Tìm hiểu tục lệ ngày Tết bằng tiếng Anh, Gọi tên món ăn ngày tết bằng tiếng Anh – Trường THCS Võ Thị Sáu

Tết đã sắp đến rồi, tại sao chúng ta không bổ sung ngay vào danh sách vốn từ vựng và vốn kiến ​​thức ngoại ngữ của mình để diễn tả ngày tết bằng tiếng Anh nhỉ? Sau đây Trường THCS Võ Thị Sáu sẽ giới thiệu đến bạn những chủ đề hot nhất, thú vị nhất về Tết Nguyên Đán cổ truyền Việt Nam và giới thiệu đến bạn bè quốc tế.

Giới thiệu về Tết Nguyên đán bằng Tiếng Anh

Tại sao phải học cách giới thiệu Tết Nguyên Đán bằng tiếng Anh ngay bây giờ?

Trên thực tế, có rất nhiều người có mối quan hệ với bạn bè nước ngoài (như đồng nghiệp, đối tác, người quen…). Thường thì người nước ngoài không ăn Tết Nguyên đán như người châu Á nên dịp này các bạn mình sẽ ăn Tết ở Việt Nam, đồng thời được nghỉ ngơi, tự do. Tất nhiên, họ cũng muốn khám phá và tìm hiểu thêm về văn hóa và con người Việt Nam.

Vì vậy, nếu có thể, Tết này, hãy chào đón họ, mời họ đến nhà bạn, giới thiệu và truyền bá những nét văn hóa truyền thống độc đáo của dân tộc này đến với bạn bè quốc tế. Giao tiếp với người nước ngoài là một cách rất hiệu quả và thú vị để học giao tiếp bằng tiếng Anh!

Cấu trúc & cách triển khai một bài viết bằng tiếng Anh

Một đoạn tiêu chuẩn thường có một câu chủ đề. Một câu chủ đề nên có hai phần: chủ ngữ và chủ ngữ.

  • Chủ đề: Thông thường câu chủ đề là câu mở đầu của bài viết. Mặc dù trong văn viết tiếng Anh, câu chủ đề có thể được đặt ở vị trí khác trong bài, nhưng để an toàn và không gây rắc rối cho bản thân, bạn vẫn nên viết với câu chủ đề là câu đầu tiên.
  • Ý chính: Khi đã có câu chủ đề, chúng ta phải tìm ý trung tâm để từ đó phát triển ý trung tâm. Việc tìm kiếm ý tưởng không quá phức tạp. Bạn chỉ cần tự đặt câu hỏi liên quan đến câu chủ đề và tự trả lời chúng. Những câu hỏi này thường bắt đầu bằng một từ nghi vấn, chẳng hạn như (question words) như What, When, Where, Why, How.

Những câu trả lời cho các câu hỏi trên sẽ được sử dụng như supporting sentences (các câu văn chứng minh, diễn giải ý chính trong câu chủ đề).

Khi đã có các supporting sentences, người viết chỉ cần ráp nối chúng lại thì sẽ có một đoạn văn hoàn chỉnh. Tuy nhiên, mấu chốt ở công đoạn này là bạn phải biết sắp xếp các câu văn theo một trật tự nhất định chứ không phải “có gì viết nấy”.

Cách sắp xếp supporting sentences trong một đoạn văn: Tùy theo đề bài, người viết có thể sắp xếp supporing sentences theo 1 trong các trật tự dưới đây:

– Từ các chi tiết quan trọng nhất đến ít quan trọng nhất

– Từ các chi tiết ít quan trọng nhất đến chi tiết quan trọng nhất (ngược với cách 1).

– Theo trật tự thời gian (cái gì xảy ra trước kể trước, cái gì xảy ra sau kể sau).

– Theo trình tự của công việc phải làm (ví dụ như bạn đang hướng dẫn người khác nấu cơm thì bạn sẽ chỉ họ làm theo các bước: Thứ nhất, lấy gạo bỏ vào nồi. Thứ hai, vo gạo. Thứ ba, bỏ nồi vào nồi cơm điện (nếu nấu bằng nồi cơm điện). Thứ tư, cắm phích vào ổ điện. Thứ năm, bật công tắc nấu. Cuối cùng, chờ khoảng 20 đến 25 phút thì cơm chín.

– Theo trình tự không gian. Thường trật tự này chỉ được áp dụng trong một đoạn văn tả quang cảnh/nơi chốn.

  • Phần kết luận:

– Cuối cùng, bạn có thể kết thúc bài viết bằng một câu kết (concluding sentence). Thông thường câu kết được thực hiện bằng cách viết lại câu chủ đề theo một dạng khác mà thôi.

– Tuy nhiên, câu kết không nhất thiết luôn phải có trong đoạn văn, nghĩa là nếu bạn tự tin mình viết tốt thì kết bài với câu kết, còn không thì không sử dụng câu này.

Giới thiệu về tục xông đất

Từ vựng cần biết khi miêu tả ngày Tết bằng tiếng Anh về tục xông đất:

  • first foot: xông đất
  • first person: người xông đất

Một đoạn văn mẫu giới thiệu:

Xong dat (first footing) is a New Year’s Eve tradition in Vietnam and some Southeast Asia countries. People believe that the first person who enters a house after midnight on the first day will have a bearing on that family’s good luck in the whole new year. Therefore, Vietnamese always choose this first person carefully. Normally, the selected ones should have zodiac signs compatible with the house’s host.

Xông đất là một tục truyền thống tại Việt Nam và vài nước Đông Á khác. Mọi người tin tưởng rằng người đầu tiên bước vào nhà đầu tiên sau thời khắc năm mới sẽ “chịu trách nhiệm” cho vận may của gia đình đó trong suốt năm tới. Vì thế, người Việt Nam chọn người xông đất rất cẩn thận. Thông thường, người được chọn sẽ có tuổi can chi hợp với chủ nhà.

Giới thiệu về tục lì xì

Ví dụ miêu tả ngày Tết bằng tiếng Anh – tục lì xì.

Li xi or mung tuoi can be understood as lucky money. On Tet holiday, adults will give children money in a red envelope. The envelopes is usually in red color because according to Asian’s beliefs, red signifies great luck.

Lì xì hoặc mừng tuổi có thể hiểu là tiền may mắn. Vào ngày Tết, người lớn sẽ cho trẻ em tiền được đựng trong bao lì xì đỏ. Những phong bao lì xì thường có màu đỏ vì theo quan niệm của người châu Á, màu đỏ biểu trưng cho sự may mắn.

Đây là một gợi ý tiếng Anh chủ đề ngày Tết thú vị mà bạn nhất định nên giới thiệu với bạn bè ngoại quốc của mình vì ở nước ngoài không có tục lệ này.

Tết Nguyên Đán ở Việt Nam có rất nhiều nét đặc sắc để giới thiệu cho bạn bè thế giới

Giới thiệu về các món ăn ngon ngày Tết

Khi miêu tả ngày Tết ở Việt Nam bằng tiếng Anh, sẽ thật thiếu sót nếu chúng ta không giới thiệu những món ăn truyền thống trong dịp này. Khi miêu tả ngày Tết bằng tiếng Anh qua các món ẩm thực, bạn có thể tùy ý lựa chọn món ăn mình thích hoặc món đang có mặt trên mâm cỗ mời bạn bè thưởng thức. Nếu không có, hãy tìm hình ảnh để minh họa trong khi giới thiệu để họ có thể hình dung dễ dàng hơn. Ngoài ra, kể cả khi học từ, bạn cũng có thể dán hình ảnh các món ăn vào từ vựng cần học vì học qua hình ảnh sẽ ghi nhớ rất nhanh đấy.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết – các món ăn truyền thống tiêu biểu có thể kể đến:

Tiếng Anh
Tiếng Việt

Chung Cake
Bánh chưng

Spring roll
Nem rán (giò chả ở miền Nam)

Dried candied fruits
Mứt hoa quả sấy khô

Lean pork paste
Giò lụa

Pickled onion
Dưa hành

Vietnamese sausage
Giò, chả

 

TỪ VỰNG TIẾNG ANH TẾT NGUYÊN ĐÁN

* Typical symbols (Các biểu tượng tiêu biểu)

  • Flowers (Các loại hoa/ cây)
  • Peach blossom = Hoa đào.
  • Apricot blossom = Hoa mai.
  • Kumquat tree = Cây quất.
  • Chrysanthemum = Cúc đại đóa.
  • Marigold = Cúc vạn thọ.
  • Paperwhite = Hoa thủy tiên.
  • Orchid = Hoa lan.
  • The New Year tree = Cây nêu.

*Crucial moments (Những thời khắc quan trọng)

  • Lunar New Year = Tết Nguyên Đán.
  • Lunar / lunisolar calendar = Lịch Âm lịch.
  • Before New Year’s Eve = Tất Niên.
  • New Year’s Eve = Giao Thừa.
  • The New Year = Tân Niên.

Lunar New Year = Tết Nguyên Đán.

*Foods (Các loại thực phẩm)

  • Chung Cake / Square glutinous rice cake = Bánh Chưng.
  • Sticky rice = Gạo nếp.
  • Jellied meat = Thịt đông.
  • Pig trotters = Chân giò.
  • Dried bamboo shoots = Măng khô.
  • (“pig trotters stewed with dried bamboo shoots” = Món “canh măng hầm chân giò” ngon tuyệt).
  • Lean pork paste = Giò lụa.
  • Pickled onion = Dưa hành.
  • Pickled small leeks = Củ kiệu.
  • Roasted watermelon seeds = Hạt dưa.
  • Dried candied fruits = Mứt.
  • Mung beans = Hạt đậu xanh
  • Fatty pork = Mỡ lợn
  • Water melon = Dưa hấu
  • Coconut = Dừa
  • Pawpaw (papaya) = Đu đủ
  • Mango = Xoài

*Others

  • Spring festival = Hội xuân.
  • Family reunion = Cuộc đoàn tụ gia đình.
  • Five – fruit tray = Mâm ngũ quả.
  • Banquet = bữa tiệc/ cỗ (“Tet banquet” – 2 từ này hay đi cùng với nhau nhé)
  • Parallel = Câu đối.
  • Ritual = Lễ nghi.
  • Dragon dancers = Múa lân.
  • Calligraphy pictures = Thư pháp.
  • Incense = Hương trầm.
  • Altar: bàn thờ
  • Worship the ancestors = Thờ cúng tổ tiên.
  • Superstitious: mê tín
  • Taboo: điều cấm kỵ
  • The kitchen god: Táo quân
  • Fireworks = Pháo hoa.
  • Firecrackers = Pháo (Pháo truyền thống, đốt nổ bùm bùm ý).
  • First caller = Người xông đất.
  • To first foot = Xông đất
  • Lucky money = Tiền lì xì.
  • Red envelop = Bao lì xì
  • Altar = Bàn thờ.
  • Decorate the house = Trang trí nhà cửa.
  • Expel evil = xua đuổi tà ma (cái này là công dụng của The New Year Tree).
  • Health, Happiness, Luck & Prosperity = “Khỏe mạnh, Hạnh phúc, May mắn, & Thịnh vượng” là những từ không thể thiếu trong mỗi câu chúc Tết.
  • Go to pagoda to pray for = Đi chùa để cầu ..
  • Go to flower market = Đi chợ hoa
  • Visit relatives and friends = Thăm bà con bạn bè
  • Exchange New year’s wishes = Thúc Tết nhau
  • Dress up = Ăn diện
  • Play cards = Đánh bài
  • Sweep the floor = Quét nhà

Đoạn văn giới thiệu Tết Nguyên đán bằng Tiếng Anh

Bài viết 1: Viết đoạn văn về ngày Tết bằng tiếng Anh:

Vocabulary:

  • Bustling (adj): Nhộn nhịp, rộn ràng.
  • Scenery (n): Khung cảnh.
  • Apricot blossom (n): Hoa mai.
  • Fireworks (n): Pháo hoa.
  • Accompany (v): Đi cùng.
  • Festive (adj): (Thuộc) ngày lễ.

I live in Ho Chi Minh City, and Tet holiday in the city is very bustling occasion. Within a month before the Lunar New Year, the streets are very crowded, many people go out to do shopping and enjoy the holiday scenery. My parents are busy cleaning the house, and I am busy thinking about what to wear and where to go. Right after we have a break from school, my friends and I spend most of the time on Nguyen Hue Flower Street to take pictures. However, Nguyen Hue Street is not the only beautiful place, almost everywhere in the main streets are wonderful for people to have great pictures. They are beautifully decorated with bright lights, and the apricot blossom – the symbol of New Year’s Day can be found everywhere. On New Year’s Eve, my family and I watch fireworks from Sai Gon Bridge; we have to go there before nine o’clock to get a good spot. Early in the first morning of the year, we go to the pagoda to pray for peace and health, and then I accompany my parents to visit my grandparents and relatives. Tet is my favorite holiday because it is an occasion to enjoy the festive atmosphere, delicious food, and receive lucky money. I wish that Tet could last for a month.

Dịch:
Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh, và ngày Tết ở thành phố là một dịp vô cùng nhộn nhịp. Trong một tháng trước ngày Tết, đường phố trở nên rất đông đúc, nhiều người ra ngoài để mua sắm và tận hưởng khung cảnh lễ hội. Bố mẹ tôi thì bận rộn với việc dọn dẹp nhà, còn tôi thì bận với việc suy nghĩ xem mình sẽ mặc gì và đi đâu chơi.Ngay sau khi được nghỉ lễ, tôi và các bạn dành hầu hết thời gian ra đường hoa Nguyễn Huệ để chụp hình.Tuy nhiên, Nguyễn Huệ không phải là nơi đẹp duy nhất, mà hầu như ở bất cứ đoạn đường chính nào cũng là nơi tuyệt vời để có những bức ảnh đẹp. Chúng được trang trí rất đẹp với những ánh đèn sáng rực, và hoa mai – biểu tượng của ngày Tết được tìm thấy ở khắp mọi nơi. Vào đêm giao thừa, tôi và gia đình đi xem pháo hoa ở cầu Sài Gòn, chũng tôi phải đến đó trước 9 giờ để có thể có được một vị trí đẹp. Sáng sớm ngày đầu tiên trong năm, chúng tôi đi chùa để cầu bình an và sức khỏe, sau đó tôi sẽ theo bố mẹ đi thăm ông bà và họ hàng. Tết là ngày lễ yêu thích nhất của tôi, vì đó là dịp để tận hưởng không khí lễ hội, thức ăn ngon và nhận tiền lì xì. Tôi ước gì tết có thể kéo dài suốt một tháng.

Bài viết 2: Viết đoạn văn về ngày Tết bằng tiếng Anh:

Vocabulary:

  • Phrynium (n): Lá dong.
  • Cherry blossom (n): Hoa đào.
  • Branch (n): Cành, nhánh, nhành (hoa, cây).
  • Sticky rice (n): Nếp.
  • Ritual (n): Nghi lễ, nghi thức.
  • Commemorate (v): Tưởng nhớ.
  • Ancestor (n): Tổ tiên.
  • Youngsters (n): Người trẻ, trẻ con.
  • Oldsters (n): Người lớn tuổi.

Tet is the biggest traditional festival in Vietnam. This is an opportunity for people to enjoy a happy and relaxing period of time with their family and friends. There are some differences between Tet in the North and the South of Vietnam. In the North, the traditional food of Tet is Chung cake – a rectangular sticky rice cake with meat, which is wrapped in phrynium. People usually buy the cakes with some cherry blossom branches as a symbol of Tet to decorate their houses. In the South, people consider apricots and Tet cakes are the symbols of Tet. Tet cake is also made from sticky rice, and the inside can be sweet beans, bananas, or even meat. On New Year’s Eve, most families gather together to have a warm dinner and a traditional ritual in order to commemorate our ancestors. On the first day of New Year, youngsters will give their best greetings to oldsters and receive lucky money. In the rest time of Tet, people can go to pagodas to pray for good things, peace, and health. Tet is an important occasion for families and friends to be together after a year of hard work, and it can motivate people to try harder in the next year.

Dịch:
Tết là ngày lễ hội truyền thống lớn nhất ở Việt Nam. Đây là cơ hội để mọi người tận hưởng một khoảng thời gian vui vẻ và thư giãn cùng với gia đình và bạn bè. Có một vài điểm khác biệt giữa ngày Tết ở miền Bắc và miền Nam Việt Nam. Ở miền Bắc, thức ăn truyền thống của ngày Tết là bánh Chưng – một loại bánh nếp hình vuông nhân thịt được gói trong lá dong. Mọi người thường mua bánh Chưng cùng với vài nhánh hoa đào như là một biểu tượng ngày Tết để trang trí nhà cửa. Ở miền Nam, mọi người xem hoa mai và bánh Tét là biểu tượng Tết. Bánh Tét cũng được làm từ nếp, và nhân phía trong có thể là đậu, chuối hoặc thậm chí là thịt. Vào đêm giao thừa, hầu hết mọi gia đình đều tụ họp để ăn bữa tối và làm nghi lễ truyền thống để tưởng nhớ đến tổ tiên. Vào ngày đầu tiên của năm, những đứa trẻ sẽ chúc những lời tốt đẹp nhất đến người lớn và nhận được tiền lì xì. Vào khoảng thời gian còn lại, mọi người có thể đi chùa để cầu những việc tốt đẹp, bình an và sức khỏe. Tết là một dịp quan trọng để gia đình và bạn bè ở gần nhau sau một năm làm việc vất vả, và nó cũng tiếp thêm động lực để chúng ta có thể cố gắng nhiều hơn trong năm sau.

Xổ số miền Bắc