600C
mực in Canon Laser Cartridge 323 Bk
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 323BK
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser
-Dung lượng: 5000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP 7750 CDN
Mực in Canon Laser Cartridge 323 C; M; Y
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 323C,M,Y
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser xanh, vàng, tím
-Dung lượng: 8500 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP 7750 CDN
Mực in Canon Laser Cartridge 324
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 324
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser
-Dùng cho máy: LBP 6750DN
Mực in Canon Laser Cartridge 325
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 325
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser
-Dung lượng: 1600 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP 6000, MF3010AE
Mực in Canon Laser Cartridge 326
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 326
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser
-Dung lượng: 2100 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP 6200D
Mực in Canon Laser Cartridge 328
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 328
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser đen
-Dung lượng: 2100 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: MF 4412 / MF 4450 / MF 4550D / D520 ; MF 4570DN; MF 4580DN, MF4580Dw, MF 4750, MF 4870dn, MF4890Dw, MF 4820d, MF4720w
Mực in Canon Laser Cartridge 329 Bk
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 329 BK
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser
-Dung lượng: 800 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP7018C
Mực in Canon Laser Cartridge 332 BK
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 332 BK
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser
-Dùng cho máy: LBP 7780Cx
Mực in Canon Laser Cartridge 332 C;M;Y
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 332 C/M/Y
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser xanh, vàng, tím
-Dùng cho máy: LBP 7780Cx
Mực in Canon Laser Cartridge 333
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 333
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser
-Dùng cho máy: LBP8780X
Mực in Canon Laser Cartridge 333 H
-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge 333 H
-Thương hiệu: Canon
-Loại mực in: Laser trắng đen
-Số trang in: 17.000 trang (độ phủ mực 5%, ISO/IEC 19752)
-Dùng cho máy in: Canon imageCLASS LBP 8780x
Mực in Canon Laser Cartridge 335E Bk
-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge 335E Bk
-Thương hiệu: Canon
-Loại mực in: Laser màu đenSố trang in: 7.000 trang (độ phủ mực 5%, ISO/IEC 19798)
-Dùng cho máy in: Canon imageCLASS LBP841CDN/843CX.
Mực in Canon Laser Cartridge 335E C;M;Y
-Tên thương hiệu: Mực in Canon Laser Cartridge 335E Cyan, Magenta, Yellow
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực in: laser màu xanh, đỏ, vàng
-Số trang in: 7400 trang (ISO/IEC 19798)
-Dùng cho máy in: Canon imageCLASS LBP 841CDN/ 843CX
Mực in Canon Laser Cartridge 335 Bk
-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge 335Bk
-Hãng sản xuất : Canon
-Loại mực: Laser Dùng cho máy: LBP 841, LBP 843 CX
Mực in Canon Laser Cartridge 335 C;M;Y
-Tên sản hẩm: Mực in Canon Laser 335 C,M,Y
-Hãng sản xuất : Canon
-Loại mực: Laser
-Dùng cho máy: LBP 841, LBP 843CX
Mực in Canon Laser Cartridge 337
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 337
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser
-Dùng cho máy: MF211, MF221D, MF212W, MF215, MF217, MF229Dw
Mực in Canon Laser Cartridge 416 Bk
-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge 416 Bk
-Hãng sản xuất: Canon
-Màu sắc: Đen
-Mã mực : Cartridge 416BK
-Loại máy in sử dụng : MF 8030Cn , MF 8050Cn, MF8010Cn, MF8080Cw
-Dung lượng : In khoảng 2.300 trang
Mực in Canon Laser Cartridge 416 C/M/Y
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 416 C, M, Y
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser xanh, tím ,vàng
-Dung lượng: 1500 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: MF 8030Cn , MF 8050Cn, MF8010Cn, MF8080Cw
Mực in Canon Laser Cartridge 418 BK
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 418BK
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser
-Dung lượng: 3400 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: MF 8350Cdn, MF8380Cdw, MF8580Cdw
Mực in Canon Laser Cartridge 418 C/M/Y
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 418C,M,Y
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser
-Dung lượng: 2900 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: MF 8350Cdn, MF8380Cdw, MF8580Cdw
Mực in Canon Laser Toner 034 Black
-Tên sản phẩm: Mực in Canon 034 Black Laser Cartridge
-Loại mực: Laser màu đen
-Dung lượng: 12000 trang độ phủ 5%
-Máy sử dụng: ImageClass MF 810cdn, MF 820cdn
Mực in Canon Laser Toner 034 C/M/Y
-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Toner 034 C/M/Y
-Hãng sản xuất: Canon
-Dung lượng: 7300 trang độ phủ 5%
Mực in Canon Laser Drum 034 Black
-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Drum 034 Black
-Thương hiệu: Canon
-Loại mực in: Drum mực
-Số trang in: 32.500 trang (Black, độ phủ mực 5%)
-Dùng cho máy in: Canon ImageClass MF810Cdn/ ImageClass MF820Cdn
Mực in Canon Laser Drum 034 C/M/Y
-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Drum 034 C/M/Y
-Hãng sản xuất: Canon
-Tuổi thọ: 34000 trang
Mực in Canon Laser Cartridge 039
-Tên sản phẩm: Mực in Canon 039 Black Laser Toner Cartridge
-Thương hiệu: Canon
-Loại mực: Laser trắng đen
-Dùng cho máy: imageCLASS LBP351x, imageCLASS LBP352x/LBP352dn
-Dung lượng: 11,000 trang A4 độ phủ 5%
Mực in Canon Laser Cartridge 039H
-Tên sản phẩm: Mực in Canon 039H, Black toner Cartridge (EP-039H)
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực: Laser trắng đen
-Dùng cho máy in: Canon imageCLASS LBP351/ LBP 352
Dung lượng: 25.000 trang độ phủ 5%
Mực in Canon Laser Cartridge 040 Bk
-Tên sản phẩm: Mực in Canon 040BK Black Laser Cartridge
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực: Mực in màu
-Dung lượng:6300 trang độ phủ 5%
Mực in Canon Laser Cartridge 040 C/M/Y
-Tên sản phẩm: Mực in Canon 040 C/M/Y Toner Cartridge
-Loại mực: Laser màu xanh, đỏ, vàng
-Dung lương: 5400 trang đọ phủ 5%
-Máy dùng: LBP-710, LBP-712CX
Mực in Canon Laser Cartridge 040H Bk
-Tên sản phẩm: Mực in Canon 040H Black Toner Cartridge
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực: Laser màu đen
-Dung lượng: 12500 trang độ phủ 5%
-Máy dùng: LBP-710, LBP-712CX
Mực in Canon Laser Cartridge 040H C/M/Y
-Tên sản phẩm: Mực in Canon 040H C/M/Y Toner Cartridge
-Loại mực: Laser màu xanh, vàng, đỏ
-Hãng sản xuất: Canon
-Dung lượng: 10000 trang độ phủ 5%
Mực in Canon Laser Cartridge 041
-Tên sản phẩm: Mực in Canon 041 Black Toner Cartridge (EP-041)
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực: In laser màu đen
-Dung lượng: 10.000 trang độ phủ 5%
Mực in Canon Laser Cartridge 041H
-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge 041H
-Thương hiệu: Canon
-Loại mực in: Mực laser màu đen (Loại H)
-Số trang in: 20.000 trang (Black, độ phủ mực 5%)
-Dùng cho máy in: Canon imageCLASS LBP312x.
Mực in Canon Laser Cartridge 045 Bk
-Tên sản phẩm: Mực in Canon 045 Black Toner Cartridge (EP-045Bk)
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực: In laser màu đen
-Dung lượng: 1.400 trang độ phủ 5%
-Máy sử dụng: Canon imageCLASS MF631C Series
Mực in Canon Laser Cartridge 045 C/M/Y
-Tên sản phẩm: Mực in Canon 045 C/M/Y
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực: In laser màu đen
-Dung lượng: 1.400 trang độ phủ 5%
-Máy sử dụng: Canon imageCLASS MF631C Series
Mực in Canon Cartridge 045H Bk
-Tên sản phẩm: Mực in Canon 045H Black Toner Cartridge (045H-Bk)
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực: In laser màu đen
-Dung lượng: 2.800 trang độ phủ 5%
-Máy sử dụng: Canon imageCLASS MF631C Series
Mực in Canon Laser Cartridge 045H C/M/Y
-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge 045H C/M/Y
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực: Laser màu vàng, xanh, đỏ
Mực in Canon Laser Cartridge 046 Bk
-Tên sản phẩm: Mực in Canon 046 Black Toner Cartridge
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực: Laser màu đen
-Máy dùng: Image Class LBP-654Cx, MF-731Cdw, MF-733Cdw- MF-735cx, MF 735cdw
Mực in Canon Laser Cartridge 046 C/M/Y
-Tên sản phẩm: Mực in Canon 046 C/M/Y Toner Cartridge
-Loại mực: Laser màu xnah, đỏ, vàng
-Hãng sản xuất: Canon
Mực in Canon Laser Cartridge FX3
-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge FX3
-Hãng sản xuất: Canon
–Loại mực: Laser
-Dùng cho máy: L220, L240,L250, L280, L295, L350, L360, L200
Mực in Canon Cartridge FX9
-Tên sản phẩm: Mực in Canon Cartridge FX9
–Hãng sản xuất : Canon
-Loại mực: Laser
-Dùng cho máy: L120, 4680, 4122,L160, L140, 4320,4350, 4150, 4370,4380
Mực in Canon Cartridge W
-Tên sản phẩm: Mực in Canon Cartridge W
-Thương hiệu: Canon
-Loại mực in: Mực laser màu đen
-Số trang in: 3.500 trang (Black, độ phủ mực 5%)
-Dùng cho máy in: Canon FAX L380/ FAX L390/ FAX L400, Canon imageClass D320/ imageClass D380.
Máy in phun màu Brother DCP-T310 (In màu/Photo màu/ Scan màu)
- – Chức năng: In màu/Photo màu/ Scan màu
- – Khổ giấy: A4/A5
- – In đảo mặt: Không
- – Cổng giao tiếp: USB
- – Dùng mực: Bình mực in lớn BK 6500 trang A4; C/M/Y: 5000 trang A4
Máy hủy tài liệu Ziba HC-27
Máy hủy tài liệu Ziba HC-27
Vụn thành mảnh 3x16mm
Công suất hủy (70g A4): 6
Tốc độ hủy 3.5m/phút
Miệng cắt rộng: 220mm
Thùng giấy 15L
Tự khởi động
Ngưng khi kẹt giấy
Chức năng trả giấy ngược
Kích thước 330 × 235 × 510 mm
Bảo hành máy 01 năm
Bảo hành dao cắt 01 năm
Máy Scan chuyên dụng Brother ADS-2200 – Quét 2 mặt tự động
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Máy quét chuyên dụng ADS-2200
Scan 2 mặt tự động
Scan Chứng minh thư, Card visit
Scan màu, độ phân giải 600×600 dpi
Tốc độ quét 35 ppm (35 tờ/phút) – 70 ipm (70 trang-mặt giấy/phút)
Khay nạp giấy tự động với sức chứa lên đến 50 tờ
Kết nối USB 2.0 nhanh chóng
Dễ dàng chuyển đổi scan sang định dạng PDF, tệp file, email, OCR, hình ảnh và quét trực tiếp đến USB Host Drive
Công nghệ Dual CIS, bảng điều khiển: phím mềm
Phần mềm đi kèm máy: IPS, Nuance Paper Port 14SE, Bizcard OCR, Remote setup
Máy scan (Quét) Brother ADS-1700W – Quét 2 mặt tự động
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu Scan | Máy quét 2 mặt Quét trực tiếp đến USB và thiết bị di động (Android và iOS) và các ứng dụng đám mây |
Tốc độ scan | 25 ppm/ phút |
Độ phân giải | 600 x 600dpi |
Màn hình | Màn hình cảm ứng LCD |
Khay nạp giấy | 20 tờ |
Kế nối mạng | Wireless 802.11b / g / n |
Công kết nối | Hi-Speed USB 3.0 |
Máy Scan Brother ADS-2400N – Quét 2 mặt tự động
Máy Scan Brother ADS-2400N-
Scan tự động 2 mặt
Độ phân giải: Lên đến 600 x 600 dpi
Kết nối: mạng nội bộ có dây (LAN) và high-speed USB 2.0,
Sử dụng bàn phím chức năng
Phần mềm ABBYY: Có
Quét qua USB: Có
Hỗ trợ trình điều khiển TWAIN và ISIS
Tích hợp các công nghệ chỉnh sử hình ảnh thông minh
Phần mềm cao cấp trang bị kèm theo cho PC và MAC
Kích thước 306 x 258 x 250mm
Quét tài liệu trực tiếp đến bộ nhớ ngoài Usb 64Gb
Khay nạp giấy 50 tờ với nhiều khổ giấy
– —-
Giao hàng miễn phí trong Nội thành Hà Nội
Máy Scan Brother ADS-1200 – Quét 2 mặt tự động
Máy Scan Brother ADS-1200
Độ phân giải Up to 600 x 600 dpi
Tốc độ quét 25ppm/50ipm
Chế độ quét màu 2 mặt
Bộ nhớ trong 256Mb
Kết nổi cổng USB 3.0
Khay nạp giấy tối đa 20 tờ
Chế độ quét 24-bit color, 28 bit (256 levels) gray scale, 1 bit monochrome
Công nghệ cảm biến ảnh Dual CIS
Chu kỳ hằng ngày upto 1000 tờ
Kích thước W 207 X D103 X H 83 nm
Trọng lượng : 1,36 kg.
Máy scan Brother ADS-2800W – Quét 2 mặt tự động
- Máy scan Brother ADS-2800W
- Màn hình cảm ứng LCD 3.7 Inch.
- Cảm biến hình ảnh: Dual CIS.
- Kiểu quét : Quét 2 mặt.
- Scan qua mạng có dây và không dây WiFi.
- Độ sâu bit màu quét 24 bit.
- Tốc độ quét : 40 trang /phút.
- Độ phân giải : 600 x 600 dpi.
- Khổ giấy : A4/Letter.
- Bộ nhớ trong : 512MB
- Scan to email, Image, OCR, File, USB.
- Khay nạp giấy tự động ADF 50 tờ.
- Công suất : 1500 tờ / ngày.
- Kiểu kết nối : USB 2.0, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, WiFi IEEE 802.11g/n (WiFi Direct).
- Hệ điều hành hỗ trợ : Windows, MacOS, Linux.
- Kích thước (WxDxH) : 306 x 250 x 258 mm.
- Trọng lượng : 4,6 kg.
Máy Scan Brother ADS-3000n – Scanner Mạng 2 mặt
Máy Scan Brother ADS-3000n Scanner
Scanner 2 mặt tự động
Quét văn bản và tài liệu
Độ phân giải lên đến 600 x 600 dpi
Kết nối: mạng nội bộ (LAN), superspeed USB 3.0
Sử dụng bàn phím chức năng
Phần mềm ABBYY: Có
Quét qua USB: Có
Hỗ trợ trình điều khiển TWAIN và ISIS
Tích hợp các công nghệ chỉnh sử hình ảnh thông minh
Phần mềm cao cấp trang bị kèm theo cho PC và MAC
Kích thước 306 x 258 x 250mm
Quét tài liệu trực tiếp đến bộ nhớ ngoài Usb 64Gb
Khay nạp giấy lên đến 50 tờ với nhiều khổ giấy
Máy scan Brother DS-740D – Máy quét cầm tay di động
Thông số kỹ thuật máy scan Brother DS-740D :
Cảm biến hình ảnh: CIS.
Độ phân giải : 600 x 600 dpi.
Kiểu quét : Quét 2 mặt.
Độ sâu bit màu quét 24 bit.
Tốc độ quét : 15 trang / phút (Màu, 300 dpi, A4).
Khổ giấy : A4/Letter, biên lai và chứng minh thư
Kiểu kết nối : USB 2.0.
Cắm nguồn trực tiếp từ cổng USB
Kích thước (WxDxH) : W 301 x D 63 x H 45,3 mm
Trọng lượng : 646g
Máy scan Brother DS-720D – Máy quét 2 mặt cầm tay di động
Thông số kỹ thuật máy scan Brother DS-720D :
Cảm biến hình ảnh: CIS.
Độ phân giải : 600 x 600 dpi.
Kiểu quét : Quét 2 mặt.
Độ sâu bit màu quét 24 bit.
Tốc độ quét : 8 giây/tờ (Màu, 300 dpi, A4).
Khổ giấy : A4/Letter.
Kiểu kết nối : USB 2.0.
Kích thước (WxDxH) : 290.5 mm x 52.5 mm x 36.7 mm.
Trọng lượng : 0,5 kg.
Máy scan Brother DS-620 – Máy quét cầm tay di động
Thông số kỹ thuật máy scan Brother DS-620 :
Cảm biến hình ảnh: CIS.
Độ phân giải : 600 x 600 dpi.
Kiểu quét : Quét 1 mặt.
Độ sâu bit màu quét 24 bit.
Tốc độ quét : 8 giây/tờ (Màu, 300 dpi, A4).
Khổ giấy : A4/Letter.
Kiểu kết nối : USB 2.0.
Kích thước (WxDxH) : 290.5 mm x 52.5 mm x 36.7 mm.
Trọng lượng : 0,5 kg.
Máy scan Brother ADS-1600W – Scan 2 mặt Wifi
Màn hình cảm ứng LCD 2.7 Inch.
Cảm biến hình ảnh: Dual CIS.
Kiểu quét : Quét 2 mặt.
Độ sâu bit màu quét 24 bit.
Tốc độ quét : 18 trang /phút.
Độ phân giải : 600 x 600 dpi.
Khổ giấy : A4/Letter.
Bộ nhớ trong : 256MB
Scan to USB Quét trực tiếp đến thẻ nhớ USB
Scan to OCR Quét tài liệu trực tiếp đến ứng dụng xử lý văn bản, như Microsoft® Word, để chỉnh sửa.
Khay nạp giấy tự động ADF 20 tờ.
Công suất : 500 tờ / ngày.
Kiểu kết nối : USB 2.0, Wireless.
Hệ điều hành hỗ trợ : Windows, MacOS, Linux.
Kích thước (WxDxH) : 285 x 231 x 255 mm.
Trọng lượng : 1,6 kg.
Máy in laser đen trắng Canon LBP 113w
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Sản phẩm | Máy in laser đen trắng |
Hãng sản xuất | Canon |
Model | LBP 113w |
Chức năng | In – Wifi |
Khổ giấy | A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal. Envelope: COM10, Monarch, C5, DL, Loại giấy: Plain, Heavy, Recycled, Label (A4 / Letter), Envelope |
Bộ nhớ | 256Mb |
Tốc độ | 22 ppm. |
In đảo mặt | Không |
ADF | Không |
Độ phân giải | Độ phân giải bản in: 600 x 400 dpi, 600 x 600 dpi. Chất lượng bản in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh: 2,400 (eq.) × 600 dpi |
Cổng giao tiếp | USB/ WIFI |
Dùng mực | Cartridge 047, Drum 049 |
Mô tả khác | Khay kéo: 150 tờ, Khay giấy ra: 100 tờ (mặt úp xuống), Nạp giấy (Căn cứ trên giấy 80g/m2). Hệ điều hành tương thích: Windows® 10, 8.1,7, Windows Server® 2016, Windows Se 2012 R2, 2012, 2008 R2, 2008, Mac® OS X 10.8.5 & up *1, Linux *1. |
MÁY IN ĐA CHỨC NĂNG CANON MF 244DW
Thông số kỹ thuật máy in đa chức năng Canon MF 244dw :
– Chức năng chuẩn : Copy – In wifi – Scan màu.
– Khổ giấy tối đa : A4.
– Tốc độ in/copy : 27 trang / phút.
– Tốc độ scan phẳng : 3 giây /trang trắng đen và 4 giây /trang màu.
– Tốc độ scan trên ADF : 20 ảnh trắng đen /phút và 15 ảnh màu /phút.
– Độ phân giải : 600 dpi x 600 dpi.
– Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh : 1200 x 1200dpi (tương đương).
– Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) : 13.5 giây hoặc nhanh hơn.
– Thời gian in bản đầu tiên (FCOT) : Xấp xỉ 6 giây.
– Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) : Xấp xỉ 2,0 giây.
– Ngôn ngữ in : UFR II LT.
– Bộ nhớ tiêu chuẩn : 512MB.
– Khay giấy tự động : 01 x 250 tờ, khay tay 1 tờ.
– Khay nạp giấy tự động ADF 35 tờ.
– Bộ tự động đảo mặt bản sao Duplex.
– Khả năng phóng to thu nhỏ : 25% – 400%.
– Sao chụp liên tục : 999 tờ.
– Cổng kết nối : USB 2.0 High Speed, 10/100 Base-T Ethernet, Wi-Fi 802.11b/g/n.
– Hệ điều hành hỗ trợ : Win10(32 / 64bit), Win 8.1 (32 / 64bit), Win 8 (32 / 64bit), Windows 7 (32 / 64-bit), và một số hệ điều hành khác.
– Nguồn điện : 220 – 240V, 50/60Hz.
– Kích thước : 390 x 378 x 360mm.
– Trọng lượng : 12.1 Kg.
– Sử dụng Cartridge 337 : 2.400 trang A4 độ phủ mực tiêu chuẩn, mực theo máy 0969756783 trang A4.
– Công suất tối đa: 15.000 trang/tháng.
– Công suất in khuyến nghị hàng tháng : 0969756783 trang.
Máy in laser màu đa chức năng HP M281FDW (T6B82A) (Print, Copy, Scan, Fax, Duplex, Network, Wifi)
Sản phẩm | Máy in laser màu |
Hãng sản xuất | HP |
Model | M281FDW (T6B82A) |
Chức năng | Print, Copy, Scan, Fax, Duplex, Network, Wifi |
Khổ giấy | A4, A5, A6, B5 (JIS), B6 (JIS), 16K -(DL, C5, B5) |
Bộ nhớ | 256Mb |
Tốc độ | 21 ppm Back/ color |
In đảo mặt | Có |
ADF | Không |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp | USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực | HP CF500A (~1400 yield) / CF501A, CF502A, CF503A (~1300 yield) |
Mô tả khác | Khay giấy vào: 250 tờ – Khay giấy ra 100 tờ |
GIẤY IN Bill K80
Giấy in nhiệt k80 (khổ 80mm), đường kính Ø 45mm, dùng để in hóa đơn thanh toán (giấy in bill)
Đây là giấy in bill tính tiền bằng công nghệ in cảm nhiệt trực tiếp (không cần mực in).
Khổ giấy: rộng 80mm
Đường kính cuộn: Ø 45mm / 0.30mm
Định lượng giấy: 65gsm (65g/m2) / 38mm & 45mm
NSX: Hansol (Hàn Quốc)
Đóng gói: 100 cuộn/thùng
Quy cách: cuộn giấy bọc giấy bạc
Giấy in hóa đơn cảm nhiệt k57 (khổ 57mm, 58mm)
Khổ giấy: rộng 57mm
Đường kính cuộn: Ø 45mm / 0.30mm
Định lượng giấy: 65gsm (65g/m2) / 38mm & 45mm
NSX: Hansol (Hàn Quốc)
Đóng gói: 100 cuộn/thùng
Quy cách: cuộn giấy bọc giấy bạc
Máy in laser đen trắng Brother HL-B2000D
- Tốc độ in : 35 trang/ phút
- In 2 mặt DUPLEX : Có
- Độ phân giải : 600 x 600dpi
- Khay giấy chuẩn : 250 tờ
- Khay Giấy Ra : 150 tờ
[external_footer]