Thông báo xét tuyển vào Đại học và Cao đẳng Chính quy năm 2019 | TUYỂN SINH | Trường Đại học Nam Cần Thơ
TÊN NGÀNH
MÃ NGÀNH
TỔ HỢP XÉT TUYỂN THEO ĐIỂM THI THPT
TỔ HỢP XÉT TUYỂN THEO HỌC BẠ
1. Y khoa (Bác sĩ đa khoa)
7720101
A02 (Toán, Lý, Sinh)
B00 (Toán, Hóa, Sinh)
D07 (Toán, Hóa, Anh)
D08 (Toán, Sinh, Anh)
Toán, Lý, Sinh
Toán, Hóa, Sinh
Toán, Hóa, Anh
Toán, Sinh, Anh
2. Dược học
7720201
A00 (Toán, Lý, Hóa)
B00 (Toán, Hóa, Sinh)
D07 (Toán, Hóa, Anh)
D08 (Toán, Sinh, Anh)
Toán, Lý, Hóa
Toán, Hóa, Sinh
Toán, Hóa, Tin
Lý, Hóa, Sinh
3. Kỹ thuật hình ảnh Y học
7720602
A00 (Toán, Lý, Hóa)
B00 (Toán, Hóa, Sinh)
D07 (Toán, Hóa, Anh)
D08 (Toán, Sinh, Anh)
Toán, Lý, Hóa
Lý, Hóa, Sinh
Lý, Tin, Công nghệ
Tin, Sinh, Công nghệ
4. Kỹ thuật Xét nghiệm Y học
7720601
A00 (Toán, Lý, Hóa)
B00 (Toán, Hóa, Sinh)
D07 (Toán, Hóa, Anh)
D08 (Toán, Sinh, Anh)
Toán, Lý, Hóa
Toán, Hóa, Sinh
Hóa, Sinh, Công nghệ
Toán, Lý, Tin
5. Kế toán
6. Tài chính – Ngân hàng
7. Quản trị kinh doanh
7340301
7340201
7340101
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
C04 (Toán, Văn, Địa)
D01 (Văn, Toán, Anh)
Toán, Lý, GDCD
Toán, GDCD, Sinh
Toán, Công nghệ, Tin
Toán, Anh, Tin
8. Quản trị DV du lịch & lữ hành
9.Quản trị khách sạn (dk)
10. Quản trị nhà hàng & DV ăn uống (dk)
7810103
7810201
7810202
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
C00 (Văn, Sử, Địa)
D01 (Văn, Toán, Anh)
Toán, Lý, GDCD
Toán, GDCD, Sinh
Toán, Sử, Công nghệ
Toán, Anh, Tin
11. Bất động sản
7340116
A00 (Toán, Lý, Hóa)
B00 (Toán, Hóa, Sinh)
C05 (Văn, Lý, Hóa)
C08 (Văn, Hóa, Sinh)
Toán, Lý, GDCD
Toán, GDCD, Sinh
Toán, Công nghệ, Tin
Toán, Anh, Tin
12. Quan hệ công chúng
13. Luật kinh tế
14. Luật
7320108
7380107
7380101
C00 (Văn, Sử, Địa)
D01 (Văn, Toán, Anh)
D14 (Văn, Sử, Anh)
D15 (Văn, Địa, Anh)
Văn, Sử, Địa
Văn, Sử, Anh
Văn, Sử, Công nghệ
Văn, Địa, Anh
15. Ngôn ngữ Anh (dk)
7220201
D01 (Văn, Toán, Anh)
D14 (Văn, Sử, Anh)
D15 (Văn, Địa, Anh)
D66 (Văn, GDCD, Anh)
Văn, Toán, Anh
Văn, Sử, Anh
Văn, Địa, Anh
Văn, GDCD, Anh
16. Kỹ thuật xây dựng
17. Công nghệ thông tin
18. Công nghệ kỹ thuật ô tô
19. Kỹ thuật cơ khí động lực
7580201
7480201
7510205
7520116
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
A02 (Toán, Lý, Sinh)
D07 (Toán, Hóa, Anh)
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Công nghệ
Toán, Lý, Tin
Toán, Công nghệ, Tin
20. Kiến trúc
7580101
A00 (Toán, Lý, Hóa)
D01 (Văn, Toán, Anh)
V00 (Toán, Lý, Vẽ MT)
V01 (Toán, Văn, Vẽ MT)
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Công nghệ
Toán, Lý, Tin
Toán, Công nghệ, Tin
21. Công nghệ kỹ thuật hóa học
7510401
A00 (Toán, Lý, Hóa)
B00 (Toán, Hóa, Sinh)
D07 (Toán, Hóa, Anh)
C08 (Văn, Hóa, Sinh)
Toán, Lý, Hóa
Lý, Hóa, Sinh
Lý, Hóa, Công nghệ
Hóa, Sinh, Công nghệ
22. Công nghệ thực phẩm
7540101
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A02 (Toán, Lý, Sinh)
B00 (Toán, Hóa, Sinh)
D07 (Toán, Hóa, Anh)
Toán, Hóa, Sinh
Lý, Hóa, Sinh
Hóa, Tin, Công nghệ
Hóa, Sinh, Tin
23. Quản lý đất đai
24. Quản lý tài nguyên & môi trường
25. Kỹ thuật môi trường
7850103
7850101
7520320
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A02 (Toán, Lý, Sinh)
B00 (Toán, Hóa, Sinh)
C08 (Văn, Hóa, Sinh)
Toán, Lý, Hóa
Toán, Hóa, Sinh
Toán, Công nghệ, Tin
Toán, Anh, Tin