thợ xây dựng in English – Vietnamese-English Dictionary

mà là thợ xây dựng như mình.

OpenSubtitles2018.v3

[external_link_head]

Em là một người thợ xây dựng khỏe mạnh.

LDS

Floki, thợ xây dựng tháp canh

OpenSubtitles2018.v3

Làm việc cùng đám thợ xây dựng cừ nhất.

Working with the best little builders.

OpenSubtitles2018.v3

Angel Moya Acosta (sinh ngày 20 tháng 9 năm 1964) là thợ xây dựng và nhà bất đồng chính kiến người Cuba.

Angel Moya Acosta (born 20 September 1964) is a Cuban construction worker and the founder of the Alternative Option Movement.

WikiMatrix

Em đội một cái mũ màu vàng của người thợ xây dựng và chụp lấy một cái búa bằng nhựa.

She put on a yellow construction hat and grabbed a plastic hammer.

LDS

Anh vừa đi phỏng vấn việc làm và những thứ khác nên anh sẽ không chỉ là người thợ xây dựng

I’ve been talin’all these job interviews and stuff… so I’m not gonna bejust a construction worker.

OpenSubtitles2018.v3

Những người thợ xây dựng nên trường học cũng xây dựng nhà tù và những trại tâm thần trên cùng loại vật liệu.

[external_link offset=1]

The people that built my school also built the prison and the insane asylum out of the same materials.

ted2019

Các nghệ nhân, thợ xây dựng, thợ thủ công và giáo dân chuyên nghiệp cũng đã tới Moskva, nơi họ có thể dễ dàng kiếm sống hơn.

Professional artisans, builders, craftsmen and lay-people also traveled to Moscow where they could more easily earn a living.

WikiMatrix

Hơn 100.000 thợ xây dựng đã đến thiết kế thành phố; rất nhiều người đã chia sẻ tiền lương của mình để bắt đầu xây dựng thành phố vĩ đại này.

Over 100,000 construction workers came to survey the plans; many were distributed salaries to start the building of the city.

WikiMatrix

Vào năm 1920, hai thợ dầu địa phương đã mời thợ xây dựng máy bay Chicago Emil “Matty” Laird sản xuất thiết kế của ông ở Wichita, dẫn đến việc thành lập Công ty Máy bay Swallow.

In 1920, two local oilmen invited Chicago aircraft builder Emil “Matty” Laird to manufacture his designs in Wichita, leading to the formation of the Swallow Airplane Company.

WikiMatrix

Miroslav Verner lưu ý rằng trong các dấu hiệu và các dòng chữ khắc của những người thợ xây dựng, “tên của Djedefra hoặc tên Horus vàng của ông đã xuất hiện một cách riêng biệt.

Miroslav Verner notes that in the work crew’s mason marks and inscriptions, “either Djedefra’s throne name or his Golden Horus name occur exclusively.”

WikiMatrix

Anh ta từng làm việc như một thợ mộc xây dựng các cảnh phim cho Méliès.

My brother worked as a carpenter building sets for Méliès.

OpenSubtitles2018.v3

Ở thành phố, các thợ xây đang dựng một ngọn tháp.

In the city, builders raise a tower.

ted2019

Mẹ cô đến từ một gia đình trung lưu ở Chiquimula và cha cô thuộc về một gia đình giàu có ở thủ đô và làm việc với vai trò như một thợ xây dựng bậc thầy.

Her mother came from a middle class family in Chiquimula and his father belonged to a wealthy family in the capital and worked as a master builder.

WikiMatrix

Cũng từ Ấn Độ, các nghệ nhân và thợ đã xây dựng mái vòm của nhà thờ Hồi giáo, tạo cho nó sự khác biệt giữa các tòa nhà khác.

Also from India, artisans and stonemasons designed the mosque’s dome, giving it its distinctiveness amongst the other buildings.

WikiMatrix

Những cô gái này cũng làm thợ nề trong các công ty xây dựng lớn như công ty xây dựng Ram-ki, thợ nề làm toàn thời gian.

These girls are also working in big construction companies like Ramki construction, as masons, full-time masons.

ted2019

Vậy thợ săn sneaker Dan xây dựng bộ sưu tầm và xác định 352 đôi của anh.

[external_link offset=2]

So sneakerhead Dan builds his collection and identifies which 352 are his.

ted2019

Những người thợ đã xây dựng những bức tường và các tháp canh ở phía trong đất liền và xây một nhà hát kiểu Hy Lạp và một đền thờ Ares, vị thần chiến tranh Hy Lạp.

On land, the workmen also built walls and watchtowers, a Greek–style theatre and a temple to Ares—the Greek god of war.

WikiMatrix

Mức độ nghiêm trọng của những khó khăn này được nhấn mạnh từ thực tế đó là các cuộc đình công đầu tiên được biết đến trong lịch sử xảy ra vào năm 29 dưới vương triều của Ramesses III, khi khẩu phần thức ăn dành cho những thợ thủ công và những người thợ xây dựng các lăng mộ hoàng gia của Ai Cập ở làng Set Maat her imenty Waset (bây giờ gọi là Deir el Medina), không thể được cung cấp đầy đủ.

The severity of these difficulties is stressed by the fact that the first known labour strike in recorded history occurred during Year 29 of Ramesses III’s reign, when the food rations for the favoured and elite royal tomb-builders and artisans in the village of Set Maat her imenty Waset (now known as Deir el-Medina), could not be provisioned.

WikiMatrix

Các nhà xây dựng, thợ điện, thợ mỏ và họa sĩ là những nghề có tỷ lệ thương tích do ngã cao hơn.

Builders, electricians, miners, and painters are occupations with high rates of fall injuries.

WikiMatrix

Công tước hồi phục ít nhiều, trong khi giọng nói ông yếu đi trí óc ông vẫn còn sáng suất, và đủ khỏe để cưỡi ngựa quan sát những thợ xây xây dựng Cung điện Blenheim và tham dự buổi họp Thượng viện buộc tội Oxford phản quốc.

The Duke recovered somewhat, but while his speech had become impaired his mind remained clear, recovering enough to ride out to watch the builders at work on Blenheim Palace and attend the Lords to vote for Oxford’s impeachment.

WikiMatrix

Thật vậy, một phần công việc của người thợ mộc liên quan đến việc xây dựng.

In fact, part of the carpenter’s work involved construction.

jw2019

20 Một tín đồ Đấng Christ đã tham gia vào công việc xây cất Phòng Nước Trời ở Nhật biết rằng ở Paraguay cần những thợ có kỹ năng xây dựng một nơi thờ phượng.

20 One Christian who has been involved in the construction of Kingdom Halls in Japan learned that there was a need for skilled workers to build a place of worship in Paraguay.

jw2019

Cùng với một số người thợ trong số đã tham gia xây dựng Green School, tôi thành lập Ibuku.

So along with some of the original builders of Green School, I founded Ibuku.

ted2019 [external_footer]

Xổ số miền Bắc