thư viện trong tiếng Tiếng Pháp – Tiếng Việt-Tiếng Pháp | Glosbe

Thư viện của Krypton chứa đựng kiến thức từ 100,000 thế giới.

Les archives kryptoniennes contiennent le savoir de 100 000 mondes différents.

OpenSubtitles2018. v3

Thư viện ư?

Dans la bibliothèque?

OpenSubtitles2018. v3

Trong một cuộc chiến sau đó, một phần thư viện Alexandria bị cháy.

Au cours de ces épisodes, la bibliothèque d’Alexandrie est incendiée.

WikiMatrix

Ý tưởng về việc xây dựng Thư viện này là từ Alexander Đại Đế.

L’idée de la bibliothèque venait d’Alexandre le Grand.

ted2019

Không được đem các ấn phẩm của thư viện ra khỏi Phòng Nước Trời.

Aucune publication ne devra sortir de la Salle du Royaume.

jw2019

Tìm hiểu thêm về Thư viện gia đình.

En savoir plus sur la bibliothèque famille

support.google

Làng có nhà thờ Chính thống giáo, 2 trường học, 3 thư viện, bệnh viện, nhà trẻ, 3 sân vận động.

On y trouve des églises orthodoxes, deux écoles, trois bibliothèques, un hôpital, une école maternelle, et trois stades.

WikiMatrix

Có những người được thư viện Internet lưu động ở Uganda.

Ces gens viennent juste de recevoir la visite d’un bibliobus Internet en Ouganda .

QED

Chúng thâm nhập vào thư viện bằng cách nào?

Par quels moyens pénétraient-ils dans la bibliothèque ?

Literature

Rất có thể, những người hiếu kỳ sống trong thời cổ thăm viếng Thư Viện Pantainos.

Des fureteurs de l’Antiquité fréquentaient certainement la bibliothèque de Pantainos.

jw2019

Sách giáo khoa và thư viện không là sân chơi của tôi.

Les livres et la bibliothèque n’étaient pas mon terrain de jeu.

ted2019

Tôi thấy John ở thư viện.

J‘ai vu John dans la bibliothèque.

Tatoeba-2020. 08

Thư viện của chúng ta là tất cả những gì còn lại của tri thức loài người.

Notre bibliothèque est tout ce qu’il nous reste de la sagesse humaine.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là 1 cửa hàng thực phẩm, của hãng Food Lion bây giờ là 1 thư viện công cộng.

C’était un petit supermarché, un magasin Food Lion, et c’est maintenant une bibliothèque publique.

ted2019

Thư viện cung cấp những công cụ nghiên cứu hữu ích.

Elle contient de bons outils de recherche.

jw2019

Và ông đã đọc nó tại một thư viện ở vùng Viễn Đông.

Et il le lu dans la bibliothèque de l’armée en Extrême Orient.

ted2019

Tôi quay trở lại thư viện công cộng và bắt đầu tìm kiếm xung quanh.

Je suis retourné à la bibliothèque et j’ai commencé à chercher.

LDS

Mẹ, chúng ta có thể tấp vào thư viện không?

Maman, est-ce qu’on peut arrêter à la bibliothèque?

OpenSubtitles2018. v3

Khởi từ cuộc cải tổ năm 1897, Thư viện Quốc hội bắt đầu phát triển mạnh.

La bibliothèque du Congrès, stimulée par la réorganisation de 1897, commença à se développer plus rapidement.

WikiMatrix

Cô có thử tìm trong thư viện hay trong rừng chưa?

Vous avez essayé la bibliothèque ou le bois?

OpenSubtitles2018. v3

Trong phần “Thư viện đã chia sẻ”, hãy nhấp vào Danh sách từ khóa phủ định.

Dans la section “Bibliothèque partagée”, cliquez sur Listes de mots clés à exclure.

support.google

Khi anh cập nhật thư viện nhạc của anh, nó đồng bộ với iPad của họ.

Ma musique se synchronise sur leurs iPads.

OpenSubtitles2018. v3

Thư viện sẽ đóng cửa trong 1 vài phút nữa

La bibliothèque ferme.

OpenSubtitles2018. v3

Sau khi ghi xong, thông báo “Đã lưu video vào thư viện” sẽ xuất hiện.

Une fois l’enregistrement terminé, la notification ” Vidéo enregistrée dans la galerie ” s’affiche .

support.google

Đây là thư viện công cộng.

C’est la bibliothèque municipale.

OpenSubtitles2018. v3

Source: https://mix166.vn
Category: Sách

Xổ số miền Bắc