THỢ XÂY – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh
VI
Mục lục bài viết
Nghĩa của “thợ xây” trong tiếng Anh
[external_link_head]
thợ xây {danh}
EN
- mason
Chi tiết
- Các cách dịch
- Cách dịch tương tự
Nghĩa & Ví dụ
VI
thợ xây {danh từ}
thợ xây (từ khác: thợ nề)
mason {danh}
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ “thợ xây” trong tiếng Anh
xây động từ
English
- construct
- build
mộ xây danh từ
English
- tomb
- sepulcher
thợ xát danh từ
[external_link offset=1]
English
- grinder
thợ cả danh từ
English
- foreman
thợ mài danh từ
English
- grinder
thợ cưa danh từ
English
- sawyer
thợ hàn danh từ
English
- solderer
thợ chạm danh từ
English
- engraver
thợ kim hoàn danh từ
English
- jeweler
thợ in danh từ
English
- typographer
- printer
thợ học việc danh từ
English
- apprentice
thợ khắc danh từ
English
- carver
thợ lành nghề danh từ
English
[external_link offset=2]
- craftsman
thợ điện danh từ
English
- electrician
thợ vàng bạc danh từ
English
- goldsmith
thợ máy danh từ
English
- mechanic
thợ ống nước danh từ
English
- plumber
Hơn
Những từ khác
Vietnamese
- thợ nặn
- thợ nề
- thợ rèn
- thợ săn ảnh
- thợ thiếc
- thợ thủ công
- thợ tiện
- thợ vàng bạc
- thợ vẽ
- thợ xát
- thợ xây
- thợ xẻ
- thợ xếp chữ
- thợ điện
- thợ đóng giày
- thợ đốn gỗ
- thợ ống nước
- thụ lộc
- thụ mộc học
- thụ phấn nhờ gió
- thụ động
commentYêu cầu chỉnh sửa
Sống ở nước ngoài Sống ở nước ngoài Everything you need to know about life in a foreign country. Đọc thêm
Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu
Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
[external_footer]