THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh

 

Nghĩa & Ví dụ

VI

thuật ngữ chuyên ngành{danh từ}

thuật ngữ chuyên ngành(từ khác: biệt ngữ)

volume_up

jargon {danh}

Hơn

Những từ khác

Vietnamese

  • thuật in đá
  • thuật khắc bằng ánh sáng
  • thuật khắc nung
  • thuật khắc trên bản kẽm
  • thuật kiến trúc
  • thuật leo dây
  • thuật luyện đan
  • thuật làm đồ gốm
  • thuật ngoại giao
  • thuật ngữ
  • thuật ngữ chuyên ngành
  • thuật nhiếp ảnh
  • thuật nhào lộn
  • thuật ra
  • thuật toán
  • thuật viết
  • thuật vẽ bằng chấm
  • thuật xem bói bằng điềm
  • thuật xem tướng chữ
  • thuật xem tướng qua nét mặt và diện mạo
  • thuật đánh kiếm

 

Sống ở nước ngoài Sống ở nước ngoài Everything you need to know about life in a foreign country. Đọc thêm

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Thế giới quan là gì? Chức năng, cấu trúc của thế giới quan

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Học gạo

Xổ số miền Bắc