Cộng đồng Chuẩn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Nhưng cô ấy học tập chăm chỉ, đạt điểm cao, được học bổng vào trường đại học Brown, bây giờ đang theo học cao học, ngành y tế cộng đồng, chuẩn bị trở thành bác sĩ Jazmin Perez .

But she worked hard, earned good grades, got a scholarship to Brown University, and is now in graduate school, studying public health, on her way to being Dr. Jazmin Perez .

EVBNews

Nó đã được cộng đồng quốc tế phê chuẩn năm 1908 và được sử dụng rộng rãi từ đó.

It was ratified by the international community in 1908 and had been in widespread use since then.

WikiMatrix

Trong cộng đồng OSI, chúng là các tiêu chuẩn ISO (ISO standards).

Many of the Recommendations that define OSI are also ISO standards.

WikiMatrix

Chỉ số tổng quát về nơ ron thần kinh của những cá nhân được luyện trong cộng đồng này về 2 thay đổi tiêu chuẩn.

The overall neuropsychological index of these trained individuals in this population is about two standard deviations .

QED

Chúng tôi ở Berlin và chuẩn bị cho chuyến đi ” cộng đồng Đức ” đầu tiền.

in Berlin undertook our first allGerman trip.

OpenSubtitles2018. v3

• Thứ nhất, đào tạo giúp cộng đồng xây dựng kế hoạch chuẩn bị sẵn sàng và lồng ghép quản lý rủi ro thiên tai vào kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội của xã.

• First, communities receive training to develop their own preparedness strategies and to integrate disaster risk management (DRM) into their communes’ socio-economic development plans.

worldbank.org

Anh biết rằng vâng phục nhà cầm quyền và nộp thuế đầy đủ, thì không những anh ủng hộ tiêu chuẩn của cộng đồng nơi mình sống mà lại còn sống phù hợp với những đòi hỏi của Đức Chúa Trời.

He knows that by subjecting himself to the superior authorities and paying due taxes, not only is he upholding the standard of the community in which he lives but he is also living in harmony with divine requirements.

jw2019

Nó đã được dùng để hỗ trợ các cộng đồng chuẩn bị cho các thiên tai.

It has been used to help communities prepare for disasters .

QED

Theo đánh giá này, EPA đã hành động để bảo vệ sức khoẻ cộng đồng bằng cách giảm các tiêu chuẩn chất lượng không khí quốc gia (NAAQS) cho tầng ozone xuống 70 phần tỷ (ppb).

Following this assessment, the EPA acted to protect public health by lowering the National Ambient Air Quality Standards (NAAQS) for ground-level ozone to 70 parts per billion (ppb).

WikiMatrix

Kênh video được đưa vào Google Tin tức cũng phải duy trì các tiêu chuẩn đề ra trong Nguyên tắc cộng đồng của YouTube.

Video channels included in Google News should also maintain the standards listed in the YouTube community guidelines.

support.google

Chúng ta đã trải qua các thời kỳ nô dịch theo sau bởi các phản ứng ở phòng giám đốc trong cộng đồng tài chính được miêu tả chuẩn nhất với thuật ngữ tài chính gì nhỉ?

We go through periods of enthrallment, followed by reactions in boardrooms, in the finance community best characterized as, what’s the finance term?

ted2019

Tôi học được từ cộng đồng của mình cách bắn súng, và làm thế nào để bắn cho chuẩn.

I learned from my community how to shoot a gun, how to shoot it well.

ted2019

Một số cộng đồng phán xét các cô gái là không đạt tiêu chuẩn cho hôn nhân nếu như họ không được cắt âm vật .

Some communities consider girls ineligible for marriage if they have not been circumcised .

EVBNews

Tài liệu cũng nói thêm rằng tôn giáo giúp người ta cảm thấy họ thuộc về một cộng đồng, được kiểm soát nhờ các tiêu chuẩn, đồng thời được dạy dỗ và hướng dẫn về cách sống.

Religion provides individuals with social support and control as well as a set of teachings and guidelines for how to live one’s life.”

jw2019

Trong tháng Ba năm 2012, 12 cơ quan của Liên Hiệp Quốc đã ra một thông cáo chung kêu gọi đóng cửa các trung tâm nói trên, đồng thời phát triển các cơ sở điều trị cai nghiện tự nguyện, đặt tại cộng đồng và phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế.

In March 2012, twelve UN agencies released a joint position paper calling for the closure of such centers and the development of voluntary, community-based treatment options that comport with international standards.

hrw.org

Một nhóm các thanh thiếu niên ở Queen Creek, Arizona, đã quyết tâm “đứng dậy và chiếu sáng” và hướng dẫn giới trẻ trong cộng đồng của họ để sống theo các tiêu chuẩn trong sách Cổ Vũ cho Sức Mạnh của Giới Trẻ.

A group of youth in Queen Creek, Arizona, determined to “arise and shine forth” and to lead the youth in their community in living the standards in For the Strength of Youth.

LDS

Các fan của heavy metal đã tạo ra một dạng “văn hóa của sự tha hóa” với các tiêu chuẩn riêng để đạt được tính xác thực trong cộng đồng.

Heavy metal fans have created a “subculture of alienation” with its own standards for achieving authenticity within the group.

WikiMatrix

Năm 1999 khi Luật Chevènement có hiệu lực, các cộng đồng xã tồn tại trước đó và không hội đủ tiêu chuẩn dựa trên sự liên tục địa lý đều được giữ nguyên trạng.

In 1999 when the Chevènement Law regulatory modifications came into force, communautés de communes already in existence that did not meet the criterion of geographical continuity were left untouched.

WikiMatrix

Chúng tôi cũng không vận động để thông qua những luật nhằm áp đặt tiêu chuẩn đạo đức và niềm tin tôn giáo của mình lên cộng đồng.

Nor do we campaign to have laws passed that would impose our moral and religious convictions on the community.

jw2019

Các sản phẩm máy nóng lạnh không cần bình chứa, dùng gas của Rinnai đạt tiêu chuẩn chất lượng Energy Star cho các dự án phát triển cộng đồng.

Rinnai’s gas-fired, tankless water heaters qualify residential development projects for Energy Star certification.

WikiMatrix

Vào ngày 13 tháng 1 năm 2016, sau khi tham khảo ý kiến cộng đồng, Hội đồng đã chỉ thị cho Bộ trưởng Tư pháp chuẩn bị sửa đổi Pháp lệnh Hôn nhân của hòn đảo, để cho phép kết hôn đồng giới.

On 13 January 2016, following a public consultation, the Council instructed the Attorney General to prepare an amendment to the island’s Marriage Ordinance, in order to allow same-sex marriage.

WikiMatrix

Chúng tôi phải chuẩn bị cho người đó trở nên phần tử của cộng đồng xã hội, cho anh ta biết về những nguy hiểm và cám dỗ mới mà anh có thể gặp.

We have to prepare him to become a part of the community, warning him of new dangers and temptations that he might face.

jw2019

Sự chung sống này được đưa vào Hiệp ước quốc gia, và được phê chuẩn vào năm 1943, tạo ra một nền dân chủ dựa trên các cộng đồng tôn giáo.

Cohabitation was sanctioned by a National Pact in 1943, which created a democracy based on religious communities.

WikiMatrix

Xổ số miền Bắc