THẢO LINH

Mục lục bài viết

Máy in HL-1201

Máy in laser đơn sắc, nhỏ gọn

Lên đến 20-21 trang/phút

Lên đến 600 x 600 dpi (2400 x 600 dpi with Resolution Control)

[external_link_head]

Máy in laser đơn sắc được thiết kế nhỏ gọn với công nghệ

in ấn chống kẹt giấy và CHI PHÍ MỰC IN CỰC THẤP

Máy in HL-1211W

In laser đơn sắc, nối mạng không dây, in ấn thông qua ứng dụng Brother iPrint&ScanLên đến 20 trang/phútUSB Hi-Speed 2.0, Wireless Lên đến 2400 x 600 dpi (HQ1200 technology)

Máy in laser đơn sắc được thiết kế nhỏ gọn với công nghệ in ấn chống kẹt giấy, kết nối không dây và CHI PHÍ MỰC IN CỰC THẤP. 

Máy in HL-L2321D

  • In đảo mặt tự động    
  • Tốc độ in nhanh lên đến 30 trang/phút (A4) 
  • USB Hi-Speed 2.0, Ethernet

Nâng cao hiệu suất công việc với HL-L2321D – máy in laser đơn sắc của Brother. Với tốc độ in lên đến 30 trang/phút kết hợp tính năng in đảo mặt tự động sẽ giúp bạn có những trải nghiệm in ấn tuyệt vời.

Thêm vào đó là hộp mực năng suất cao 2600 trang, đi kèm theo máy. 

Máy in HL-L2361DN

Kết nối mạng (có dây), In đảo mặt tự động, Brother iPrint&Scan,  Air Print, Google Cloud Print

Tốc độ in nhanh lên đến 30 trang/phút (A4) 

USB Hi-Speed 2.0, EthernetMàn hình LCD – 16 ký tự, 1 dòng

Nâng cao hiệu suất công việc với HL-L2361DN – máy in laser đơn sắc của Brother. Với tốc độ in lên đến 30 trang/phút và nhiều chức năng đa dạng, bạn sẽ có những trải nghiệm in ấn tuyệt vời. Thêm vào đó là hộp mực năng suất cao 2600 trang, đi kèm theo máy. 

Máy in HL-L2366DW

Kết nối mạng (có dây), In đảo mặt tự động, Brother iPrint&Scan,  Air Print, Google Cloud Print

Tốc độ in nhanh lên đến 30 trang/phút (A4) 

USB Hi-Speed 2.0, EthernetMàn hình LCD – 16 ký tự, 1 dòng

Nâng cao hiệu suất công việc với HL-L2366DW – máy in laser đơn sắc của Brother. Với tốc độ in lên đến 30 trang/phút và nhiều chức năng đa dạng, bạn sẽ có những trải nghiệm in ấn tuyệt vời. Thêm vào đó là hộp mực năng suất cao 2600 trang, đi kèm theo máy. 

Máy in HL-5440D

Tốc độ nhanh lên đến 38 trang/phút (A4)

 In 2 mặt tự động, tiết kiệm đến 50% giấy    

Độ phân giải lên đến 1,200 x 1,200 dpi

Đáp ứng nhu cầu in lớn của văn phòng với HL-5440D, máy in Laser đơn sắc tốc độ cao này hỗ trợ tính năng in 2 mặt tự động.

(Chỉ cần chọn nút in 2 mặt, tài liệu của bạn sẽ tự động được in ra ở cả hai mặt của tờ giấy, giúp bạn tiện dụng khi sử dụng và tiết kiệm chi phí mua giấy) và được thiết kế để đạt tốc độ ấn tượng 38 trang/phút

Tính năng nổi bật

Tốc độ: tốc độ cao lên đến 38 trang/phút

In 2 mặt: tính năng in 2 mặt không chỉ giúp bạn có những tài liệu 2 mặt, brochure và sách đầy chuyên nghiệp mà còn tiết kiệm thời gian và tiền bạc nhờ giảm thời gian vận hành và só lượng giáy.

Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao và kết nối parallel

Tiết kiệm chi phí: sử dụng hộp mực 8,000 trang năng suất cao dành cho in số lượng lớn để giảm chi phí vận hành hơn nữa

Máy in HL-5450DN

Tốc độ nhanh lên đến 38 trang/phút (A4) In 2 mặt tự động, tiết kiệm đến 50% giấyĐộ phân giải lên đến 1,200 x 1,200 dpi 

Đáp ứng nhu cầu in lớn của văn phòng với HL-5450DN, máy in Laser đơn sắc tốc độ cao này hỗ trợ tính năng in 2 mặt tự động(Chỉ cần chọn nút in 2 mặt, tài liệu của bạn sẽ tự động được in ra ở cả hai mặt của tờ giấy, giúp bạn tiện dụng khi sử dụng và tiết kiệm chi phí mua giấy) và được thiết kế để đạt tốc độ ấn tượng 38 trang/phút

Tính năng nổi bật

Tốc độ: tốc độ cao lên đến 38 trang/phút

In 2 mặt: tính năng in 2 mặt không chỉ giúp bạn có những tài liệu 2 mặt, brochure và sách đầy chuyên nghiệp mà còn tiết kiệm thời gian và tiền bạc nhờ giảm thời gian vận hành và só lượng giáy.

Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao và tích hợp card mạng Network

Tiết kiệm chi phí: sử dụng hộp mực 8,000 trang năng suất cao dành cho in số lượng lớn để giảm chi phí vận hành hơn nữa

Máy in HL-L5100DN

In, in 2 mặt tự động, kết nối mạngLên đến 40/42 trang/phút

(Chế độ Yên Lặng: Lên đến 25/26 trang/phút)
Độ phân giải chất lượng cao lên đến 1,200 x 1,200 dpi Kết nối mạng LAN

Máy in Laser Đơn sắc với tính năng in 2 mặt tự động và kết nối mạng LAN.

HL-L5100DN là loại Máy in Laser đơn sắc tiết kiệm chi phí, là thiết bị lý tưởng để sử dụng cho các văn phòng làm việc bận rộn hoặc các nhóm làm việc nhỏ nhờ có kết nối mạng LAN được cài đặt sẵn. Tốc độ in cao lên đến 40 trang/phút và tính năng in 2 mặt tự động cũng góp phần nâng cao hiệu suất của người sử dụng và mực in tùy chọn có hiệu suất siêu cao giúp làm giảm chi phí in ấn.

Máy in HL-L8250CDN

In laser màu, Kết nối có dây và không dây, in đảo mặt tự động, kết nối có dây và không dây, iPrint&Scan, Air Print, Google Cloud PrintTốc độ in nhanh lên đến 28 trang/phútHi-Speed USB2.0 / USB Direct Print / Ethernet16 ký tự x 2 dòngHộp mực dung lượng cực lớn có thể in đến 6.000 trang, mang đến chi phí bản in cực thấp

HL-L8250CDN là máy in laser màu tốc độ cao lên đến 28 trang/phút đối với cả 2 chế độ in trắng đen và in màu. Thiết bị được thiết kế cho phép người dùng thực hiện nhiều việc trong thời gian ngắn và tiết kiệm chi phí cho mỗi công việc.

HL-L8250CDN với chức năng in đảo mặt tự động với hộp mực thay thế cực lớn (tuỳ chọn) có thể in lên đến 6.000 trang cho hiệu suất in cao nhất với chi phí thấp nhất. Thêm vào đó là tính năng Sercure Function Lock 3.0 và ứng dụng quản lý Brother BRAdmin professional giúp tăng cường tính bảo mật, sự tiện lợi và năng suất công việc. 

HL-L8350CDW

In laser màu, Kết nối có dây và không dây, in đảo mặt tự động, kết nối có dây và không dây, iPrint&Scan, Air Print, Google Cloud PrintTốc độ in nhanh lên đến 30 trang/phútHi-Speed USB2.0 / USB Direct Print / Ethernet / Wireless16 ký tự x 2 dòng Hộp mực dung lượng cực lớn có thể in đến 6.000 trang, mang đến chi phí bản in cực thấp

HL-L8350CDW là máy in laser màu tốc độ cao lên đến 30 trang/phút đối với cả 2 chế độ in trắng đen và in màu. Thiết bị được thiết kế cho phép người dùng thực hiện nhiều việc trong thời gian ngắn và tiết kiệm chi phí cho mỗi công việc. HL-L8350CDWvới chức năng in đảo mặt tự động với hộp mực thay thế cực lớn (tuỳ chọn) có thể in lên đến 6.000 trang  cho hiệu suất in cao nhất với chi phí thấp nhất. Thêm vào đó là tính năng Sercure Function Lock 3.0 và ứng dụng quản lý Brother BRAdmin professional giúp tăng cường tính bảo mật, sự tiện lợi và năng suất công việc. 

Máy In Đa Năng DCP-1601

Tốc độ inĐộ phân giải in
Lên đến 20trang/ phútLên đến 2400 × 600 dpi (HQ1200 technology)

Máy in laser đa chức năng  (in, scan, copy) được thiết kế nhỏ gọn với công nghệ in ấn chống kẹt giấy và CHI PHÍ IN ẤN CỰC THẤP,  tiện dụng với tính năng copy chứng minh thư 2 mặt.

Máy In Đa Năng DCP-L2520D

Tính Năng  Tốc Độ InGiao DiệnHiển thị
In,Sao chép, Quét, In đảo mặt tự độngTốc độ in nhanh lên đến 30 trang/phút (A4) USB Hi-Speed 2.016 ký tự x 2 dòng

Thúc đẩy hiệu suất công việc với DCP-L2520D- máy in đa chức năng của Brother. Giải pháp in ấn hoàn hảo dành cho Doanh Nghiệp.

Với tốc độ in lên đến 30 trang/phút và nhiều chức năng đa dạng, bạn sẽ có những trải nghiệm in ấn tuyệt vời. Thêm vào đó là hộp mực năng suất cao 2600 trang, đi kèm theo máy.

Máy In Đa Năng DCP-T300

Tính năngTốc độ inĐộ phân giải in
In, Scan, Copy

Tốc độ in nhanh lên đến 27/10ppm (trắng đen/màu) trong chế độ In Nhanh; lên đến 11/6ppm (trắng đen/màu) theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734;

Click vào đây để tìm hiểu thêm.

Lên đến 1,200 x 6,000 dpi

Thiết kế thông minh giúp người dùng tiết kiệm tối đa khi in ấn số lượng lớn, dòng máy in phun đa chức năng mới của Brother với hệ thống mực in liên tục có thể in lên đến 6000 trang trắng đen #. Tận hưởng chi phí in ấn thấp, người dùng có thêm lợi ích từ thiết kế thông minh của sản phẩm giúp nạp mực dễ dàng hơn.

# Áp dụng đối với mực đen. Mực màu: 5000 trang in. Số lượng trang in được công bố bằng phương pháp ngoại suy dựa vào thử nghiệm của Brother theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24712. Số lượng trang in không theo chuẩn ISO/IEC 24711

Máy In Đa Năng DCP-T700W

Tính năngTốc độ inKết nối mạngĐộ phân giải inKhay nạp giấy tự động
In, Scan, Copy

Tốc độ in nhanh lên đến 27/10ppm (trắng đen/màu) trong chế độ In Nhanh; lên đến 11/6ppm (trắng đen/màu) theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734;

Click vào đây để tìm hiểu thêm.

Tích hợp kết nối không dây tiện lợiLên đến 1,200 x 6,000 dpiHỗ trợ công việc hiệu quả với Khay nạp giấy tự động 20 tờ.

Thiết kế thông minh giúp người dùng tiết kiệm tối đa khi in ấn số lượng lớn, dòng máy in phun đa chức năng mới của Brother với hệ thống mực in liên tục có thể in lên đến 6000 trang trắng đen #. Tận hưởng chi phí in ấn thấp, người dùng có thêm lợi ích từ thiết kế thông minh của sản phẩm giúp nạp mực dễ dàng hơn.

Máy In Đa Năng MFC-J200 InkBenefit

 Tính năng                        Tốc độ in    Kết nối              Độ phân giải 
In,Fax,Scan, Copy

Tốc độ in nhanh lên đến 27/10 ppm (trắng đen/màu) trong chế độ Fast Mode; lên đến 11/6ppm (trắng đen/màu) theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734

Click vào đây  để tìm hiểu thêm

Nối mạng không dây (Wifi)Lên tới 1,200 x 6,000 dpi

Đầu in sử dụng công nghệ Piezo của Brother giúp giảm thiểu việc hư hỏng đầu in và tăng cường độ bền của thiết bị, cho phép người dùng tiết kiệm chi phí sửa chữa. Với hộp mực năng suất cao giá thấp, máy in phun đa chức năng này có thể đáp ứng được nhu cầu in ấn số lượng lớn với chi phí vận hành thấp.

Kết nối không dây giúp đơn giản hóa mọi thao tác in ấn. 

Máy In Đa Năng MFC-T800W

Tính năngTốc độ inKết nối mạngĐộ phân giải inKhay nạp giấy tự động
In, Fax Scan, Copy

Tốc độ in nhanh lên đến 27/10ppm (trắng đen/màu) trong chế độ In Nhanh; lên đến 11/6ppm (trắng đen/màu) theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734;

Click vào đây  để tìm hiểu thêm.

Tích hợp kết nối không dây tiện lợiLên đến 1,200 x 6,000 dpiHỗ trợ công việc hiệu quả với Khay nạp giấy tự động 20 tờ.

Thiết kế thông minh giúp người dùng tiết kiệm tối đa khi in ấn số lượng lớn, dòng máy in phun đa chức năng mới của Brother với hệ thống mực in liên tục có thể in lên đến 6000 trang trắng đen #. Tận hưởng chi phí in ấn thấp, người dùng có thêm lợi ích từ thiết kế thông minh của sản phẩm giúp nạp mực dễ dàng hơn.

Máy In Đa Năng MFC-J3520 InkBenefit

Tính NăngTốc Độ InKết Nối MạngĐộ Phân GiảiADF 
In, sao chép, quét, fax khổ A3, Fax qua PC, In hình trực tiếp, In đảo mặt tự động                  

Tốc độ in nhanh lên đến 35/27ppm (trắng đen/màu) trong chế độ Fast Mode; lên đến 22/20ppm (trắng đen/màu) theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734.

Click vào đây  để tìm hiểu thêm.

Kết nối mạng không dây  Lên đến 1,200 x 6,000 dpiĐơn giản hoá công việc fax, sao chép, quét với khay nạp tài liệu tự động lên đến 35 tờ

In, sao chép, quét và fax khổ A3. Lý tưởng cho việc in ấn số lượng lớn nhờ vào chi phí vận hành thấp với hộp mực năng suất cao 2400* trang. Tăng hiệu suất công việc với tốc độ in nhanh và khả năng in đảo mặt tự động. 

Máy In Đa Năng MFC-J3720 InkBenefit

Tính NăngTốc Độ InKết Nối MạngĐộ Phân GiảiADF 

In, sao chép, quét, fax khổ A3, Fax qua PC, In hình trực tiếp, In đảo mặt tự động, Kết nối mạng có dây/ không dây

Tốc độ in nhanh lên đến 35/27ppm (trắng đen/màu) trong chế độ Fast Mode; lên đến 22/20ppm (trắng đen/màu) theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734.

Click vào đây  để tìm hiểu th êm.

Kết nối mạng không dây  Lên đến 1,200 x 6,000 dpiĐơn giản hoá công việc fax, sao chép, quét với khay nạp tài liệu tự động lên đến 35 tờ

In, sao chép, quét và fax khổ A3. Lý tưởng cho việc in ấn số lượng lớn nhờ vào chi phí vận hành thấp với hộp mực năng suất cao 2400* trang. Tăng hiệu suất công việc với tốc độ in nhanh và khả năng in đảo mặt tự động. 

Máy In Đa Năng MFC-1901

Tính năngTốc độ inGiao diệnĐộ phân giải in
In, Scan, Fax, CopyLên đến 20 trang/phútUSB Hi-Speed 2.0Lên đến 2400 x 600 dpi (HQ1200 technology)

Máy in laser đa chức năng (In/Sao chép/Quét/Fax) được thiết kế nhỏ gọn với công nghệ in ấn chống kẹt giấy và CHI PHÍ MỰC IN CỰC THẤP, tiện dụng với tính năng sao chép chứng minh thư 2 mặt, khay nạp bản gốc tự động (ADF) có kết nối có dây/không dây.

MFC-1916NW

Tính năngTốc độ inGiao diệnĐộ phân giải in
In, Scan, Fax, CopyLên đến 20 trang/phútUSB Hi-Speed 2.0,WirelessLên đến 2400 x 600 dpi (HQ1200 technology)

Máy in laser đa chức năng (In/Sao chép/Quét/Fax) được thiết kế nhỏ gọn với công nghệ in ấn chống kẹt giấy và CHI PHÍ MỰC IN CỰC THẤP, tiện dụng với tính năng sao chép chứng minh thư 2 mặt, khay nạp bản gốc tự động (ADF) có kết nối có dây/không dây.

MFC-L2701D

Tính Năng  Tốc Độ InGiao DiệnHiển thị
In,Sao chép, Quét, Fax, In đảo mặt tự độngTốc độ in nhanh lên đến 30 trang/phút (A4) USB Hi-Speed 2.016 ký tự x 2 dòng

Thúc đẩy hiệu suất công việc với MFC-L2701D – máy in đa chức năng của Brother. Với tốc độ in lên đến 30 trang/phút và nhiều chức năng đa dạng, bạn sẽ có những trải nghiệm in ấn tuyệt vời. Thêm vào đó là hộp mực năng suất cao 2600 trang, đi kèm theo máy. 

MFC-L2701DW

Tính Năng  Tốc Độ InGiao DiệnHiển thị
In,Sao chép, Quét, Fax, Kết nối mạng (có dây/không dây), In đảo mặt tự động, Brother iPrint&Scan,  Air Print, Google Cloud PrintTốc độ in nhanh lên đến 30 trang/phút (A4) USB Hi-Speed 2.0, Ethernet, Wireless(Wi-Fi Direct) 16 ký tự x 2 dòng

Thúc đẩy hiệu suất công việc với MFC-L2701DW – máy in đa chức năng của Brother. Với tốc độ in lên đến 30 trang/phút và nhiều chức năng đa dạng, bạn sẽ có những trải nghiệm in ấn tuyệt vời. Thêm vào đó là hộp mực dung lượng lớn, in đến 2.600 trang, đi kèm theo máy. 

DR-150CL

Tính năng

  • Năng suất: Lên đến 17.000 trang
  • Được sử dụng trong những điều sau đây: HL4040CN, HL4050CN, DCP9040CN, MFC9440CN, MFC9840CDW

DR-240CL

Tính năng

  • Năng suất: Lên đến 15.000 trang
  • Được sử dụng trong những điều sau đây:  HL-30xx/ DCP-9010CN/ MFC-9120CN/ MFC-9320CW

DR-261CL

DR-261CL Cụm trống Brother HL-3150CDN/3170CDW/MFC-9140CDN/9330CDW

  • Mã Drum: Brother DR-261CL (DR-26CL)
  • Loại Drum: Drum bộ chính hãng Brother
  • Tuổi thọ Drum: 15.000 trang
  • Xuất xứ: Chính hãng

Drum DR340CL

Brother DR-340CL Color Drum Unit

– Original Cartridge

– up to 25000 Pages Yield

– For HL-4150CDN, HL-4570CDW, MFC9970CDW

DR-351CL

Brother DR-351CL Color Drum Unit

– Original Cartridge

– up to 25000 Pages Yield

– For HL-L8250CDN, HL-L8350CDW, MFC-L8850CDW, MFC-L9550CDW

DR-1010

  • Tính năng nổi bật:

    Drum dùng cho máy Brother HL-1111, DCP-1511, MFC-1811 – Công suất 10.000 trang

DR-2255

HL-2130, HL-2240D, HL-2250DN, HL-2270DW, DCP-7055, DCP-7060D, MFC-7470D, MFC-7360, MFC-7860DW, FAX-2840

DR-2025

12,000 pages at 5% coverage. It’s suitable for use with our HL2040, FAX2820, HL2070N, MFC7420, DCP7010 and MFC7820N printers.

DR-2125

 12,000 pages.

HL-2040, 2070; MFC-7220, 7420, 7820N; FAX-2820, 2890, 2920.

DR-2385

Dr 2385 sử dụng cho máy in brother.

Hl-L2361DN, HL-L2321D, HL-L2366DW, MFC-L2701D, MFC-L2701DW

Canon LPB 2900

  • Hãng sản xuất Canon
  • Loại máy in Laser mono đen trắng
  • Tốc độ in 12 trang/phút
  • Độ phân giải 2400 x 600dpi
  • Mực in Canon EP303

Máy in laser Canon LBP 6030

MÁY IN LASER CANON LBP 6030

In Laser A4

Độ phân giải 600×600 dpi

Kết nối USB2.0

Bộ nhớ: 32MB

Tốc độ in: 18 trang/ phút

Khay giấy 150 tờ

Mực cartridge 325.

Canon LBP 6030w

MÁY IN LASER CANON LBP 6030W

Hãng sản xuất Canon

Xuất xứ Chính hãng

Loại máy Máy in laser

Công suất tiêu thụ(W) 840W

Khối lượng(Kg) 5kg

Cỡ giấy A4

Độ phân giải 600 x 600dpi

Tốc độ in (Tờ/phút) 18 trang/phút

Khay đựng giấy(Tờ) 150 tờ

Máy in Canon Laser Printer LBP 6230 dn

Tốc độ in25trang/phút, in khổ A4, in 2 mặt tự động 
Độ phân giải600 x 600dpi
Bộ nhớ64 MB
Giấy vàoKhay giấy cassette 250 tờ, khay đa mục đích 1 tờ
Kết nốiUSB 2.0 tốc độ cao, Network 10 Base T/100 Tx

Canon Mobile Printing (in qua thiết bị di động)
Ngôn ngữ inCông nghệ in siêu nhanh UFR II LT
MựcCatridge 326 (2,100 trang)
Công Suất8,000 trang / tháng
Xuất xứVIETNAM

MÁY IN LASER CANON 151DW

MÁY IN LASER CANON 151DW

Hãng: Canon | Model: 151DW

  • Máy in Laser đơn năng thế hệ mới
  • – Tốc độ in nhanh 27 trang/phút
  • – In đảo mặt tự động
  • – In qua mạng không dây Wifi
  • – In qua các thiết bị di động

MÁY IN LASER CANON IMAGE CLASS LBP 6680X

  • In trực tiếp từ USB
  • Tốc độ in (A4): 33 trang/phút
  • FPOT (A4): 7 giây
  • Bộ nhớ (Ram): 768MB
  • In đảo mặt tự đông
  • In mạng

Máy in Canon LBP 251DW

Tên sản phẩm : Máy in Canon Laser LBP 251DW

Hãng sản xuất : Canon

Loại máy in : Laser mono đen trắng

Tốc độ in : 30 trang/phút

Độ phân giải : 2400 x 600dpi

Bộ nhớ : 512MB

Khổ giấy : A4

Mực in : Cartridge 319 (2,100 trang)

Tính năng chung : Khay trước 250 tờ. Khay tay 50 tờ;Đảo mặt tự động;Công suất 50,000 trang/tháng .

 Kết nối                  : USB2.0 High Speed, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T

                                  Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection)

Canon LBP 8780X

Tốc độ inA4: 40 trang/phút; A3: 20 trang/phút

in đúp DU-67 tùy chọn, mạng làm việc NB-C1
Độ phân giải1200 x 1200 dpi
Bộ nhớ768Mb
Giấy vàoKhay giấy cassette 250 tờ, khay tay 100 tờ

Khay giấy cassette (PF-67D) 500  tờ 
Kết nốiKết nối USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet 10/100/1000 Base – T
MựcCartridge 333 (khoảng 10,000 trang)

Máy in imageCLASS LBP7100Cn

Loại máy in: Máy in Laser màu

Mã mực : Canon 331 Bk/C/M/Y

Khổ giấy in tối đa: A4

Tốc độ in: Khoảng 14 trang / phút

Bộ nhớ Ram: 64 MB

Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi

Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed, Network

Chức năng đặc biệt: In mạng có sẵn

Hiệu suất làm việc:  30.000 trang /tháng   

Plustek Escan A150

Máy scan mạng (Ethernet+wifi) 

Màn hình cảm ứng 7″

 Hoạt động không cần máy tính

Cảm biến hình ảnhCIS x 2
Độ phân giải600 x 600 dpi
Kiểu quétQuét 2 mặt tự động, khổ giấy A4
Khay giấy (ADF)50 tờ (A4), 20 tờ (danh thiếp) 
Tốc độ quét15 tờ/phút, 30 ảnh/phút(khổ A4)
Công suất quét/ngày1500 tờ/ngày
Kích thước giấy (WxL)Max. 244 x 356 mm (9.6″ x 14″)

Min. 50.8 x 50.8 mm (2″ x 2″)
Kiểu kết nốiUSB 2.0 x 1, RJ45 (network connection) x 1
Nguồn điện24Vdc/1.67 A
Kích thước ( WxDxH)318 x 170 x 189 mm
Tương thích HĐHWindow 2000/XP/Vista/7/8
Trọng lượng2.8 Kgs (6.17 Lbs)

Plustek PL1530

Cảm biến hình ảnhCIS x 2
Độ phân giải600 x 600 dpi
Kiểu quétQuét 2 mặt tự động, khổ giấy A4, ADF+ Flatbed
Khay giấy (ADF)50 tờ (A4), 20 tờ (danh thiếp) 
Tốc độ quét15 tờ/phút, 30 ảnh/phút
Công suất quét/ngày1.000 tờ/ngày
Kích thước giấy (WxL)Flatbed:

Max. 216 x 297 mm (8.5” x 11.69”)

Min. 12.7 x 12.7 mm (0.5” x 0.5”)

ADF:

Max. 220 x 356 mm (8.66” x 14”)

Min. 90 x 50.8 mm (3.55” x 2”)
Kiểu kết nốiUSB 2.0
Nguồn điện24 Vdc/ 0,75 A
Kích thước ( WxDxH)418 x 326 x 101 mm
Tương thích HĐHWindow 2000/XP/Vista/7/8
Trọng lượng3,78 kg

Plustek PN2040

Cảm biến hình ảnhCIS x 2
Độ phân giải600 x 600 dpi
Kiểu quétQuét 2 mặt tự động ( ADF + Flatbed), quét mạng
Tốc độ quét20 trang/phút
Công suất quét/ngày ~ 1000 tờ
Khay giấy (ADF)50 tờ
Kích thước giấy (WxL)Flatbed:

Max. 216 x 297 mm (8.5” x 11.69”)

Min. 12.7 x 12.7 mm (0.5” x 0.5”)

ADF:

Max. 220 x 356 mm (8.66” x 14”)

Min. 90 x 50.8 mm (3.55” x 2”)
Kiểu kết nốiUSB 2.0
Tương thích HĐHWindow 2000 / XP / Vista / 7 / 8
Nguồn điện24 Vdc/ 0,75 A
Kích thước ( WxDxH)418x326x101 mm
Trọng lượng3,78 Kg

Plustek PS288

Cảm biến hình ảnhCIS x 2
Độ phân giải600 x 600 dpi
Kiểu quétQuét 2 mặt tự động
Tốc độ quét 25 trang/phút
Công suất quét/ngày 1500 tờ
Khay giấy (ADF) 50 tờ
Kích thước giấy (WxL)Max: 220 x 2500 mm (8.66” x 98.42”)

Min: 50.8 x 50.8 mm (2” x 2”)
Kiểu kết nốiUSB 2.0
Tương thích HĐHWindow 2000/XP/Vista/7/8
Nguồn điện24 Vdc/0.75 A
Kích thước ( WxDxH)263 x 127.5 x 148 mm 
Trọng lượng1.66 Kg

Plustek PL2550

Cảm biến hình ảnhCIS x 3
Độ phân giải600 x 600 dpi
Kiểu quétQuét 2 mặt tự động ( ADF + Flatbed)
Tốc độ quét25 trang/phút
Công suất quét/ngày ~ 1500 tờ
Khay giấy (ADF)50 tờ
Kích thước giấy (WxL)Flatbed:

Max. 216 x 297 mm (8.5” x 11.69”)

Min. 12.7 x 12.7 mm (0.5” x 0.5”)

ADF:

Max. 220 x 356 mm (8.66” x 14”)

Min. 90 x 114 mm (3.55” x 4.5”)
Kiểu kết nốiUSB 2.0
Tương thích HĐHWindows /XP/Vista/7/8
Nguồn điện24 Vdc/ 0,75 A
Kích thước ( WxDxH)481x327x203 mm
Trọng lượng4,5 kg

Plustek PS406U

Cảm biến hình ảnhCCD x 2
Độ phân giải600 x 600 dpi
Kiểu quétQuét 2 mặt tự động
Tốc độ quét40 trang/phút
Công suất quét/ngày 4000 tờ
Khay giấy (ADF)100 tờ
Kích thước giấy (WxL)Max: 244 x 5080 mm (9.6” x 200”)

Min: 50.8 x 50.8 mm (2” x 2”)
Kiểu kết nốiUSB 2.0
Tương thích HĐHWindow 2000/XP/Vista /7/8
Nguồn điện24 Vdc/ 1,25 A
Kích thước ( WxDxH)318.7×230.7×228.3 mm
Trọng lượng2,7kg

Plustek PS506U

Cảm biến hình ảnhCCD x 2
Độ phân giải600 x 600 dpi
Kiểu quétQuét 2 mặt tự động
Tốc độ quét50 trang/phút
Công suất quét/ngày 6000 tờ
Khay giấy (ADF)100 tờ
Kích thước giấy (WxL)Max: 244 x 5080 mm (9.6” x 200”)

Min: 50.8 x 50.8 mm (2” x 2”)
Kiểu kết nốiUSB 2.0
Tương thích HĐHWindow 2000 / XP / Vista / 7 / 8
Nguồn điện24 Vdc / 1,25 A
Kích thước ( WxDxH)318.7×230.7×228.3 mm
Trọng lượng2,7 Kg

Plustek PS456U

Tương thích HĐHWindow 2000 / XP / Vista / 7 / 8
Nguồn điện24 Vdc / 1,25 A
Kích thước ( WxDxH)318.7×230.7×228.3 mm
Trọng lượng2,7 Kg
Cảm biến hình ảnhCCD x 2
Độ phân giải600 x 600 dpi
Kiểu quétQuét 2 mặt tự động
Tốc độ quét80 trang/phút
Công suất quét/ngày 8000 tờ
Khay giấy (ADF)100 tờ
Kích thước giấy (WxL)4 (Up/Down/Scan/Standby)Max: 244 x 5080 mm (9.6” x 200”)

Min: 50.8 x 50.8 mm (2” x 2”)
Kiểu kết nốiUSB 2.0
Tương thích HĐHWindow 2000/XP/Vista /7/8
Nguồn điện24 Vdc/ 1,25 A
Kích thước ( WxDxH)318.7×230.7×228.3 mm
Trọng lượng2,7kg

Plustek PS386

Cảm biến hình ảnhCCD x 2
Độ phân giải600 x 600 dpi
Kiểu quétQuét 2 mặt tự động, khổ giấy A4
Khay giấy (ADF)50 tờ 
Tốc độ quét25 tờ/phút,50 ảnh/phút
Công suất quét/ngày3000 tờ/ngày
Kích thước giấy (WxL)Max: 220 x 2500 mm (8.66” x 98.42”)

Min: 50.8 x 50.8 mm (2” x 2”)
Kiểu kết nốiUSB 2.0
Nguồn điện24 Vdc/ 0,75 A
Kích thước ( WxDxH)318,7 x 230,7 x 228,3 mm
Tương thích HĐHWindow 2000/XP/Vista/7/8
Trọng lượng2,7 kg

Plustek PS396 (New)

Cảm biến hình ảnhCCD x 2
Độ phân giải600 x 600 dpi
Kiểu quétQuét 2 mặt tự động, khổ giấy A4
Khay giấy (ADF)100 tờ 
Tốc độ quét30 tờ/phút,60 ảnh/phút
Công suất quét/ngày4000 tờ
Kích thước giấy (WxL)Max: 244 x 5080 mm (9.6” x 200”)

Min: 50.8 x 50.8 mm (2” x 2”)
Kiểu kết nốiUSB 2.0
Nguồn điện24 Vdc/ 0,75 A
Kích thước ( WxDxH)318,7 x 230,7 x 228,3 mm
Tương thích HĐHWindow 2000/XP/Vista/7/8
Trọng lượng2,7 kg

Plustek PS4080U

Cảm biến hình ảnhCCD x 2
Độ phân giải600 x 600 dpi
Kiểu quétQuét 2 mặt tự động
Khay giấy (ADF)100 tờ (A4)
Tốc độ quét40 tờ/phút, 80 ảnh/phút  
Công suất quét/ngày4000
Kích thước giấy (WxL)Max: 244 x 5080 mm (9.6” x 200”)

Min: 50.8 x 50.8 mm (2” x 2”)
Kiểu kết nốiUSB 2.0
Tương thích HĐHWindows 2000 / XP / Vista / 7 / 8
Nguồn điện24 VDC / 1,25 A
Kích thước ( WxDxH)318,7 x 230,7 x 228,3 mm
Trọng lượng2,7 Kg

Plustek PS3060U

Cảm biến hình ảnhCCD x 2
Độ phân giải600 x 600 dpi
Kiểu quétQuét 2 mặt tự động
Khay giấy (ADF)50 tờ (A4), 20 tờ (danh thiếp)
Tốc độ quét30 tờ/phút, 60 ảnh/phút 
Công suất quét/ngày4000 tờ
Phím chức năngMax: 220 x 5080 mm (8.66” x 200”)

Min: 63.5 x 50.8 mm (2.5” x 2”)                     
Kiểu kết nốiUSB 2.0
Tương thích HĐHWindows 2000 / XP / Vista / 7/8
Nguồn điện24 Vdc / 0,75 A
Kích thước ( WxDxH)263 x 128 x 148 mm
Trọng lượng1,66 Kgs

Plustek SN8016U

Cảm biến hình ảnhCCD x 2
Độ phân giải600 x 600 dpi
Kiểu quétQuét 2 mặt tự động, khổ giấy A3, quét mạng
Khay giấy (ADF)100 tờ
Tốc độ quét80 trang/phút
Công suất quét/ngày8000 tờ
Kích thước giấy (WxL)Max: 305 x 5080 mm (12” x 200”)

Min: 50.8 x 63.5 mm (2” x 2.5”)
Kiểu kết nốiUSB 2.0
Nguồn điện24 Vdc/ 2,7 A
Kích thước ( WxDxH)436x262x266 mm
Tương thích HĐHWindow 2000/XP/Vista/7/8
Trọng lượng9 kgs

Plustek OS2680H

Cảm biến hình ảnhCIS
Độ phân giải1200 x 2400 dpi
Kiểu quétQuét 1 mặt khổ A4
Tốc độ quét3s/ tờ (A4)
Chế độ quétMàu: 48-bit đầu vào, đầu ra 24-bit  màu: 16-bit đầu vào, 8-bit đầu ra 
Khổ giấyA4
Kiểu kết nốiUSB 2.0
Tương thích HĐHWindows XP / Vista / 7/8            Mac. 10,4 ~ 10,7; Linux
Nguồn điện24V / 0.75A
Kích thước ( WxDxH)415 x 265 x 37 mm
Trọng lượng1,8 kg

Plustek OS1180

Cảm biến hình ảnhCIS
Độ phân giải1200 dpi
Kiểu quétQuét 1 mặt khổ A3 
Tốc độ quét9s/tờ
Công suất quét/ngày2500 tờ/ngày
Khổ giấyA3
Kiểu kết nốiUSB 2.0
Nguồn điện24Vdc/ 0.75A

Plustek A320

Cảm biến hình ảnhCCD
Độ phân giải1600 dpi
Kiểu quétQuét 1 mặt  khổ A3
Tốc độ quét8,5s/tờ
Công suất quét/ngày2500 tờ/ ngày
Khổ giấyA3
Kiểu kết nốiUSB 2.0
Nguồn điện24Vdc/ 2,08 A
Kích thước ( WxDxH)623 x 400 x 133 mm
Tương thích HĐHWin 2000/XP/Vistar/7/8
Trọng lượng7.5 kgs

Plustek A360

Cảm biến hình ảnhCCD
Độ phân giải600 dpi x 1200 dpi
Kiểu quétQuét 1 mặt khổ A3
Tốc độ quét1,65s/tờ 
Công suất quét/ngày2500 tờ/ngày
Khổ giấyA3
Kiểu kết nốiUSB 2.0
Nguồn điện24Vdc/ 2,08 A
Kích thước ( WxDxH)623 x 400 x 133 mm
Tương thích HĐHWin 2000/XP/Vistar/7/8
Trọng lượng7,7 kgs

Plustek OB4800

Cảm biến hình ảnhCCD
Độ phân giải1200 x 2400 dpi
Kiểu quétQuét sách
Tốc độ quét3,6s/tờ
Công suất quét/ngày~ 2500 tờ
Khổ giấyA4
Kiểu kết nốiUSB 2.0
Nguồn điện24Vdc/ 0.75A
Kích thước ( WxDxH)491x291x102 mm
Phím chức năngWin 2000/XP/Vistar/7
Trọng lượng3,45kgs

Plustek A300

Cảm biến hình ảnhCCD
Độ phân giải600 x 1200 dpi
Kiểu quétQuét sách
Tốc độ quét2,48s/tờ
Công suất quét/ngày~ 5000 tờ
Khổ giấyA3
Kiểu kết nốiUSB 2.0
Nguồn điện220v
Kích thước ( WxDxH)623x400x133 mm
Tương thích HĐHWin 2000/XP/Vistar/7/8
Trọng lượng7,7kgs

Plustek S410

Cảm biến hình ảnhCIS
Độ phân giải600 x 600 dpi
Kiểu quétquét 1 mặt
Tốc độ quét9s/tờ
Khổ giấyA4
Phím chức năng2 ((PDF, Scan)
Kiểu kết nốiUSB (2.0)
Nguồn điện220v
Kích thước ( WxDxH)295x50x40.5 mm
Tương thích HĐHWin 2000/XP/Vistar/7/8
Trọng lượng0,41 kgs

Plustek D430

Cảm biến hình ảnhCIS x 2
Độ phân giải600 x 600 dpi
Kiểu quétquét 2 mặt
Tốc độ quét1,8s/tờ (một mặt)

2,4s/tờ (hai mặt)
Công suất quét/ ngày800 tờ
Khổ giấyA4
Phím chức năng2 (up, down)
Kiểu kết nốiUSB (2.0)
Nguồn điện24Vdc, 0,75A
Kích thước ( WxDxH)303 x 94 x 60 mm
Tương thích HĐHWindow 2000/XP/Vista /7/8
Trọng lượng0,96 kgs

Cảm biến hình ảnhCIS x 2
Độ phân giải600 x 600 dpi
Kiểu quétquét 2 mặt
Tốc độ quét1,8s/tờ (một mặt)

2,4s/tờ (hai mặt)
Công suất quét/ ngày800 tờ
Khổ giấyA4
Phím chức năng2 (up, down)
Kiểu kết nốiUSB (2.0)
Nguồn điện24Vdc, 0,75A
Kích thước ( WxDxH)303 x 94 x 60 mm
Tương thích HĐHWindow 2000/XP/Vista /7/8
Trọng lượng0,96 kgs

plustek AD480

Cảm biến hình ảnhCIS
Độ phân giải600 x 600 dpi
Kiểu quétQuét khổ A4 
Tốc độ quét20 tờ/phút (đen trắng, 200 dpi, A4)
Công suất quét1500 tờ/ngày
Khay giấy (ADF)20 tờ
Khổ giấyA4
Phím chức năng3 (PDF, BCR, Scan)
Kiểu kết nốiUSB (2.0)
Nguồn điện24 Vdc/ 0.75 A
Kích thước ( WxDxH)288.5 x 98 x 75 mm
Tương thích HĐHWindows XP / Vista / 7 / 8 / 10
Trọng lượng1,3 kgs

Plustek X150

Cảm biến hình ảnhCMOS
Độ phân giải5 megapixels
Tiêu cựCố định
Chế độ quétMầu: đầu vào 24 bit; Đầu ra 24 bit

Hồng ngoại: đầu vào 24 bit; Đầu ra 8 bit
  
Tốc độ quétxấp xỉ 1 giây (quét màu,cả trang hộ chiếu)
Vùng quét (WxL)tối đa : 127 x 95 mm
Khổ giấyA5
Kiểu kết nốiUSB (2.0)
Nguồn điện24 Vdc/ 0.75 A
Kích thước ( WxDxH)có lắp : 200 x 200 x 190 mm
Tương thích HĐHWindows XP / Vista / 7 / 8 / 10
Trọng lượng1,7 kgs

Plustek OS550 Plus

Cảm biến hình ảnhCIS
Độ phân giải1200 x 1200 dpi
Chế độ quétMàu:đầu vào 48 bit;đầu ra 24 bit

Đen trắng : 1bit
Kiểu quétQuét hộ chiếu, CMT
Tốc độ quét 1.5 giây (quét màu, 300 dpi, A5)
Vùng quét (WxL)216 mm x 150 mm
Khổ giấyA5
Phím chức năng 5 (Copy, File, Scan, OCR, Custom)
Kiểu kết nốiUSB (2.0)
Nguồn điện24 Vdc/ 0.75 A

Plustek 8200i Ai

Cảm biến hình ảnhCCD
Độ phân giải7200 dpi
Chế độ quétMàu: đầu vào 48 bit; Đầu ra 24/48 bit

Đen trắng : 1bit
Dải tần nhạy sáng3.6
Kiểu quétQuét film
Tốc độ quét3600 dpi: xấp xỉ 36 giây

7200 dpi: xấp xỉ 113 giây 
Vùng quét (WxL)36.8 mm x 25.4 mm
Phím chức năng 2 (IntelliScan, QuickScan)
Kiểu kết nốiUSB (2.0)
Nguồn điện15 Vdc / 1.0 A
Kích thước ( WxDxH)120 x 272 x 119 mm
Tương thích HĐHWindows XP/ Vista/ 7/ 8/ 10

Mac OS X 10.5.x/ 10.6.x/ 10.7.x/ 10.8.x/ 10.9.x/ 10.10.x/ 10.11.x
Trọng lượng1,6 kgs

Plustek OF120

Cảm biến hình ảnhCCD
Độ phân giảiĐầu vào tối đa:10600 dpi

Đầu ra tối đa:5300 dpi
Chế độ quétMàu: đầu vào 48 bit; Đầu ra 24/48 bit

Xám:  đầu vào 16-bit , đầu ra 8/16-bit 
Kiểu quétQuét film
Dải tần nhạy sáng4.01
Vùng quét (WxL)60 mm x 120 mm
Kiểu kết nốiUSB (2.0)
Nguồn điện24 Vdc/ 0.75 A
Kích thước ( WxDxH)210 x 374 x 189 mm
Tương thích HĐHWindows XP/ Vista/ 7/ 8/ 10

Mac OS X 10.5.x/ 10.6.x/ 10.7.x/ 10.8.x/ 10.9.x/ 10.10.x/ 10.11.x
Trọng lượng5,7 kgs

ScanMate i940

Máy scan tài liệu chuyên dụng xách tay khổ A4
Tốc độ scan: 20 trang/phút (đơn sắc), 15 trang/phút (màu, 200 dpi)
Cảm biến hình ảnh: CIS x 2. Độ phân giải: tối đa 600 dpi
Cổng giao tiếp: USB 2.0,3.0. Khay nạp giấy: 30 tờ. Scan 2 mặt tự động
Sử dụng nguồn điện trực tiếp từ cổng USB 
Kích thước: 78 x 289 x 107 (mm). Trọng lượng: 1,2 kg. 
Công suất sử dụng: 1.000 tờ/ngày. Thời gian bảo hành: 36 tháng

ScanMate i1150

Máy scan tài liệu chuyên dụng khổ A4, công nghệ LED
Tốc độ scan: 30 trang/phút (đơn sắc – màu, 300 dpi)
Tốc độ scan lên đến 40 trang/phút ở 10 trang đầu tiên
Cảm biến hình ảnh: CMOS x 2. Độ phân giải: tối đa 600 dpi
Cổng giao tiếp: USB 2.0, 3.0. Khay nạp giấy: 50 tờ.
Màn hình hiển thị LCD, phím bấm cảm ứng. Scan 2 mặt tự động
Kích thước: 246 x 330 x 162  (mm). Trọng lượng: 3,2 kg 
Công suất sử dụng: 3.000 tờ/ngày.  

ScanMate i1150WN

Máy scan tài liệu chuyên dụng khổ A4, công nghệ LED
Tốc độ scan: 30 trang/phút (đơn sắc – màu, 300 dpi)
Tốc độ scan lên đến 40 trang/phút ở 10 trang đầu tiên
Cảm biến hình ảnh: CMOS x 2. Độ phân giải: tối đa 600 dpi
Khay nạp giấy: 50 tờ. Scan 2 mặt tự động 
Màn hình hiển thị LCD, phím bấm cảm ứng.  
Chức năng scan mạng lan, mạng wifi, scan to smartphone
Cổng giao tiếp: USB 2.0, 3.0, ethernet 10/100 Base-T, wifi b/g/n
Kích thước: 246 x 330 x 162  (mm). Trọng lượng: 3,2 kg 
Công suất sử dụng: 3.000 tờ/ngày.  

i2420 – thay thế Kodak i2400

Máy scan tài liệu chuyên dụng khổ A4, công nghệ LED
Tốc độ scan: 40 trang/phút (đơn sắc – màu, 300 dpi)
Cảm biến hình ảnh: CCD x 2. Độ phân giải: tối đa 600 dpi
Cổng giao tiếp: USB 2.0. Khay nạp giấy: 75 tờ. Scan 2 mặt tự động
Kích thước: 330 x 162 x 246 (mm). Trọng lượng: 5,5 kg 
Công suất sử dụng: 5.000 tờ/ngày.  

Kodak i2620/i2820 – thay thế Kodak i2600/i2800

Máy scan tài liệu chuyên dụng khổ A4, công nghệ LED 
i2620 tốc độ scan: 60 trang/phút (đơn sắc – màu, 300 dpi)36,100,000
i2820 tốc độ scan: 70 trang/phút (đơn sắc – màu, 300 dpi)58,500,000
Cảm biến hình ảnh: CCD x 2. Độ phân giải: tối đa 600 dpi  
Cổng giao tiếp: USB 2.0. Khay nạp giấy: 100 tờ. Thay thế Kodak      i2600/i2800
Màn hình hiển thị LCD. Scan 2 mặt tự động 
Kích thước: 330 x 162 x 246 (mm). Trọng lượng: 5,5 kg  
i2620 công suất: 7.000 tờ/ngày, i2820 công suất: 8.000 tờ/ngày 

KODAK i2900

Máy scan tài liệu chuyên dụng khổ A4, tích hợp bộ quét phẳng A4
Tốc độ scan: 60 trang/phút (đơn sắc – màu, 300 dpi)
Phương pháp quét: CCD x 2. Độ phân giải: tối đa 600 dpi
Cổng giao tiếp: USB 2.0, 3.0. Khay nạp giấy: 250 tờ.
Màn hình hiển thị LCD. Scan 2 mặt tự động 
Kích thước: 431 x 238 x 370 (mm). Trọng lượng: 15,8 kg 
Công suất sử dụng: 10.000 tờ/ngày.  

KODAK i3200/i3400

Máy scan tài liệu chuyên dụng khổ A3 
i3200 tốc độ scan: 50 trang/phút (đơn sắc – màu, A4, 300 dpi)
i3400 tốc độ scan: 90 trang/phút (đơn sắc – màu, A4, 300 dpi)
Cảm biến hình ảnh: CCD x 2. Độ phân giải: tối đa 600 dpi
Cổng giao tiếp: USB 2.0. Khay nạp giấy: 250 tờ.  
Màn hình hiển thị LCD. Scan 2 mặt tự động 
Kích thước: 371 x 431 x 237 (mm). Trọng lượng: 15,8 kg 
i3200: công suất 15.000 tờ/ngày. i3400: công suất 20.000 tờ/ngày.

Kodak i3250/i3450

Máy scan tài liệu chuyên dụng khổ A3, tích hợp bộ quét phẳng A4
i3250 tốc độ scan: 50 trang/phút (đơn sắc – màu, A4, 300 dpi)
i3450 tốc độ scan: 90 trang/phút (đơn sắc – màu, A4, 300 dpi)
Cảm biến hình ảnh: CCD x 2. Độ phân giải: tối đa 600 dpi
Cổng giao tiếp: USB 2.0, 3.0. Khay nạp giấy: 250 tờ. 
Màn hình hiển thị LCD. Scan 2 mặt tự động 
Kích thước: 371 x 431 x 237 (mm). Trọng lượng: 15,8 kg 
i3250: công suất 15.000 tờ/ngày. i3450: công suất 20.000 tờ/ngày.

KODAK i3300/i3500

Máy scan tài liệu chuyên dụng khổ A3 
i3300 tốc độ scan: 70 trang/phút (đơn sắc – màu, A4, 300 dpi)
i3500 tốc độ scan: 110 trang/phút (đơn sắc – màu, A4, 300 dpi)
Cảm biến hình ảnh: CCD x 2. Độ phân giải: tối đa 600 dpi
Cổng giao tiếp: USB 2.0. Khay nạp giấy: 250 tờ (i3300), 300 tờ (i3500) 
Màn hình hiển thị LCD. Scan 2 mặt tự động 
Kích thước: 371 x 431 x 238 (mm). Trọng lượng: 15,8 kg 
i3300 công suất: 17.500 tờ/ngày. i3500 công suất: 25.000 tờ/ngày

KODAK LEGAL FLATBED

Bộ phụ kiện quét phẳng khổ A4 
Độ phân giải: tối đa 1.200 x 1.200 dpi 
Loại máy hỗ trợ: Kodak i1200, i1300, i1400, i2000 series

KODAK A3 FLATBED

Bộ phụ kiện quét phẳng khổ A3 
Độ phân giải: tối đa 1.200 x 1.200 dpi 
Loại máy hỗ trợ: Kodak i1200, i1300, i1400, i2000 series

KODAK CAPTURE PRO SOFTWARE for Group A

Phần mềm quản lý số hóa tài liệu 
Chức năng phân loại, tách nhóm, đọc mã vạch, tìm kiếm, …
Loại máy hỗ trợ: Kodak i30, i40, i1200, i940, i150, i180, i2400, i2600

KODAK CAPTURE PRO SOFTWARE for Group B

Phần mềm quản lý số hóa tài liệu 
Chức năng phân loại, tách nhóm, đọc mã vạch, tìm kiếm, …
Loại máy hỗ trợ: Kodak i55, i65, i1300, i2800, i1405, i2900

SOHO SCAN PRO

Phần mềm quản lý số hóa tài liệu  
Chức năng phân loại, tách nhóm, đọc mã vạch, tìm kiếm, …
Loại máy hỗ trợ: tương thích với tất cả model máy scan Kodak
Giao diện ngôn ngữ tiếng Việt 

Fujitsu S1300i

Cảm biến hình ảnh: Color CIS x 2
Độ phân giải :600 dpi
Kiểu quétQuét 1 mặt / 2 mặt 
Tốc độ quétTrắng đen / màu (200dpi):

12 tờ/phút = 24 ảnh / phút
Khổ giấyA4
Khay giấy (ADF)10 tờ
Kiểu kết nốiHigh-speed USB 2.0
Nguồn điện5V/1A
Kích thước ( WxDxH)284 x 99 x 77 mm
Trọng lượng 1.4 kg 
Tương thích HĐHWindows®, Mac OS
Phần mềm đi kèmABBY FineReader 5.0, CardMinder 5.0.
Phần mềm quản lý lưu trữ SCANSNAP ORGANIZER

tích hợp ABBYY 5.0
 
đổi văn bản sang Word, Excel, Powerpoint sau khi scan

 hỗ trợ đọc và xử lý font Tiếng Việt
 

Fujitsu iX500

Cảm biến hình ảnhColor CIS x 2
Độ phân giải 600×600 dpi
Kiểu quét 1 mặt/2 mặt
Tốc độ quétTrắng đen / màu (200dpi):

25 tờ/phút = 50 ảnh / phút
Khổ giấyA4,A3 (từng tờ)
Khay giấy (ADF)50 tờ
Kiểu kết nối USB 3.0
Nguồn điệnAC 100 to 240V+-10%
Kích thước ( WxDxH)292x159x168 mm
Trọng lượng: 3kg 
Tương thích HĐHWindows®, Mac OS
Phần mềm đi kèmABBY FineReader 5.0, CardMinder 5.0.
Phần mềm quản lý lưu trữ SCANSNAP ORGANIZER tích hợp ABBYY 5.0 đổi văn bản sang Word, Excel, Powerpoint  
sau khi scan, hỗ trợ đọc và xử lý font Tiếng Việt.  Đặc biệt hỗ trợ scan qua wifi, gửi bản scan đến các thiết bị di động (Android,IOS) 

Fujitsu SV600 (Scan SÁCH)

Cảm biến hình ảnh Color CIS x 1
Độ phân giảiQuét ngang : 285x218dpi

Quét đứng : 283x152dpi
Kiểu quétQuét 1 mặt
Tốc độ quét3s/trang A4
Khổ giấy:A3, A4, A5, A6/B4, B5, B6
Kiểu kết nốiUSB 2.0 / usb 1.1
Nguồn điệnAC 100 to 240V+-10%
Kích thước ( WxDxH)210x156x383 mm
Trọng lượng: 3kg 
Tương thích HĐHWindows®, Mac OS
Phần mềm đi kèmABBY FineReader 5.0, CardMinder 5.0.
Scan quyển, tập tài liệu, tự động quét khi lật chuyển trang. Phần mềm quản lý lưu trữ SCANSNAP ORGANIZER tích hợp ABBYY 5.0 
đổi văn bản sang Word, Excel, Powerpoint sau khi quét.   

Fujitsu Scanner S1100i

Máy quét cá nhân cầm tay 
Tốc độ quét7.5s/ trang
Kiểu quét1 mặt / 2 mặt bán tự động
 Quét liên tục
 Tự động ghép 2 nửa trang A3
 Scan plastic cards
Kiểu kết nốiUSB 2.0
Trọng lượng350g
Tự động chuyển văn bản tiếng Việt sang MS Word, Excel, Powerpoint. Tự động tách bộ theo keyword. Scan vào thiết bị di động (Android, iOS).  
Scan vào các ứng dụng đám mây (Goodle Docs., Sharepoint…) 

Fujitsu Scanner IX100

Máy quét cá nhân cầm tay có WIFI 
Tốc độ quét5.2s/ trang
 Quét liên tục
  Tích hợp pin lithium
 Tự động ghép 2 nửa trang A3
 Scan plastic cards
Kiểu quét1 mặt / 2 mặt bán tự động
Kiểu kết nốiUSB 2.0
Trọng lượng400g
Tự động chuyển văn bản tiếng Việt sang MS Word, Excel, Powerpoint. Tự động tách bộ theo keyword. Scan vào thiết bị di động (Android, iOS).  
Scan vào các ứng dụng đám mây (Goodle Docs., Sharepoint…) 

Fujitsu SP25

Cảm biến hình ảnh CCD x 2
Độ phân giải600 dpi
Kiểu quét1 mặt/2 mặt
Tốc độ quétTrắng đen / màu ( 200 dpi )

25trang/phút = 50 ảnh / phút
Khổ giấyA4
Khay giấy (ADF)50 Tờ
Công suất quét/ngày3000 tờ
Kiểu kết nối USB 2.0/USB 1.1
Nguồn điệnAC 100 to 240V+-10%
Kích thước ( WxDxH)301x160x158 mm
Trọng lượng: 4,2kg 
Tương thích HĐH ISIS®, TWAIN driver
Quét Card, quét giấy dài, tự nhận dạng màu trên trang quét với chế độ thích hợp 
tự nhận dạng kích cỡ giấy quét,tự chỉnh độ nghiêng,tự lựa chọn font trắng,đen. 

Fujíitsu SP30

Cảm biến hình ảnhCCD x 2
Độ phân giải600 dpi
Kiểu quét1 mặt/2 mặt
Tốc độ quétTrắng đen / màu ( 200 dpi )

30 trang/phút = 60 ảnh / phút
Khổ giấy: A4 
Khay giấy (ADF)50 tờ
Công suất quét/ngày3000
Kiểu kết nối  USB 2.0
Nguồn điện AC 100 to 240V+-10%
Kích thước ( WxDxH)301x60x158mm
Trọng lượng: 4,2kg 
Tương thích HĐHISIS®, TWAIN driver
Quét Card, quét giấy dài, tự nhận dạng màu trên trang quét với chế độ thích hợp 
 tự nhận dạng kích cỡ giấy quét,tự chỉnh độ nghiêng,tự lựa chọn font trắng,đen. 

Fujitsu SP30F

Cảm biến hình ảnhCCD x 3
Độ phân giải600 dpi
Kiểu quét1 mặt/2 mặt + flatbed
Tốc độ quétTrắng đen / màu ( 200 dpi )

30 trang/phút = 60 ảnh / phút
Khổ giấy: A4 
Khay giấy (ADF)50 tờ
Công suất quét/ngày3000
Kiểu kết nối  USB 2.0/USB 1.1
Nguồn điện AC 100 to 240V+-10%
Kích thước ( WxDxH)301x567x229 mm
Trọng lượng: 8,8kg 
Tương thích HĐHISIS®, TWAIN driver
Quét Card, quét giấy dài, tự nhận dạng màu trên trang quét với chế độ thích hợp 
 tự nhận dạng kích cỡ giấy quét,tự chỉnh độ nghiêng,tự lựa chọn font trắng,đen. 

Fujitsu SP1120

Cảm biến hình ảnhCIS x 2
Độ phân giải600 dpi
Kiểu quét1 mặt / 2 mặt
Tốc độ quétTrắng đen / màu ( 200 dpi )

20 trang/phút = 40 ảnh / phút
Công suất quét/ngày3000
Khay giấy ( ADF )50 tờ
Khổ giấyA4
Kiểu kết nốiUSB 2.0
Tương thích HĐHISIS®, TWAIN driver
Nguồn điệnAC 100 to 240V+-10%
Kích thước ( WxDxH)298x135x133mm
Trọng lượng2,5kg
Quét Card, quét giấy dài, tự nhận dạng màu trên trang quét với chế độ thích hợp 
Tự nhận dạng kích cỡ giấy quét,tự chỉnh độ nghiêng,tự lựa chọn font trắng,đen, hỗ trợ đọc và xử lý font Tiếng Việt 

Fujitsu SP1125

Cảm biến hình ảnhCIS x 2
Độ phân giải600 dpi
Kiểu quét1 mặt / 2 mặt
Tốc độ quétTrắng đen / màu ( 200 dpi )

25trang/phút = 50 ảnh / phút
Công suất quét/ngày3000
Khay giấy ( ADF )50 tờ
Khổ giấyA4
Kiểu kết nốiUSB 2.0/USB 1.1
Tương thích HĐHISIS®, TWAIN driver
Nguồn điệnAC 100 to 240V+-10%
Kích thước ( WxDxH)298x135x133mm
Trọng lượng2,5kg
Quét Card, quét giấy dài, tự nhận dạng màu trên trang quét với chế độ thích hợp 
Tự nhận dạng kích cỡ giấy quét,tự chỉnh độ nghiêng,tự lựa chọn font trắng,đen, hỗ trợ đọc và xử lý font Tiếng Việt 

Fujitsu SP1130

Cảm biến hình ảnhCIS x 2
Độ phân giải600 dpi
Kiểu quét1 mặt / 2 mặt
Tốc độ quétTrắng đen / màu ( 200 dpi )

30 trang/phút = 50 ảnh / phút
Công suất quét/ngày3000
Khay giấy ( ADF )50 tờ
Khổ giấyA4
Kiểu kết nốiUSB 2.0/USB 1.1
Tương thích HĐHISIS®, TWAIN driver
Nguồn điệnAC 100 to 240V+-10%
Kích thước ( WxDxH)298x135x133mm
Trọng lượng2,5kg
Quét Card, quét giấy dài, tự nhận dạng màu trên trang quét với chế độ thích hợp 
Tự nhận dạng kích cỡ giấy quét,tự chỉnh độ nghiêng,tự lựa chọn font trắng,đen, hỗ trợ đọc và xử lý font Tiếng Việt 

Fujitsu fi-65F

Máy quét chứng minh thư, hộ chiếu chuyên dụng 
Tốc độ quét1s/ tờ
Kiểu quétTự động xoay theo chiều ký tự
 tự động căn thẳng
 tự động cắt lề
 tính năng tự chỉnh sửa ảnh thông minh
Kiểu kết nốiUSB 2.0
Độ phân giải600 dpi tối đa 1200 dpi

Fujitsu fi-7140

[external_link offset=1]

Cảm biến hình ảnhCCD x 2
Độ ohân giải600dpi
Kiểu quét1 mặt / 2 mặt
Tốc độ quétTrắng đen/màu (200dpi)

40 tờ/ phút = 80 ảnh/ phút
Công suất quét/ngày4000
Khay giấy ( ADF )80 tờ
Khổ giấyA4
Kiểu kết nốiUSB 2.0
Tương thích HĐHISIS®, TWAIN driver
Nguồn điệnAC 100 to 240V+-10%
Kích thước ( WxDxH)292x143x130mm
Trọng lượng3,0kg
Quét Card, quét giấy dài, tự nhận dạng màu trên trang quét với chế độ thích hợp 
Tự nhận dạng kích cỡ giấy quét, tự chỉnh độ nghiêng, tự lựa chọn font trắng, đen,hỗ trợ đọc và xử lý font Tiếng Việt 

Fujitsu fi-6110

Cảm biến hình ảnhCCD x 2
Độ ohân giải600dpi
Kiểu quét1 mặt / 2 mặt
Tốc độ quétTrắng đen/màu (200dpi)

20 tờ/ phút = 40 ảnh/ phút
Công suất quét/ngày2000
Khay giấy ( ADF )50 tờ
Khổ giấyA4
Kiểu kết nốiUsb 2.0
Tương thích HĐHISIS®, TWAIN driver
Nguồn điệnAC 100 to 240V+-10%
Kích thước ( WxDxH)292x143x130mm
Trọng lượng3,0 kg
Quét Card, quét giấy dài, tự nhận dạng màu trên trang quét với chế độ thích hợp 
Tự nhận dạng kích cỡ giấy quét, tự chỉnh độ nghiêng, tự lựa chọn font trắng, đen  

Fujitsu fi-7160

Cảm biến hình ảnhCCD x 2
Độ ohân giải600dpi
Kiểu quét1 mặt / 2 mặt
Tốc độ quétTrắng đen/màu (200dpi)

60 tờ/ phút = 120 ảnh/ phút
Công suất quét/ngày4000
Khay giấy ( ADF )80 tờ
Khổ giấyA4
Kiểu kết nốiUSB 2.0/USB 1.1
Tương thích HĐHISIS®, TWAIN driver
Nguồn điệnAC 100 to 240V+-10%
Kích thước ( WxDxH)300x170x163mm
Trọng lượng4,2kg
Quét Card, quét giấy dài, tự nhận dạng màu trên trang quét với chế độ thích hợp 
Tự nhận dạng kích cỡ giấy quét, tự chỉnh độ nghiêng, tự lựa chọn font trắng, đen,hỗ trợ đọc và xử lý font Tiếng Việt 

Fujitsu fi-7240

Cảm biến hình ảnhCCD x 3
Độ Phân giải600dpi
Kiểu quét1 mặt / 2 mặt + Platbed
Tốc độ quétTrắng đen/màu (200dpi)

40 tờ/ phút = 80 ảnh/ phút
Công suất quét/ngày4000
Khay giấy ( ADF )80 tờ
Khổ giấyA4
Kiểu kết nốiUSB 2.0/USB 1.1
Tương thích HĐHISIS®, TWAIN driver
Nguồn điệnAC 100 to 240V+-10%
Kích thước ( WxDxH)300x170x163mm
Trọng lượng4,2kg
Quét Card, quét giấy dài, tự nhận dạng màu trên trang quét với chế độ thích hợp 
Tự nhận dạng kích cỡ giấy quét, tự chỉnh độ nghiêng, tự lựa chọn font trắng, đen,hỗ trợ đọc và xử lý font Tiếng Việt 

Fujitsu fi-5530C2

Máy quét tài liệu khổ A3 
Tốc độ quét50ppm/100ipm
Kiểu quétQuét 2 mặt tự động
Khay nạp giấy (ADF)Tự động
 100 tờ A4 (80g/m2) hoặc 50 tờ A3 (80g/m2)
Độ Phân giảitừ 50 đến 1200 dpi
Khổ giấyNhỏ nhất A8 ( 52x74mm)

 tối đa A3 ( 207x420mm )
Định lượng giấy từ 52 đến 127g/m2
Kết nốiUSB 2.0/USB 1.1
Tương thích HĐHWindows XP/Vista/7/8 ,

Windows Server 2003/2008/2012 , Linux .

Máy in Canon LBP 253X – CÔNG NGHỆ IN SIÊU NHANH

Mô tả sản phẩm:

Máy in Canon LBP 253X 

– Loại máy in : Máy in laser trắng đen. 

– Tốc độ : 33 trang / phút khổ A4. 

– Khổ giấy tối đa : A4. 

– Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi. 

– Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ. 

– Khay tay : 50 tờ. 

– Trọng lượng : 11.5 Kg ( không bao gồm hộp mực). 

– Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz. 

– Cổng kết nối : USB 2.0 tốc độ cao, Network 10 Base T/100 Tx,Wi-Fi 802.11 b/g/n, Canon Mobile Printing.

Máy in nhãn, in ống Brother PT-E850TKW

Máy in ống brother PT-E850TKW là loại máy đầu tiên trên thị trường sử dụng hai động cơ trên máy, vừa in ống đánh dấu dây, vừa in tem nhãn siêu dính, giải pháp thông minh, tiết kiệm cho người sử dụng.

– Màn hình: LCD 3.4 inch- có đèn nền

– Khổ nhãn: 6-36mm

– Tốc độ in: 60mm/s với in nhãn và 40 mm/s với in ống

– Độ phân giải: 360 dpi

– Chế độ cắt: Cắt tự động ( cắt hoàn toàn & cắt một nửa), điều chỉnh chiều sâu cắt của ống.

– Bàn phím rời

– Pin sạc vsf bộ sạc

– Kết nối PC- kết nối Wifi

– Kết nối các dữ liệu có sẵn

– Phần mềm: P-editor, Cable tool

Phụ kiện

– Hộp pin

– Pin

Máy in Nhãn Brother QL-700

Máy in nhãn QL-700 để bàn.

Khổ nhãn in tối đa: 62mm

Sử dụng nhãn in DK.

Kết nối PC qua cổng USB.

Tốc độ in tối đa: 93 nhãn/phút.

Chế độ cắt: Cắt tự động.

hần mềm thiết kế nhãn PTouch Editor miễn phí.

Máy in nhãn PT-D210

Máy in nhãn PT-D210 để bàn có bàn phím Qwerty.

Khổ nhãn in: TZe tape 6mm, 9mm, 12mm.

Màn hình hiển thị 1 dòng – 15 ký tự, 600 Symbols.

Tốc độ in: 20 mm/s.

Lưu 30 nhãn in nhanh.

Chế độ cắt: Thủ công.

Nguồn: Pin AAA or Adapter AD 24 (Không đi kèm).

Bảo hành: 12 tháng

Máy in nhãn PT-D450

Máy in nhãn PT-D450 để bàn, có thể di động có bàn phím Qwerty.

Khổ nhãn in: TZe tape 6mm, 9mm 12mm, 18mm.

Màn hình hiển thị 2 dòng – 20 ký tự, 617 Symbols.

Tốc độ in: 20 mm/s. Lưu 50 nhãn in nhanh.

Chế độ cắt: Thủ công.

Nguồn : Pin AA or Adapter AD 24 (Không đi kèm).

Bảo hành: 12 tháng

Máy in nhãn PT-D600

Máy in nhãn PT-D600 để bàn, có thể di động có bàn phím Qwerty.

Khổ nhãn in: TZe tape  6mm, 9mm, 12mm, 18mm, 24mm.

Màn hình hiển thị 3 dòng – 20 ký tự. 617 Symbols.

Tốc độ in: 30 mm/s. Lưu 99 nhãn in nhanh.

Chế độ cắt: Tự động. Nguồn : Pin AA (Không đi kèm) or Adapter AD E001 (đi kèm). Kết nối PC qua cổng USB, Phần mềm thiết kế nhãn PTouch Editor miễn phí.

Bảo hành: 12 tháng

Máy in nhãn PT-E110

Máy in nhãn PT-E110 dạng cầm tay có bàn phím Qwerty.

Khổ nhãn in: HGe/TZe tape 6mm, 9mm, 12mm.

Chuyên dùng cho ngành điện.

Màn hình 15 ký tự – 1 dòng.

Tốc độ in: 20mm/s.

Chế độ cắt: Thủ công.

Nguồn : Pin AAA or Adapter AD 24 (Không kèm).

Phím nóng: Nhãn chữ, nhãn cuộn, nhãn kiểu cờ, nhãn nhảy số tự động.

Bảo hành: 12 tháng

Máy in nhãn PT-E300VP

Máy in nhãn PT-E300VP dạng cầm tay có bàn phím Qwerty.

Khổ nhãn in: Hse/HGe/TZe tape 6mm, 9mm, 12mm, 18mm.

Chuyên dùng cho ngành điện. Màn hình 15 ký tự – 3 dòng.

Tốc độ in: 20mm/s, 7 dòng in.

Chế độ cắt: Thủ công. In ống co nhiệt.

Nguồn : Pin AA (Không đi kèm) or Adapter AD 24 (Đi kèm).

Phím nóng: Nhãn chữ, nhãn cuộn, nhãn kiểu cờ, nhãn Panel, nhãn Barcode, nhãn nhảy số tự động.

Máy in nhãn PT-E500VP

Máy in nhãn PT-E500VP dạng cầm tay có bàn phím Qwerty.

Khổ nhãn in: Hse/HGe/TZe tape 6mm, 9mm, 12mm, 18mm, 24mm.

Chuyên dùng cho ngành điện. Màn hình 15 ký tự – 3 dòng.

Tốc độ in: 30mm/s, 7 dòng in.

Chế độ cắt : Thủ công. In ống co nhiệt.

Nguồn: Pin AA (Không đi kèm) or Adapter AD E001 (Đi kèm).

Phím nóng: Nhãn chữ, nhãn cuộn, nhãn kiểu cờ, nhãn Panel, nhãn Barcode, nhãn nhảy số tự động. Kết nối PC qua cổng USB, Phần mềm thiết kế nhãn PTouch Editor miễn phí.

Máy in nhãn PT-E550W VP

Máy in nhãn PT-E550W VP dạng cầm tay có bàn phím Qwerty.

Khổ nhãn in: Hse/HGe/TZe tape 6mm, 9mm, 12mm, 18mm, 24mm.

Chuyên dùng cho ngành điện. Màn hình 15 ký tự – 2 dòng.

Tốc độ in: 30mm/s, 7 dòng in.

Chế độ cắt: Tự động. In ống co nhiệt.

Nguồn: Pin AA (Không đi kèm) or Adapter AD E001 (Đi kèm).

Phím nóng: Nhãn chữ, nhãn cuộn, nhãn kiểu cờ, nhãn Panel, nhãn Barcode, nhãn nhảy số tự động. Kết nối PC qua cổng USB/ Wifi. Phần mềm thiết kế nhãn PTouch Editor miễn phí.

Bảo hành: 12 tháng

Máy in nhãn PT-P750W

Máy in nhãn PT-P750W dạng để bàn.

Khổ nhãn in: HSe/HGe/TZe tape 6mm, 9mm, 12mm, 24mm.

Tốc độ in : 30mm/s

Chế độ cắt: Tự động/cắt nữa.

Nguồn : Pin AA (Không đi kèm) or Adapter AD E001 (Đi kèm).  Kết nối PC qua cổng USB/ Wifi. Phần mềm thiết kế nhãn PTouch Editor miễn phí. Kết nối NFC chạm để kết nối các thiết bị Android.

Bảo hành:; 12 tháng

Máy in nhãn PT-P900W

Máy in nhãn PT-P900W dạng để bàn.

Khổ nhãn in: HSe/HGe/TZe tape 6mm, 9mm, 12mm, 18mm, 24mm, 36mm.

Tốc độ in : 60mm/s.

Chế độ cắt : Tự động/cắt nửa. In ống co nhiệt.

Nguồn : Pin sạc li-on (Không đi kèm) or Adapter AD E9100ESA (Đi kèm).  Kết nối PC qua cổng USB/ Wifi. Phần mềm thiết kế nhãn PTouch Editor miễn phí.

Máy in nhãn PT-P950NW

Máy in nhãn PT-P950NW dạng để bàn.

Khổ nhãn in: HSe/HGe/TZe tape 6mm, 9mm, 12mm, 18mm, 24mm, 36mm.

Tốc độ in : 60mm/s

Chế độ cắt : Tự động/cắt nữa. In ống co nhiệt.

Nguồn : Pin sạc li-on (Không đi kèm) or Adapter AD E9100ESA (Đi kèm).  Kết nối PC qua cổng USB/Network/Wifi. Phần mềm thiết kế nhãn PTouch Editor miễn phí.

Máy in nhãn PT-E800T

Máy in nhãn, in ống PT-E800T.

Khổ nhãn in: HSe/HGe/TZe tape 6mm, 9mm, 12mm, 18mm, 24mm, 36mm.

Đường kính ống: 0969756783mm. Tốc độ : 60mm/s đối với in nhãn và 40mm/s đối với in ống.Cắt tự động – Cắt 1 nửa. Kết nối PC qua USB. Đi kèm phần mềm : P-Editor, Cable Tool, AC Adapter, Pin Li-on.

Máy in nhãn PT-E850TKW

Máy in nhãn, in ống PT-E850TKW.

Khổ nhãn in: HSe/HGe/TZe tape 6mm, 9mm, 12mm, 18mm, 24mm, 36mm.

Đường kính ống: 0969756783mm.

Tốc độ : 60mm/s đối với in nhãn và 40mm/s đối với in ống. 

Màn hình LCD 3.4″. Cắt tự động – Cắt 1 nửa. Kết nối PC qua USB. Đi kèm phần mềm : P-Editor, Cable Tool, AC Adapter, Pin Li-on, BÀN PHÍM

Bảo hành: 12 tháng

Máy in nhãn Brother QL-800

Máy in nhãn Brother QL800

Máy in nhãn khổ rộng 62mm. Sử dụng nhãn in DK.

Hỗ trợ in Barcode. Độ phân giải 300dpi x 600dpi.

Tự động cắt nhãn .Giao tiếp USB.

Kèm theo phần mềm thiết kế nhãn P-TouchEditor/PTouch Editor Lite miễn phí.

In được nhãn từ các phần mềm phổ biến như word, exel,…

In được label 2 màu đen đỏ.

Tốc độ in: tốc độ in nhanh 93 nhãn/phút. 

Bảo hành: 12 tháng

Máy in nhãn Brother QL-810W

Máy in nhãn Brother QL810W

Máy in nhãn khổ rộng tối đa 62mm. Sử dụng nhãn in DK.Hỗ trợ in Barcode. Độ phân giải 300dpi x 600dpi.Tự động cắt nhãn .Giao tiếp USB/WIfi

Kèm theo phần mềm thiết kế nhãn P-TouchEditor/PTouch Editor Lite miễn phí.

In được nhãn từ các phần mềm phổ biến như word, exel,…

In được label 2 màu đen đỏ.

Tốc độ in: tốc độ in nhanh 110 nhãn/phút. 

Bảo hành: 12 tháng

Máy in nhãn QL-820NWB

Máy in nhãn Brother QL820NWB.

Máy in nhãn khổ rộng tối đa 62mm.

Sử dụng nhãn in DK.Hỗ trợ in Barcode. Độ phân giải 300dpi x 600dpi.Tự động cắt nhãn. Giao tiếp USB/WIfi/Bluetooth

Kèm theo phần mềm thiết kế nhãn P-TouchEditor/PTouch Editor Lite miễn phí.

In được nhãn từ các phần mềm phổ biến như word, exel,…

In được label 2 màu đen đỏ.

Tốc độ in: tốc độ in nhanh 110 nhãn/phút.

Màn hình: LCD

Bảo hành: 12 tháng

Máy in nhãn Ql-1100

Máy in nhãn QL-1100 để bàn.

Khổ nhãn in tối đa: 102mm..

Sử dụng nhãn in DK.

Kết nối PC qua cổng USB Tốc độ in tối đa : 69 nhãn/phút.

Chế độ cắt: Cắt tự động.

Kèm theo phần mềm thiết kế nhãn P-TouchEditor/PTouch Editor Lite miễn phí

Bảo hành: 12 tháng

Máy in nhãn QL-1110NWB

Máy in nhãn QL-1100NWB để bàn.

Khổ nhãn in tối đa: 102mm

Sử dụng nhãn in DK. Qua kết nối PC, USB, ETHERNET/WiFi, BT. Tốc độ in tối đa : 69 nhãn/phút.

Chế độ cắt: Cắt tự động.

Kèm theo phần mềm thiết kế nhãn P-TouchEditor

Bảo hành: 12 tháng

Máy in nhãn TD-2020

Máy in nhãn TD-2020 để bàn, kết hợp di động.

Sử dụng nhãn in RD.

Tốc độ in tối đa: 152.4mm/s.

Độ dài khổ in: 1m. Khổ nhãn in tối đa: 63mm.

Chế độ Cắt :Tùy chọn. Kết nối PC qua cổng USB. Pin sạc &

Kèm theo phần mềm thiết kế nhãn P-TouchEditor

Bảo hành: 12 tháng

Máy in nhãn TD-2130N

Máy in nhãn TD-2130N để bàn, kết hợp di động.

Sử dụng nhãn in RD.

Tốc độ in tối đa: 152.4mm/s. Độ dài nhãn in: 1m. Khổ nhãn in tối đa: 63mm.

Chế độ Cắt: Tùy chọn. Kết nối PC qua cổng USB/ Network. Pin sạc & Adapter

In vòng đeo tay bệnh nhân

Kèm theo phần mềm thiết kế nhãn P-Touch Editor

Bảo hành: 12 tháng

Máy in nhãn TD-4000

Máy in nhãn TD-4000 để bàn. Sử dụng nhãn in RD.

Tốc độ in tối đa: 110mm/s.

Độ dài khổ in: 3m. Khổ nhãn in tối đa: 102mm.

Chế độ Cắt: Cắt tự động. Kết nối PC qua cổng USB. Kèm theo Adapter.

Kèm theo phần mềm thiết kế nhãn P-Touch Editor

Bảo hành: 12 tháng

Máy in nhãn Brother PJ-722

Máy in nhiệt di động khổ A4.

Model: Brother PJ-722 – Công nghệ của tương lai

Kết nối máy tính qua dây cáp kết nối USB.Cỡ giấy: dùng giấy nhiệt cuộn A4 hoặc giấy A4 nhiệt cắt rời

Tốc độ in: 8 tờ/phút

Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp (Không dùng mực, không gây ô nhiễm môi trường)

Bảo hành: 12 tháng

Máy in nhãn Brother PJ-773


Máy in nhiệt di động khổ A4. Model: Brother PJ-732 – Công nghệ của tương lai

-Kết nối USB, Wifi: Có

– Kết nối Bluetooth: Không

– Công nghệ in nhiệt 300x 300dpi

– Hỗ trợ Windows, Mac, Linux và Citrix, IOS

– Pin Li-ion công suất cao tùy chọn để in từ nguồn điện

– Pin: AC Adapter 15V

– Kết nối điện thoại: Android/iOS

– Tốc độ in lên đến 8 trang / phút / phút

– Kích thước: 255(W) x 55(D) x 30(H) mm

Máy in Brother RJ-3050

Brother RJ-3000 sử dụng công nghệ in nhiêt, in nhiệt trực tiếp

Độ phân giải 203DPi

Tốc độ in 5ips hoặc 127mm/s

Bề rộng nhãn in tối đa 72mm

Độ dài nhãn tối đa 1m

Ứng dụng in hóa đơn, in nhãn mác, nhãn bán lẻ, nhãn sản phẩm 

Bảo hành: 12 tháng

Máy hủy giấy BINGO C30

Máy hủy giấy Bingo C30

– Miệng cắt giấy : 220 mm

– Loại cắt : Vụn

– Kích cỡ cắt : 2 x 10 mm

– Số tờ cắt : 6-8 tờ ( A4, 70 gm)

– Tốc độ cắt : 3,5m/phút

– Thùng giấy : 15 Lít

– Kích cỡ máy : 330 x 355 x 510 mm

– Trọng lượng máy : 9kg

-Dao cắt bằng thé siêu bền


Máy hủy giấy BINGO C32

Máy hủy giấy Bingo C32

– Miệng cắt giấy: 220 mm

– Loại cắt: Vụn

– Kích cỡ cắt: 2 x 6 mm (Siêu nhỏ)

– Số tờ cắt: 7-9 tờ ( A4, 70 gm)

– Tốc độ cắt: 3,5m/phút

– Thùng máy: 20 Lít

– Kích cỡ máy: 356 x 260 x 562  mm

– Trọng lượng: 13 kg

Máy hủy giấy BINGO C46CDT

MÁY HỦY BINGO C46CDT

HỦY KIM KẸP, KIM BẤM, ID CARD, ĐĨA CD…

– Miệng cắt: 230mm

– Loại cắt: Vụn

– Kích cỡ cắt: 3 x 40mm

– Số tờ cắt: 15-17 tờ ( A4, 70 gm) / 1CD

– Tốc độ cắt: 2,5m/phút

– Thùng đựng giấy: 27Lít / 7Lít CD

– Kích thước máy: 465 x 360 x 620mm

– Trọng lượng: 15,7Kg

-Dao cắt bằng thép siêu bền, bảo hành 7 Năm.

Máy hủy giấy BINGO – Elegant

Máy hủy giấy Bingo Elegant

– (Hủy card, đĩa CD, credit, kim kẹp…..) 

– Ngăn hủy đĩa CD riêng biệt. 

– Lọai cắt : Vụn 

– Kích cơ cắt : 3 x 23 mm 

– Số tờ cắt : 20 tờ ( A4, 70 gm) 

– Tốc độ cắt : 3,5m/phuùt 

– Thùng giấy : 27 Lít 

– Kích cỡ máy : 400 x 310 x 650 mm 

– Trọng lượng : 20.3 kg

-Dao cắt bằng thép siêu bền

Máy hủy giấy BINGO 168 CD1

MÁY HỦY BINGO 168 – CD1 (MÁY HỦY CÔNG NGHIỆP)

– Miệng cắt: 330mm ( khổ giấy A3 )

– Loại cắt: Vụn

– Kích cỡ cắt: 4 x 40mm

– Số tờ cắt: 25-27 tờ ( A4, 70 gm)

– Tốc độ cắt: 3m/phút

– Hủy liên tục: 25 – 50 phút ( 250 tờ )

– Thùng đựng giấy: 57Lít

– Kích thước máy: 460 x 335 x 795mm

– Trọng lượng: 49Kg

– Dao cắt bằng thép siêu bền, bảo hành 10 Năm, máy bảo hành 2 năm

Máy hủy giấy BINGO 168CD2

MÁY HỦY BINGO 168 – CD2 (MÁY HỦY CÔNG NGHIỆP)

HỦY ĐƯỢC KIM KẸP, KIM BẤM, ID CARD, ĐĨA CD…..

– Miệng cắt: 330mm( Khổ giấy A3 )

– Loại cắt: Vụn

– Kích cỡ cắt: 4 x 33mm

– Số tờ cắt: 32-35 tờ ( A4, 70 gm)

– Tốc độ cắt: 3m/phút

– Hủy liên tục: 30 – 60 phút ( 300 tờ )

– Thùng đựng giấy: 90Lít

– Kích thước máy: 520 x 385 x 895mm

– Trọng lượng: 79Kg

– Xuất xứ: Hãng Bingo (Đức), nhà máy lắp ráp tại Trung Quốc

– Dao cắt bằng thép siêu bền, bảo hành 10 Năm, máy bảo hành 2 năm

Nhãn in Brother DK11201

Nhãn Brother DK-11201

Màu sắc: Chữ đen trên nền trắng( Black on White)

Loại nhãn: Nhãn đa lớp siêu bền

Kích thước: 29mm x 90mm x 400 nhãn/cuộn

Đặc điểm nhãn: Chất lượng nhãn in tốt, chống trầy xước, dung môi, hóa chất, chịu được ánh sáng mặt trời, chịu được nhiệt độ khắc nghiệt (-80 độ – 200 độ), không chịu được lửa

Tương thích: Các loại máy Brother QL

Nhãn in Brother DK11202

Nhãn BROTHER DK-11202

-Màu sắc: Chữ  đen trên nền trắng (black on white)

-Loại nhãn: Nhãn đa lớp siêu bền

-Kích thước: 62mm x 100mm x 300 nhãn/cuộn

Nhãn in Brother DK11209

Nhãn in DK11209

-Màu sắc: Chữ đen, nền trắng

-Loại nhãn: Nhãn giấy

-Kích thước: 29mm x 62mm x 800 labels

-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in Brother DK22205

Nhãn in DK22205

-Màu sắc: Chữ đen, nền trắng

-Loại nhãn: Nhãn giấy

-Kích thước: 62mm x 30.48m

-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in Brother DK22210

Nhãn in DK22210

-Màu sắc: Chữ đen, nền trắng

-Loại nhãn: Nhãn giấy

-Kích thước: 29mm x 30.48m

-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in Brother DK22214

Nhãn in DK22214

-Màu sắc: Chữ đen, nền trắng

-Loại nhãn: Nhãn giấy

-Kích thước: 12mm x 30.48m

-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in Brother TZe-111

Nhãn in Brother TZE-111

-Màu sắc: Chữ đen, nền trong suốt (Black on Clear)

-Loại nhãn: Nhãn đa lớ chuẩn

-Kích thước: 6mm x 8m

-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ

-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)

-Tương thích: Các loại máy Brother Ptouch (PT)

Nhãn in Brother TZe-121

Nhãn in Brother TZE-121

-Màu sắc: Chữ đen, nền trong suốt (Black on Clear)

-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn

-Kích thước: 9mm x 8m

-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ

-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)

-Tương thích: Các loại máy Brother Ptouch (PT)

Nhãn in Brother TZe-131

Nhãn in Brother TZE-131

-Màu sắc: Chữ đen, nền trong suốt (Black on Clear)

-Loại nhãn: Nhãn đa lớ chuẩn

-Kích thước: 12mm x 8m

-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ

-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)

-Tương thích: Các loại máy Brother Ptouch (PT)

Nhãn in Brother TZe-141

Nhãn in Brother TZE-141

-Màu sắc: Chữ đen, nền trong suốt (Black on Clear)

-Loại nhãn: Nhãn đa lớ chuẩn

-Kích thước: 18mm x 8m

-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ

-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)

-Tương thích: Các loại máy Brother Ptouch (PT)

Nhãn in Brother TZe-151

Nhãn in Brother TZE-141

-Màu sắc: Chữ đen, nền trong suốt (Black on Clear)

-Loại nhãn: Nhãn đa lớ chuẩn

-Kích thước: 24mm x 8m

-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ

-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)

-Tương thích: Các loại máy Brother Ptouch (PT)

Nhãn in Brother TZe-211

Nhãn in TZe-211

-Màu sắc: Chữ đen, nền trắng (Black on White)

-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn

-Kích thước: 6mm x 8m

-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ

-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)

-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Máy in nhãn TZe-221

Nhãn in TZe-221

-Màu sắc: Chữ đen, nền trắng (Black on White)

-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn

-Kích thước: 9mm x 8m

-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ

-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)

-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in Brother TZe-231

Nhãn in TZe-231

-Màu sắc: Chữ đen, nền trắng (Black on White)

-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn

-Kích thước: 12mm x 8m

-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ

-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)

-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in Brother TZe-241

Nhãn in TZe-241

-Màu sắc: Chữ đen, nền trắng (Black on White)

-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn

-Kích thước: 18mm x 8m

-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ

-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)

-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in Brother TZe-251

Nhãn in TZe-251

-Màu sắc: Chữ đen, nền trắng (Black on White)

-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn

-Kích thước: 24mm x 8m

-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ

-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)

-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in Brother TZe-261

Nhãn in TZe-221

-Màu sắc: Chữ đen, nền trắng (Black on White)

-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn

-Kích thước: 36mm x 8m

-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ

-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)

-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in Brother TZe-421

Nhãn in TZe-421

-Màu sắc: Chữ đen, nền đỏ (Black on Red)

-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn

-Kích thước: 9mm x 8m

-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ

-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)

-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in Brother TZe-431

Nhãn in TZe-431

-Màu sắc: Chữ đen, nền đỏ (Black on Red)

-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn

-Kích thước: 12mm x 8m

-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ

-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)

-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in Brother TZe-441

Nhãn in TZe-441

-Màu sắc: Chữ đen, nền đỏ (Black on Red)

-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn

-Kích thước: 18mm x 8m

-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ

-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)

-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in Brother TZe-451

Nhãn in TZe-451

-Màu sắc: Chữ đen, nền đỏ (Black on Red)

-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn

-Kích thước: 24mm x 8m

-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ

-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)

-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in Brother TZe-521

Nhãn in TZe-521

-Màu sắc: Chữ đen, nền xanh dương (Black on Blue)

-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn

-Kích thước: 9mm x 8m

-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ

-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)

-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in Brother TZe-531

Nhãn in TZe-531

-Màu sắc: Chữ đen, nền xanh dương (Black on Blue)

-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn

-Kích thước: 12mm x 8m

-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ

-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)

-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in Brother TZe-541

Nhãn in TZe-541

-Màu sắc: Chữ đen, nền xanh dương (Black on Blue)

-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn

-Kích thước: 18mm x 8m

-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ

-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)

-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in Brother TZe-551

Nhãn in TZe-551

-Màu sắc: Chữ đen, nền xanh dương (Black on Blue)

-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn

-Kích thước: 24mm x 8m

-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ

-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)

-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in Brother TZe-611

Nhãn in TZe-611

-Màu sắc: Chữ đen, nền vàng (Black on Yellow)

-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn

-Kích thước: 6mm x 8m

-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ

-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)

-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in Brother TZe-621 – Chữ đen, nền vàng (Black on Yellow)

  • Màu sắc: Chữ đen, nền vàng (Black on Yellow)
  • Loại nhãn: nhãn đa lớp chuẩn
  • Kích thước: 9mm x 8m
  • Cấu tạo: gồm 7 lớp có màng bảo vệ
  • Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, Chống trầy xước, Chịu được hóa chất, Chống thấm nước, Chịu được ánh sáng (1-3 năm), Chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)
  • Tương thích: các loại máy Brother Ptouch (PT)

Nhãn in Brother TZe-631

Nhãn in TZe-631

-Màu sắc: Chữ đen, nền vàng (Black on Yellow)

-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn

-Kích thước: 12mm x 8m

-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ

-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)

-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in Brother TZe-641

Nhãn in TZe-641

-Màu sắc: Chữ đen, nền vàng (Black on Yellow)

-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn

-Kích thước: 18mm x 8m

-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ

-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)

-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in Brother TZe-651

Nhãn in TZe-651

-Màu sắc: Chữ đen, nền vàng (Black on Yellow)

-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn

-Kích thước: 12mm x 8m

-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ

-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)

-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in Brother TZe-661

Nhãn in TZe-661

-Màu sắc: Chữ đen, nền vàng (Black on Yellow)

-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn

-Kích thước: 36mm x 8m

-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ

-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)

-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in Brother TZe-721

Nhãn in TZe-721

-Màu sắc: Chữ đen, nền xanh lá (Black on Green)

-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn

-Kích thước: 9mm x 8m

-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ

-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)

-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in Brother TZe-731

Nhãn in TZe-731

-Màu sắc: Chữ đen, nền xanh lá (Black on Green)

-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn

-Kích thước: 12mm x 8m

-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ

-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)

-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in Brother TZe-741

Nhãn in TZe-721

-Màu sắc: Chữ đen, nền xanh lá (Black on Green)

-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn

-Kích thước: 18mm x 8m

-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ

-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)

-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in Brother TZe-751

Nhãn in TZe-721

-Màu sắc: Chữ đen, nền xanh lá (Black on Green)

-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn

-Kích thước: 24mm x 8m

-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ

-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)

-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in Brother TZe-S/FX 6mm

Màu sắc: Chữ đen, nền vàng (Black on Yellow)

Loại nhãn: nhãn đa lớp siêu dẻo

Kích thước: 6mm x 8m

Cấu tạo: gồm 7 lớp có màng bảo vệ

Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, Chống trầy xước, Chịu được hóa chất, Chống thấm nước, Chịu được ánh sáng (1-3 năm), Chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)

Tương thích: các loại máy Brother Ptouch (PT)

Nhãn in Brother TZe-S/FX 9mm

Màu sắc: Chữ đen, nền vàng (Black on Yellow)

Loại nhãn: nhãn đa lớp siêu dẻo

Kích thước: 6mm x 8m

Cấu tạo: gồm 7 lớp có màng bảo vệ

Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, Chống trầy xước, Chịu được hóa chất, Chống thấm nước, Chịu được ánh sáng (1-3 năm), Chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)

Tương thích: các loại máy Brother Ptouch (PT)

Nhãn in Brother TZe-S/FX/M 12mm

Màu sắc: Chữ đen, nền trắng (Black on White)

Loại nhãn: nhãn đa lớp siêu dẻo

Kích thước: 12mm x 8m

Cấu tạo: gồm 7 lớp có màng bảo vệ

Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, Chống trầy xước, Chịu được hóa chất, Chống thấm nước, Chịu được ánh sáng (1-3 năm), Chịu được nhiệt độ (-80 độ – 200 độ C)

Tương thích: các loại máy Brother Ptouch (PT)

Nhãn in Brother TZe-S/FX/M/SM 18mm

18mm màu đen trên màu trắng linh hoạt- ID nhiều lớp băng TZe băng (8 mét)

Nhãn in Brother TZe-S/FX/M/SM 24mm

-Văn bản màu đen trên băng ID màu trắng linh hoạt

-Rộng 24mm

-Dài 8 mét

-Chất kết dính đặc biệt cho các ứng dụng bọc / gắn cờ cáp

Nhãn in Brother TZe-S/FX/M/SM 36mm

-Văn bản màu đen trên băng ID màu vàng linh hoạt

-Rộng 36mm

-Dài 8 mét

-Chất kết dính đặc biệt cho các ứng dụng bọc / gắn cờ cáp

Mực in ống Brother TR-100BK

-Màu sắc : đen 

-Khổ rộng 12mm / 0.47″ 

-Chiều dài 100 met  / 328 ft 

-Băng mực sử dụng cho máy in ống lồng đầu cốt Brother PT-E800T / PT-E850TKW 

Mực in laser Canon Cartridge 329 C/M/Y

Mã mực : Cartridge 329 C/M/Y

Màu sắc: Xanh, Hồng, Vàng

Loại máy in sử dụng : LBP 7010C, LBP7018C

Dung lượng : In khoảng 1.100 trang độ phủ 5%

Mực in laser Canon Drum Cartridge 029

Loại mực in: Drum laser màu chính hãng dùng chung cho 4 màu

Tuổi thọ: 7.000 trang (độ phủ mực 5%)

Dùng cho máy in: Canon LBP 7018C

Mực in laser Canon Cartridge 331 BK

-Mã mực: Mực in Canon 331BK Black Laser Toner Cartridge

-Loại mực: Laser màu đen

-Dùng cho máy : imageCLASS LBP7100Cn,  LBP7110Cw,  MF8210Cn, MF8280Cw, MF621Cn

-Dung lượng: 1500 trang

Mực in laser Canon Cartridge 331 C;M;Y

-Mã mực : Cartridge 331 C/M/Y

-Màu sắc: Xanh, Hồng, Vàng

-Loại máy in sử dụng : LBP 7110Cw, LBP 7100Cn

-Dung lượng : In khoảng 2.000 trang

Mực in phun Canon PGI 9 MBk

Mã mực: Canon PGI 9 MBK

Loại mực: mực in phun

Mực máy in Canon: PRO 9500, PRO 9500 mark II.

Mực in phun Canon PGI 9 PBk

-Mã mực:  Mực in Canon PGI-9 BK Photo Black Ink Cartridge (PGI-9P BK)

-Dùng cho máy : Canon Pro9500

-Loại mực: Mực in phun màu đen

Mực in phun Canon PGI 9 Clear

-Loại mực in: Mực in canon phun màu

-Màu sắc: Hộp mực Clear

-Mã mực : Canon PGI – 9 Clear


Loại máy in sử dụng : Pro 9500, IX 7000

Mực in phun Canon PGI 7 Bk

-Mã mực: Canon PGI7Bk Black (Canon7) New

-Loại mực: in phun, màu đen

-Máy dùng: PIXMA IX7000

-Dung lượng: 565 trang

Mực in phun Canon PGI 9 C; M; Y

-Tên sản phẩm : Mực in Canon PGI- 9 C , M , Y

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: In phun màu Canon

Mực in phun Canon PGI 9 PC; PM; Red; Green; Grey

-Tên sản phẩm : Mực in Canon PGI- 9 PC , PM , Red, Green, Grey

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: In phun màu Canon

Mực in phun Canon PG 810 ASA

-Tên sản phẩm: PG 810 ASA

-Hãng sản xuất: Canon

-Dùng cho các loại máy in của hãng: Canon

Mực in phun Canon CL 811 ASA

-Tên sản phẩm: CL-811

-Hãng sản xuất: Canon

-Dùng cho các loại máy in của hãng: Canon

Mực in phun Canon PG 830

-Mã mực: Mực in Canon PG 830 Black Ink Cartridge

-Loại mực: In phun màu đen

-Dùng cho máy : PIXMA iP1880, PIXMA iP1980, PIXMA iP2580, PIXMA iP2680, PIXMA MP145, PIXMA MP198, PIXMA MP228, PIXMA MP476, PIXMA MX308, PIXMA MX31
8

Mực in phun Canon CL 831

-Tên sản phẩm: CL-831

-Hãng sản xuất: Canon

Dùng cho máy in: Canon IP 1880/ 1980, MX 308 /318, MP 145/ 198

Mực in phun Canon PG 40 Bk

-Tên sản phẩm: PG 40 Bk

-Hãng sản xuất: Canon 

-Mực đen dùng cho máy Canon iP1200; iP1300; iP1600; iP1700; iP1800; iP2200; iP2580; MP145; MP150; MP160; MP180; MP210; MP228; MP450; MP470; MP476; MX308; MX318; JX201; Ip1600

Mực in phun Canon CL 41 Color

-Tên sản phẩm: CL 41 Color

-Hãng sản xuất: Canon

-Mực màu dùng cho máy Canon iP1200; iP1300; iP1600; iP1700; iP1800; iP2200; iP2580; iP6210D; iP6220D; iP6320D; MP145; MP150; MP160; MP180; MP210; MP228; MP450; MP470; MP476; MX308; MX318; MP170

Mực in phun Canon PG-47

-Tên sản phẩm: PG-47

-Thương hiệu: Canon

-Loại mực in: In phun

-Số trang in: 400 trang (độ phủ mực 5%)

-Dùng cho máy in:  Canon PIXMA E400/ E460

Mực in phun Canon CL-57

-Tên sản phẩm: CL-57

-Loại mực: Mực màu đen

-Dung tích: 9 ml

-Số bản in: 200 bản độ phủ 5%

-Mã máy dử dụng: Canon Pixma E400, E460

Mực in phun Canon PG-89

-Tên sản phẩm: Canon PG 89

-Máy dử dụng: Canon Pixma E500; E510; E600; E610; E560

-Loại mực: Mực màu đen

Mực in phun Canon CL-99

-Tên sản phẩm: CL-99

-Loại mực in: In phun màu

-Dùng cho máy in: Canon Pixma E560

Mực in phun Canon PG 88

-Tên sản phẩm: PG-88

-Loại mực: mực in phun màu

-Mực máy in Canon: E500, E510, E600.

Mực in phun Canon CL 98

-Tên sản phẩm: CL-98

-Thương hiệu: Canon

-Loại mực in: In phun

-Dùng cho máy in: Canon E510/ E610

Mực in phun Canon PG 740 Bk

-Tên sản phẩm: PG 740 Bk

-Loại mực in: Mực in Canon phun màu

-Màu sắc: Hộp mực màu đen

-Loại máy in sử dụng : Canon MG 2170, MG 3170, MG 4170, MX 437, MX 527, MG 2270, MX 377

-Dung lượng : 180 trang độ phủ 5%


 

Mực in phun Canon CL 741

-Tên sản phẩm: CL-741

Loại mực: in phun màu, xanh, đỏ, vàng

Máy dùng : Canon PIXMA MG4170/ MG2170/ MG3170

Mực in phun Canon PG-745S

-Tên sản phẩm: PG-745S

-Thương hiệu: Canon

-Loại mực in: In phun Black

-Dung tích: 180 trang A4 (Độ phủ mực 5%)

-Dùng cho máy in: Canon PIXMA iP2870S, Canon PIXMA MG2570S.

Mực in phun Canon PG-745

-Tên sản phẩm: PG-754

-Thương hiệu: Canon

-Loại mực in: In phun đen

-Số trang in: 180 trang (độ phủ mực 5%)

-Dùng cho máy in: Canon MG 2470/ MG 2570

Mực in phun Canon CL-746S

-Tên sản phẩm: CL-746S

-Thương hiệu: Canon

-Loại mực in: In phun Black

-Dung tích: 100 trang A4 (Độ phủ mực 5%)

-Dùng cho máy in: Canon PIXMA iP2870S, Canon PIXMA MG2570S.


 

Mực in phun Canon CL-746

-Tên sản phẩm: CL-746

-Thương hiệu: Canon

-Loại mực in: In phun màu

-Số trang in: 180 trang (độ phủ mực 5%)

-Dùng cho máy in: Canon MG 2470/ MG 2570

Mực in phun Canon PGI 725 Bk

-Tên sản phẩm: PGI 725 Bk

-Thương hiệu: Canon

-Loại mực in: In phun màu đen

-Dùng cho máy in: Canon IP 4870 / 4970, MG 5170 / 5270 / 6170 / 8170 / 8270 / 6270, iX 6560, MX 897/ 886

Mực in phun Canon CLI 726 Bk

-Tên sản phẩm: CLI 726 Bk

-Loại mực: In phun màu đen

-Dung lượng: 341 trang độ phủ 5%

Mực in phun Canon CLI 726 C; M; Y

-Tên sản phẩm: CLI 726 C; M; Y

-Màu sắc: in phun; màu xanh

-Máy dùng: Canon Pixma: IP 4870; 4970; IX 6560; MG5170; MG5270; MG5370; MG6270; MG8170; MG8270; MX 886; MX897

-Dung lượng: 515 trang độ phủ 5% test A4

Mực in phun Canon CLI 726 GY

-Tên sản phẩm: CLI 726 GY

-Thương hiệu: Canon

-Loại mực in: In phun

-Dùng cho máy in: Canon PIXMA MG6170, MG8170

Mực in phun Canon PGI 820 Bk

-Tên sản phẩm: PGI 820 Bk

-Dùng cho máy : PIXMA iP3680, PIXMA iP4680, PIXMA iP4760, PIXMA MP545, PIXMA MP558, PIXMA MP568, PIXMA MP628, PIXMA MP638, PIXMA MP648,PIXMA MP988,PIXMA MP996, PIXMA MX868,PIXMA MX876

-Loại mực: Mực in phun màu đen

Mực in phun Canon CLI 821 Bk

Tên sản phẩm : Mực in Canon CLI-821 Bk

Hãng sản xuất : Canon

Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

Loại mực: In phun màu đen

Dùng cho máy: MP 988; MP 638; MP 628 ; MP 545 ; IP 4680; IP 3680; IP 4760; MP 558; MP 648; MP 996; MP 568, MP 998, MX 868; MX 876

Mực in phun Canon CLI 821 C; M; Y

-Tên sản phẩm: CLI 821 C; M; Y

Loại mực in : In phun

– Dùng cho : Canon MP 996; MP 638; MP 628; MP 545; MP 568; MP 648; MP 558; MP 988; MP 998; IP 4680; IP 4760; IP 3680; MX 868; MX 876

Hãng sản xuất: Canon

Mực in phun Canon CLI 821 GY

-Tên sản phẩm : Mực in Canon CLI-821 GY

-Hãng sản xuất : Canon

Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

Loại mực: In phun màu xám mờ

Dùng cho máy: MP 996; MP 638 ; MP 628 ; MP 545 ; MP 988 ; MP 998 ; IP 4680

Mực in phun Canon PGI 5 Bk

-Tên sản phẩm: PGI 5 Bk

-Thương hiệu: Canon

-Loại mực in: In phun đen

-Dùng cho máy in: Canon PIXMA MP600, iP3500, MP970, iP3300, MP500, MP830, MP960, MP800R, MP810, MX850,MP520, iP4500, iP4300, MP950, iP5200, MP800, MX700, iP5200R,

Mực in phun canon CLI 8 Bk

Tên sản phẩm : Mực in Canon CLI-8 Bk

Hãng sản xuất : Canon

Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

Loại mực: In phun màu xám mờ

Dùng cho máy: iP4200, iP4300, iP4500, iP5200, iP5300, iP6600D, iP 6700D, Pro 9000, MP 500, MP 530, MP 610, MP800, MP830/810, MP 970, MP 600, MX 850 , PRO 9000 mark I
I

Mực in phun Canon CLI 8 C; M; Y

Tên sản phẩm : Mực in Canon CLI-8 C,M,Y

Hãng sản xuất : Canon

Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

Loại mực: In phun màu xanh, vàng, tím

Dùng cho máy: iP 3300, iP 3500, iP 4200, iP 4300, iP 4500, iP 5200, iP 5300, iP 6600D, iP 6700D, iX 4000, iX 5000, Pro 9000, MP 500, MP 510, MP 520, MP 530, MP 610, MP 800, MP830/810, MP 970, MP 600, MX 700, MX 850, PRO 9000 mark II

Mực in phun Canon CLI 8 PC; PM

Tên sản phẩm : Mực in Canon CLI-8 PC,PM, R, G

Hãng sản xuất : Canon

Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

Loại mực: In phun màu Canon

Dùng cho máy: iP 1880, iP 2580, iP 2680, iP 1980, MP 145, MP 198, MP 228, MP 476, MX 308, MX 318

Mực in phun Canon CLI 8 R; G

Tên sản phẩm : Mực in Canon CLI-8 R, G

Hãng sản xuất : Canon

Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

Loại mực: In phun màu Canon

Dùng cho máy: iP 1880, iP 2580, iP 2680, iP 1980, MP 145,MP 198, MP 228, MP 476, MX 308, MX 318

Mực in phun Canon BCI 15 Bk

Mực in phun Canon BCI 15 Clr

-Tên sản phẩm: BCI 15 Clr

-Loại mực: Mực in Canon, in phun màu đen, hộp 2 tép

-Dung lượng: 340 trang test A4 độ phủ 3%

 

Mực in phun Canon BCI 16 Clr

-Tên sản phẩm: Mực in canon BCI-16 Color Ink Tank

-Loại mực: Mực in Canon in phun màu xanh, đỏ, vàng, hộ 1 tép

-Dung lượng: 80 hình khổ 10x15cm

Mực in phun Canon PGI 35 Bk

-Tên sản phẩm: PGI 35 Balck In Tank

-Loại mực: In phun màu đen

-Hãng sản xuất: Canon

-Dung lượng: 249 trang độ phủ 5%

Mực in phun Canon CLI 36 Clr

-Tên sản phẩm: CLI 36 Color Ink Cartridge 

Dùng cho máy : Canon iP100/ IP110

-Hãng sản xuất: Canon

-Loại mực: Mực in phun màu

Mực in phun Canon BCI 24 Bk

-Tên sản phẩm: BCI 24 Bk

-Thương hiệu: Canon

-Loại mực in: In phun Black

-Dùng cho máy in: Canon S200SPx, S300, i320, i255, i355, i450, i455, i470D, i475D, iP1000, iP1500, iP2000, MPC190, MPC200, MP370, MP390, MP110, MP130.

Mực in phun Canon BCI 24 Bk Twin Pack

-Tên sản phẩm: BCI 24 Bk Twin Pack

-Thương hiệu: Canon

-Loại mực in: In phun Black

-Quy cách: 2 pack/hộp

-Dùng cho máy in: Canon S200SPx, S300, i320, i255, i355, i450, i455, i470D, i475D, iP1000, iP1500, iP2000, MPC190, MPC200, MP370, MP390, MP110, MP130.


 

Mực in pphun Canon BCI 24 Clr

-Tên sản phẩm: BCI 24 CIr

-Loại mực : In phun màu đen

-Máy dùng :Canon S200, S200x, i250, i320, i350, i450, i455, i470D, i475D, S300

PIXMA iP1000, iP1500, iP2000 ,PIXMA MP110, MP130, S330

MPC190, MPC200 Photo, MP360, MP370, MP390

Mực in phun Canon BCI 24 Clr Twin Pack

-Tên sản phẩm: BCI 24 CIr Twin Pack

-Loại mực: in phun màu đen

-Hãng sản xuất: Canon

-Máy dùng: i320/475D /S200SPx /MPC-190 /MP 370 /S200SPX /iP1000/1500/2000

Mực in phun Canon BCI 3e Bk

-Tên sản phẩm: BCI 3e Bk

-Thương hiệu: Canon

-Loại mực in: In phun màu đen

-Số trang in: 500 trang (độ phủ mực 5%)

-Dùng cho máy in: Canon BJC3000, BJC6000, BJC6200, BJC6500, I550, I560, I6100, I6500, I850, I865, IP3000, iP4000, iP4000R, iP5000, MP700, MP730, MP750, MP760, MP780, MPC100, MPC400, MPC600F, S400, S400SP, S450, S4500, S520, S530D, S600, S6300, S750

Mực in phun Canon BCI 3e C,M,Y

Tên sản phẩm : Mực in Canon BCI-3eC,M,Y

Hãng sản xuất : Canon

Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

Loại mực: In phun màu Canon

Dùng cho máy: S400/400SP/450/520/600/4500/6300, i550/560/850/865/6100/6500

Mực in phun Canon BCI 6 Bk; C; M; Y

Tên sản phẩm : Mực in Canon BCI-6C,Y,M

Hãng sản xuất : Canon

Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

Loại mực: In phun màu Canon

Dùng cho máy: S800/820/820D/830D, i560/865/905D/950/990/9100/9950, iP3000/4000/4000R/5000/6000/8500, BJC 8200, MP760/780

Mực in phun Canon BCI 6 Photo C; M

-Tên sản phẩm: Mực in Canon BCI-6 Photo Cyan Ink Tank

-Loại mực: In phun màu xanh nhạt

-Hãng sản xuất: Canon 

-Dung lượng: 280 trang độ phủ 5%

Mực in phun Canon BCI 6 Red

-Tên sản phẩm: BCI 6 Red Ink Tank

-Loại mực: Mực in phun màu đỏ

-Hãng sản xuất: Canon

-Dung lượng: 280 trang độ phủ 5%

Mực in phun Canon BCI 6 Green

-Tên sản phẩm: BCI 6 Green Ink Tank

-Loại mực: Mực in phun màu xanh

-Hãng sản xuất: Canon 

-Dung lượng: 280 trang độ phủ 5%

Mực in phun Canon PGI-750

-Tên sản phẩm: Mực in Canon PGI 750 Black Ink Tank

-Loại mực: In phun màu đen

-Dung lượng: 15 ml

Dùng cho máy : PIXMA iP7270, PIXMA MG5470, PIXMA MG5570, PIXMA MG6370, PIXMA MG6470, PIXMA MG7170,PIXMA MX727,PIXMA MX927

Mực in phun Canon CLI-751C; M; Y; K; GY

-Tên sản phẩm: CLI-751 C,M,K,G,Y

-Hẫng sản xuất: Canon 

-Dung lượng: 7ml

Mực in phun Canon PGI-29 PBK; MBK; C; M; Y

-Tên sản phẩm: GI-29 PBK, MBK, C, M, Y

-Hãng sản xuất: Canon

-Loại mực in: In phun

Mực in phun Canon PGI-29 PM; PC; DGY; GY; LGY; CO; R

-Tên sản phẩm: PGI-29 Y/R/PM/PC/PBK/MBK/M/LGY/GY/DGY/C

– Loại mực in: In phun màu

-Hãng sản xuất


– Dùng cho máy: Máy in mầu Canon PRO -1

Mực in phun Canon PGI-72 PBK; MBK; C; M; Y; PM; PC; DGY; GY; CO; R

-Tên sản phẩm: Canon PGI-72 PBK; MBK; C; M; Y; PM; PC; DGY; GY; CO; R

-Hãng sản xuất: Canon

-Loại mực: Mực in phun

Mực in phun Canon CLI-42 BK C; M; Y; PC; PM; GY; LGY

-Tên sản phẩm: Canon CLI-42 BK C; M; Y; PC; PM; GY; LGY

-Hãng sản xuất: Canon

-Loại mực: Mực in phun

Mực in phun Canon PGI-2700 PBK XL

Tên sản phẩm : Mực in Canon PGI-2700 PBK XL

Hãng sản xuất : Canon

Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

Loại mực: In phun màu đen

Dùng cho máy: MB5370, MB5070, iB4070

Mực in phun Canon PGI-2700 PBK

-Tên sản phẩm : Mực in Canon PGI-2700 PBK

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: In phun màu đen

-Dùng cho máy: MB5370, MB5070, iB4070

Mực in phun Canon PGI-2700 C M Y

-Tên sản phẩm : Mực in Canon PGI-2700 C M Y

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: In phun màu xanh, vàng, tím

-Dùng cho máy: MB5370, MB5070, iB4070

Mực in phun Canon PGI-2700 C M Y XL

-Tên sản phẩm : Mực in Canon PGI-2700 C M Y  XL

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: In phun màu xanh, vàng, tím

-Dùng cho máy: MB5370, MB5070, iB4070

Mực in phun Canon GI-790 BK C M Y

-Tên sản phẩm : Mực in Canon PGI-790 BK/C/M/Y

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: In phun màu xanh, vàng, tím

-Dùng cho máy: G1000, G2000, G3000

Mực in phun Canon PGI 770

-Tên sản phẩm : Mực in Canon PGI-770 BK Pigment Black Ink Tank

-Hãng sản xuất : Canon

-Dung lượng: 15.4ml

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: In phun màu Canon

-Dùng cho máy: MG7770

Mực in phun Canon CLI 771 BK/C/M/Y/G

-Tên sản phẩm : Mực in Canon CLI 771 BK/C/M/Y/G

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: In phun màu xanh, vàng, tím

-Dùng cho máy: MG7770

[external_link offset=2]

Mực in Canon Laser EP 22

-Tên sản phẩm : Mực in Canon EP-22

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: Laser trắng đen

-Dung lượng: 2500 độ phủ 5%

-Dùng cho máy: LBP800, LBP810, LBP1120, HP1100, HP1100A

Mực in Canon Laser EP 25

-Tên sản phẩm : Mực in Canon EP-25

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: Laser trắng đen

-Dùng cho máy: HP1200, 1000, LBP 1210

Mực in Canon Laser EP 26

-Tên sản phẩm : Mực in Canon CL-831C

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: Laser trắng đen

-Dùng cho máy: MF 3110, LBP 3200

Mực in Canon Laser EP 65

-Tên sản phẩm : Mực in Canon CL-831C

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: Laser trắng đen

-Dung lượng: 10000 trang độ phủ 5%

-Dùng cho máy: LBP 2000

Mực in Canon Laser EP-87 Bk

-Tên sản phẩm: EP-87 Bk

-Hãng sản xuất: Canon

-Loại mực in: Mực laser màu xanh

-Số trang in: 4000 trang (Cyan, độ phủ mức 5%)

Dùng cho máy in: Canon Color ImageClass MF8180C, MF8170C, MF8150C/ LBP-2410

Mực in Canon Laser EP-87 C; M; Y

-Tên sản phẩm : Mực in Canon EP-87 (C,M,Y)

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: Laser trắng đen

-Dung lượng: 4000 trang độ phủ 5%

-Dùng cho máy: LBP-2410

Mực in Canon Laser EP-87 Drum

-Tên sản phẩm : Mực in Canon EP-87 (Drum)

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: Laser trắng đen

-Dung lượng: 5000 trang độ phủ 5%

-Dùng cho máy: LBP-2410

mực in Canon Laser Cartridge 301 BK

-Tên sản phẩm: Cartridge 301 BK

-Thương hiệu: Canon

-Loại mực in: Mực laser màu đen

-Số trang in: 5.000 trang (Black, độ phủ mực 5%)

-Dùng cho máy in: Canon ImageClass MF8180c/ Canon LBP5200.

Mực in Canon Laser Cartridge 301 C/M/Y

-Tên sản phẩm: Cartridge 301 C/M/Y

-Thương hiệu: Canon

Loại mực in: Mực laser màu xanh

-Số trang in: 4.000 trang (Cyan, độ phủ mực 5%)

-Dùng cho máy in: Canon ImageClass MF8180c/ Canon LBP5200.

Mực in Canon Laser Cartridge 301 Drum

-Tên sản phẩm: Cartridge 301 Drum

-Hãng sản xuất: Canon

-Dùng cho máy in: Canon Color Laser LBP 5200, MF8180C – Drum

Mực in Canon Laser Cartridge 302 Bk

-Tên sản phẩm : Mực in Canon Catridge-302 Bk

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: Laser

-Dung lượng: 10000 trang độ phủ 5%

-Dùng cho máy: LBP 5960 , LBP 5970

Mực in Canon Laser Cartridge 302 C; M; Y

-Tên sản phẩm : Mực in Canon Catridge-302 C,M,Y

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: Laser vàng, xanh, tím

-Dung lượng: 6000 trang độ phủ 5%

-Dùng cho máy: LBP 5960 , LBP 5970

Mực in Canon Laser Drum Cartridge 302 Bk; C; M; Y

-Tên sản phẩm: Băng Mực Canon – Drum Cartridge 302 C/M/Y

– Màu sắc: xanh, đỏ, vàng

-Hãng sản xuất: Canon

– Mã mực : Drum Catridge 302 Cyan/ Magenta/ Yellow

– Loại máy in sử dụng : LBP 5960 , LBP 5970

Mực in Canon Laser Cartridge 303

Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 303

Hãng sản xuất : Canon

Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

Loại mực: Laser trắng đen

Dung lượng: 2000 trang độ phủ 5%

Dùng cho máy: LBP 3000, LBP 2900

Mực in Canon Laser Cartridge 306

-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 306

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: Laser

-Dung lượng: 5000 trang độ phủ 5%

-Dùng cho máy: MF6550

Mực in Canon Laser Cartridge 307 Bk

-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 307 BK

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: Laser trắng đen

-Dung lượng: 2500 trang độ phủ 5%

-Dùng cho máy: LBP 5000

Mực in Canon Laser Cartridge 307 C; M; Y

-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 307 C, M, Y

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: Laser xanh, vàng, đen, tím

-Dung lượng: 2000 trang độ phủ 5%

-Dùng cho máy: LBP 5000

Mực in Canon Laser Cartridge 308

-Tên sản phẩm : Mực in Canon Catridge-308

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: Laser

-Dung lượng: 2500 trang độ phủ 5%

-Dùng cho máy: LBP 3300 , LBP 3360

Mực in Canon Laser Cartridge 309

-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 309

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: Laser trắng đen

-Dung lượng: 12000 trang độ phủ 5%

-Dùng cho máy: LBP 3500

Mực in Canon Laser Cartridge 310

-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 310

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: Laser trắng đen

-Dung lượng: 6000 trang độ phủ 5%

-Dùng cho máy: LBP 3460

Mực in Canon Laser Cartridge 310 II

-Tên sản phẩm: Cartridge 310 II

-Thương hiệu: Canon

-Loại mực in: Laser trắng đen

-Số trang in: 12.000 trang (độ phủ mực 5%, ISO/IEC 19752)

-Dùng cho máy in: Canon LBP 3460.

Mực in canon Laser Cartridge 311 Bk

-Tên sản phẩm : Mực in Canon Catridge-311 Bk

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: Laser trắng đen

-Dung lượng: 10000 trang độ phủ 5%

-Dùng cho máy: LBP 5360

Mực in Canon Laser Cartridge 311 C/M/Y

-Tên sản phẩm : Mực in Canon Catridge-311 C,M,Y

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: Laser

-Dung lượng: 60000 trang độ phủ 5%

-Dùng cho máy: LBP 5360

Mực in Canon Laser Cartridge 312

-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 312

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: Laser trắng đen

-Dung lượng: 1500 trang độ phủ 5%

-Dùng cho máy: LBP 3050 , LBP 3150

Mực in Canon Laser Cartridge 313

-Tên sản phẩm: Cartridge 313

-Hãng sản xuất: Canon

-Màu sắc: Đen

-Dung lượng: In khoảng 2000 trang

Mực in Canon Laser Cartridge 315

-Tên sản phẩm : Mực in Canon Catridge-315

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: Laser trắng đen

-Dung lượng: 3000 trang độ phủ 5%

-Dùng cho máy: LBP 3310 , LBP 3370

Mực in Canon Laser Cartridge 316 Bk

-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 316 Bk

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: Laser

-Dung lượng: 2300 trang độ phủ 5%

-Dùng cho máy: LBP 5050 , LBP 5050N

Mực in Canon Laser Cartridge 316 C; M; Y

-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 316 C,M,Y

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: Laser

-Dung lượng: 1500 trang độ phủ 5%

-Dùng cho máy: LBP 5050 , LBP 5050N

Mực in Canon Cartridge 317 Bk

-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 317 Bk

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: Laser

-Dung lượng: 6000 trang độ phủ 5%

-Dùng cho máy: MF 8450C , MF 9280CDN

Mực in Canon Laser Cartridge 317 C/M/Y

-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 317 C,M,Y

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: Laser

-Dung lượng: 4000 trang độ phủ 5%

-Dùng cho máy: MF 8450C , MF 9280CDN

Mực in Canon Laser Cartridge 318 Bk

-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge 318 Bk

-Hãng sản xuất: Canon

-Dùng cho máy:  LBP 7200, LBP 7680CX, LBP 8380, LBP 8350, LBP 7600

Mực in Canon Laser Cartridge 318 C; M; Y

-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge 318 C; M; Y

-Hãng sản xuất: Canon

-Dùng cho máy: LBP 7200,7680CX, 8380,8350,7600

Mực in Canon Laser Cartridge 319

-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 319

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: Laser

-Dung lượng: 2100 trang độ phủ 5%

-Dùng cho máy: LBP 6650DN , LBP 6300DN , MF 5870DN, MF5980Dw, MF6180Dw, LBP6680X

mực in Canon Laser Cartridge 319 II

-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge 319 II

-Hãng sản xuất: Canon

-Loại mực in: Laser trắng đen

-Số trang in: 6.400 trang (độ phủ mực 5%, ISO/IEC 19752)

-Dùng cho máy in: Canon Imageclass MF5870dn/ MF5980dw/ MF6180dw, Canon LBP6300dn/ LBP6650dn/ LBP6680x.

Mực in Canon Laser Cartridge 320

-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge 320

-Hãng sản xuất: Canon

-Loại mực in: Laser trắng đen

-Số trang in: 5.000 trang (độ phủ mực 5%, ISO/IEC 19752)

-Dùng cho máy in: Canon Imageclass D1150.

Mực in Cano Laser Cartridge 322 Bk

-Tên sản phẩm : Mực in Cartridge 322BK

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: Laser

-Dung lượng: 6500 trang độ phủ 5%

-Dùng cho máy: LBP 9100Cdn , LBP 9500C , LBP 9600C

Mực in Canon Laser Cartridge 322 C; M; Y

-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 322C,M,Y

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: Laser

-Dung lượng: 7500 trang độ phủ 5%

-Dùng cho máy: LBP 9100Cdn , LBP 9500C , LBP 9600C

mực in Canon Laser Cartridge 323 Bk

-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 323BK

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: Laser

-Dung lượng: 5000 trang độ phủ 5%

-Dùng cho máy: LBP 7750 CDN

Mực in Canon Laser Cartridge 323 C; M; Y

-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 323C,M,Y

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: Laser xanh, vàng, tím

-Dung lượng: 8500 trang độ phủ 5%

-Dùng cho máy: LBP 7750 CDN

Mực in Canon Laser Cartridge 324

-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 324

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: Laser

-Dùng cho máy: LBP 6750DN

Mực in Canon Laser Cartridge 325

-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 325

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: Laser

-Dung lượng: 1600 trang độ phủ 5%

-Dùng cho máy: LBP 6000, MF3010AE

Mực in Canon Laser Cartridge 326

-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 326

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: Laser

-Dung lượng: 2100 trang độ phủ 5%

-Dùng cho máy: LBP 6200D

Mực in Canon Laser Cartridge 328

-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 328

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: Laser đen

-Dung lượng: 2100 trang độ phủ 5%

-Dùng cho máy: MF 4412 / MF 4450 / MF 4550D / D520 ; MF 4570DN; MF 4580DN, MF4580Dw, MF 4750, MF 4870dn, MF4890Dw, MF 4820d, MF4720w

Mực in Canon Laser Cartridge 329 Bk

-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 329 BK

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: Laser

-Dung lượng: 800 trang độ phủ 5%

-Dùng cho máy: LBP7018C

Mực in Canon Laser Cartridge 332 BK

-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 332 BK

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: Laser

-Dùng cho máy: LBP 7780Cx

Mực in Canon Laser Cartridge 332 C;M;Y

-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 332 C/M/Y

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: Laser xanh, vàng, tím

-Dùng cho máy: LBP 7780Cx

Mực in Canon Laser Cartridge 333

-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 333

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: Laser

-Dùng cho máy: LBP8780X

Mực in Canon Laser Cartridge 333 H

-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge 333 H

-Thương hiệu: Canon

-Loại mực in: Laser trắng đen

-Số trang in: 17.000 trang (độ phủ mực 5%, ISO/IEC 19752)

-Dùng cho máy in: Canon imageCLASS LBP 8780x

Mực in Canon Laser Cartridge 335E Bk

-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge 335E Bk

-Thương hiệu: Canon

-Loại mực in: Laser màu đenSố trang in: 7.000 trang (độ phủ mực 5%, ISO/IEC 19798)

-Dùng cho máy in: Canon imageCLASS LBP841CDN/843CX.

Mực in Canon Laser Cartridge 335E C;M;Y

-Tên thương hiệu: Mực in Canon Laser Cartridge 335E Cyan, Magenta, Yellow

-Hãng sản xuất: Canon

-Loại mực in: laser màu xanh, đỏ, vàng

-Số trang in: 7400 trang  (ISO/IEC 19798)

-Dùng cho máy in: 
Canon imageCLASS LBP 841CDN/ 843CX

Mực in Canon Laser Cartridge 335 Bk

-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge 335Bk

-Hãng sản xuất : Canon

-Loại mực: Laser Dùng cho máy:  LBP 841, LBP 843 CX

Mực in Canon Laser Cartridge 335 C;M;Y

-Tên sản hẩm: Mực in Canon Laser 335 C,M,Y

-Hãng sản xuất : Canon

-Loại mực: Laser

-Dùng cho máy:  LBP 841, LBP 843CX

Mực in Canon Laser Cartridge 337

-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 337

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: Laser

-Dùng cho máy: MF211, MF221D, MF212W, MF215, MF217, MF229Dw

Mực in Canon Laser Cartridge 416 Bk

-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge 416 Bk

-Hãng sản xuất: Canon

-Màu sắc: Đen

-Mã mực : Cartridge 416BK

-Loại máy in sử dụng : MF 8030Cn , MF 8050Cn, MF8010Cn, MF8080Cw

-Dung lượng : In khoảng 2.300 trang

Mực in Canon Laser Cartridge 416 C/M/Y

-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 416 C, M, Y

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: Laser xanh, tím ,vàng

-Dung lượng: 1500 trang độ phủ 5%

-Dùng cho máy: MF 8030Cn , MF 8050Cn, MF8010Cn, MF8080Cw

Mực in Canon Laser Cartridge 418 BK

-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 418BK

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: Laser

-Dung lượng: 3400 trang độ phủ 5%

-Dùng cho máy: MF 8350Cdn, MF8380Cdw, MF8580Cdw

Mực in Canon Laser Cartridge 418 C/M/Y

-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 418C,M,Y

-Hãng sản xuất : Canon

-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.

-Loại mực: Laser

-Dung lượng: 2900 trang độ phủ 5%

-Dùng cho máy: MF 8350Cdn, MF8380Cdw, MF8580Cdw

Mực in Canon Laser Toner 034 Black

-Tên sản phẩm: Mực in Canon 034 Black Laser Cartridge

-Loại mực: Laser màu đen

-Dung lượng: 12000 trang độ phủ 5%

-Máy sử dụng: ImageClass MF 810cdn, MF 820cdn

Mực in Canon Laser Toner 034 C/M/Y

-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Toner 034 C/M/Y

-Hãng sản xuất: Canon

-Dung lượng: 7300 trang độ phủ 5%

Mực in Canon Laser Drum 034 Black

-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Drum 034 Black

-Thương hiệu: Canon

-Loại mực in: Drum mực

-Số trang in: 32.500 trang (Black, độ phủ mực 5%)

-Dùng cho máy in: Canon ImageClass MF810Cdn/ ImageClass MF820Cdn

Mực in Canon Laser Drum 034 C/M/Y

-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Drum 034 C/M/Y

-Hãng sản xuất: Canon

-Tuổi thọ: 34000 trang

Mực in Canon Laser Cartridge 039

-Tên sản phẩm: Mực in Canon 039 Black Laser Toner Cartridge

-Thương hiệu: Canon

-Loại mực: Laser trắng đen

-Dùng cho máy:  imageCLASS LBP351x, imageCLASS LBP352x/LBP352dn

-Dung lượng: 11,000 trang A4 độ phủ 5%

Mực in Canon Laser Cartridge 039H

-Tên sản phẩm: Mực in Canon 039H, Black toner Cartridge (EP-039H)

-Hãng sản xuất: Canon

-Loại mực: Laser trắng đen

-Dùng cho máy in: Canon imageCLASS LBP351/ LBP 352

Dung lượng: 25.000 trang độ phủ 5%

Mực in Canon Laser Cartridge 040 Bk

-Tên sản phẩm: Mực in Canon 040BK Black Laser Cartridge

-Hãng sản xuất: Canon

-Loại mực: Mực in màu

-Dung lượng:6300 trang độ phủ 5%

Mực in Canon Laser Cartridge 040 C/M/Y

-Tên sản phẩm: Mực in Canon 040 C/M/Y Toner Cartridge

-Loại mực: Laser màu xanh, đỏ, vàng

-Dung lương: 5400 trang đọ phủ 5%

-Máy dùng: LBP-710, LBP-712CX

Mực in Canon Laser Cartridge 040H Bk

-Tên sản phẩm: Mực in Canon 040H Black Toner Cartridge

-Hãng sản xuất: Canon

-Loại mực: Laser màu đen

-Dung lượng: 12500 trang độ phủ 5%

-Máy dùng: LBP-710, LBP-712CX

Mực in Canon Laser Cartridge 040H C/M/Y

-Tên sản phẩm: Mực in Canon 040H C/M/Y Toner Cartridge

-Loại mực: Laser màu xanh, vàng, đỏ

-Hãng sản xuất: Canon

-Dung lượng: 10000 trang độ phủ 5%

Mực in Canon Laser Cartridge 041

-Tên sản phẩm: Mực in Canon 041 Black Toner Cartridge (EP-041)

-Hãng sản xuất: Canon

-Loại mực: In laser màu đen

-Dung lượng: 10.000 trang độ phủ 5%

Mực in Canon Laser Cartridge 041H

-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge 041H

-Thương hiệu: Canon

-Loại mực in: Mực laser màu đen (Loại H)

-Số trang in: 20.000 trang (Black, độ phủ mực 5%)

-Dùng cho máy in: Canon imageCLASS LBP312x.

Mực in Canon Laser Cartridge 045 Bk

-Tên sản phẩm: Mực in Canon 045 Black Toner Cartridge (EP-045Bk)

-Hãng sản xuất: Canon

-Loại mực: In laser màu đen

-Dung lượng: 1.400 trang độ phủ 5%

-Máy sử dụng: Canon imageCLASS MF631C Series

Mực in Canon Laser Cartridge 045 C/M/Y

-Tên sản phẩm: Mực in Canon 045 C/M/Y

-Hãng sản xuất: Canon

-Loại mực: In laser màu đen

-Dung lượng: 1.400 trang độ phủ 5%

-Máy sử dụng: Canon imageCLASS MF631C Series

Mực in Canon Cartridge 045H Bk

-Tên sản phẩm: Mực in Canon 045H Black Toner Cartridge (045H-Bk)

-Hãng sản xuất: Canon

-Loại mực: In laser màu đen

-Dung lượng: 2.800 trang độ phủ 5%

-Máy sử dụng: Canon imageCLASS MF631C Series

Mực in Canon Laser Cartridge 045H C/M/Y

-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge 045H C/M/Y

-Hãng sản xuất: Canon

-Loại mực: Laser màu vàng, xanh, đỏ

Mực in Canon Laser Cartridge 046 Bk

-Tên sản phẩm: Mực in Canon 046 Black Toner Cartridge

-Hãng sản xuất: Canon

-Loại mực: Laser màu đen

-Máy dùng: Image Class LBP-654Cx, MF-731Cdw, MF-733Cdw- MF-735cx, MF 735cdw

Mực in Canon Laser Cartridge 046 C/M/Y

-Tên sản phẩm: Mực in Canon 046 C/M/Y Toner Cartridge

-Loại mực: Laser màu xnah, đỏ, vàng

-Hãng sản xuất: Canon

Mực in Canon Laser Cartridge FX3

-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge FX3

-Hãng sản xuất: Canon

Loại mực: Laser

-Dùng cho máy:  L220, L240,L250, L280, L295, L350, L360, L200

Mực in Canon Cartridge FX9

-Tên sản phẩm: Mực in Canon Cartridge FX9

Hãng sản xuất : Canon

-Loại mực: Laser

-Dùng cho máy:  L120, 4680, 4122,L160, L140, 4320,4350, 4150, 4370,4380

Mực in Canon Cartridge W

-Tên sản phẩm: Mực in Canon Cartridge W

-Thương hiệu: Canon

-Loại mực in: Mực laser màu đen

-Số trang in: 3.500 trang (Black, độ phủ mực 5%)

-Dùng cho máy in: Canon FAX L380/ FAX L390/ FAX L400, Canon imageClass D320/ imageClass D380.

Máy in phun màu Brother DCP-T310 (In màu/Photo màu/ Scan màu)

  • – Chức năng: In màu/Photo màu/ Scan màu
  • – Khổ giấy: A4/A5
  • – In đảo mặt: Không
  • – Cổng giao tiếp: USB
  • – Dùng mực: Bình mực in lớn BK 6500 trang A4; C/M/Y: 5000 trang A4

Máy hủy tài liệu Ziba HC-27

Máy hủy tài liệu Ziba HC-27

Vụn thành mảnh 3x16mm

Công suất hủy (70g A4): 6

Tốc độ hủy 3.5m/phút

Miệng cắt rộng: 220mm

Thùng giấy 15L

Tự khởi động

Ngưng khi kẹt giấy

Chức năng trả giấy ngược

Kích thước 330 × 235 × 510 mm

Bảo hành máy 01 năm

Bảo hành dao cắt 01 năm

Máy Scan chuyên dụng Brother ADS-2200 – Quét 2 mặt tự động

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Máy quét chuyên dụng ADS-2200

Scan 2 mặt tự động

Scan Chứng minh thư, Card visit

Scan màu, độ phân giải 600×600 dpi

Tốc độ quét 35 ppm (35 tờ/phút) – 70 ipm (70 trang-mặt giấy/phút)

Khay nạp giấy tự động với sức chứa lên đến 50 tờ

Kết nối USB 2.0 nhanh chóng

Dễ dàng chuyển đổi scan sang định dạng PDF, tệp file, email, OCR, hình ảnh và quét trực tiếp đến USB Host Drive

Công nghệ Dual CIS, bảng điều khiển: phím mềm

Phần mềm đi kèm máy: IPS, Nuance Paper Port 14SE, Bizcard OCR, Remote setup

Máy scan (Quét) Brother ADS-1700W – Quét 2 mặt tự động

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kiểu ScanMáy quét 2 mặt 

Quét trực tiếp đến USB và thiết bị di động (Android và iOS) và các ứng dụng đám mây
Tốc độ scan 25 ppm/ phút
Độ phân giải600 x 600dpi 
Màn hìnhMàn hình cảm ứng LCD 
Khay nạp giấy20 tờ 
Kế nối mạng Wireless 802.11b / g / n
Công kết nối Hi-Speed USB 3.0

Máy Scan Brother ADS-2400N – Quét 2 mặt tự động

Máy Scan Brother ADS-2400N- 

Scan tự động 2 mặt

Độ phân giải: Lên đến 600 x 600 dpi

Kết nối: mạng nội bộ có dây (LAN) và high-speed USB 2.0,

Sử dụng bàn phím chức năng

Phần mềm ABBYY: Có

Quét qua USB: Có

Hỗ trợ trình điều khiển TWAIN và ISIS

Tích hợp các công nghệ chỉnh sử hình ảnh thông minh

Phần mềm cao cấp trang bị kèm theo cho PC và MAC

Kích thước 306 x 258 x 250mm

Quét tài liệu trực tiếp đến bộ nhớ ngoài Usb 64Gb

Khay nạp giấy 50 tờ với nhiều khổ giấy

– —-

Giao hàng miễn phí trong Nội thành Hà Nội

Máy Scan Brother ADS-1200 – Quét 2 mặt tự động

Máy Scan Brother ADS-1200

Độ phân giải  Up to 600 x 600 dpi

Tốc độ quét 25ppm/50ipm

Chế độ quét màu 2 mặt

Bộ nhớ trong 256Mb

Kết nổi cổng USB 3.0

Khay nạp giấy tối đa 20 tờ

Chế độ quét 24-bit color, 28 bit (256 levels) gray scale, 1 bit monochrome

Công nghệ cảm biến ảnh Dual CIS

Chu kỳ hằng ngày upto 1000 tờ 

Kích thước W 207 X D103 X  H 83  nm

Trọng lượng : 1,36 kg.

Máy scan Brother ADS-2800W – Quét 2 mặt tự động

  • Máy scan Brother ADS-2800W
  • Màn hình cảm ứng LCD 3.7 Inch.
  • Cảm biến hình ảnh: Dual CIS.
  • Kiểu quét : Quét 2 mặt.
  • Scan qua mạng có dây và không dây WiFi.
  • Độ sâu bit màu quét 24 bit.
  • Tốc độ quét : 40 trang /phút.
  • Độ phân giải : 600 x 600 dpi.
  • Khổ giấy : A4/Letter.
  • Bộ nhớ trong : 512MB
  • Scan to email, Image, OCR, File, USB.
  • Khay nạp giấy tự động ADF 50 tờ.
  • Công suất : 1500 tờ / ngày.
  • Kiểu kết nối : USB 2.0, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, WiFi IEEE 802.11g/n (WiFi Direct).
  • Hệ điều hành hỗ trợ : Windows, MacOS, Linux.
  • Kích thước (WxDxH) : 306 x 250 x 258 mm.
  • Trọng lượng : 4,6 kg.

Máy Scan Brother ADS-3000n – Scanner Mạng 2 mặt

Máy Scan Brother ADS-3000n Scanner

Scanner 2 mặt tự động

Quét văn bản và tài liệu

Độ phân giải lên đến 600 x 600 dpi

Kết nối: mạng nội bộ (LAN), superspeed USB 3.0

Sử dụng bàn phím chức năng

Phần mềm ABBYY: Có

Quét qua USB: Có

Hỗ trợ trình điều khiển TWAIN và ISIS

Tích hợp các công nghệ chỉnh sử hình ảnh thông minh

Phần mềm cao cấp trang bị kèm theo cho PC và MAC

Kích thước 306 x 258 x 250mm

Quét tài liệu trực tiếp đến bộ nhớ ngoài Usb 64Gb

Khay nạp giấy lên đến 50 tờ với nhiều khổ giấy

Máy scan Brother DS-740D – Máy quét cầm tay di động

Thông số kỹ thuật máy scan Brother DS-740D : 

Cảm biến hình ảnh: CIS.

Độ phân giải : 600 x 600 dpi.

Kiểu quét : Quét 2 mặt.

Độ sâu bit màu quét 24 bit.

Tốc độ quét : 15 trang / phút (Màu, 300 dpi, A4).

Khổ giấy : A4/Letter, biên lai và chứng minh thư

Kiểu kết nối : USB 2.0.

Cắm nguồn trực tiếp từ cổng USB

Kích thước (WxDxH)  : W 301 x D 63 x H 45,3 mm

Trọng lượng : 646g

Máy scan Brother DS-720D – Máy quét 2 mặt cầm tay di động

Thông số kỹ thuật máy scan Brother DS-720D : 

 

Cảm biến hình ảnh: CIS.

Độ phân giải : 600 x 600 dpi.

Kiểu quét : Quét 2 mặt.

Độ sâu bit màu quét 24 bit.

Tốc độ quét : 8 giây/tờ (Màu, 300 dpi, A4).

Khổ giấy : A4/Letter.

Kiểu kết nối : USB 2.0.

Kích thước (WxDxH) : 290.5 mm x 52.5 mm x 36.7 mm.

Trọng lượng : 0,5 kg.

Máy scan Brother DS-620 – Máy quét cầm tay di động

Thông số kỹ thuật máy scan Brother DS-620 : 

Cảm biến hình ảnh: CIS.

Độ phân giải : 600 x 600 dpi.

Kiểu quét : Quét 1 mặt.

Độ sâu bit màu quét 24 bit.

Tốc độ quét : 8 giây/tờ (Màu, 300 dpi, A4).

Khổ giấy : A4/Letter.

Kiểu kết nối : USB 2.0.

Kích thước (WxDxH) : 290.5 mm x 52.5 mm x 36.7 mm.

Trọng lượng : 0,5 kg.

Máy scan Brother ADS-1600W – Scan 2 mặt Wifi

Màn hình cảm ứng LCD 2.7 Inch.

Cảm biến hình ảnh: Dual CIS.

Kiểu quét : Quét 2 mặt.

Độ sâu bit màu quét 24 bit.

Tốc độ quét : 18 trang /phút.

Độ phân giải : 600 x 600 dpi.

Khổ giấy : A4/Letter.

Bộ nhớ trong : 256MB

Scan to USB Quét trực tiếp đến thẻ nhớ USB

Scan to OCR Quét tài liệu trực tiếp đến ứng dụng xử lý văn bản, như Microsoft® Word, để chỉnh sửa.

Khay nạp giấy tự động ADF 20 tờ.

Công suất : 500 tờ / ngày.

Kiểu kết nối : USB 2.0, Wireless.

Hệ điều hành hỗ trợ : Windows, MacOS, Linux.

Kích thước (WxDxH) : 285 x 231 x 255  mm.

Trọng lượng : 1,6 kg.

Máy in laser đen trắng Canon LBP 113w

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Sản phẩmMáy in laser đen trắng
Hãng sản xuấtCanon
ModelLBP 113w
Chức năngIn – Wifi
Khổ giấyA4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal. Envelope: COM10, Monarch, C5, DL, Loại giấy: Plain, Heavy, Recycled, Label (A4 / Letter), Envelope
Bộ nhớ256Mb
Tốc độ22 ppm.
In đảo mặtKhông
ADFKhông
Độ phân giảiĐộ phân giải bản in: 600 x 400 dpi, 600 x 600 dpi. Chất lượng bản in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh: 2,400 (eq.) × 600 dpi
Cổng giao tiếpUSB/ WIFI
Dùng mựcCartridge 047, Drum 049
Mô tả khácKhay kéo: 150 tờ, Khay giấy ra: 100 tờ (mặt úp xuống), Nạp giấy (Căn cứ trên giấy 80g/m2). Hệ điều hành tương thích: Windows® 10, 8.1,7, Windows Server® 2016, Windows Se 2012 R2, 2012, 2008 R2, 2008, Mac® OS X 10.8.5 & up *1, Linux *1.

MÁY IN ĐA CHỨC NĂNG CANON MF 244DW

Thông số kỹ thuật máy in đa chức năng Canon MF 244dw :

– Chức năng chuẩn : Copy – In wifi – Scan màu.

– Khổ giấy tối đa : A4.

– Tốc độ in/copy : 27 trang / phút.

– Tốc độ scan phẳng : 3 giây /trang trắng đen và 4 giây /trang màu.

– Tốc độ scan trên ADF : 20 ảnh trắng đen /phút và 15 ảnh màu /phút.

– Độ phân giải : 600 dpi x 600 dpi.

– Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh : 1200 x 1200dpi (tương đương).

– Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) : 13.5 giây hoặc nhanh hơn.

– Thời gian in bản đầu tiên (FCOT) : Xấp xỉ 6 giây.

– Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) : Xấp xỉ 2,0 giây.

– Ngôn ngữ in : UFR II LT.

– Bộ nhớ tiêu chuẩn : 512MB.

– Khay giấy tự động : 01 x 250 tờ, khay tay 1 tờ.

– Khay nạp giấy tự động ADF 35 tờ.

– Bộ tự động đảo mặt bản sao Duplex.

– Khả năng phóng to thu nhỏ : 25% – 400%.

– Sao chụp liên tục : 999 tờ.

– Cổng kết nối : USB 2.0 High Speed, 10/100 Base-T Ethernet, Wi-Fi 802.11b/g/n.

– Hệ điều hành hỗ trợ : Win10(32 / 64bit), Win 8.1 (32 / 64bit), Win 8 (32 / 64bit), Windows 7 (32 / 64-bit), và một số hệ điều hành khác.

– Nguồn điện : 220 – 240V, 50/60Hz.

– Kích thước : 390 x 378 x 360mm.

– Trọng lượng : 12.1 Kg.

– Sử dụng Cartridge 337 : 2.400 trang A4 độ phủ mực tiêu chuẩn, mực theo máy 0969756783 trang A4.

– Công suất tối đa: 15.000 trang/tháng.

– Công suất in khuyến nghị hàng tháng : 0969756783 trang.

Máy in laser màu đa chức năng HP M281FDW (T6B82A) (Print, Copy, Scan, Fax, Duplex, Network, Wifi)

Sản phẩmMáy in laser màu
Hãng sản xuấtHP
ModelM281FDW (T6B82A)
Chức năngPrint, Copy, Scan, Fax, Duplex, Network, Wifi
Khổ giấy A4, A5, A6, B5 (JIS), B6 (JIS), 16K -(DL, C5, B5)
Bộ nhớ256Mb
Tốc độ21 ppm Back/ color
In đảo mặtCó
ADFKhông
Độ phân giải600 x 600 dpi
Cổng giao tiếpUSB/ LAN/ WIFI
Dùng mựcHP CF500A (~1400 yield) / CF501A, CF502A, CF503A (~1300 yield)
Mô tả khácKhay giấy vào: 250 tờ – Khay giấy ra 100 tờ

GIẤY IN Bill K80

Giấy in nhiệt k80 (khổ 80mm), đường kính Ø 45mm, dùng để in hóa đơn thanh toán (giấy in bill)

Đây là giấy in bill tính tiền bằng công nghệ in cảm nhiệt trực tiếp (không cần mực in).

Khổ giấy: rộng 80mm

Đường kính cuộn: Ø 45mm / 0.30mm

Định lượng giấy: 65gsm (65g/m2) / 38mm & 45mm

NSX: Hansol (Hàn Quốc)

Đóng gói: 100 cuộn/thùng

Quy cách: cuộn giấy bọc giấy bạc

Giấy in hóa đơn cảm nhiệt k57 (khổ 57mm, 58mm)

Khổ giấy: rộng 57mm

Đường kính cuộn: Ø 45mm / 0.30mm

Định lượng giấy: 65gsm (65g/m2) / 38mm & 45mm

NSX: Hansol (Hàn Quốc)

Đóng gói: 100 cuộn/thùng

Quy cách: cuộn giấy bọc giấy bạc

Máy in laser đen trắng Brother HL-B2000D

  • Tốc độ in : 35 trang/ phút
  • In 2 mặt DUPLEX : Có
  • Độ phân giải  : 600 x 600dpi
  • Khay giấy chuẩn : 250 tờ
  • Khay Giấy Ra : 150 tờ

[external_footer]

Xổ số miền Bắc